| 101 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1 | Đường 30 tháng 4  - Lý Thường Kiệt | 5.300.000 | 3.710.000 | 2.650.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 102 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đặng Văn Bình - Phường 1 | Đường 30 tháng 4  - Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 103 | Thành phố Cao Lãnh | Đường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1 |  | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 104 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1 |  | 4.500.000 | 3.150.000 | 2.250.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 105 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Trường Toản - Phường 1 | Đường 30 tháng 4  - Trần Hưng Đạo | 9.000.000 | 6.300.000 | 4.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 106 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Đường 30 tháng 4  - Nguyễn Đình Chiểu | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 107 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Nguyễn Đình Chiểu  - Lý Thường Kiệt | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 108 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trương Định - Phường 1 | Lý Thường Kiệt  - cuối tuyến (đường Đ.02 bên hông Trụ sở Viettel) | 5.300.000 | 3.710.000 | 2.650.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 109 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Quí Đôn - Phường 1 |  | 7.500.000 | 5.250.000 | 3.750.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 110 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1 | Trương Định  - Võ Trường Toản | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 111 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1 | Đường 30 tháng 4  - Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 112 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Tre - Phường 1 | Đường 30 tháng 4  - Trần Hưng Đạo | 5.300.000 | 3.710.000 | 2.650.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 113 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Bình Trọng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 114 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Nguyễn Quang Diêu  - Lê Hồng Phong | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 115 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1 | Lê Hồng Phong - cuối đường | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 116 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - Tôn Đức Thắng | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 117 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Phú - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Quang Diêu | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 118 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 3.500.000 | 2.450.000 | 1.750.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 119 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Huệ - Tôn Đức Thắng | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 120 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 2.300.000 | 1.610.000 | 1.150.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 121 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Tôn Đức Thắng - Nguyễn Văn Tre | 1.400.000 | 980.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 122 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường nhựa mặt cắt 7m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre  - Đường 30 tháng 4 | 1.400.000 | 980.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 123 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường nhựa mặt cắt 7m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre  - Đường 30 tháng 4 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 124 | Thành phố Cao Lãnh | Phía trên đường - Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre  - Đường 30 tháng 4 | 900.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 125 | Thành phố Cao Lãnh | Phía bờ sông - Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre  - Đường 30 tháng 4 | 800.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 126 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1 | Trần Hưng Đạo - 30 tháng 4 | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 127 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Hồng Phong - Phường 1 |  | 4.200.000 | 2.940.000 | 2.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 128 | Thành phố Cao Lãnh | Phố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1 |  | 3.000.000 | 2.100.000 | 1.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 129 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1 |  | 1.500.000 | 1.050.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 130 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Riêng - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo | 5.100.000 | 3.570.000 | 2.550.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 131 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 |  | 1.700.000 | 1.190.000 | 850.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 132 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 133 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1 |  | 2.200.000 | 1.540.000 | 1.100.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 134 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Lê Thị Cẩn (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 |  | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 135 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Văn Dự, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 136 | Thành phố Cao Lãnh | Đường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1 | Võ Trường Toản  - Ngô Thì Nhậm | 1.000.000 | 800.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 137 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Tám - Phường 1 |  | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 138 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 139 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Chánh - Phường 1 | Nguyễn Thị Minh Khai  - Trần Phú | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 140 | Thành phố Cao Lãnh | Đường 26 tháng 3 - Phường 1 | Tôn Đức Thắng  - Đặng Văn Bình | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 141 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1 | Nguyễn Văn Tre - cuối đường | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 142 | Thành phố Cao Lãnh | Đường tổ 3 khóm 1 - Phường 1 | Lê Quí Đôn - Trương Định | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 143 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Dương Văn Hòa (đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu) - Phường 1 |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 144 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1 |  | 2.700.000 | 1.890.000 | 1.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 145 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 146 | Thành phố Cao Lãnh | Đường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1 |  | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 147 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1 |  | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 148 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan cặp sông Cao Lãnh (đoạn Chợ Mỹ Ngãi - cầu Kênh Cụt) - Phường 1 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 149 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đ.01 (đường bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1 | Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 150 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đ-03 - Phường 1 | Trương Định - Đường Đ-04 | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 151 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đ-04 - Phường 1 | Ngô Thì Nhậm - Trần Hưng Đạo | 4.800.000 | 3.600.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 152 | Thành phố Cao Lãnh | Đường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1 |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 153 | Thành phố Cao Lãnh | Đường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1 | Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 154 | Thành phố Cao Lãnh | Các tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1 |  | 10.000.000 | 7.000.000 | 5.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 155 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Hẻm khu kiến ốc cục | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 156 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 157 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1 | Hẻm vào Bệnh viện Y học dân tộc | 1.800.000 | 1.260.000 | 900.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 158 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phường 1 |  | 1.200.000 | 840.000 | 800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 159 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Nguyễn Trãi | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 160 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Nguyễn Trãi  - Ngô Thì Nhậm | 19.500.000 | 13.650.000 | 9.750.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 161 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hùng Vương - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền | 13.000.000 | 9.100.000 | 6.500.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 162 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Du - Phường 2 | Đốc Binh Kiều  - Lý Thường Kiệt | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 163 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tháp Mười - Phường 2 | Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 164 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Lý Thường Kiệt | 32.000.000 | 22.400.000 | 16.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 165 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 13.500.000 | 9.450.000 | 6.750.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 166 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Lợi - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Quyền | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 167 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Văn Hân - Phường 2 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 168 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hai Bà Trưng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 13.200.000 | 9.240.000 | 6.600.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 169 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hai Bà Trưng - Phường 2 | Lê Lợi  - Ngô Sĩ Liên | 7.700.000 | 5.390.000 | 3.850.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 170 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi | 13.500.000 | 9.450.000 | 6.750.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 171 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm | 11.600.000 | 8.120.000 | 5.800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 172 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Anh Xuân - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền | 6.500.000 | 4.550.000 | 3.250.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 173 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu | 10.800.000 | 7.560.000 | 5.400.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 174 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi | 8.700.000 | 6.090.000 | 4.350.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 175 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2 | Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 176 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Tự Trọng - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 13.200.000 | 9.240.000 | 6.600.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 177 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Võ Thị Sáu - Phường 2 | Nguyễn Huệ - Lê Lợi | 13.200.000 | 9.240.000 | 6.600.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 178 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đỗ Công Tường - Phường 2 | Nguyễn Huệ  - Hùng Vương | 24.000.000 | 16.800.000 | 12.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 179 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2 | Hùng Vương  - Nguyễn Du | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 180 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Minh Trí - Phường 2 | Hùng Vương  - Nguyễn Du | 9.600.000 | 6.720.000 | 4.800.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 181 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Đình Phùng - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 182 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Nguyễn Tri Phương - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 183 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Phan Chu Trinh - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 184 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 185 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 186 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bùi Thị Xuân - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Cách Mạng Tháng Tám | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 187 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đống Đa - Phường 2 | Hai Bà Trưng - cuối đường | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 188 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2 | Hai Bà Trưng  - Nguyễn Đình Chiểu | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 189 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lý Công Uẩn - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 190 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Chu Văn An - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 191 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tô Hiến Thành - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 192 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Lê Văn Hưu - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 193 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Ngô Sĩ Liên - Phường 2 | Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 194 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 2 | Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ | 2.000.000 | 1.400.000 | 1.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 195 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Tôn Thất Tùng - Phường 2 | Cách Mạng Tháng Tám  - Đốc Binh Kiều | 3.400.000 | 2.380.000 | 1.700.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 196 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Hồ Tùng Mậu - Phường 2 | Lê Lợi  - cuối đường | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 197 | Thành phố Cao Lãnh | Đường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2 |  | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 198 | Thành phố Cao Lãnh | Đường Trần Quang Khải - Phường 2 | Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân | 2.400.000 | 1.680.000 | 1.200.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 199 | Thành phố Cao Lãnh | Các hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợi), Đốc Binh Kiều, cạnh nhà sách Nguyễn Văn Cừ, Đỗ Công Tường, Lý Thường Kiệt - Phường 2 |  | 6.000.000 | 4.200.000 | 3.000.000 | - | - | Đất ở đô thị | 
                                
                                    | 200 | Thành phố Cao Lãnh | Hẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2 |  | 4.800.000 | 3.360.000 | 2.400.000 | - | - | Đất ở đô thị |