| 9101 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 9102 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
280.000
|
250.000
|
220.000
|
180.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9103 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9104 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9105 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9106 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9107 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9108 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9109 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9110 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9111 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9112 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9113 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9114 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
220.000
|
200.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9115 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9116 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9117 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9118 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9119 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9120 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9121 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9122 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9123 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9124 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9125 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9126 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9127 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9128 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9129 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9130 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9131 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9132 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9133 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9134 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 9135 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
250.000
|
230.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9136 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9137 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9138 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9139 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9140 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9141 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9142 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9143 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9144 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9145 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9146 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9147 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9148 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9149 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9150 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9151 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9152 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9153 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9154 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9155 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9156 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9157 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9158 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9159 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9160 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9161 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9162 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9163 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9164 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9165 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9166 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9167 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
100.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 9168 |
Huyện Nhơn Trạch |
Thị trấn Hiệp Phước |
|
250.000
|
230.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9169 |
Huyện Nhơn Trạch |
Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 thuộc huyện Nhơn Trạch) |
Ranh huyện Long Thành - Phà Cát Lái
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9170 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Tôn Đức Thắng (Đường tỉnh 25B) |
Quốc lộ 51 - Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9171 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Ái Quốc |
Xã Long Tân - Xã Long Thọ
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9172 |
Huyện Nhơn Trạch |
Quách Thị Trang |
Đường Lý Thái Tổ (Đường tỉnh 769 cũ) - Trần Văn Trà
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9173 |
Huyện Nhơn Trạch |
Trần Văn Trà |
Xã Phú Thạnh - Xã Đại Phước
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9174 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hùng Vương |
Ngã 3 Phước Thiền - Đường Lý Thái Tổ (đoạn qua xã Đại Phước)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9175 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (319B cũ) |
Lý Thái Tổ (ngã 3 Bến Cam) - Đường Huỳnh Thúc Kháng (đường D9)
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9176 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Phú (nối dài đến BOT 319) |
Đường Lý Thái Tổ đoạn từ cầu Phước Thiền đến đường vào khu tái định cư Phước Thiền - Trạm thu phí BOT 319
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9177 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh (đường số 2 cũ) |
Xã Long Tân - Xã Vĩnh Thanh
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9178 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lê Hồng Phong (đường số 1 cũ) |
Giáp ranh xã VĩnhThanh - Giáp ranh xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9179 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Trần Phú - Giáp sông
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9180 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường ra Cảng Phước An |
Vòng xoay đường Trần Phú - Đường cao tốc Bến Lức - Long Thành xã Phước An
|
200.000
|
180.000
|
150.000
|
120.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9181 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Văn Ơn |
Đường Tôn Đức Thắng - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9182 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Lý Tự Trọng |
Lý Thái Tổ - Sông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9183 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Ký |
Hùng Vương - Huyện Long Thành
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9184 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Văn Tần (Long Thọ 1) |
Trần Phú - Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9185 |
Huyện Nhơn Trạch |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9186 |
Huyện Nhơn Trạch |
Nguyễn Văn Trị |
Đường Lý Thái Tổ - Xã Phú Hữu
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9187 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đê Ông Kèo |
Xã Phú Hữu - Xã Vĩnh Thanh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9188 |
Huyện Nhơn Trạch |
Võ Thị Sáu |
Đường Hùng Vương - Khu dân cư
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9189 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Đào Thị Phấn |
Đường Cây Dầu - Khu công nghiệp
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9190 |
Huyện Nhơn Trạch |
Phạm Thái Bường |
Đường Hùng Vương - Xã Phước Khánh
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9191 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Cây Dầu |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9192 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Huỳnh Văn Lũy |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9193 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Hà Huy Tập |
Đường Hùng Vương - Đường Lý Thái Tổ
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9194 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Phan Văn Đáng |
Đường Lý Thái Tổ - Sông Đồng Nai
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9195 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Trần Nam Trung |
Đường Trần Văn Trà - Đường Hùng Vương
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9196 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Nhạt |
Đường Lý Thái Tổ - Đường Đào Thị Phấn
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9197 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường Nguyễn Thị Chơn |
Đường Hùng Vương - Đường Lê Hồng Phong
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9198 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào khu Tái định cư Phú Đông |
Đường Võ Thị Sáu (Đường Giồng Ông Đông cũ) - Đầu ranh khu Tái định cư Phú Đông
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9199 |
Huyện Nhơn Trạch |
Đường vào công viên tưởng niệm Giồng Sắn tại xã Phú Đông |
Đường Hùng Vương tại xã Phú Đông - Sông Ông Kèo
|
180.000
|
160.000
|
145.000
|
110.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 9200 |
Huyện Nhơn Trạch |
Các đường còn lại |
|
160.000
|
145.000
|
115.000
|
100.000
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |