201 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
|
3.500.000
|
1.750.000
|
1.050.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
202 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Chu Văn An |
Đoạn từ đường Võ Duy Dương - đến đường 21 tháng 4
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
203 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Chu Văn An |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Nguyễn Hữu Cảnh
|
3.080.000
|
1.540.000
|
1.120.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
204 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Quang Diệu |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
205 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phạm Ngọc Thạch |
Đoạn từ đường Trần Quang Diệu - đến đường 21 tháng 4
|
2.800.000
|
1.400.000
|
980.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
206 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phạm Ngọc Thạch |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Lương Đình Của
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
207 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Mạc Đĩnh Chi |
|
4.200.000
|
2.100.000
|
1.400.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
208 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Tô Hiến Thành |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.850.000
|
1.890.000
|
1.260.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
209 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Tô Hiến Thành |
Đoạn từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến đường Hai Bà Trưng
|
3.080.000
|
1.540.000
|
1.260.000
|
700.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
210 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phạm Ngũ Lão |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
211 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Huy Liệu |
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
212 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lý Thái Tổ |
Từ đường 21 tháng 4 - đến hết ranh thửa đất số 223, tờ BĐĐC số 15 về bên trái và hết ranh thửa đất số 25, tờ BĐĐC số 15 về bên phải, phường Xuân Hòa
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
213 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phan Huy Chú |
Từ đường 21 tháng 4 - đến tuyến đường qua khu đô thị mới
|
1.890.000
|
950.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
214 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê Hữu Trác |
Từ đường 21 tháng 4 - đến hết ranh thửa đất số 92, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 4 về bên trái, phường Phú Bình
|
1.960.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
215 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lương Thế Vinh |
|
1.960.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
216 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Đoàn Thị Điểm |
Từ đường 21 tháng 4 - đến thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 14, phường Phú Bình
|
1.960.000
|
980.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
217 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn qua phường Xuân Bình
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
218 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn từ ranh giới phường Xuân Bình - đến hết khu dân cư khu phố Núi Đỏ
|
1.750.000
|
910.000
|
700.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
219 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn tiếp theo - đến đường Bàu Sen
|
1.120.000
|
560.000
|
420.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
220 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Võ Duy Dương |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
221 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lương Đình Của |
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
222 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn đầu - đến đường Hồ Thị Hương
|
2.800.000
|
1.400.000
|
1.050.000
|
630.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
223 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn từ đường Hồ Thị Hương - đến giáp cầu Suối Cải
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
224 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đoạn qua phường Bảo Vinh
|
2.100.000
|
1.050.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
225 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trương Định |
|
2.940.000
|
1.470.000
|
1.190.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
226 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quốc lộ 1 |
Đoạn từ giáp ranh huyện Thống Nhất - đến đường vào Nhà thờ Cáp Rang
|
2.660.000
|
910.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
227 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quốc lộ 1 |
Đoạn từ ngã ba Tân Phong - đến trạm dừng chân Lê Hoàng
|
2.660.000
|
840.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
228 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quốc lộ 1 |
Đoạn từ trạm dừng chân Lê Hoàng - đến giáp xã Xuân Định, huyện Xuân Lộc
|
1.890.000
|
840.000
|
600.000
|
390.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
229 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quốc lộ 56 |
Đoạn từ ngã ba Tân Phong - đến giáp xã Hàng Gòn
|
2.660.000
|
840.000
|
600.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
230 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê Hồng Phong (đường Xuân Tân - Xuân Định) |
|
1.400.000
|
630.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
231 |
Thành phố Long Khánh |
Đường từ tổ 31B đi khu Bàu Tra, phường Xuân Tân |
Từ tuyến đường qua khu đô thị mới - đến đường Nguyễn Trãi
|
980.000
|
600.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
232 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Võ Văn Tần |
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
233 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Sen |
Từ đường Nguyễn Văn Trỗi - đến giáp UBND phường Bàu Sen
|
1.050.000
|
530.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
234 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bàu Sen đi Xuân Lập |
Từ UBND phường Bàu Sen - đến đường Xuân Bình - Xuân Lập
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
235 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Tân - Hàng Gòn |
Từ Quốc lộ 56 - đến giáp cầu Thầy Tư
|
1.050.000
|
530.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
236 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Bình - Xuân Lập (từ giáp ranh phường Xuân Bình đến giáp Bưu điện phường Xuân Lập) |
Đoạn từ đường Võ Duy Dương - đến đường Võ Văn Tần
|
1.120.000
|
630.000
|
460.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
237 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Bình - Xuân Lập (từ giáp ranh phường Xuân Bình đến giáp Bưu điện phường Xuân Lập) |
Đoạn từ đường Võ Văn Tần - đến đường Bàu Sen đi Xuân Lập
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
238 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Bình - Xuân Lập (từ giáp ranh phường Xuân Bình đến giáp Bưu điện phường Xuân Lập) |
Đoạn từ đường Bàu Sen đi Xuân Lập - đến giáp ranh phường Xuân Lập
|
910.000
|
460.000
|
350.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
239 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Bình - Xuân Lập (từ giáp ranh phường Xuân Bình đến giáp Bưu điện phường Xuân Lập) |
Đoạn từ ranh phường Xuân Lập - đến đường số 1
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
240 |
Thành phố Long Khánh |
Đường số 1 |
Từ Quốc lộ 1, ngã ba An Lộc - đến giáp đường sắt
|
1.260.000
|
630.000
|
460.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
241 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Duy Tân |
Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Hàm Nghi (ngã ba Ông Phúc)
|
1.540.000
|
640.000
|
460.000
|
390.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
242 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Duy Tân |
Đoạn từ đường Hàm Nghi (ngã ba Ông Phúc) - đến ranh giới huyện Xuân Lộc
|
980.000
|
530.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
243 |
Thành phố Long Khánh |
Đường vào miếu Ông Hổ |
Đoạn từ đường Ngô Quyền - đến đường Thành Thái
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
244 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Trần Nhân Tông (Bảo Vinh B - Suối Chồn) |
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
245 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Thành Thái (Bảo Vinh B - Ruộng Hời) |
|
980.000
|
560.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
246 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) |
Đoạn từ ngã ba Ông Phúc - đến giáp Cây xăng Sáu Đông
|
1.190.000
|
500.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
247 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hàm Nghi (đường Bảo Vinh B) |
Đoạn từ Cây xăng Sáu Đông - đến giáp ranh xã Bảo Quang
|
1.050.000
|
500.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
248 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến giáp ranh Khu công nghiệp Bình Lộc
|
3.150.000
|
910.000
|
630.000
|
490.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
249 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê A |
Đoạn tiếp theo - đến giáp cầu Bình Lộc
|
2.450.000
|
700.000
|
490.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
250 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Ruộng Tre - Thọ An |
Từ đường Bảo Vinh B - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc - đoạn qua phường Bảo Vinh
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
251 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tổ 1 ấp Ruộng Tre (xã Bảo Quang) đi tổ 23 khu phố Ruộng Lớn (phường Bảo Vinh) |
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
252 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao |
Đoạn từ đường số 1 vào 500m
|
980.000
|
630.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
253 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao |
Đoạn tiếp theo - đến đường lô 8 đi cầu Be
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
254 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Bàu Sao |
Đoạn từ đường lô 8 đi cầu Be - đến ngã ba đi ấp Đồi Rìu xã Hàng Gòn
|
770.000
|
390.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
255 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) |
Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến ngã tư trụ sở Nông trường cao su Bình Lộc
|
1.190.000
|
490.000
|
420.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
256 |
Thành phố Long Khánh |
Đường tỉnh 770 (đường Suối Tre - Bình Lộc cũ) |
Đoạn từ ngã tư trụ sở Nông trường cao su Bình Lộc - đến giáp ranh xã Xuân Thiện, huyện Thống Nhất
|
1.050.000
|
630.000
|
410.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
257 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối |
Đoạn từ đường Nguyễn Trung Trực - đến ngã ba Suối Chồn
|
1.400.000
|
630.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
258 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Suối Chồn - Bàu Cối |
Đoạn từ ngã ba Suối Chồn - đến giáp ranh xã Bảo Quang
|
1.120.000
|
560.000
|
420.000
|
290.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
259 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bảo Vinh - Bảo Quang |
Đoạn qua phường Bảo Vinh
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
260 |
Thành phố Long Khánh |
Đường số 4 |
Từ đường Duy Tân - đến đường vào Miếu Ông Hổ, phường Bảo Vinh
|
910.000
|
460.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
261 |
Thành phố Long Khánh |
Đường số 5 (đường vào Làng dân tộc, phường Bảo Vinh) |
Từ đường Hàm Nghi - đến đường tổ 1 ấp Ruộng Tre, xã Bảo Quang đi tổ 23 khu phố Ruộng Lớn, phường Bảo Vinh
|
840.000
|
420.000
|
350.000
|
280.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
262 |
Thành phố Long Khánh |
Tuyến đường qua khu đô thị mới |
Từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Lê Hồng Phong
|
1.890.000
|
945.000
|
700.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
263 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Hàng Gòn |
Đoạn từ đường số 1 - đến đường sắt
|
1.400.000
|
980.000
|
770.000
|
525.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
264 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Xuân Lập - Hàng Gòn |
Đoạn còn lại (từ đường sắt - đến hết ranh thửa đất số 52, tờ BĐĐC số 25 về bên trái và hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 25 về bên phải, phường Xuân Lập)
|
980.000
|
490.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM - DV đô thị |
265 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Bùi Thị Xuân |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
266 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Cách Mạng Tháng 8 |
|
4.320.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
267 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (gồm 1 đoạn đường Quang Trung và đường Cách Mạng Tháng 8) |
Đoạn từ đường Nguyễn Trãi - đến đường Cách Mạng Tháng 8
|
1.980.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
268 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (gồm 1 đoạn đường Quang Trung và đường Cách Mạng Tháng 8) |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến giáp đường Hồ Thị Hương
|
4.320.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
269 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Đinh Tiên Hoàng |
|
1.920.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
270 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hai Bà Trưng |
|
1.980.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
271 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hoàng Diệu |
|
1.920.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
272 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồng Thập Tự |
Đoạn từ đường Xuân Bình - Xuân Lập - đến giáp đường 21 tháng 4
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
273 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồng Thập Tự |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến giáp đường Hùng Vương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
274 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồng Thập Tự |
Đoạn từ đường Hùng Vương - đến giáp đường Hồ Thị Hương
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
275 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hùng Vương |
Đoạn từ đường 21 tháng 4 - đến đường Cách Mạng Tháng 8
|
9.000.000
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
276 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hùng Vương |
Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến đường Lý Thái Tổ
|
7.800.000
|
2.400.000
|
1.560.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
277 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Khổng Tử |
|
4.200.000
|
1.800.000
|
1.380.000
|
900.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
278 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lê Lợi |
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
279 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lý Thường Kiệt |
|
2.400.000
|
1.140.000
|
840.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
280 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
281 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Công Trứ |
|
2.400.000
|
1.200.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
282 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Du |
|
2.880.000
|
1.440.000
|
1.020.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
283 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Thái Học |
|
4.500.000
|
1.800.000
|
1.500.000
|
1.020.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
284 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Lý Nam Đế (đường Nguyễn Trãi cũ) |
|
3.000.000
|
1.320.000
|
1.200.000
|
660.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
285 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Tri Phương |
|
2.100.000
|
1.140.000
|
900.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
286 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Trường Tộ |
|
1.920.000
|
960.000
|
720.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
287 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương |
Đoạn từ đường Lê A - đến đường Khổng Tử
|
3.600.000
|
1.440.000
|
1.140.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
288 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương |
Đoạn từ đường Khổng Tử - đến giáp đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
4.500.000
|
1.440.000
|
1.140.000
|
720.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
289 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương |
Đoạn từ đường Nguyễn Thị Minh Khai - đến giáp cầu Xuân Thanh
|
2.400.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
290 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Hồ Thị Hương |
Đoạn từ cầu Xuân Thanh - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc
|
1.800.000
|
780.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
291 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đoạn từ đường Trần Phú - đến đường Quang Trung
|
3.000.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
292 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Nguyễn Văn Cừ |
Đoạn từ đường Quang Trung - đến đường Tô Hiến Thành
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
293 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phan Bội Châu |
|
1.680.000
|
840.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
294 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Phan Chu Trinh |
Từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết ranh thửa đất số 153, tờ BĐĐC số 10 về bên trái và hết ranh thửa đất số 21, tờ BĐĐC số 10 về bên phải, phường Xuân An
|
1.800.000
|
900.000
|
660.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
295 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quang Trung |
Đoạn từ Hùng Vương - đến đường Trần Huy Liệu
|
3.000.000
|
1.440.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
296 |
Thành phố Long Khánh |
Đường Quang Trung |
Đoạn từ đường Trần Huy Liệu - đến đường Nguyễn Thị Minh Khai
|
1.980.000
|
960.000
|
780.000
|
570.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
297 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ đường vào nhà thờ Cáp Rang - đến giáp đường Suối Tre - Bình Lộc
|
2.520.000
|
780.000
|
510.000
|
420.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
298 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ đường Suối Tre - Bình Lộc - đến đường Võ Duy Dương
|
3.300.000
|
1.200.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
299 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ đường Võ Duy Dương - đến giáp Công ty Cổ phần xây dựng số 2 Đồng Nai
|
4.020.000
|
1.680.000
|
1.200.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
300 |
Thành phố Long Khánh |
Đường 21 tháng 4 (Quốc lộ 1 cũ) |
Đoạn từ Công ty Cổ phần xây dựng số 2 Đồng Nai - đến giáp UBND phường Xuân Bình
|
3.720.000
|
1.440.000
|
1.080.000
|
840.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |