| 8301 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Quốc lộ 56 |
Đoạn từ giáp ranh xã Hàng Gòn, thành phố Long Khánh - đến ngã ba đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông
|
1.320.000
|
600.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8302 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Quốc lộ 56 |
Đoạn từ ngã ba đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - đến hết xã Nhân Nghĩa
|
1.800.000
|
840.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8303 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Quốc lộ 56 |
Đoạn từ giáp ranh xã Nhân Nghĩa - đến hết bến xe huyện Cẩm Mỹ
|
2.040.000
|
960.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8304 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Quốc lộ 56 |
Đoạn từ bến xe huyện Cẩm Mỹ - đến hết Trung tâm Văn hóa huyện Cẩm Mỹ
|
1.680.000
|
840.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8305 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Quốc lộ 56 |
Đoạn từ giáp Trung tâm Văn hóa huyện Cẩm Mỹ - đến hết xã Long Giao
|
1.440.000
|
720.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8306 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Quốc lộ 56 |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết Bưu điện xã Xuân Mỹ
|
1.560.000
|
720.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8307 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Quốc lộ 56 |
Đoạn từ giáp Bưu điện xã Xuân Mỹ - đến giáp ranh huyện Châu Đức
|
1.200.000
|
600.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8308 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 |
Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết Cây xăng Xuân Mỹ
|
1.560.000
|
780.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8309 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 |
Đoạn từ giáp Cây xăng Xuân Mỹ - đến ngã tư Biên Hòa 2
|
1.200.000
|
600.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8310 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 |
Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trại giam Xuyên Mộc
|
1.320.000
|
600.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8311 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 |
Đoạn từ giáp Trại giam Xuyên Mộc - đến hết Trường THCS Sông Ray
|
1.500.000
|
720.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8312 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 |
Đoạn từ giáp Trường THCS Sông Ray - đến đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray
|
1.800.000
|
780.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8313 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 |
Đoạn từ đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray - đến hết Cây xăng Nông trường Sông Ray
|
2.100.000
|
960.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8314 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 |
Đoạn từ giáp Cây xăng Nông trường Sông Ray - đến Đường tỉnh 764 đi Suối Lức
|
1.680.000
|
780.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8315 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 764 |
Đoạn từ Đường tỉnh 764 đi Suối Lức - đến giáp ranh huyện Xuyên Mộc
|
1.200.000
|
600.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8316 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ giáp xã Lang Minh huyện Xuân Lộc - đến giáp Trạm xăng dầu Đồng Nai
|
1.320.000
|
660.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8317 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ đầu Trạm xăng dầu Đồng Nai - đến cầu Suối Sách (gần Trường Nguyễn Bá Ngọc)
|
1.500.000
|
720.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8318 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ cầu Suối Sách - đến cầu Suối Lức
|
1.320.000
|
660.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8319 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ cầu Suối Lức - đến giáp Trường Tiểu học Võ Thị Sáu
|
1.800.000
|
840.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8320 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray
|
2.100.000
|
960.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8321 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray - đến cầu Suối Thề
|
1.800.000
|
840.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8322 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ cầu Suối Thề - đến hết chùa Thiên Ân
|
1.500.000
|
720.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8323 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ giáp chùa Thiên Ân - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m)
|
1.200.000
|
600.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8324 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) - đến hết Cây xăng Vĩnh Hòa
|
1.440.000
|
720.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8325 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ Cây xăng Vĩnh Hòa - đến ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành
|
1.080.000
|
540.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8326 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 |
Đoạn từ ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - đến cầu Gia Hoét
|
780.000
|
390.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8327 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) |
Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết khu Trung tâm hành chính huyện
|
1.920.000
|
960.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8328 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) |
Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường
|
1.800.000
|
900.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8329 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) |
Đoạn giáp khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường - đến giáp ranh xã Cẩm Đường, huyện Long Thành
|
1.680.000
|
840.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8330 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ cầu Suối Hai - đến Trạm xăng dầu Nam Hà (+100 m)
|
1.500.000
|
720.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8331 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ Trạm xăng dầu Nam Hà (+100m) - đến ngã ba đường Xuân Bảo - Xuân Tây (-300m)
|
1.320.000
|
660.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8332 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ ngã ba đường Xuân Bảo - Xuân Tây (-300m) - đến giáp Trung tâm Văn hóa Thể thao - Học tập cộng đồng xã Xuân Bảo
|
1.500.000
|
720.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8333 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ đầu Trung tâm Văn hóa Thể thao - Học tập cộng đồng xã Xuân Bảo - đến cầu hồ Suối Vọng
|
1.080.000
|
540.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8334 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ cầu hồ Suối Vọng - đến Bưu điện xã Bảo Bình
|
1.320.000
|
600.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8335 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ đầu Bưu điện xã Bảo Bình - đến hết chợ Bảo Bình (+100m)
|
1.500.000
|
720.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8336 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ chợ Bảo Bình (+100m) - đến cầu Bảo Bình
|
1.320.000
|
600.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8337 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ cầu Bảo Bình - đến cầu Suối Lức
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8338 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ cầu Suối Lức - đến hết xã Bảo Bình
|
960.000
|
480.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8339 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ giáp ranh xã Bảo Bình - đến hết hồ Suối Ran
|
780.000
|
390.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8340 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ giáp hồ Suối Ran - đến ngã tư Biên Hòa 2
|
900.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8341 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh, xã Lâm San
|
780.000
|
390.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8342 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) |
Đoạn từ Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh - đến Đường tỉnh 765
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8343 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) |
Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến giáp Cây xăng Châu Loan
|
1.080.000
|
540.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8344 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) |
Đoạn từ đầu Cây xăng Châu Loan - đến hết Trường Tiểu học Trần Phú
|
900.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8345 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) |
Đoạn từ Trường Tiểu học Trần Phú - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
780.000
|
390.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8346 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây |
Đoạn từ giáp ranh huyện Long Thành - đến cầu Quân Y
|
1.080.000
|
540.000
|
430.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8347 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây |
Đoạn từ cầu Quân Y - đến đường vào Nhà văn hóa ấp 4 xã Sông Nhạn
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8348 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Sông Nhạn - Dầu Giây |
Đoạn từ đường vào Nhà văn hóa ấp 4 xã Sông Nhạn - đến giáp ranh huyện Thống Nhất
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8349 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) |
Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phú - huyện Xuân Lộc - đến đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông
|
840.000
|
420.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8350 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) |
Đoạn từ đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông đường ấp 4 - Xuân Tây
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8351 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn |
Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết xã Nhân Nghĩa
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8352 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn |
Đoạn từ giáp ranh xã Nhân Nghĩa - đến giáp khu tái định cư xã Xuân Quế
|
840.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8353 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn |
Đoạn từ đầu khu tái định cư xã Xuân Quế - đến đường Cầu Đỏ - Suối Sâu
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8354 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn |
Đoạn còn lại, từ đường Cầu Đỏ - Suối Sâu - đến đường Sông Nhạn - Dầu Giây
|
840.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8355 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây |
Đoạn từ Đường tỉnh 765 (+2.000m)
|
960.000
|
480.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8356 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đông - Xuân Tây |
Đoạn còn lại, từ điểm Đường tỉnh 765 (+2.000m) - đến Đường tỉnh 765B
|
780.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8357 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông |
Đoạn từ Quốc lộ 56 xã Nhân Nghĩa - đến giáp ranh xã Bảo Bình
|
840.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8358 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông |
Đoạn từ giáp ranh xã Bảo Bình - đến giáp Trường Tiểu học Nguyễn Du xã Bảo Bình
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8359 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông |
Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Nguyễn Du xã Bảo Bình - đến Đường tỉnh 765B
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8360 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông |
Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến giáp Nhà văn hóa ấp 3 xã Xuân Tây
|
840.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8361 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông |
Đoạn từ đầu Nhà văn hóa ấp 3 xã Xuân Tây - đến cầu Xuân Tây
|
960.000
|
480.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8362 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông |
Đoạn từ cầu Xuân Tây - đến Đường tỉnh 765
|
1.080.000
|
540.000
|
360.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8363 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây |
Từ Đường tỉnh 765B - đến Đường tỉnh 765
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8364 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Lức - Rừng Tre |
Từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 489, tờ BĐĐC số 41 về bên trái và hết ranh thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 41 về bên phải, xã Xuân Đông
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8365 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu |
Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến hết mét 1.500
|
840.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8366 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu |
Đoạn còn lại, từ mét thứ 1.500 - đến ranh giới xã Xuân Đông
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8367 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đường - Thừa Đức |
Đoạn từ Đường tỉnh 773 - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Thừa Đức
|
960.000
|
480.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8368 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đường - Thừa Đức |
Đoạn từ giáp khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Thừa Đức - đến hết chùa Bảo Minh
|
900.000
|
450.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8369 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Đường - Thừa Đức |
Đoạn từ giáp chùa Bảo Minh - đến Trường Tiểu học Thừa Đức 1 - phân hiệu Đồi 20
|
900.000
|
450.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8370 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Bảo - Xuân Tây |
Đoạn từ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) - đến phân hiệu Trường Tiểu học Mỹ Hạnh (+300m)
|
960.000
|
480.000
|
350.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8371 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Bảo - Xuân Tây |
Đoạn từ phân hiệu Trường Tiểu học Mỹ Hạnh (+300m) - đến ngã ba đường Tân Hạnh đi Nam Hà
|
840.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8372 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Bảo - Xuân Tây |
Đoạn còn lại, từ ngã ba đường Tân Hạnh đi Nam Hà - đến đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây)
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8373 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa |
Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến hết mét thứ 500
|
900.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8374 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa |
Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến Quốc lộ 56
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8375 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Lộ 25 - Sông Nhạn |
Từ chốt bảo vệ cách UBND xã 500m - đến cầu ấp 4 xã Lộ 25
|
960.000
|
480.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8376 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành |
Đoạn thuộc huyện Cẩm Mỹ
|
960.000
|
480.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8377 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Long Giao - Bảo Bình |
Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cẩm Mỹ
|
1.200.000
|
600.000
|
480.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8378 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Long Giao - Bảo Bình |
Đoạn từ giáp Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cẩm Mỹ - đến giáp ranh xã Bảo Bình
|
960.000
|
480.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8379 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Long Giao - Bảo Bình |
Đoạn còn lại
|
780.000
|
390.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8380 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Long Giao - Bảo Bình |
Từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến đường Tân Bình
|
780.000
|
390.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8381 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Tân Bình |
Từ Đường tỉnh 765B - đến Đường tỉnh 765B
|
780.000
|
390.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8382 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 3 Lâm San - Quảng Thành |
Từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 239, tờ BĐĐC số 5, xã Lâm San về bên trái và hết ranh thửa đất số 63, tờ BĐĐC số 5 về bên phải, xã Lâm San
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8383 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành |
Từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh giới xã Lâm San
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8384 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc |
Từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 297, tờ BĐĐC số 35 về bên trái và hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 35 về bên phải, xã Lâm San
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8385 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn |
Đoạn từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây (+3.000 m)
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8386 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn |
Đoạn từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây (+3.000m) - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Sông Nhạn
|
840.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8387 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn |
Đoạn còn lại, từ khu dân cư hiện hữu ấp 3, xã Sông Nhạn - đến Đường tỉnh 773 đi Đường tỉnh 769 đoạn qua xã Sông Nhạn
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8388 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 6 - 7 Sông Ray |
Từ Đường tỉnh 764 - đến Đường tỉnh 765B
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8389 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Láng Me - Cọ Dầu |
Từ Đường tỉnh 779 - đến Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8390 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường La Hoa - Rừng Tre |
Từ Đường tỉnh 764 - đến đường Suối Lức - Rừng Tre
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8391 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường vào khu công nghệ cao công nghệ Sinh học |
Từ Đường tỉnh 773 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 5 về bên trái và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 4 về bên phải, xã Xuân Đường
|
960.000
|
480.000
|
420.000
|
330.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8392 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 4 xã Xuân Tây |
Đoạn từ Đường tỉnh 765 (+1.800m)
|
840.000
|
420.000
|
330.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8393 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 4 xã Xuân Tây |
Đoạn còn lại, từ Đường tỉnh 765 (+1.800m) - đến đường Chốt Mỹ - Xuân Tây
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8394 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 10 - 11 xã Xuân Tây |
Từ Đường tỉnh 764 - đến đường Xuân Đông - Xuân Tây
|
720.000
|
360.000
|
300.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8395 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Trung tâm ấp 1 |
Từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây đi qua Trường Tiểu học Sông Nhạn - đến giáp đường cao tốc Phan Thiết - Dầu Giây
|
1.080.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8396 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 4 đi ấp 1 |
Từ đường Sông Nhạn-Dầu Giây - đến đường Lộ 25 - Sông Nhạn
|
900.000
|
480.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8397 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường ấp 4 đi ấp 6 |
Từ đường Lộ 25 - Sông Nhạn - đến Đường tỉnh 773
|
1.200.000
|
600.000
|
528.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8398 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Suối Đục - Cầu Mên |
Từ Đường tỉnh 773 - đến giáp ranh xã Bình An, huyện Long Thành
|
1.200.000
|
600.000
|
528.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8399 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Hoàn Quân - Xuân Mỹ (xã Xuân Mỹ) |
Từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến Đường tỉnh 764
|
960.000
|
480.000
|
420.000
|
360.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 8400 |
Huyện Cẩm Mỹ |
Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình |
Đoạn qua xã Xuân Mỹ (từ Đường tỉnh 764 - đến hết ranh xã Xuân Mỹ)
|
1.200.000
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |