| 8401 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình |
Đoạn qua xã Bảo Bình (từ giáp ranh xã Xuân Mỹ - đến đường Long Giao - Bảo Bình)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8402 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9, 11, xã Xuân Tây - đi ấp Tân Xuân xã Bảo Bình |
Đoạn tiếp giáp đường Xuân Đông - Xuân Tây - đến cách ngã ba giao với Đường tỉnh 765B (-1.000m)
|
660.000
|
330.000
|
270.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8403 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9, 11, xã Xuân Tây - đi ấp Tân Xuân xã Bảo Bình |
Đoạn cách ngã ba giao với Đường tỉnh 765B (-1.000m) - đến Đường tỉnh 765B
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8404 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9 - ấp 10 Sông Ray |
Từ Đường tỉnh 764 - đến Đường tỉnh 765
|
840.000
|
390.000
|
300.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8405 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường liên ấp 1 - 5 - 6 xã Sông Ray |
Từ Đường tỉnh 764 - đến hết ranh thửa đất số 94, tờ BĐĐC số 15, về bên trái và hết ranh thửa đất số 185, tờ BĐĐC số 15 về bên phải, xã Sông Ray
|
870.000
|
420.000
|
330.000
|
270.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8406 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Cù Bị |
Từ Quốc lộ 56 xã Xuân Mỹ - đến giáp ranh xã Cù Bị, huyện Châu Đức, tỉnh BR - VT
|
1.320.000
|
720.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8407 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp Nam Hà đi ấp Bưng Cần |
Từ Đường tỉnh 765B - đến ngã ba (hết ranh thửa đất số 97, tờ BĐĐC số 33, ấp Bưng Cần, xã Bảo Hoà, huyện Xuân Lộc)
|
780.000
|
390.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8408 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Mã Vôi đi ấp Bưng Cần |
Từ giáp ranh huyện Xuân Lộc - đến đường ấp Nam Hà đi ấp Bưng Cần
|
750.000
|
420.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8409 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Chiến Thắng đi Nam Hà |
Từ giáp ranh huyện Xuân Lộc - đến đường ấp Nam Hà đi ấp Bưng Cần
|
750.000
|
420.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8410 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Thị trấn Long Giao |
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8411 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc Lộ 56 - Ranh giới huyện Xuyên Mộc
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8412 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh sân bay Quốc tế Long Thành
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8413 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 1 - Đường tỉnh 765
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8414 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Tâm - Xuân Đông) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8415 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8416 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8417 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc lộ 56 - Giáp đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8418 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8419 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh xã Nhân Nghĩa - Giáp Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8420 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Giáp Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8421 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đường - Thừa Đức - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Giáp ranh huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8422 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường chợ Xuân Bảo - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp đường Xuân Phú - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8423 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp ranh xã Nhân Nghĩa
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8424 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8425 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Long Giao - Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Ranh giới thị trấn Long Giao - Đường Tân Bình
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8426 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 3 Lâm San - Quảng Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8427 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8428 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Làng Dân tộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8429 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu 3 ấp 6 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Nhà thờ Xuân Nhạn (Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) đi Đường tỉnh 769 đoạn qua xã Sông Nhạn)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8430 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 6 - 7 Sông Ray - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Xuân Định - Lâm San
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8431 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Láng Me - Cọ Dầu - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Đồng - Xuân Tâm) - Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8432 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường La Hoa - Rừng Tre - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Suối Lức - Rừng Tre
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8433 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu Công nghệ Sinh học - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Khu Công nghệ Sinh học
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8434 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 4 - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8435 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 10 - 11 Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Xuân Đông - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8436 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Lức - Rừng Tre - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Rừng Tre
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8437 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8438 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Lộ 25 - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Ranh giới huyện Thống Nhất - Đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8439 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 xã Xuân Mỹ - Đường Long Giao - Bảo Bình (xã Bảo Bình)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8440 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hoàn Quân - Xuân Mỹ (xã Xuân Mỹ) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Từ giáp ranh thị trấn Long Giao - Đường tỉnh 764 xã Xuân Mỹ
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8441 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9 - ấp 10 xã Sông Ray - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8442 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Cù Bị - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc lộ 56 xã Xuân Mỹ - Đến giáp ranh xã Cù Bị, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8443 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp Nam Hà đi ấp Bưng Cần - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B - Đến giáp ranh ấp Bưng Cần, xã Bảo Hòa, huyện Xuân Lộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8444 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Đục - Cầu Mên - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - Đến Cầu Mên
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8445 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 4 đi ấp 6 xã Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường lộ 25 - Sông Nhạn - Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8446 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9, 11, xã Xuân Tây - đi ấp Tân Xuân xã Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Đường tỉnh 765B (Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8447 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Các đường còn lại - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 8448 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Thị trấn Long Giao |
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8449 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc Lộ 56 - Ranh giới huyện Xuyên Mộc
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8450 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh sân bay Quốc tế Long Thành
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8451 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 1 - Đường tỉnh 765
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8452 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Tâm - Xuân Đông) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8453 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8454 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
150.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8455 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc lộ 56 - Giáp đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8456 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8457 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh xã Nhân Nghĩa - Giáp Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8458 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Giáp Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8459 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đường - Thừa Đức - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Giáp ranh huyện Long Thành
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8460 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường chợ Xuân Bảo - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp đường Xuân Phú - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8461 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp ranh xã Nhân Nghĩa
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8462 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8463 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Long Giao - Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Ranh giới thị trấn Long Giao - Đường Tân Bình
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8464 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 3 Lâm San - Quảng Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8465 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8466 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Làng Dân tộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8467 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu 3 ấp 6 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Nhà thờ Xuân Nhạn (Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) đi Đường tỉnh 769 đoạn qua xã Sông Nhạn)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8468 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 6 - 7 Sông Ray - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Xuân Định - Lâm San
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8469 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Láng Me - Cọ Dầu - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Đồng - Xuân Tâm) - Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8470 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường La Hoa - Rừng Tre - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Suối Lức - Rừng Tre
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8471 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu Công nghệ Sinh học - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Khu Công nghệ Sinh học
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8472 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 4 - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8473 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Ấp 10 - 11 Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 - Đường Xuân Đông - Xuân Tây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8474 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Lức - Rừng Tre - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Rừng Tre
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8475 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8476 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Lộ 25 - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Ranh giới huyện Thống Nhất - Đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8477 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 764 xã Xuân Mỹ - Đường Long Giao - Bảo Bình (xã Bảo Bình)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8478 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hoàn Quân - Xuân Mỹ (xã Xuân Mỹ) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Từ giáp ranh thị trấn Long Giao - Đường tỉnh 764 xã Xuân Mỹ
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8479 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9 - ấp 10 xã Sông Ray - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8480 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Cù Bị - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc lộ 56 xã Xuân Mỹ - Đến giáp ranh xã Cù Bị, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8481 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp Nam Hà đi ấp Bưng Cần - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B - Đến giáp ranh ấp Bưng Cần, xã Bảo Hòa, huyện Xuân Lộc
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8482 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Đục - Cầu Mên - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - Đến Cầu Mên
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8483 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 4 đi ấp 6 xã Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường lộ 25 - Sông Nhạn - Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8484 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 9, 11, xã Xuân Tây - đi ấp Tân Xuân xã Bảo Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Đường tỉnh 765B (Xuân Định - Lâm San)
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8485 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Các đường còn lại - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 8486 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Thị trấn Long Giao |
|
150.000
|
140.000
|
130.000
|
120.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8487 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc Lộ 56 - Ranh giới huyện Xuyên Mộc
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8488 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 56 - Giáp ranh sân bay Quốc tế Long Thành
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8489 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Quốc Lộ 1 - Đường tỉnh 765
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8490 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 779 (Đường Xuân Tâm - Xuân Đông) - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765 - Giáp ranh xã Xuân Tâm, huyện Xuân Lộc
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8491 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) - huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8492 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh huyện Long Thành - Đường tỉnh 769
|
120.000
|
100.000
|
90.000
|
80.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8493 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Quốc lộ 56 - Giáp đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8494 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp Đường tỉnh 765 - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8495 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp ranh xã Nhân Nghĩa - Giáp Đường tỉnh 765
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8496 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - Giáp Đường tỉnh 765
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8497 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đường - Thừa Đức - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10) - Giáp ranh huyện Long Thành
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8498 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường chợ Xuân Bảo - Xuân Tây - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp đường Xuân Phú - Xuân Tây
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8499 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Giáp đường Xuân Định - Lâm San - Giáp ranh xã Nhân Nghĩa
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 8500 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Bình - Các xã còn lại: Bảo Bình, Sông Ray, Xuân Tây, Xuân Đông, Xuân Bảo, Nhân Nghĩa, Xuân Mỹ, Lâm San, Thừa Đức, Xuân Đường, Sông Nhạn, Xuân Quế |
Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San) - Đường tỉnh 765B (Đường Xuân Định - Lâm San)
|
110.000
|
90.000
|
80.000
|
70.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |