11:55 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Đồng Nai hiện tại có phù hợp để đầu tư?

Đồng Nai, một trong những tỉnh năng động nhất miền Nam, đang trở thành điểm nóng trên thị trường bất động sản Việt Nam. Sự phát triển đồng bộ của hạ tầng giao thông, kết hợp với mức giá đất hấp dẫn theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019, được sửa đổi bởi Quyết định số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022, đã tạo nên sức hút mạnh mẽ cho khu vực này.

Phân tích giá đất và cơ hội đầu tư tại Đồng Nai

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Đồng Nai dao động từ 30.000 đồng/m² đến 40.000.000 đồng/m², với mức giá trung bình là 2.383.486 đồng/m². Các khu vực trung tâm như Thành phố Biên Hòa có giá đất cao nhất, đặc biệt tại các trục đường lớn và khu vực gần khu công nghiệp.

Trong khi đó, các huyện ven đô như Long Thành, Nhơn Trạch đang chứng kiến sự gia tăng nhanh chóng về giá trị đất nhờ vào các dự án hạ tầng lớn như sân bay Long Thành và các tuyến cao tốc liên vùng.

So với các tỉnh lân cận như Bình Dương hay TP HCM, giá đất tại Đồng Nai vẫn còn ở mức hợp lý, tạo cơ hội cho cả nhà đầu tư ngắn hạn và dài hạn. Với mức tăng trưởng giá đất trung bình 10-15% mỗi năm ở các khu vực trọng điểm, Đồng Nai không chỉ là nơi để đầu tư mà còn là điểm đến lý tưởng cho những ai tìm kiếm bất động sản để ở.

Tiềm năng phát triển vượt trội của Đồng Nai trong tương lai

Đồng Nai đang tận dụng lợi thế từ các dự án hạ tầng trọng điểm như sân bay quốc tế Long Thành, cao tốc Long Thành - Dầu Giây, và đường vành đai 3. Những dự án này không chỉ nâng cao khả năng kết nối của tỉnh mà còn góp phần đưa Đồng Nai trở thành trung tâm logistics và giao thương lớn của khu vực phía Nam.

Ngoài ra, Đồng Nai cũng đang đẩy mạnh phát triển các khu công nghiệp và đô thị mới tại Long Thành, Nhơn Trạch và Biên Hòa, thu hút hàng loạt nhà đầu tư lớn trong và ngoài nước.

Tiềm năng du lịch sinh thái với các điểm đến như khu bảo tồn thiên nhiên Nam Cát Tiên, hồ Trị An cũng đang được khai thác, mở ra cơ hội phát triển bất động sản nghỉ dưỡng.

Đồng Nai đang trên đà bứt phá trở thành trung tâm bất động sản chiến lược tại miền Nam. Với sự đồng bộ của hạ tầng, mức giá đất hấp dẫn và tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đây là thời điểm vàng để đầu tư hoặc sở hữu bất động sản tại Đồng Nai.

Giá đất cao nhất tại Đồng Nai là: 40.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Đồng Nai là: 30.000 đ
Giá đất trung bình tại Đồng Nai là: 2.383.486 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
4035

Mua bán nhà đất tại Đồng Nai

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8301 Huyện Cẩm Mỹ Quốc lộ 56 Đoạn từ giáp ranh xã Hàng Gòn, thành phố Long Khánh - đến ngã ba đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông 1.320.000 600.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8302 Huyện Cẩm Mỹ Quốc lộ 56 Đoạn từ ngã ba đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - đến hết xã Nhân Nghĩa 1.800.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
8303 Huyện Cẩm Mỹ Quốc lộ 56 Đoạn từ giáp ranh xã Nhân Nghĩa - đến hết bến xe huyện Cẩm Mỹ 2.040.000 960.000 510.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
8304 Huyện Cẩm Mỹ Quốc lộ 56 Đoạn từ bến xe huyện Cẩm Mỹ - đến hết Trung tâm Văn hóa huyện Cẩm Mỹ 1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
8305 Huyện Cẩm Mỹ Quốc lộ 56 Đoạn từ giáp Trung tâm Văn hóa huyện Cẩm Mỹ - đến hết xã Long Giao 1.440.000 720.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8306 Huyện Cẩm Mỹ Quốc lộ 56 Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết Bưu điện xã Xuân Mỹ 1.560.000 720.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8307 Huyện Cẩm Mỹ Quốc lộ 56 Đoạn từ giáp Bưu điện xã Xuân Mỹ - đến giáp ranh huyện Châu Đức 1.200.000 600.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8308 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 764 Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết Cây xăng Xuân Mỹ 1.560.000 780.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8309 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 764 Đoạn từ giáp Cây xăng Xuân Mỹ - đến ngã tư Biên Hòa 2 1.200.000 600.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8310 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 764 Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trại giam Xuyên Mộc 1.320.000 600.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8311 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 764 Đoạn từ giáp Trại giam Xuyên Mộc - đến hết Trường THCS Sông Ray 1.500.000 720.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8312 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 764 Đoạn từ giáp Trường THCS Sông Ray - đến đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray 1.800.000 780.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8313 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 764 Đoạn từ đường liên ấp 1 - ấp 5 xã Sông Ray - đến hết Cây xăng Nông trường Sông Ray 2.100.000 960.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8314 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 764 Đoạn từ giáp Cây xăng Nông trường Sông Ray - đến Đường tỉnh 764 đi Suối Lức 1.680.000 780.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8315 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 764 Đoạn từ Đường tỉnh 764 đi Suối Lức - đến giáp ranh huyện Xuyên Mộc 1.200.000 600.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8316 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ giáp xã Lang Minh huyện Xuân Lộc - đến giáp Trạm xăng dầu Đồng Nai 1.320.000 660.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8317 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ đầu Trạm xăng dầu Đồng Nai - đến cầu Suối Sách (gần Trường Nguyễn Bá Ngọc) 1.500.000 720.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8318 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ cầu Suối Sách - đến cầu Suối Lức 1.320.000 660.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8319 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ cầu Suối Lức - đến giáp Trường Tiểu học Võ Thị Sáu 1.800.000 840.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8320 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - đến đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray 2.100.000 960.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8321 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ đường tổ 10 ấp 9 xã Sông Ray - đến cầu Suối Thề 1.800.000 840.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8322 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ cầu Suối Thề - đến hết chùa Thiên Ân 1.500.000 720.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8323 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ giáp chùa Thiên Ân - đến ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) 1.200.000 600.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8324 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) - đến hết Cây xăng Vĩnh Hòa 1.440.000 720.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8325 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ Cây xăng Vĩnh Hòa - đến ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành 1.080.000 540.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8326 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 Đoạn từ ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - đến cầu Gia Hoét 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8327 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết khu Trung tâm hành chính huyện 1.920.000 960.000 510.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
8328 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường 1.800.000 900.000 510.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
8329 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) Đoạn giáp khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường - đến giáp ranh xã Cẩm Đường, huyện Long Thành 1.680.000 840.000 510.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
8330 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ cầu Suối Hai - đến Trạm xăng dầu Nam Hà (+100 m) 1.500.000 720.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8331 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ Trạm xăng dầu Nam Hà (+100m) - đến ngã ba đường Xuân Bảo - Xuân Tây (-300m) 1.320.000 660.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8332 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ ngã ba đường Xuân Bảo - Xuân Tây (-300m) - đến giáp Trung tâm Văn hóa Thể thao - Học tập cộng đồng xã Xuân Bảo 1.500.000 720.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8333 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ đầu Trung tâm Văn hóa Thể thao - Học tập cộng đồng xã Xuân Bảo - đến cầu hồ Suối Vọng 1.080.000 540.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8334 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ cầu hồ Suối Vọng - đến Bưu điện xã Bảo Bình 1.320.000 600.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8335 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ đầu Bưu điện xã Bảo Bình - đến hết chợ Bảo Bình (+100m) 1.500.000 720.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8336 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ chợ Bảo Bình (+100m) - đến cầu Bảo Bình 1.320.000 600.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8337 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ cầu Bảo Bình - đến cầu Suối Lức 1.080.000 540.000 360.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8338 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ cầu Suối Lức - đến hết xã Bảo Bình 960.000 480.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8339 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ giáp ranh xã Bảo Bình - đến hết hồ Suối Ran 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8340 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ giáp hồ Suối Ran - đến ngã tư Biên Hòa 2 900.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8341 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh, xã Lâm San 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8342 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) Đoạn từ Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh - đến Đường tỉnh 765 1.080.000 540.000 360.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8343 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến giáp Cây xăng Châu Loan 1.080.000 540.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8344 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) Đoạn từ đầu Cây xăng Châu Loan - đến hết Trường Tiểu học Trần Phú 900.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8345 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) Đoạn từ Trường Tiểu học Trần Phú - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc 780.000 390.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8346 Huyện Cẩm Mỹ Đường Sông Nhạn - Dầu Giây Đoạn từ giáp ranh huyện Long Thành - đến cầu Quân Y 1.080.000 540.000 430.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8347 Huyện Cẩm Mỹ Đường Sông Nhạn - Dầu Giây Đoạn từ cầu Quân Y - đến đường vào Nhà văn hóa ấp 4 xã Sông Nhạn 1.200.000 600.000 420.000 300.000 - Đất SX - KD nông thôn
8348 Huyện Cẩm Mỹ Đường Sông Nhạn - Dầu Giây Đoạn từ đường vào Nhà văn hóa ấp 4 xã Sông Nhạn - đến giáp ranh huyện Thống Nhất 1.080.000 540.000 360.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8349 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phú - huyện Xuân Lộc - đến đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông 840.000 420.000 360.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8350 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) Đoạn từ đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông đường ấp 4 - Xuân Tây 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8351 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết xã Nhân Nghĩa 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8352 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn Đoạn từ giáp ranh xã Nhân Nghĩa - đến giáp khu tái định cư xã Xuân Quế 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8353 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn Đoạn từ đầu khu tái định cư xã Xuân Quế - đến đường Cầu Đỏ - Suối Sâu 1.080.000 540.000 360.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8354 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn Đoạn còn lại, từ đường Cầu Đỏ - Suối Sâu - đến đường Sông Nhạn - Dầu Giây 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8355 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Đông - Xuân Tây Đoạn từ Đường tỉnh 765 (+2.000m) 960.000 480.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8356 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Đông - Xuân Tây Đoạn còn lại, từ điểm Đường tỉnh 765 (+2.000m) - đến Đường tỉnh 765B 780.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8357 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông Đoạn từ Quốc lộ 56 xã Nhân Nghĩa - đến giáp ranh xã Bảo Bình 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8358 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông Đoạn từ giáp ranh xã Bảo Bình - đến giáp Trường Tiểu học Nguyễn Du xã Bảo Bình 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8359 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Nguyễn Du xã Bảo Bình - đến Đường tỉnh 765B 1.080.000 540.000 360.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8360 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến giáp Nhà văn hóa ấp 3 xã Xuân Tây 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8361 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông Đoạn từ đầu Nhà văn hóa ấp 3 xã Xuân Tây - đến cầu Xuân Tây 960.000 480.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8362 Huyện Cẩm Mỹ Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông Đoạn từ cầu Xuân Tây - đến Đường tỉnh 765 1.080.000 540.000 360.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8363 Huyện Cẩm Mỹ Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây Từ Đường tỉnh 765B - đến Đường tỉnh 765 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8364 Huyện Cẩm Mỹ Đường Suối Lức - Rừng Tre Từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 489, tờ BĐĐC số 41 về bên trái và hết ranh thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 41 về bên phải, xã Xuân Đông 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8365 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến hết mét 1.500 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8366 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu Đoạn còn lại, từ mét thứ 1.500 - đến ranh giới xã Xuân Đông 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8367 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Đường - Thừa Đức Đoạn từ Đường tỉnh 773 - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Thừa Đức 960.000 480.000 420.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8368 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Đường - Thừa Đức Đoạn từ giáp khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Thừa Đức - đến hết chùa Bảo Minh 900.000 450.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8369 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Đường - Thừa Đức Đoạn từ giáp chùa Bảo Minh - đến Trường Tiểu học Thừa Đức 1 - phân hiệu Đồi 20 900.000 450.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8370 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Bảo - Xuân Tây Đoạn từ Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) - đến phân hiệu Trường Tiểu học Mỹ Hạnh (+300m) 960.000 480.000 350.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8371 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Bảo - Xuân Tây Đoạn từ phân hiệu Trường Tiểu học Mỹ Hạnh (+300m) - đến ngã ba đường Tân Hạnh đi Nam Hà 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8372 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Bảo - Xuân Tây Đoạn còn lại, từ ngã ba đường Tân Hạnh đi Nam Hà - đến đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8373 Huyện Cẩm Mỹ Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến hết mét thứ 500 900.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8374 Huyện Cẩm Mỹ Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến Quốc lộ 56 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8375 Huyện Cẩm Mỹ Đường Lộ 25 - Sông Nhạn Từ chốt bảo vệ cách UBND xã 500m - đến cầu ấp 4 xã Lộ 25 960.000 480.000 420.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8376 Huyện Cẩm Mỹ Đường Hương lộ 10 xây dựng mới tránh sân bay Long Thành Đoạn thuộc huyện Cẩm Mỹ 960.000 480.000 420.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8377 Huyện Cẩm Mỹ Đường Long Giao - Bảo Bình Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cẩm Mỹ 1.200.000 600.000 480.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
8378 Huyện Cẩm Mỹ Đường Long Giao - Bảo Bình Đoạn từ giáp Ban Chỉ huy Quân sự huyện Cẩm Mỹ - đến giáp ranh xã Bảo Bình 960.000 480.000 420.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8379 Huyện Cẩm Mỹ Đường Long Giao - Bảo Bình Đoạn còn lại 780.000 390.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8380 Huyện Cẩm Mỹ Đường Long Giao - Bảo Bình Từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến đường Tân Bình 780.000 390.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8381 Huyện Cẩm Mỹ Đường Tân Bình Từ Đường tỉnh 765B - đến Đường tỉnh 765B 780.000 390.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8382 Huyện Cẩm Mỹ Đường ấp 3 Lâm San - Quảng Thành Từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 239, tờ BĐĐC số 5, xã Lâm San về bên trái và hết ranh thửa đất số 63, tờ BĐĐC số 5 về bên phải, xã Lâm San 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8383 Huyện Cẩm Mỹ Đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành Từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh giới xã Lâm San 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8384 Huyện Cẩm Mỹ Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc Từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 297, tờ BĐĐC số 35 về bên trái và hết ranh thửa đất số 117, tờ BĐĐC số 35 về bên phải, xã Lâm San 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8385 Huyện Cẩm Mỹ Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn Đoạn từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây (+3.000 m) 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8386 Huyện Cẩm Mỹ Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn Đoạn từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây (+3.000m) - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Sông Nhạn 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8387 Huyện Cẩm Mỹ Đường Khu 3 ấp 6 xã Sông Nhạn Đoạn còn lại, từ khu dân cư hiện hữu ấp 3, xã Sông Nhạn - đến Đường tỉnh 773 đi Đường tỉnh 769 đoạn qua xã Sông Nhạn 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8388 Huyện Cẩm Mỹ Đường ấp 6 - 7 Sông Ray Từ Đường tỉnh 764 - đến Đường tỉnh 765B 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8389 Huyện Cẩm Mỹ Đường Láng Me - Cọ Dầu Từ Đường tỉnh 779 - đến Đường tỉnh 765 đi Cọ Dầu 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8390 Huyện Cẩm Mỹ Đường La Hoa - Rừng Tre Từ Đường tỉnh 764 - đến đường Suối Lức - Rừng Tre 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8391 Huyện Cẩm Mỹ Đường vào khu công nghệ cao công nghệ Sinh học Từ Đường tỉnh 773 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 5 về bên trái và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 4 về bên phải, xã Xuân Đường 960.000 480.000 420.000 330.000 - Đất SX - KD nông thôn
8392 Huyện Cẩm Mỹ Đường ấp 4 xã Xuân Tây Đoạn từ Đường tỉnh 765 (+1.800m) 840.000 420.000 330.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8393 Huyện Cẩm Mỹ Đường ấp 4 xã Xuân Tây Đoạn còn lại, từ Đường tỉnh 765 (+1.800m) - đến đường Chốt Mỹ - Xuân Tây 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8394 Huyện Cẩm Mỹ Đường ấp 10 - 11 xã Xuân Tây Từ Đường tỉnh 764 - đến đường Xuân Đông - Xuân Tây 720.000 360.000 300.000 240.000 - Đất SX - KD nông thôn
8395 Huyện Cẩm Mỹ Đường Trung tâm ấp 1 Từ đường Sông Nhạn - Dầu Giây đi qua Trường Tiểu học Sông Nhạn - đến giáp đường cao tốc Phan Thiết - Dầu Giây 1.080.000 600.000 420.000 300.000 - Đất SX - KD nông thôn
8396 Huyện Cẩm Mỹ Đường ấp 4 đi ấp 1 Từ đường Sông Nhạn-Dầu Giây - đến đường Lộ 25 - Sông Nhạn 900.000 480.000 420.000 300.000 - Đất SX - KD nông thôn
8397 Huyện Cẩm Mỹ Đường ấp 4 đi ấp 6 Từ đường Lộ 25 - Sông Nhạn - đến Đường tỉnh 773 1.200.000 600.000 528.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
8398 Huyện Cẩm Mỹ Đường Suối Đục - Cầu Mên Từ Đường tỉnh 773 - đến giáp ranh xã Bình An, huyện Long Thành 1.200.000 600.000 528.000 420.000 - Đất SX - KD nông thôn
8399 Huyện Cẩm Mỹ Đường Hoàn Quân - Xuân Mỹ (xã Xuân Mỹ) Từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến Đường tỉnh 764 960.000 480.000 420.000 360.000 - Đất SX - KD nông thôn
8400 Huyện Cẩm Mỹ Đường Xuân Mỹ - Bảo Bình Đoạn qua xã Xuân Mỹ (từ Đường tỉnh 764 - đến hết ranh xã Xuân Mỹ) 1.200.000 600.000 420.000 300.000 - Đất SX - KD nông thôn