| 2401 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2402 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2403 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2404 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2405 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2406 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2407 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2408 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2409 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2410 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2411 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2412 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2413 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2414 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2415 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2416 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2417 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2418 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2419 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2420 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2421 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2422 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2423 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2424 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2425 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2426 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2427 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2428 |
Huyện Trảng Bom |
Thị trấn Trảng Bom |
|
250.000
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2429 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2430 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2431 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2432 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2433 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2434 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2435 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2436 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2437 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2438 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2439 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2440 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2441 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2442 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2443 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2444 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2445 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2446 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: An Viễn, Đồi 61 |
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2447 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2448 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2449 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2450 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2451 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2452 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn -Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
170.000
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2453 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2454 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2455 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2456 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2457 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2458 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2459 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2460 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2461 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2462 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2463 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
160.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2464 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bàu Hàm, Sông Thao, Cây Gáo, Thanh Bình |
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2465 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2466 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2467 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2468 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2469 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2470 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
220.000
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2471 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2472 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2473 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2474 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2475 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2476 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2477 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2478 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2479 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2480 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2481 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
210.000
|
190.000
|
170.000
|
140.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2482 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Bắc Sơn, Quảng Tiến, Bình Minh, Giang Điền, Hố Nai 3 |
|
200.000
|
180.000
|
160.000
|
130.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2483 |
Huyện Trảng Bom |
Quốc lộ 1 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thành phố Biên Hòa - Ranh giới tỉnh Bình Thuận
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2484 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Võ Nguyên Giáp, từ Quốc lộ 1 đến giáp ranh thành phố Biên Hòa - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 (xã Bình Minh, huyện Trảng Bom) - Ranh giới thành phố Biên Hòa
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2485 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 767 - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ngã ba Trị An - Đường tỉnh 761
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2486 |
Huyện Trảng Bom |
Đường tỉnh 762 (Trị An - Sóc Lu) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 20 - Ranh giới thị trấn Vĩnh An
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2487 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Ranh giới thị trấn Trảng Bom - Hồ Trị An
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2488 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Trảng Bom - An Viễn - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh TT. Trảng Bom - Giáp ranh phường Tam Phước
|
170.000
|
150.000
|
135.000
|
120.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2489 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Hưng Nghĩa (đường Hưng Lộc - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2490 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 20 (đường Hưng Long - Lộ 25) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Đường tỉnh 769
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2491 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bắc Sơn - Long Thành (xã Bắc Sơn) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh xã Bắc Sơn
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2492 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Giáp ranh xã An Viễn
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2493 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Quốc lộ 1 - Hết ranh giới xã Bàu Hàm
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2494 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 30 tháng 4 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Sông Thao - Bàu Hàm - Đường tỉnh 762
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2495 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 19 tháng 5 (xã Bàu Hàm) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường tỉnh 762 - Đường Sông Thao - Bàu Hàm
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2496 |
Huyện Trảng Bom |
Hương lộ 24 (xã Thanh Bình) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Đường tỉnh 762
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2497 |
Huyện Trảng Bom |
Đường 3/2 nối dài, từ thị trấn Trảng Bom đến đường vào khu du lịch Thác Giang Điền - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Giáp ranh thị trấn Trảng Bom - Giáp ranh xã Bình Minh
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2498 |
Huyện Trảng Bom |
Đường vào khu Công nghiệp Giang Điền (từ Trảng Bom - An Viễn đến giáp ranh xã Giang Điền) - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Trảng Bom - An Viễn - Đường Bình Minh - Giang Điền (đường vào khu du lịch Thác Giang Điền)
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2499 |
Huyện Trảng Bom |
Đường Đức Huy - Thanh Bình - Dốc Mơ - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
Đường Trảng Bom - Thanh Bình (xã Thanh Bình) - Quốc lộ 20
|
165.000
|
145.000
|
130.000
|
110.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2500 |
Huyện Trảng Bom |
Các đường còn lại - Các xã: Sông Trầu, Tây Hòa, Đông Hòa, Trung Hòa, Hưng Thịnh |
|
160.000
|
140.000
|
120.000
|
100.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |