STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2401 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2402 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2403 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2404 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2405 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2406 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2407 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2408 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2409 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 130.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2410 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2411 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2412 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2413 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2414 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2415 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2416 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2417 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2418 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2419 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2420 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2421 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2422 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2423 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2424 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2425 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2426 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây hàng năm |
2427 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất trồng cây hàng năm | |
2428 | Huyện Trảng Bom | Thị trấn Trảng Bom | 250.000 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2429 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2430 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2431 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2432 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2433 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2434 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2435 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2436 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2437 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2438 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2439 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2440 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2441 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2442 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2443 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2444 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2445 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2446 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 130.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2447 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2448 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2449 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2450 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2451 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2452 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 170.000 | 160.000 | 140.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2453 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2454 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2455 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2456 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2457 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2458 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2459 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2460 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2461 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2462 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2463 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 160.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2464 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình | 150.000 | 135.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2465 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2466 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2467 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2468 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2469 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2470 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 220.000 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2471 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2472 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2473 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2474 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2475 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2476 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2477 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2478 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2479 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2480 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2481 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 210.000 | 190.000 | 170.000 | 140.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2482 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 | 200.000 | 180.000 | 160.000 | 130.000 | - | Đất trồng cây lâu năm | |
2483 | Huyện Trảng Bom | Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2484 | Huyện Trảng Bom | Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2485 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761 | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2486 | Huyện Trảng Bom | Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2487 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2488 | Huyện Trảng Bom | Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 120.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2489 | Huyện Trảng Bom | Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2490 | Huyện Trảng Bom | Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2491 | Huyện Trảng Bom | Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2492 | Huyện Trảng Bom | Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2493 | Huyện Trảng Bom | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2494 | Huyện Trảng Bom | Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2495 | Huyện Trảng Bom | Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2496 | Huyện Trảng Bom | Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2497 | Huyện Trảng Bom | Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2498 | Huyện Trảng Bom | Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2499 | Huyện Trảng Bom | Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20 | 165.000 | 145.000 | 130.000 | 110.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
2500 | Huyện Trảng Bom | Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh | 160.000 | 140.000 | 120.000 | 100.000 | - | Đất trồng cây lâu năm |
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Đường Bình Minh - Giang Điền (Đường Vào Khu Du Lịch Thác Giang Điền)
Bảng giá đất của huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai cho đoạn đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào Khu du lịch Thác Giang Điền), loại đất trồng cây hàng năm, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh xã An Viễn, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong đoạn đường này. Vị trí này thường nằm gần các tiện ích và điều kiện thuận lợi nhất, đồng thời hưởng lợi từ sự phát triển của Khu du lịch Thác Giang Điền.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị thấp hơn so với vị trí 1 nhưng vẫn giữ được giá trị đáng kể. Vị trí này có thể gần các tiện ích hoặc có điều kiện đất đai tốt nhưng không được ưu ái bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 170.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với vị trí 1 và 2. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển, đặc biệt là cho các dự án dài hạn hoặc những ai đang tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí xa hơn các tiện ích chính hoặc điều kiện đất đai không thuận lợi bằng các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường Bình Minh - Giang Điền, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh xã An Viễn, huyện Trảng Bom. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau trong khu vực này giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác hơn về đầu tư và mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Đường Sông Thao - Bàu Hàm Các Xã Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Bảng giá đất của Huyện Trảng Bom, Đồng Nai cho đoạn đường Sông Thao - Bàu Hàm, bao gồm các xã Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền và Hố Nai 3, loại đất trồng cây hàng năm, đã được quy định theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí cụ thể, từ Quốc lộ 1 đến hết ranh giới xã Bàu Hàm. Đây là tài liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trong khu vực.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Sông Thao - Bàu Hàm có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm gần Quốc lộ 1, là một tuyến giao thông quan trọng, giúp tăng giá trị đất do thuận lợi về kết nối và khả năng tiếp cận. Giá trị đất tại vị trí này cao hơn nhờ vào vị trí đắc địa và điều kiện thuận lợi cho việc trồng cây hàng năm.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao hơn một chút so với các vị trí thấp hơn nhưng vẫn thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có điều kiện tương đối tốt cho việc trồng cây hàng năm, mặc dù không bằng khu vực gần Quốc lộ 1 về mặt giá trị.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 170.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí phía trên. Khu vực này vẫn có tiềm năng tốt cho việc sản xuất cây hàng năm, phù hợp với các dự án dài hạn hoặc những người tìm kiếm mức giá hợp lý hơn trong khu vực.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường Sông Thao - Bàu Hàm. Khu vực này có thể xa hơn các tuyến giao thông chính hoặc có điều kiện đất đai kém thuận lợi hơn, dẫn đến mức giá thấp hơn. Tuy nhiên, đây vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn cho đất trồng cây hàng năm.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường Sông Thao - Bàu Hàm, bao gồm các xã Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền và Hố Nai 3. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Đường 30 Tháng 4 (Xã Bàu Hàm) - Loại Đất Trồng Cây Hàng Năm
Bảng giá đất tại huyện Trảng Bom, Đồng Nai cho đoạn đường 30 Tháng 4 (xã Bàu Hàm), từ đường Sông Thao - Bàu Hàm đến đường tỉnh 762, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất trồng cây hàng năm trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp khi giao dịch hoặc đầu tư vào đất đai.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 30 Tháng 4 có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong đoạn đường này. Giá cao có thể do vị trí gần các tuyến giao thông chính, cơ sở hạ tầng phát triển hoặc điều kiện đất đai tốt. Khu vực này rất phù hợp cho các dự án trồng cây hàng năm có giá trị cao hoặc đầu tư nông nghiệp sinh lời.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, vị trí này vẫn giữ được giá trị cao. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích hoặc điều kiện đất đai tốt nhưng không bằng vị trí 1. Vị trí này vẫn có tiềm năng tốt cho việc trồng cây hàng năm hoặc các dự án đầu tư có chi phí vừa phải.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 170.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá thấp hơn so với các vị trí trên. Giá thấp hơn có thể do vị trí xa hơn các tiện ích công cộng hoặc hạ tầng chưa được phát triển hoàn thiện. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng cho việc trồng cây hàng năm và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư với ngân sách hạn chế hơn.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này. Nguyên nhân có thể là do vị trí xa các tiện ích hoặc các yếu tố phát triển chưa được tối ưu hóa. Mặc dù giá thấp, khu vực này vẫn có thể phù hợp cho các dự án trồng cây hàng năm hoặc các hoạt động nông nghiệp với chi phí đầu tư thấp hơn.
Bảng giá đất theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường 30 Tháng 4, từ đường Sông Thao - Bàu Hàm đến đường tỉnh 762. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Đường 19 Tháng 5 (Xã Bàu Hàm) - Các Xã Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3
Bảng giá đất của huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai cho đoạn đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm), loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí cụ thể trong đoạn đường, phản ánh giá trị bất động sản và hỗ trợ người dân cũng như nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thường nằm ở những vị trí thuận lợi, gần các yếu tố quan trọng như đường tỉnh 762. Khu vực này có tiềm năng phát triển cao hơn và giá trị đất cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Vị trí này giữ được mức giá cao hơn so với các vị trí thấp hơn nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Khu vực này có thể vẫn nằm gần các yếu tố quan trọng nhưng không phải ở vị trí đắc địa nhất hoặc có một số yếu tố giảm giá trị so với vị trí 1.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 170.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí cao hơn. Mặc dù không có lợi thế về vị trí như các vị trí cao hơn, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc người mua tìm kiếm mức giá hợp lý hơn.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường 19 tháng 5. Mức giá này có thể phản ánh việc khu vực xa các yếu tố quan trọng hơn hoặc có một số yếu tố giảm giá trị so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm), huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Trảng Bom, Đồng Nai: Đoạn Đường Hương Lộ 24 - Xã Thanh Bình
Bảng giá đất của huyện Trảng Bom, Đồng Nai cho đoạn đường Hương Lộ 24, thuộc các xã Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền và Hố Nai 3, loại đất trồng cây hàng năm, đã được cập nhật theo Quyết định số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho từng vị trí trong đoạn đường từ đường Trảng Bom - Thanh Bình đến đường tỉnh 762. Đây là dữ liệu quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng cây hàng năm tại khu vực này.
Vị trí 1: 210.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Hương Lộ 24 có mức giá cao nhất là 210.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất trồng cây hàng năm cao nhất trong đoạn đường, thường nằm ở các vị trí thuận lợi với điều kiện đất đai và hạ tầng tốt, gần các tiện ích công cộng và tuyến giao thông chính, dẫn đến giá trị đất cao hơn.
Vị trí 2: 190.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 190.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị thấp hơn so với vị trí 1, có thể do vị trí này nằm xa hơn các yếu tố phát triển hoặc điều kiện đất đai không thuận lợi bằng vị trí 1, nhưng vẫn là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án nông nghiệp.
Vị trí 3: 170.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 170.000 VNĐ/m², phản ánh giá trị đất trồng cây hàng năm thấp hơn so với các vị trí trước. Khu vực này có thể có điều kiện đất đai và khả năng phát triển kém hơn, nhưng vẫn là sự lựa chọn phù hợp cho những ai tìm kiếm mức giá phải chăng hơn.
Vị trí 4: 140.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 140.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do điều kiện đất đai kém hơn hoặc vị trí xa các yếu tố phát triển và giao thông chính.
Bảng giá đất theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất trồng cây hàng năm tại đoạn đường Hương Lộ 24, xã Thanh Bình, huyện Trảng Bom, Đồng Nai. Thông tin này giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể trong đoạn đường.