ThuVien
NhaDat
.vn
Đăng nhập
Đăng ký
Account Infomation
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Thay đổi mật khẩu
Đăng xuất
Menu Bar
Văn bản pháp luật
Dự án
Dự án đang mở bán
Dự án sắp mở bán
Dự án đã bàn giao
Pháp lý nhà đất
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Không gian sống
Tài chính BĐS
Thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Báo cáo nội dung
Báo lỗi nội dung bài viết
Nội dung lỗi
Mô tả sửa lỗi
Email của bạn
Hủy
Báo cáo lỗi
Báo lỗi thành công
Cám ơn bạn đã gửi báo lỗi nội dung, chúng tôi sẽ kiểm tra và chỉnh sửa trong thời gian sớm nhất
Đóng
ThuVien
NhaDat
.vn
Xem danh sách bài viết đã lưu
Thay đổi thông tin cá nhân
Đăng xuất
Đăng nhập
Đăng ký
Menu
Văn bản pháp luật
Pháp lý nhà đất
Thuế - Phí - Lệ phí bất động sản
Hợp đồng về bất động sản
Thủ tục hành chính
Tranh chấp đất đai
Xử phạt vi phạm hành chính
Thu hồi đất
Bồi thường - hỗ trợ - tái định cư
Kinh doanh bất động sản
Pháp luật về đất đai
Pháp luật về nhà ở, công trình xây dựng
Quy hoạch
Chính sách mới
Pháp luật và đời sống
Bất động sản 360°
Cẩm nang nhà đất
Kinh nghiệm bán
Kinh nghiệm mua
Thuật ngữ nhà đất
Kiến thức phong thủy
Vật liệu xây dựng
Kinh nghiệm thuê
Không gian sống
Nhà đẹp
Thiết kế kiến trúc
Nội thất
Ngoại thất
Thiết bị gia dụng
Tài chính BĐS
Quản lý dòng tiền
Lãi suất ngân hàng
Nguồn vốn
Thị trường
Phân tích thị trường
Báo cáo thị trường
Phân tích dự báo
So sánh thị trường
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
Xem thêm
Bảng giá đất
Pháp luật - Đời sống
ThuVien
NhaDat
.vn
Xin chào bạn
Đăng nhập để tiếp tục
Đăng nhập
Nhớ tài khoản
Đăng nhập với Apple
Đăng nhập với Google
Bằng việc tiếp tục, bạn đồng ý với
Điều khoản sử dụng
,
Chính sách bảo mật
,
Quy chế
,
Chính sách
, của chúng tôi.
Chưa là thành viên?
Đăng ký
tại đây
Bảng giá đất Thành phố Cao Lãnh Đồng Tháp
Chọn địa bàn:
Chọn tỉnh thành
Tất cả
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
Đà Nẵng
Hải Phòng
Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Bình Định
Bình Phước
Bình Thuận
Cà Mau
Cao Bằng
Bạc Liêu
Bắc Kạn
Bắc Giang
Bắc Ninh
Bến Tre
Đắk Lắk
Đắk Nông
Điện Biên
Đồng Nai
Đồng Tháp
Gia Lai
Hà Giang
Hà Nam
An Giang
Hà Tĩnh
Hải Dương
Hậu Giang
Hoà Bình
Hưng Yên
Khánh Hoà
Kiên Giang
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn
Lào Cai
Lâm Đồng
Long An
Nam Định
Nghệ An
Ninh Bình
Ninh Thuận
Phú Thọ
Phú Yên
Quảng Bình
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Quảng Ninh
Quảng Trị
Sóc Trăng
Sơn La
Tây Ninh
Thái Bình
Thái Nguyên
Thanh Hoá
Thừa Thiên Huế
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang
Vĩnh Long
Vĩnh Phúc
Yên Bái
Chọn quận huyện
Tất cả
Thành phố Cao Lãnh
Thành Phố Sa Đéc
Thành phố Hồng Ngự
Huyện Tân Hồng
Huyện Thanh Bình
Huyện Tam Nông
Huyện Tháp Mười
Huyện Cao Lãnh
Huyện Lấp Vò
Huyện Lai Vung
Huyện Châu Thành
Thị xã Hồng Ngự
Đường/Tên đường:
Chọn tên đường
Tất cả
Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3
Các đường đá Phường 3 - Phường 3
Các đường đan Phường 11 - Phường 11
Các đường đan Phường 6 - Phường 6
Các đường đất cắt đường Phạm Hữu Lầu - Phường 6
Các hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợi), Đốc Binh Kiều, cạnh nhà sách Nguyễn Văn Cừ, Đỗ Công Tường, Lý Thường Kiệt - Phường 2
Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3
Các tuyến đường nhựa xung quanh Khu công nghiệp Trần Quốc Toản (áp dụng giá đất bên ngoài Khu công nghiệp) - Phường 11
Các tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1
Đường 10,5 m - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11
Đường 10,5 mét - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4
Đường 11a - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11
Đường 14 mét (kể cả đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4
Đường 15m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6
Đường 21m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6
Đường 26 tháng 3 - Phường 1
Đường 2A - Phường 3
Đường 2B - Phường 3
Đường 3,5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1
Đường 3,5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú
Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
Đường 3,5m cắt đường Trần Quang Diệu - Phường Mỹ Phú
Đường 30 tháng 4
Đường 5,5m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6
Đường 5m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1
Đường 5m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú
Đường 7 mét (kể cả đường Nguyễn Thị Lựu nối dài từ cầu Nguyễn Thị Lựu và đoạn nối đến đường Hòa Đông) - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4
Đường 7,5m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6
Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1
Đường 7m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú
Đường 7m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6
Đường 9m - Khu dân cư nhà ở công vụ - Phường Mỹ Phú
Đường 9m - Khu tái định cư dự án Nâng cấp tuyến đê bao, kè chống sạt lở, xây dựng hệ thống cống dọc sông Tiền, thành phố Cao Lãnh - Phường 6
Đường 9m - Khu tái định cư Nhà ở sinh viên tập trung khu vực thành phố Cao Lãnh - Phường 6
Đường An Nhơn - Phường 6
Đường Bà Huyện Thanh Quan - Phường 4
Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2
Đường Bà Triệu (đoạn Phường 3) - Phường 3
Đường Bình Trị
Đường bờ bắc sông Tiên - Phường 6
Đường Bùi Hữu Nghĩa - Phường 4
Đường Bùi Thị Xuân - Phường 2
Đường Bùi Văn Dự, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1
Đường Bùi Văn Kén - Phường 4
Đường Cách Mạng Tháng Tám
Đường Cái Sao
Đường Cái Tôm - Phường 6
Đường Cao Thắng - Phường 4
Đường Cao Văn Đạt - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú
Đường cặp hàng rào Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú
Đường cặp hoa viên Nghĩa trang liệt Sĩ - Phường Mỹ Phú
Đường cặp hông trường lái kết nối xã An Bình, huyện Cao Lãnh - Phường Mỹ Phú
Đường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1
Đường cặp mé sông Cao Lãnh - Phường 11
Đường cắt ngang khu tập thể Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Xã Mỹ Tân
Đường Cầu Đôi khóm 6 - Phường 6
Đường Chi Lăng - Phường 3
Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
Đường Chu Văn An - Phường 2
Đường Đ.01 (đường bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1
Đường Đ-03 - Phường 1
Đường Đ-04 - Phường 1
Đường đan ấp Chiến lược - Xã Mỹ Tân
Đường đan cặp sông Cao Lãnh (đoạn Chợ Mỹ Ngãi - cầu Kênh Cụt) - Phường 1
Đường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2
Đường đan hàng me (khu chuồng bò) - Phường Hòa Thuận
Đường đan Lò rèn - Phường Hòa Thuận
Đường đan rạch Ba Khía - Phường 4
Đường đan Rạch Cái Sơn - Phường Hòa Thuận
Đường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1
Đường đan tổ 34, 35, 36 - Phường 6
Đường đan tổ 37, 38 - Phường 6
Đường Đặng Văn Bình - Phường 1
Đường đất từ chợ Tân Tịch đến sau hậu Tỉnh Đội - Phường 6
Đường đê bao ven Sông Tiền
Đường Điện Biên Phủ - Phường Mỹ Phú
Đường Đinh Bộ Lĩnh
Đường Đinh Công Tráng - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường Đỗ Công Tường - Phường 2
Đường Đỗ Thị Đệ - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 2
Đường Đốc Binh Kiều
Đường Đống Đa - Phường 2
Đường Dương Văn Hòa (đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu) - Phường 1
Đường Duy Tân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường giữa Ngân hàng BIDV - Sở LĐTB&XH - Phường 1
Đường Hai Bà Trưng - Phường 2
Đường Hải Thượng Lãn Ông - Phường Mỹ Phú
Đường Hàm Nghi - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường hẻm số 3 - Phường 11
Đường Hồ Biểu Chánh - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường 2
Đường Hoà Đông - Phường Hòa Thuận
Đường Hoà Tây
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 2
Đường Hùng Vương - Phường 2
Đường kênh Chợ (4-7-4)
Đường Kênh Mới - Phường 11
Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3
Đường Lê Anh Xuân - Phường 2
Đường Lê Đại Hành - Phường Mỹ Phú
Đường Lê Hồng Phong - Phường 1
Đường Lê Lợi - Phường 2
Đường Lê Quí Đôn - Phường 1
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2
Đường Lê Thị Riêng - Phường 1
Đường Lê Văn Chánh - Phường 1
Đường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Lê Thị Cẩn (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1
Đường Lê Văn Cử - Phường Hòa Thuận
Đường Lê Văn Đáng - Phường 4
Đường Lê Văn Giáo (10,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4
Đường Lê Văn Hoanh (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4
Đường Lê Văn Hưu - Phường 2
Đường Lê Văn Mỹ (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú
Đường Lê Văn Sao - Phường 4
Đường Lê Văn Tám - Phường 1
Đường Lia 10B - Phường Hòa Thuận
Đường Lia 16, Phường 6 - Phường 6
Đường Lia 6A - Phường 4
Đường Lý Công Uẩn - Phường 2
Đường Lý Thường Kiệt
Đường Lý Tự Trọng - Phường 2
Đường mặt cắt 10,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận
Đường mặt cắt 12 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận
Đường mặt cắt 25 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận
Đường mặt cắt 5,5 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận
Đường mặt cắt 7 mét - Khu tái định cư trường Cao đẳng cộng đồng - Phường Hòa Thuận
Đường Miễu Ngói - Phường 6
Đường ngang Tòa án tỉnh - Phường Mỹ Phú
Đường Ngô Quyền
Đường Ngô Sĩ Liên - Phường 2
Đường Ngô Thì Nhậm
Đường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi - Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 4
Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 11
Đường Nguyễn Công Trứ - Phường 4
Đường Nguyễn Cư Trinh, Võ Hoành, Lãnh Bình Thăng, Lưu Kim Phong, Trần Văn Phát (5m - 7m) - Cụm dân cư Trần Quốc Toản - Phường 11
Đường Nguyễn Đình Chiểu
Đường Nguyễn Doãn Phong - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú
Đường Nguyễn Du - Phường 2
Đường Nguyễn Huệ
Đường Nguyễn Minh Trí - Phường 2
Đường Nguyễn Quang Diêu - Phường 1
Đường Nguyễn Thái Bình - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú
Đường Nguyễn Thái Học
Đường Nguyễn Thị Lựu
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 1
Đường Nguyễn Thượng Hiền - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường Nguyễn Trãi
Đường Nguyễn Tri Phương - Phường 2
Đường Nguyễn Trung Trực (đường Xí nghiệp xay xát cũ) - Phường 11
Đường Nguyễn Trường Tộ - Phường 1
Đường Nguyễn Văn Bảnh - Phường 1
Đường Nguyễn Văn Biểu - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4
Đường Nguyễn Văn Sành (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4
Đường Nguyễn Văn Tiệp - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường Nguyễn Văn Tre - Phường 1
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2
Đường nhánh tổ 23, 24 - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Đường nhựa ấp chiến lược - Phường 6
Đường nhựa kênh ngang - Phường 3
Đường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1
Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3
Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi bờ trên - Phường 3
Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3
Đường nhựa tổ 16, 17 - Phường 6
Đường nhựa tổ 27 (ngang đồn Biên phòng), Khóm 4 - Phường 11
Đường nhựa tổ 28 (cặp đồn Biên phòng), Khóm 4 - Phường 11
Đường nhựa từ bến phà Cao Lãnh đến cầu Long Sa - Phường 6
Đường nhựa từ đường Kênh Mới đến giáp xã Mỹ Ngãi - Phường 11
Đường nhựa vào trường THCS Phạm Hữu Lầu - Phường 6
Đường nội bộ còn lại - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú
Đường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1
Đường nội bộ khu 28 căn (Khu dân cư Mỹ Trà) - Phường Mỹ Phú
Đường nội bộ khu 500 căn (khu A, B, C, D, E, F) - Phường Mỹ Phú
Đường nội bộ Khu tập thể Sở Kế hoạch - Đầu tư (2 tuyến) - Phường Hòa Thuận
Đường nội bộ Sở Xây dựng - Phường 1
Đường ông Cả - Xã Mỹ Tân
Đường Ông Thợ - Xã Mỹ Tân
Đường Phạm Hữu Lầu
Đường Phạm Ngũ Lão (bên hông Công ty HIDICO) - Phường 1
Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3
Đường Phạm Thế Hiển - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường Phan Chu Trinh - Phường 2
Đường Phan Đình Giót - Phường 4
Đường Phan Đình Phùng - Phường 2
Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
Đường Phan Văn Cử (5m) - Khu dân cư ấp 4 Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú
Đường Phan Văn Hân - Phường 2
Đường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1
Đường phố chợ Trần Quốc Toản - Phường 11
Đường Phù Đổng - Phường Mỹ Phú
Đường Phùng Hưng - Phường 4
Đường Phùng Hưng 2 - Phường 4
Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Mỹ Phú
Đường số 02 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú
Đường số 03 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú
Đường số 04 - Khu liên hợp TDTT - Phường Mỹ Phú
Đường số 1 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hóa Tỉnh (3,5m) - Phường 4
Đường số 1 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú
Đường số 1 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4
Đường số 17 - Phường 3
Đường số 18 - Phường 3
Đường số 2 - Đường nội bộ Trung tâm Văn hóa Tỉnh (3,5m) - Phường 4
Đường số 2 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú
Đường số 2 (5,5m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4
Đường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1
Đường số 3 - Khu dân cư Mỹ Phú - Phường Mỹ Phú
Đường số 3 - Phường 3
Đường số 3 - Phường 4
Đường số 3 (9,0m) - Đường nội bộ Khu di tích Nguyễn Sinh Sắc - Phường 4
Đường số 4 - Phường 3
Đường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1
Đường số 5 (7m) - Khu dân cư chợ Mỹ Trà - Phường Mỹ Phú
Đường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1
Đường số 7 - Phường 3
Đường Sở Tư pháp
Đường Tắc Thầy Cai - Phường Mỹ Phú
Đường tại Khu ký túc xá Sinh viên - Phường 6
Đường Tân Định - Phường 11
Đường Tân Việt Hoà - Phường 6
Đường Tháp Mười - Phường 2
Đường Thiên Hộ Dương
Đường Thống Linh - Phường 11
Đường Thủ Khoa Huân - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường tiếp giáp công viên - Các tuyến đường Khu Tái định cư Hòa An - P4
Đường tổ 18, khóm 3 - Phường 4
Đường tổ 3 khóm 1 - Phường 1
Đường tổ 38, khóm 4 - Phường 4
Đường tổ 55, 56 (sau Đường 30 tháng 4) - Phường 11
Đường tổ 59, 60, 61, 62 - Phường 11
Đường Tô Hiến Thành - Phường 2
Đường Tôn Đức Thắng
Đường Tôn Đức Thắng nối dài (đoạn Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương) - Phường Hòa Thuận
Đường Tôn Thất Tùng - Phường 2
Đường Trần Bình Trọng - Phường 1
Đường Trần Hữu Trang
Đường Trần Phú - Phường 1
Đường Trần Quang Diệu - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường Trần Quang Khải - Phường 2
Đường Trần Quốc Toản - Khu tái định cư Mỹ Phú (Khu 1, 2, 3 xã Mỹ Trà cũ) - Phường Mỹ Phú
Đường Trần Tấn Quốc - Phường Mỹ Phú
Đường Trần Tế Xương - Phường 4
Đường Trần Thị Nhượng - Phường 4
Đường Trần Thị Thu - Phường 4
Đường Trần Văn Năng
Đường Trương Định - Phường 1
Đường Trương Hán Siêu - Phường Mỹ Phú
Đường từ Đường 30 tháng 4 - cầu chợ Trần Quốc Toản - Phường 11
Đường Văn Tấn Bảy - Phường 6
Đường vào cổng khán đài A, B, C Sân vận động Đồng Tháp - Phường Mỹ Phú
Đường vào khu tập thể trường Đại học Đồng Tháp - Phường 6
Đường vào Sở Tư pháp cũ - Phường Mỹ Phú
Đường vào trường TH Phan Chu Trinh - Phường 6
Đường vào trường Thực hành Sư phạm - Phường 6
Đường vào Trường Trung học Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân
Đường ven sông Cao Lãnh - Phường 6
Đường Võ Thị Sáu - Phường 2
Đường Võ Trường Toản - Phường 1
Đường Võ Văn Trị (đường số 1) - Phường Hòa Thuận
Hẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1
Hẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phường 1
Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2
Hẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1
Hẻm số 9 - Phường 4
Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2
Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2
Huỳnh Thúc Kháng - Phường Hòa Thuận
Khu công nghiệp Trần Quốc Toản
Khu phố chợ Tân Tịch - Phường 6
Khu phố chợ Tân Việt Hoà - Phường 6
Lộ L1 - Chợ Bình Trị (Mỹ Tân) - Khu vực 1
Lộ L1 - Chợ Sáu Quốc (Hoà An) - Khu vực 1
Lộ L1 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1
Lộ L1 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 1
Lộ L1 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1
Lộ L1 - Chợ xã Tịnh Thới - Khu vực 1
Lô L1 - Đường tỉnh ĐT 846 - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L1 Đường 14m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1
Lộ L1 Đường 9m (đối diện nhà lồng chợ) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1
Lộ L1 Đường Đinh Thị Đảnh, Phan Thị Bảy (7m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1
Lộ L1 Đường số 3, đường số 9 (10,5m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1
Lộ L1 Đường tỉnh ĐT 856 - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2
Lộ L2 Đường 11m - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1
Lộ L2 Đường 7m - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1
Lộ L2 Đường 9m (đường cụt) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1
Lộ L2 Đường 9m (đường dài) - Khu TĐC Bệnh viện Đa khoa Đồng Tháp - Khu vực 1
Lộ L2 Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L2 Đường dẫn lên - xuống cầu Cao Lãnh - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L2 Đường đan rạch bà Đương xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Điện Biên Phủ nối dài - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Hoà Đông - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Hòa Tây - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Huỳnh Thúc Kháng - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Lê Duẩn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Nguyễn Hương - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Nguyễn Hữu Kiến - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Quảng Khánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L2 Đường số 2, đường số 4, đường số 10 (7m) - Cụm dân cư Khu hành chính xã Tân Thuận Tây - Khu vực 1
Lộ L2 Đường Tân Việt Hòa - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L2 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L2 Đường từ cầu chợ Trần Quốc Toản Đường Nguyễn Hữu Kiến - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2
Lộ L3 - Chợ xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2
Lộ L3 - Đoạn từ đường Nguyễn Hữu Kiến - ngã ba cầu Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L3 Đường 5m - 7m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1
Lộ L3 Đường 7m - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1
Lộ L3 Đường Bà Huyện Thanh Quan - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Cả Xáng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Cái Tôm - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L3 Đường đan Cái Sao - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2
Lộ L3 Đường đan Long Sa - đình Tân Tịch - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L3 Đường đan ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Lê Thị Phụng - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Lê Văn Trung - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Mai Văn Khải - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Nguyễn Chí Thanh - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Đầm - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Nguyễn Thị Trà - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Dình - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Nguyễn Văn Thảo, Đặng Văn Nghĩa (7m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1
Lộ L3 Đường Phan Văn Đời, Phan Hồng Thanh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Trần Văn Phụng (5,5m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1
Lộ L3 Đường rộng 5,5m - Khu dân cư Tân Thuận Đông - Khu vực 1
Lộ L3 Đường số 1, xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2
Lộ L3 Đường Trần Bá Lê, Ngô Thị Giềng, Huỳnh Thúc Kháng (5,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1
Lộ L3 Đường Vạn Thọ - Xã Mỹ Ngãi - Khu vực 2
Lộ L3 Đường vào nhà máy nước Đông Bình, xã Hòa An - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L3 Đường ven sông Hổ Cứ - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 - Các tuyến đan, nhựa xã Tân Thuận Đông - Khu vực 2
Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 - Các tuyến đường đan xã Tân Thuận Tây - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2
Lộ L4 - Chợ Thông Lưu (Hoà An) - Khu vực 1
Lộ L4 - Chợ xã Tân Thuận Đông - Khu vực 1
Lô L4 - Đường Ông Chăng - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Rạch nhỏ - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Trịnh Thị Cánh - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lô L4 - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường 3,5m - Cụm dân cư Bà Học (Mỹ Tân) - Khu vực 1
Lộ L4 Đường Bà Đuổi, ấp Hòa Lợi - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Bà Học - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Ba Sao - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Bà Vại - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 Đường bến đò Doi Me - rạch Long Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường chùa Kim Quang ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan Cả Sung - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan Cái Da (bờ nam) - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan cầu Bảy Phùng - cuối Tuyến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan cầu Trạm Xá – nhà ông Duyên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Sáu Long) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan cống Long Sung – cuối tuyến (Tư Là) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan rạch Cái Da Bờ Bắc - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan tổ 01 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan tổ 10 ấp Hòa Lợi và ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan tổ 10 ấp Tịnh Mỹ - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan tổ 3, tổ 4 ấp Hòa Mỹ - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường đan tổ 7 ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Đinh Công Bê - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Đình Tịnh Mỹ (cống Năm Kỳ - Doi Me) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Dương Thị Mỹ - Tịnh Thới - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Hồ Thị Trầm - Tịnh Thới (Lộ nhựa từ chợ Hoà Bình – đuôi Huyền Vũ) - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Hồ Văn Thanh, Nguyễn Văn Nhân, Quãng Khánh (3,5m) - Cụm dân cư Quãng Khánh (Mỹ Trà) - Khu vực 1
Lộ L4 Đường Hòa Na - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường kênh lộ mới - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Lê Thị Thôi - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Lê Văn Cử (Hoà An) - Lộ Hoà Tây – Kênh Sáu Quốc - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Lê Văn Phương, Nguyễn Văn Sổ, Hồ Văn Tần, Hồ Văn Hai, Lê Văn Ngạng (3,5m) - Cụm dân cư Rạch Chanh (Mỹ Trà) - Khu vực 1
Lộ L4 Đường Mai Thị Chuông - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Nguyễn Văn Phối - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Sâu, ấp Hòa Mỹ và ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường nhựa bờ Nam rạch Cái Tôm, ấp Đông Bình - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường nhựa cầu Long Hồi - cầu Nhạc Thìn - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường nhựa cầu Long Hồi - Ngã Quát - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường nhựa cầu Tám Nhường - Khém Lớn hồ tôm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường nhựa Phường 6 - cầu Khém Cá Chốt trong - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường nhựa tuyến đường Xẻo Bèo - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Ông Hổ - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Phan Thị Thẩm, Lê Kim Hạnh, Nguyễn Văn Hạo, Đỗ Văn Y (3,5m) - Cụm dân cư Xẻo Bèo (Hoà An) - Khu vực 1
Lộ L4 Đường rạch Bà Bướm - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Rạch Ông Đá ấp Hòa Hưng - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường rạch Xếp Cả Kích (ấp Tân Dân, ấp Tân Hậu) - Xã Tân Thuận Tây - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Sông Tiên - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường tổ 4, tổ 6, ấp Hòa Long - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Trạm Y tế xã Mỹ Tân - Xã Mỹ Tân - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Trần Tế Xương - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lô L4 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Trần Trọng Khiêm - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L4 Đường từ Vàm Thông Lưu – cầu Miễu Bà (ấp Đông Bình) - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Xép Lá - Xã Hòa An - Khu vực 2
Lộ L4 Đường Xóm Hến - Xã Tịnh Thới - Khu vực 2
Lộ L5 Đường Cái Môn - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L5 Đường Mương Khai - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L5 Đường Nguyễn Văn Dành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L5 Đường Nguyễn Văn Sớm - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L5 Đường Ông Hoành - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L5 Đường Phạm Thị Nhị - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Lộ L5 Đường Phạm Văn Thưởng - Xã Mỹ Trà - Khu vực 2
Phía bờ sông - Đường Lê Duẩn
Phía bờ sông - Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Phía bờ sông - Đường nhựa mặt cắt 7m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Phía bờ sông - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Phía trên Đường - Đường Lê Duẩn
Phía trên đường - Đường nhựa mặt cắt 3,5m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Phía trên đường - Đường nhựa mặt cắt 7m - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Phía trên đường - Đường Trần Hưng Đạo - Phường 1
Phố chợ Mỹ Ngãi - Phường 1
Phường 1, Phường 2, Phường 4, phường Mỹ Phú, khóm Mỹ Hưng của Phường 3, khóm Thuận Nghĩa của phường Hòa Thuận.
Phường 3 (trừ khóm Mỹ Hưng), Phường 6, Phường 11, phường Hoà Thuận (trừ khóm Thuận Nghĩa) và các xã: Mỹ Tân, Tân Thuận Tây, Hoà An, Tịnh Thới, Mỹ Trà, Mỹ Ngãi, Tân Thuận Đông
Quốc lộ N2B
Toàn thành phố - Khu vực 3
Trục đường 11 - Khu lia 8 (bổ sung) - Phường 11
Tuyến tránh Quốc lộ 30
Loại đất:
Tất cả
Tất cả
Đất nông nghiệp
Đất ở
Đất TM-DV
Đất SX-KD
Đất ở đô thị
Đất TM-DV đô thị
Đất SX-KD đô thị
Đất ở nông thôn
Đất TM-DV nông thôn
Đất SX-KD nông thôn
Đất trồng cây hàng năm
Đất trồng cây lâu năm
Đất nuôi trồng thủy sản
Đất rừng phòng hộ
Đất rừng đặc dụng
Đất rừng sản xuất
Đất làm muối
Đất trồng lúa
Đất nông nghiệp khác
Mức giá:
Tất cả
Tất cả
Dưới 01 triệu
01 triệu - 03 triệu
03 triệu - 05 triệu
05 triệu - 10 triệu
10 triệu - 15 triệu
15 triệu - 20 triệu
20 triệu - 25 triệu
25 triệu - 30 triệu
30 triệu - 50 triệu
Trên 50 triệu
Sắp xếp:
Không
Không
Theo giá đất
Theo tên đường
Từ A đến Z
Từ Z đến A
Từ thấp đến cao
Từ cao đến thấp
Bảng giá đất tại Đồng Tháp
Giá đất cao nhất tại Thành phố Cao Lãnh là:
32.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Cao Lãnh là:
75.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Cao Lãnh là:
2.397.645
Căn cứ pháp lý:
Ban hành kèm theo văn bản số 36/2019/QĐ-UBND ngày 19/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Tháp được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 13/2021/QĐ-UBND ngày 23/07/2021 của UBND tỉnh Đồng Tháp
Kết quả tìm kiếm
Tìm thấy
1.571
kết quả
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
401
Thành phố Cao Lãnh
Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1
1.760.000
1.232.000
880.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
402
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Lê Thị Cẩn (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1
2.160.000
1.512.000
1.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
403
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bùi Văn Dự, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
404
Thành phố Cao Lãnh
Đường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1
Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm
800.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
405
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Văn Tám - Phường 1
2.160.000
1.512.000
1.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
406
Thành phố Cao Lãnh
Đường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
407
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Văn Chánh - Phường 1
Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
408
Thành phố Cao Lãnh
Đường 26 tháng 3 - Phường 1
Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình
2.160.000
1.512.000
1.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
409
Thành phố Cao Lãnh
Đường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1
Nguyễn Văn Tre - cuối đường
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
410
Thành phố Cao Lãnh
Đường tổ 3 khóm 1 - Phường 1
Lê Quí Đôn - Trương Định
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
411
Thành phố Cao Lãnh
Đường Dương Văn Hòa (đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu) - Phường 1
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
412
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1
2.160.000
1.512.000
1.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
413
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
414
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
415
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
416
Thành phố Cao Lãnh
Đường đan cặp sông Cao Lãnh (đoạn Chợ Mỹ Ngãi - cầu Kênh Cụt) - Phường 1
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
417
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đ.01 (đường bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1
Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
418
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đ-03 - Phường 1
Trương Định - Đường Đ-04
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
419
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đ-04 - Phường 1
Ngô Thì Nhậm - Trần Hưng Đạo
3.840.000
2.880.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
420
Thành phố Cao Lãnh
Đường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
421
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1
Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu
8.000.000
5.600.000
4.000.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
422
Thành phố Cao Lãnh
Các tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1
8.000.000
5.600.000
4.000.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
423
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1
Hẻm khu kiến ốc cục
1.440.000
1.008.000
720.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
424
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1
Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
425
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1
Hẻm vào Bệnh viện Y học dân tộc
1.440.000
1.008.000
720.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
426
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phường 1
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
427
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hùng Vương - Phường 2
Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi
25.600.000
17.920.000
12.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
428
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hùng Vương - Phường 2
Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm
15.600.000
10.920.000
7.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
429
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hùng Vương - Phường 2
Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền
10.400.000
7.280.000
5.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
430
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Du - Phường 2
Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt
25.600.000
17.920.000
12.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
431
Thành phố Cao Lãnh
Đường Tháp Mười - Phường 2
Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt
25.600.000
17.920.000
12.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
432
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Lợi - Phường 2
Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt
25.600.000
17.920.000
12.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
433
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Lợi - Phường 2
Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi
10.800.000
7.560.000
5.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
434
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Lợi - Phường 2
Nguyễn Trãi - Ngô Quyền
4.800.000
3.360.000
2.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
435
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Văn Hân - Phường 2
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
436
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hai Bà Trưng - Phường 2
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
10.560.000
7.392.000
5.280.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
437
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hai Bà Trưng - Phường 2
Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên
6.160.000
4.312.000
3.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
438
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Anh Xuân - Phường 2
Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi
10.800.000
7.560.000
5.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
439
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Anh Xuân - Phường 2
Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm
9.280.000
6.496.000
4.640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
440
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Anh Xuân - Phường 2
Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền
5.200.000
3.640.000
2.600.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
441
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2
Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu
8.640.000
6.048.000
4.320.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
442
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2
Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi
6.960.000
4.872.000
3.480.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
443
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2
Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm
4.800.000
3.360.000
2.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
444
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lý Tự Trọng - Phường 2
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
10.560.000
7.392.000
5.280.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
445
Thành phố Cao Lãnh
Đường Võ Thị Sáu - Phường 2
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
10.560.000
7.392.000
5.280.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
446
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đỗ Công Tường - Phường 2
Nguyễn Huệ - Hùng Vương
19.200.000
13.440.000
9.600.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
447
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2
Hùng Vương - Nguyễn Du
7.680.000
5.376.000
3.840.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
448
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Minh Trí - Phường 2
Hùng Vương - Nguyễn Du
7.680.000
5.376.000
3.840.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
449
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Đình Phùng - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
450
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Tri Phương - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
451
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Chu Trinh - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
452
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
453
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
454
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bùi Thị Xuân - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
455
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đống Đa - Phường 2
Hai Bà Trưng - cuối đường
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
456
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2
Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
457
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lý Công Uẩn - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
458
Thành phố Cao Lãnh
Đường Chu Văn An - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
459
Thành phố Cao Lãnh
Đường Tô Hiến Thành - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
460
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Văn Hưu - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
461
Thành phố Cao Lãnh
Đường Ngô Sĩ Liên - Phường 2
Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
462
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 2
Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
463
Thành phố Cao Lãnh
Đường Tôn Thất Tùng - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Đốc Binh Kiều
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
464
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường 2
Lê Lợi - cuối đường
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
465
Thành phố Cao Lãnh
Đường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
466
Thành phố Cao Lãnh
Đường Trần Quang Khải - Phường 2
Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
467
Thành phố Cao Lãnh
Các hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợi), Đốc Binh Kiều, cạnh nhà sách Nguyễn Văn Cừ, Đỗ Công Tường, Lý Thường Kiệt - Phường 2
4.800.000
3.360.000
2.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
468
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
469
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
470
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
471
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
472
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3
Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám
1.200.000
840.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
473
Thành phố Cao Lãnh
Đường Chi Lăng - Phường 3
Ngô Quyền - Nguyễn Trãi
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
474
Thành phố Cao Lãnh
Đường Chi Lăng - Phường 3
Nguyễn Trãi - Đường số 18
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
475
Thành phố Cao Lãnh
Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3
640.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
476
Thành phố Cao Lãnh
Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
477
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
478
Thành phố Cao Lãnh
Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
479
Thành phố Cao Lãnh
Đường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi - Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
3.200.000
2.240.000
1.600.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
480
Thành phố Cao Lãnh
Các đường đá Phường 3 - Phường 3
640.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
481
Thành phố Cao Lãnh
Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3
800.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
482
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3
Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
483
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3
Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
484
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi bờ trên - Phường 3
Ngô Quyền - Cuối tuyến
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
485
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3
Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
486
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa kênh ngang - Phường 3
Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
487
Thành phố Cao Lãnh
Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3
640.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
488
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bà Triệu (đoạn Phường 3) - Phường 3
Nguyễn Trãi - giáp Nguyễn Đình Chiểu
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
489
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 3 - Phường 3
Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm
3.200.000
2.240.000
1.600.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
490
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 4 - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
491
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 18 - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
492
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 17 - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
493
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 7 - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
494
Thành phố Cao Lãnh
Đường 2A - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
495
Thành phố Cao Lãnh
Đường 2B - Phường 3
4.480.000
3.136.000
2.240.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
496
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
497
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phùng Hưng - Phường 4
Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương
1.200.000
840.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
498
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bùi Văn Kén - Phường 4
Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
499
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Đình Giót - Phường 4
Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương
1.200.000
840.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
500
Thành phố Cao Lãnh
Đường Trần Thị Thu - Phường 4
Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
STT
Quận/Huyện
Tên đường/Làng xã
Đoạn: Từ - Đến
Vị trí 1
Vị trí 2
Vị trí 3
Vị trí 4
Vị trí 5
Loại đất
501
Thành phố Cao Lãnh
Đường 7m - Đường nội bộ khu Tái định cư Phường 1 (khu 1, 2, 3) - Phường 1
1.760.000
1.232.000
880.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
502
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Văn Chánh, Nguyễn Long Xảo, Lê Thị Cẩn (7m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1
2.160.000
1.512.000
1.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
503
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bùi Văn Dự, Phan Văn Bảy (5m) - Khu dân cư khóm 3 - Phường 1
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
504
Thành phố Cao Lãnh
Đường cặp kênh Rạch Chùa - Phường 1
Võ Trường Toản - Ngô Thì Nhậm
800.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
505
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Văn Tám - Phường 1
2.160.000
1.512.000
1.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
506
Thành phố Cao Lãnh
Đường nội bộ Công ty Sao Mai An Giang - Phường 1
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
507
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Văn Chánh - Phường 1
Nguyễn Thị Minh Khai - Trần Phú
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
508
Thành phố Cao Lãnh
Đường 26 tháng 3 - Phường 1
Tôn Đức Thắng - Đặng Văn Bình
2.160.000
1.512.000
1.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
509
Thành phố Cao Lãnh
Đường đan tổ 17 khóm 2 - Phường 1
Nguyễn Văn Tre - cuối đường
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
510
Thành phố Cao Lãnh
Đường tổ 3 khóm 1 - Phường 1
Lê Quí Đôn - Trương Định
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
511
Thành phố Cao Lãnh
Đường Dương Văn Hòa (đoạn Đặng Văn Bình - Nguyễn Quang Diêu) - Phường 1
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
512
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 4 khu Lia 4, khóm 5 (7m) - Phường 1
2.160.000
1.512.000
1.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
513
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 2, số 3, số 5, số 7, số 8, khu Lia 4, khóm 5 (5,5m) - Phường 1
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
514
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 6 có dãy phân cách giữa, khu Lia 4, khóm 5 (14m) - Phường 1
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
515
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm số 1 và số 2, khu Lia 4, Khóm 5 - Phường 1
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
516
Thành phố Cao Lãnh
Đường đan cặp sông Cao Lãnh (đoạn Chợ Mỹ Ngãi - cầu Kênh Cụt) - Phường 1
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
517
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đ.01 (đường bên hông Trụ sở Viettel) - Phường 1
Ngô Thì Nhậm - Cuối tuyến
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
518
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đ-03 - Phường 1
Trương Định - Đường Đ-04
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
519
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đ-04 - Phường 1
Ngô Thì Nhậm - Trần Hưng Đạo
3.840.000
2.880.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
520
Thành phố Cao Lãnh
Đường phía sau Trung tâm Khuyến Nông, Khuyến Ngư - Phường 1
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
521
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa phía sau dãy phố Nguyễn Huệ - Phường 1
Đường 30 tháng 4 - Nguyễn Đình Chiểu
8.000.000
5.600.000
4.000.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
522
Thành phố Cao Lãnh
Các tuyến nhựa nội bộ (Khu Shophouse Vincom) - Phường 1
8.000.000
5.600.000
4.000.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
523
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1
Hẻm khu kiến ốc cục
1.440.000
1.008.000
720.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
524
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1
Hẻm cặp hàng rào phụ nữ Tỉnh
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
525
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm đường 30 tháng 4 - Phường 1
Hẻm vào Bệnh viện Y học dân tộc
1.440.000
1.008.000
720.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
526
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm đường Tôn Đức Thắng gồm khu tập thể, Bệnh viện, Đài truyền hình, Sở Khoa học và Công nghệ - Phường 1
960.000
672.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
527
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hùng Vương - Phường 2
Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi
25.600.000
17.920.000
12.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
528
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hùng Vương - Phường 2
Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm
15.600.000
10.920.000
7.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
529
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hùng Vương - Phường 2
Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền
10.400.000
7.280.000
5.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
530
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Du - Phường 2
Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt
25.600.000
17.920.000
12.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
531
Thành phố Cao Lãnh
Đường Tháp Mười - Phường 2
Đốc Binh Kiều - Lý Thường Kiệt
25.600.000
17.920.000
12.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
532
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Lợi - Phường 2
Hai Bà Trưng - Lý Thường Kiệt
25.600.000
17.920.000
12.800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
533
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Lợi - Phường 2
Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi
10.800.000
7.560.000
5.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
534
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Lợi - Phường 2
Nguyễn Trãi - Ngô Quyền
4.800.000
3.360.000
2.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
535
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Văn Hân - Phường 2
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
536
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hai Bà Trưng - Phường 2
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
10.560.000
7.392.000
5.280.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
537
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hai Bà Trưng - Phường 2
Lê Lợi - Ngô Sĩ Liên
6.160.000
4.312.000
3.080.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
538
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Anh Xuân - Phường 2
Lý Thường Kiệt - Nguyễn Trãi
10.800.000
7.560.000
5.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
539
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Anh Xuân - Phường 2
Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm
9.280.000
6.496.000
4.640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
540
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Anh Xuân - Phường 2
Ngô Thì Nhậm - Ngô Quyền
5.200.000
3.640.000
2.600.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
541
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2
Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu
8.640.000
6.048.000
4.320.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
542
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2
Ngô Thì Nhậm - Nguyễn Trãi
6.960.000
4.872.000
3.480.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
543
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Phường 2
Ngô Quyền - Ngô Thì Nhậm
4.800.000
3.360.000
2.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
544
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lý Tự Trọng - Phường 2
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
10.560.000
7.392.000
5.280.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
545
Thành phố Cao Lãnh
Đường Võ Thị Sáu - Phường 2
Nguyễn Huệ - Lê Lợi
10.560.000
7.392.000
5.280.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
546
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đỗ Công Tường - Phường 2
Nguyễn Huệ - Hùng Vương
19.200.000
13.440.000
9.600.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
547
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 2
Hùng Vương - Nguyễn Du
7.680.000
5.376.000
3.840.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
548
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Minh Trí - Phường 2
Hùng Vương - Nguyễn Du
7.680.000
5.376.000
3.840.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
549
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Đình Phùng - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
550
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Tri Phương - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
551
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Chu Trinh - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
552
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
553
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hoàng Hoa Thám - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
554
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bùi Thị Xuân - Phường 2
Hai Bà Trưng - Cách Mạng Tháng Tám
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
555
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đống Đa - Phường 2
Hai Bà Trưng - cuối đường
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
556
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bà Triệu (đoạn Phường 2) - Phường 2
Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
557
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lý Công Uẩn - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
558
Thành phố Cao Lãnh
Đường Chu Văn An - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
559
Thành phố Cao Lãnh
Đường Tô Hiến Thành - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
560
Thành phố Cao Lãnh
Đường Lê Văn Hưu - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Hai Bà Trưng
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
561
Thành phố Cao Lãnh
Đường Ngô Sĩ Liên - Phường 2
Hai Bà Trưng - Nguyễn Đình Chiểu
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
562
Thành phố Cao Lãnh
Đường Đoàn Thị Điểm - Phường 2
Nguyễn Tri Phương - Hoàng Văn Thụ
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
563
Thành phố Cao Lãnh
Đường Tôn Thất Tùng - Phường 2
Cách Mạng Tháng Tám - Đốc Binh Kiều
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
564
Thành phố Cao Lãnh
Đường Hồ Tùng Mậu - Phường 2
Lê Lợi - cuối đường
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
565
Thành phố Cao Lãnh
Đường đan cặp Trường Tiểu học Chu Văn An - Phường 2
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
566
Thành phố Cao Lãnh
Đường Trần Quang Khải - Phường 2
Nguyễn Văn Trỗi - Lê Anh Xuân
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
567
Thành phố Cao Lãnh
Các hẻm nhỏ cắt các đường thuộc Phường 2 gồm: Nguyễn Huệ, Nguyễn Đình Chiểu (đoạn Nguyễn Huệ - Lê Lợi), Đốc Binh Kiều, cạnh nhà sách Nguyễn Văn Cừ, Đỗ Công Tường, Lý Thường Kiệt - Phường 2
4.800.000
3.360.000
2.400.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
568
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm 220 đường Nguyễn Huệ (ngang trường THPT thành phố) - Phường 2
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
569
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm Rạch Thợ Bạc - Phường 2
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
570
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm Tổ 36 khóm 3 - Phường 2
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
571
Thành phố Cao Lãnh
Hẻm Tổ 32 đến 36 khóm 3 - Phường 2
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
572
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phạm Nhơn Thuần - Phường 3
Ngô Quyền - Cách Mạng Tháng Tám
1.200.000
840.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
573
Thành phố Cao Lãnh
Đường Chi Lăng - Phường 3
Ngô Quyền - Nguyễn Trãi
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
574
Thành phố Cao Lãnh
Đường Chi Lăng - Phường 3
Nguyễn Trãi - Đường số 18
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
575
Thành phố Cao Lãnh
Các đường cắt ngang đường Nguyễn Trãi - Phường 3
640.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
576
Thành phố Cao Lãnh
Đường 3,5m - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
577
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Thị Huỳnh, Trần Văn Thưởng, Phan Thị Thoại, Huỳnh Văn Ninh, Bùi Văn Chiêu (5,5m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
578
Thành phố Cao Lãnh
Đường Chi Lăng, Nguyễn Trãi, Phạm Thị Uẩn, Lê Thị Hường, Nguyễn Văn Mười, Bà Triệu (7m) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
2.720.000
1.904.000
1.360.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
579
Thành phố Cao Lãnh
Đường Ngô Thì Nhậm nối dài (10,5m) (Lê Lợi - Chi Lăng) - Khu dân cư Phường 3 - Phường 3
3.200.000
2.240.000
1.600.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
580
Thành phố Cao Lãnh
Các đường đá Phường 3 - Phường 3
640.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
581
Thành phố Cao Lãnh
Các tuyến đường đan Khóm Mỹ Phước - Phường 3
800.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
582
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3
Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
583
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi - Phường 3
Đường nhánh Rạch Miễu - Ngô Quyền
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
584
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa Rạch Miễu - Rạch Bãi bờ trên - Phường 3
Ngô Quyền - Cuối tuyến
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
585
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa Thông Lưu - Phường 3
Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
586
Thành phố Cao Lãnh
Đường nhựa kênh ngang - Phường 3
Cách Mạng Tháng Tám - Ngô Quyền
720.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
587
Thành phố Cao Lãnh
Đường kênh Xáng ngoài, các hẻm nhỏ khu bùng binh - Phường 3
640.000
640.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
588
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bà Triệu (đoạn Phường 3) - Phường 3
Nguyễn Trãi - giáp Nguyễn Đình Chiểu
3.840.000
2.688.000
1.920.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
589
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 3 - Phường 3
Nguyễn Trãi - Ngô Thì Nhậm
3.200.000
2.240.000
1.600.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
590
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 4 - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
591
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 18 - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
592
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 17 - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
593
Thành phố Cao Lãnh
Đường số 7 - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
594
Thành phố Cao Lãnh
Đường 2A - Phường 3
6.400.000
4.480.000
3.200.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
595
Thành phố Cao Lãnh
Đường 2B - Phường 3
4.480.000
3.136.000
2.240.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
596
Thành phố Cao Lãnh
Đường Nguyễn Văn Cừ - Phường 4
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
597
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phùng Hưng - Phường 4
Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương
1.200.000
840.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
598
Thành phố Cao Lãnh
Đường Bùi Văn Kén - Phường 4
Nguyễn Thái Học - Trần Thị Nhượng
1.600.000
1.120.000
800.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
599
Thành phố Cao Lãnh
Đường Phan Đình Giót - Phường 4
Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương
1.200.000
840.000
640.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
600
Thành phố Cao Lãnh
Đường Trần Thị Thu - Phường 4
Nguyễn Thái Học - Thiên Hộ Dương
1.920.000
1.344.000
960.000
-
-
Đất TM - DV đô thị
1
...
4
5
6
...
16
ThuVien
NhaDat
.vn
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Tra cứu văn bản pháp luật
Bất động sản 360°
Pháp lý nhà đất