Bảng giá đất Thành phố Biên Hòa Đồng Nai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Biên Hòa là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Biên Hòa là: 270.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Biên Hòa là: 14.508.792
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
501 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Minh Châu 13.800.000 7.800.000 4.800.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
502 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Lũy 17.400.000 6.600.000 4.800.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
503 Thành phố Biên Hòa Đường từ Huỳnh Văn Lũy đến hẻm 337 đường Cách Mạng Tháng 8 12.000.000 6.000.000 3.720.000 2.640.000 - Đất SX - KD đô thị
504 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Ái Quốc Đoạn từ giáp ranh tỉnh Bình Dương - đến cầu Hóa An 13.200.000 6.000.000 2.940.000 2.100.000 - Đất SX - KD đô thị
505 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Ái Quốc Đoạn từ cầu Hóa An - đến giáp Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện tỉnh Đồng Nai 15.000.000 7.800.000 4.800.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
506 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Ái Quốc Đoạn từ đầu Trung tâm Hội nghị và Tổ chức sự kiện tỉnh Đồng Nai - đến ngã 4 Tân Phong 18.000.000 7.800.000 5.100.000 3.300.000 - Đất SX - KD đô thị
507 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Ái Quốc Đoạn từ ngã 4 Tân Phong - đến công viên 30 tháng 4 (bên trái: hẻm Đền Thánh Hiếu; bên phải: hẻm chợ nhỏ khu phố 4) 16.200.000 7.800.000 4.800.000 3.600.000 - Đất SX - KD đô thị
508 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Ký 13.800.000 7.800.000 3.540.000 2.520.000 - Đất SX - KD đô thị
509 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Nghĩa 13.800.000 7.800.000 3.540.000 2.520.000 - Đất SX - KD đô thị
510 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Trỗi 12.600.000 7.800.000 3.540.000 2.160.000 - Đất SX - KD đô thị
511 Thành phố Biên Hòa Đường Hồ Văn Đại 17.400.000 6.600.000 3.900.000 2.640.000 - Đất SX - KD đô thị
512 Thành phố Biên Hòa Đường D9 (khu dân cư D2D từ đường Võ Thị Sáu - đến hết ranh thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh thửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất) 17.400.000 8.400.000 5.100.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
513 Thành phố Biên Hòa Đường D10 (khu dân cư D2D từ đường Võ Thị Sáu - đến đường N1 17.400.000 8.400.000 5.100.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
514 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Hoa Đoạn từ đường Phạm Văn Thuận - đến hết trụ sở UBND phường Thống Nhất 12.600.000 6.600.000 3.900.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
515 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Hoa Đoạn từ trụ sở UBND phường Thống Nhất - đến đường Võ Thị Sáu 12.000.000 6.000.000 3.540.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
516 Thành phố Biên Hòa Đường N1 (khu dân cư D2D từ đầu thửa đất số 1169, tờ BĐĐC số 49 - đến hết ranh thửa đất số 438, tờ BĐĐC số 54 về bên phải và hết ranh thửa đất số 283, tờ BĐĐC số 54 về bên trái, phường Thống Nhất) 17.400.000 8.400.000 5.100.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
517 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Thành Đồng 13.800.000 7.800.000 4.800.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
518 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Thành Phương 13.800.000 7.800.000 4.800.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
519 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Thị Sáu Đoạn từ đường Cách Mạng Tháng 8 - đến đường Hà Huy Giáp 18.600.000 8.400.000 5.400.000 3.300.000 - Đất SX - KD đô thị
520 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Thị Sáu Đoạn từ đường Hà Huy Giáp - đến đường Phạm Văn Thuận 19.800.000 8.400.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX - KD đô thị
521 Thành phố Biên Hòa Đường Hà Huy Giáp Đoạn từ cầu Rạch Cát - đến đường Võ Thị Sáu 18.600.000 8.400.000 5.100.000 3.600.000 - Đất SX - KD đô thị
522 Thành phố Biên Hòa Đường Hà Huy Giáp Đoạn từ đường Võ Thị Sáu - đến ngã năm Biên Hùng (giáp đường Hưng Đạo Vương) 22.800.000 9.600.000 6.000.000 4.200.000 - Đất SX - KD đô thị
523 Thành phố Biên Hòa Đường Trịnh Hoài Đức 18.600.000 7.800.000 5.400.000 4.200.000 - Đất SX - KD đô thị
524 Thành phố Biên Hòa Đường Trần Công An 13.200.000 7.800.000 3.540.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
525 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Hớn 12.000.000 6.600.000 4.800.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
526 Thành phố Biên Hòa Đường Đổng Khởi Đoạn từ Xa lộ Hà Nội - đến đường Phạm Văn Khoai 21.000.000 9.600.000 5.400.000 3.600.000 - Đất SX - KD đô thị
527 Thành phố Biên Hòa Đường Đổng Khởi Đoạn từ đường Phạm Văn Khoai - đến cầu Đồng Khởi 18.600.000 7.800.000 5.400.000 3.300.000 - Đất SX - KD đô thị
528 Thành phố Biên Hòa Đường Đổng Khởi Đoạn từ cầu Đồng Khởi - đến đường Nguyễn Văn Tiên 15.600.000 6.000.000 3.540.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
529 Thành phố Biên Hòa Đường Đổng Khởi Đoạn từ đường Nguyễn Văn Tiên - đến đường vào Công ty Trấn Biên 12.600.000 6.000.000 3.120.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
530 Thành phố Biên Hòa Đường Đổng Khởi Đoạn từ đường vào Công ty Trấn Biên - đến giáp ranh huyện Vĩnh Cửu 10.200.000 4.800.000 2.760.000 1.560.000 - Đất SX - KD đô thị
531 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Quý Đôn (chạm đến đường vành đai sân vận động) 13.200.000 6.600.000 3.540.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
532 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn A Từ đường Đồng Khởi - đến hết ranh thửa đất số 160, tờ BĐĐC số 17 về bên phải và hết ranh thửa đất số 469, tờ BĐĐC số 17 về bên trái, phường Tân Hiệp) 12.600.000 6.600.000 3.540.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
533 Thành phố Biên Hòa Đường Phạm Thị Nghĩa Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 23 về bên phải và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 23 về bên trái, phường Tân Hiệp) 12.000.000 6.000.000 3.900.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
534 Thành phố Biên Hòa Đường Phạm Văn Khoai Từ đường Đồng Khởi chạm - đến đường vành đai sân vận động 13.200.000 6.600.000 3.540.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
535 Thành phố Biên Hòa Đường từ Xa lộ Hà Nội đến Sân vận động Đồng Nai Đoạn từ Xa lộ Hà Nội - đến Trường Đinh Tiên Hoàng 12.000.000 6.000.000 3.900.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
536 Thành phố Biên Hòa Đường từ Xa lộ Hà Nội đến Sân vận động Đồng Nai Đoạn từ đầu Trường Đinh Tiên Hoàng - đến Sân vận động Đồng Nai 13.800.000 6.000.000 3.900.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
537 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Văn Bình 10.800.000 6.000.000 2.760.000 2.100.000 - Đất SX - KD đô thị
538 Thành phố Biên Hòa Đường Hồ Hòa 11.400.000 5.400.000 3.540.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
539 Thành phố Biên Hòa Đường Lương Văn Nho Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến đường vào cư xá Tỉnh đội 11.400.000 5.400.000 3.540.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
540 Thành phố Biên Hòa Đường Lương Văn Nho Đoạn từ đường vào Cư xá Tỉnh đội - đến ngã rẽ giáp đường Hồ Hòa 10.200.000 4.800.000 3.120.000 2.100.000 - Đất SX - KD đô thị
541 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Hoài Từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 38 về bên trái, phường Tân Phong) 10.800.000 5.400.000 3.120.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
542 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Tiên Đoạn từ đường Đồng Khởi - đến hết ranh khu dân cư Hốc Bà Thức 8.400.000 4.200.000 2.520.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
543 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Tiên Đoạn từ khu dân cư Hốc Bà Thức - đến đường ranh tường rào sân bay 6.000.000 3.000.000 2.340.000 1.560.000 - Đất SX - KD đô thị
544 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Trọng Nghĩa Đoạn từ đường Đồng Khởi - đến ngã 3 cây xăng khu phố 3 - phường Trảng Dài 12.000.000 6.000.000 3.120.000 2.100.000 - Đất SX - KD đô thị
545 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Trọng Nghĩa Đoạn từ ngã ba cây xăng khu phố 3 - đến hết Trường Tiểu học Trảng Dài 10.200.000 4.800.000 2.760.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
546 Thành phố Biên Hòa Đường Trần Văn Xã Từ đường Bùi Trọng Nghĩa - đến đường D2 - Khu dân cư Phú Gia 2 11.400.000 5.400.000 2.760.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
547 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Thái Học Từ đường Nguyễn Khuyến - đến đường Thân Nhân Trung 9.000.000 4.200.000 2.520.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
548 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Khuyến (từ ngã tư Phú Thọ đến giáp xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu) Đoạn từ ngã 4 Phú Thọ - đến đường Trần Văn Xã (ngã tư Trường Nguyễn Khuyến) 10.800.000 4.800.000 2.760.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
549 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Khuyến (từ ngã tư Phú Thọ đến giáp xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu) Đoạn từ đường Trần Văn Xã (ngã tư Trường Nguyễn Khuyến) - đến ngã 4 Quang Thắng 10.200.000 4.800.000 2.760.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
550 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Khuyến (từ ngã tư Phú Thọ đến giáp xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu) Đoạn từ ngã 4 Quang Thắng - đến giáp ranh xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu 7.200.000 3.600.000 2.400.000 1.500.000 - Đất SX - KD đô thị
551 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Phúc Chu (đường từ cầu Săn Máu đến đường Trần Văn Xã) Trong phạm vi bán kính 200 mét khu vực ngã tư Phú Thọ và chợ nhỏ Trảng Dài (giáp đường Trần Văn Xã) 10.200.000 4.800.000 2.760.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
552 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Phúc Chu (đường từ cầu Săn Máu đến đường Trần Văn Xã) Đoạn còn lại 9.600.000 4.200.000 2.520.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
553 Thành phố Biên Hòa Đường nối tiếp từ đường Trần Văn Xã qua Văn phòng KP4 phường Trảng Dài đến đường Nguyễn Thái Học Đoạn từ đường Trần Văn Xã - đến ngã ba Tư Lô (đầu hẻm 1, tổ 17, phường Trảng Dài) 9.600.000 4.800.000 2.520.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
554 Thành phố Biên Hòa Đường nối tiếp từ đường Trần Văn Xã qua Văn phòng KP4 phường Trảng Dài đến đường Nguyễn Thái Học Đoạn từ ngã ba Tư Lô (đầu hẻm 1, tổ 17, phường Trảng Dài) - đến đường Nguyễn Thái Học 9.000.000 4.800.000 2.520.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
555 Thành phố Biên Hòa Đường từ ngã ba đi Văn phòng KP4 phường Trảng Dài đến đường Thân Nhân Trung (ngã ba Thanh Hóa) 9.000.000 4.800.000 2.520.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
556 Thành phố Biên Hòa Đường Thân Nhân Trung Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến suối Săn Máu 9.600.000 4.200.000 2.520.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
557 Thành phố Biên Hòa Đường Thân Nhân Trung Đoạn từ suối Săn Máu - đến Đường tỉnh 768B 9.000.000 4.200.000 2.520.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
558 Thành phố Biên Hòa Xa lộ Hà Nội Đoạn từ hẻm bên hông Giáo xứ Hà Nội (bên phải); hẻm chợ nhỏ khu phố 4 (bên trái) - đến cầu Sập 19.800.000 8.400.000 5.100.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
559 Thành phố Biên Hòa Xa lộ Hà Nội Đoạn từ cầu Sập - đến vòng xoay Tam Hiệp 18.600.000 7.800.000 3.900.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
560 Thành phố Biên Hòa Xa lộ Hà Nội Đoạn từ vòng xoay Tam Hiệp - đến hết ranh giới tỉnh Đồng Nai 15.600.000 6.000.000 3.600.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
561 Thành phố Biên Hòa Đường Tô Hiến Thành Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 170, tờ BĐĐC số 38 về bên phải và hết ranh thửa đất số 547, tờ BĐĐC số 38 về bên trái, phường Hố Nai 12.000.000 6.000.000 4.800.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
562 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Đại Hành 11.400.000 6.000.000 5.100.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
563 Thành phố Biên Hòa Đường Điểu Xiển Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 67, phường Long Bình 13.200.000 5.400.000 3.600.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
564 Thành phố Biên Hòa Quốc lộ 1 Đoạn từ hẻm bên hông Giáo xứ Hà Nội (bên phải); hẻm đền Thánh Hiếu (bên trái) - đến đường Phùng Khắc Khoan 19.800.000 8.400.000 3.900.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
565 Thành phố Biên Hòa Quốc lộ 1 Đoạn từ đường Phùng Khắc Khoan - đến hết chợ Thái Bình 15.000.000 7.200.000 4.800.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
566 Thành phố Biên Hòa Quốc lộ 1 Đoạn từ chợ Thái Bình - đến ranh giới huyện Trảng Bom 12.600.000 5.400.000 3.120.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
567 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Trường Tộ (đường vào Đền thánh Martin cũ) 10.200.000 4.800.000 2.520.000 1.560.000 - Đất SX - KD đô thị
568 Thành phố Biên Hòa Đường Ngô Sĩ Liên Từ Quốc lộ 1 - đến ranh thửa 18, tờ BĐĐC số 56, phường Tân Hòa 10.200.000 4.800.000 2.760.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
569 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Văn Bổn (đường vào Nhà máy nước Thiện Tân cũ) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Nguyễn Trường Tộ 9.600.000 4.800.000 2.520.000 1.560.000 - Đất SX - KD đô thị
570 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Văn Bổn (đường vào Nhà máy nước Thiện Tân cũ) Đoạn từ đường Nguyễn Trường Tộ - đến giáp ranh Nhà máy nước Thiện Tân 7.200.000 3.600.000 1.980.000 1.380.000 - Đất SX - KD đô thị
571 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Văn Bổn (đường vào Nhà máy nước Thiện Tân cũ) Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới phường Tân Hòa (ranh giới giữa phường Tân Hòa với xã Thiện Tân) 4.800.000 3.000.000 1.740.000 1.200.000 - Đất SX - KD đô thị
572 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Văn Bổn (đường vào Nhà máy nước Thiện Tân cũ) Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới thành phố Biên Hòa 3.600.000 1.800.000 1.500.000 960.000 - Đất SX - KD đô thị
573 Thành phố Biên Hòa Đường xóm 8 phường Tân Biên Từ Xa lộ Hà Nội - đến Nghĩa trang Liệt sĩ tỉnh Đồng Nai 12.000.000 5.400.000 3.600.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
574 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Văn Mén 10.800.000 5.400.000 3.600.000 2.160.000 - Đất SX - KD đô thị
575 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Ngô Cát Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết hẻm vào Trường THPT Nguyễn Công Trứ 10.200.000 4.800.000 2.760.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
576 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Ngô Cát Đoạn từ hẻm vào Trường THPT Nguyễn Công Trứ - đến hết Dòng nữ trợ thế Thánh Tâm 7.200.000 3.600.000 1.980.000 1.380.000 - Đất SX - KD đô thị
577 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Ngô Cát Đoạn từ Dòng nữ trợ thế Thánh Tâm - đến hết ranh giới phường Tân Hòa 4.800.000 2.400.000 1.620.000 960.000 - Đất SX - KD đô thị
578 Thành phố Biên Hòa Đường Phùng Khắc Khoan 18.000.000 6.000.000 4.320.000 3.000.000 - Đất SX - KD đô thị
579 Thành phố Biên Hòa Đường Ngô Xá (phường Tân Hòa) 6.000.000 3.000.000 1.800.000 1.260.000 - Đất SX - KD đô thị
580 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 17.400.000 7.800.000 3.900.000 2.700.000 - Đất SX - KD đô thị
581 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến đường Ngô Thì Nhậm 13.200.000 6.600.000 3.120.000 2.100.000 - Đất SX - KD đô thị
582 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ đường Ngô Thì Nhậm - đến đường Võ Trường Toản 10.200.000 4.800.000 2.340.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
583 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ đường Võ Trường Toản - đến ngã ba Gạc Nai 7.200.000 3.600.000 1.980.000 1.380.000 - Đất SX - KD đô thị
584 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ ngã ba Gạc Nai - đến giáp ranh huyện Vĩnh Cửu 5.400.000 2.700.000 1.740.000 1.260.000 - Đất SX - KD đô thị
585 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Trường Toản 8.400.000 4.800.000 2.340.000 1.620.000 - Đất SX - KD đô thị
586 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Du Đường vào Miếu Bình Thiền cũ 13.800.000 7.800.000 3.600.000 2.160.000 - Đất SX - KD đô thị
587 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Đình Chiểu 10.200.000 4.800.000 2.520.000 1.860.000 - Đất SX - KD đô thị
588 Thành phố Biên Hòa Đường Chu Văn An 8.400.000 4.800.000 2.520.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
589 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Từ đường Huỳnh Văn Nghệ - đến đường N10, khu dân cư Bửu Long 12.600.000 7.800.000 3.600.000 2.160.000 - Đất SX - KD đô thị
590 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Thị Tám Từ đường Huỳnh Văn Nghệ - đến hết ranh thửa đất số 57, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, phường Bửu Long 8.400.000 4.800.000 2.340.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
591 Thành phố Biên Hòa Đường Ngô Thì Nhậm 7.800.000 4.200.000 2.340.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
592 Thành phố Biên Hòa Đường 10 Từ đường Nguyễn Du - đến đường D5, khu dân cư Bửu Long 12.600.000 7.800.000 3.600.000 2.160.000 - Đất SX - KD đô thị
593 Thành phố Biên Hòa Đường N4 Từ đường Nguyễn Du - đến hết ranh thửa đất số 39, tờ BĐĐC số 20 về bên phải và hết ranh thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 20 về bên trái, phường Bửu Long 12.600.000 7.800.000 3.600.000 2.160.000 - Đất SX - KD đô thị
594 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ giáp ranh giới tỉnh Bình Dương - đến đường Nguyễn Tri Phương 13.200.000 6.000.000 2.940.000 2.100.000 - Đất SX - KD đô thị
595 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ Nguyễn Tri Phương - đến đường đi vào Công an phường Bửu Hòa 15.600.000 6.600.000 4.320.000 2.340.000 - Đất SX - KD đô thị
596 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ Công an phường Bửu Hòa - đến đường Nguyễn Thị Tồn (giáp ranh giới phường Hóa An) 13.800.000 6.000.000 2.940.000 2.160.000 - Đất SX - KD đô thị
597 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ đường Nguyễn Thị Tồn - đến đường Huỳnh Mẫn Đạt 10.800.000 6.000.000 2.760.000 1.980.000 - Đất SX - KD đô thị
598 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ đường Huỳnh Mẫn Đạt - đến cầu Rạch Sỏi 9.600.000 4.800.000 2.520.000 1.800.000 - Đất SX - KD đô thị
599 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ cầu Rạch Sỏi - đến cầu Ông Tiếp 7.800.000 4.200.000 2.160.000 1.620.000 - Đất SX - KD đô thị
600 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Thị Tồn 12.600.000 6.000.000 2.940.000 2.100.000 - Đất SX - KD đô thị