Bảng giá đất Thành phố Biên Hòa Đồng Nai

Giá đất cao nhất tại Thành phố Biên Hòa là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Biên Hòa là: 270.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Biên Hòa là: 14.508.792
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 49/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Đồng Nai được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 56/2022/QĐ-UBND ngày 19/12/2022 của UBND tỉnh Đồng Nai
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thành phố Biên Hòa Đường Hồ Hòa 13.300.000 6.300.000 4.130.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
302 Thành phố Biên Hòa Đường Lương Văn Nho Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến đường vào cư xá Tỉnh đội 13.300.000 6.300.000 4.130.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
303 Thành phố Biên Hòa Đường Lương Văn Nho Đoạn từ đường vào Cư xá Tỉnh đội - đến ngã rẽ giáp đường Hồ Hòa 11.900.000 5.600.000 3.640.000 2.450.000 - Đất TM - DV đô thị
304 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Hoài Từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 46 về bên phải và hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 38 về bên trái, phường Tân Phong) 12.600.000 6.300.000 3.640.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
305 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Tiên Đoạn từ đường Đồng Khởi - đến hết ranh khu dân cư Hốc Bà Thức 9.800.000 4.900.000 2.940.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
306 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Tiên Đoạn từ khu dân cư Hốc Bà Thức - đến đường ranh tường rào sân bay 7.000.000 3.500.000 2.730.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
307 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Trọng Nghĩa Đoạn từ đường Đồng Khởi - đến ngã 3 cây xăng khu phố 3 - phường Trảng Dài 14.000.000 7.000.000 3.640.000 2.450.000 - Đất TM - DV đô thị
308 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Trọng Nghĩa Đoạn từ ngã ba cây xăng khu phố 3 - đến hết Trường Tiểu học Trảng Dài 11.900.000 5.600.000 3.220.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
309 Thành phố Biên Hòa Đường Trần Văn Xã Từ đường Bùi Trọng Nghĩa - đến đường D2 - Khu dân cư Phú Gia 2 13.300.000 6.300.000 3.220.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
310 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Thái Học Từ đường Nguyễn Khuyến - đến đường Thân Nhân Trung 10.500.000 4.900.000 2.940.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
311 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Khuyến (từ ngã tư Phú Thọ đến giáp xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu) Đoạn từ ngã 4 Phú Thọ - đến đường Trần Văn Xã (ngã tư Trường Nguyễn Khuyến) 12.600.000 5.600.000 3.220.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
312 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Khuyến (từ ngã tư Phú Thọ đến giáp xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu) Đoạn từ đường Trần Văn Xã (ngã tư Trường Nguyễn Khuyến) - đến ngã 4 Quang Thắng 11.900.000 5.600.000 3.220.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
313 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Khuyến (từ ngã tư Phú Thọ đến giáp xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu) Đoạn từ ngã 4 Quang Thắng - đến giáp ranh xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu 8.400.000 4.200.000 2.800.000 1.750.000 - Đất TM - DV đô thị
314 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Phúc Chu (đường từ cầu Săn Máu đến đường Trần Văn Xã) Trong phạm vi bán kính 200 mét khu vực ngã tư Phú Thọ và chợ nhỏ Trảng Dài (giáp đường Trần Văn Xã) 11.900.000 5.600.000 3.220.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
315 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Phúc Chu (đường từ cầu Săn Máu đến đường Trần Văn Xã) Đoạn còn lại 11.200.000 4.900.000 2.940.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
316 Thành phố Biên Hòa Đường nối tiếp từ đường Trần Văn Xã qua Văn phòng KP4 phường Trảng Dài đến đường Nguyễn Thái Học Đoạn từ đường Trần Văn Xã - đến ngã ba Tư Lô (đầu hẻm 1, tổ 17, phường Trảng Dài) 11.200.000 5.600.000 2.940.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
317 Thành phố Biên Hòa Đường nối tiếp từ đường Trần Văn Xã qua Văn phòng KP4 phường Trảng Dài đến đường Nguyễn Thái Học Đoạn từ ngã ba Tư Lô (đầu hẻm 1, tổ 17, phường Trảng Dài) - đến đường Nguyễn Thái Học 10.500.000 5.600.000 2.940.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
318 Thành phố Biên Hòa Đường từ ngã ba đi Văn phòng KP4 phường Trảng Dài đến đường Thân Nhân Trung (ngã ba Thanh Hóa) 10.500.000 5.600.000 2.940.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
319 Thành phố Biên Hòa Đường Thân Nhân Trung Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến suối Săn Máu 11.200.000 4.900.000 2.940.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
320 Thành phố Biên Hòa Đường Thân Nhân Trung Đoạn từ suối Săn Máu - đến Đường tỉnh 768B 10.500.000 4.900.000 2.940.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
321 Thành phố Biên Hòa Xa lộ Hà Nội Đoạn từ hẻm bên hông Giáo xứ Hà Nội (bên phải); hẻm chợ nhỏ khu phố 4 (bên trái) - đến cầu Sập 23.100.000 9.800.000 5.950.000 3.500.000 - Đất TM - DV đô thị
322 Thành phố Biên Hòa Xa lộ Hà Nội Đoạn từ cầu Sập - đến vòng xoay Tam Hiệp 21.700.000 9.100.000 4.550.000 3.500.000 - Đất TM - DV đô thị
323 Thành phố Biên Hòa Xa lộ Hà Nội Đoạn từ vòng xoay Tam Hiệp - đến hết ranh giới tỉnh Đồng Nai 18.200.000 7.000.000 4.200.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
324 Thành phố Biên Hòa Đường Tô Hiến Thành Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 170, tờ BĐĐC số 38 về bên phải và hết ranh thửa đất số 547, tờ BĐĐC số 38 về bên trái, phường Hố Nai 14.000.000 7.000.000 5.600.000 3.500.000 - Đất TM - DV đô thị
325 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Đại Hành 13.300.000 7.000.000 5.950.000 3.500.000 - Đất TM - DV đô thị
326 Thành phố Biên Hòa Đường Điểu Xiển Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết thửa đất số 22, tờ BĐĐC số 67, phường Long Bình 15.400.000 6.300.000 4.200.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
327 Thành phố Biên Hòa Quốc lộ 1 Đoạn từ hẻm bên hông Giáo xứ Hà Nội (bên phải); hẻm đền Thánh Hiếu (bên trái) - đến đường Phùng Khắc Khoan 23.100.000 9.800.000 4.550.000 3.500.000 - Đất TM - DV đô thị
328 Thành phố Biên Hòa Quốc lộ 1 Đoạn từ đường Phùng Khắc Khoan - đến hết chợ Thái Bình 17.500.000 8.400.000 5.600.000 3.500.000 - Đất TM - DV đô thị
329 Thành phố Biên Hòa Quốc lộ 1 Đoạn từ chợ Thái Bình - đến ranh giới huyện Trảng Bom 14.700.000 6.300.000 3.640.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
330 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Trường Tộ (đường vào Đền thánh Martin cũ) 11.900.000 5.600.000 2.940.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
331 Thành phố Biên Hòa Đường Ngô Sĩ Liên Từ Quốc lộ 1 - đến ranh thửa 18, tờ BĐĐC số 56, phường Tân Hòa 11.900.000 5.600.000 3.220.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
332 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Văn Bổn (đường vào Nhà máy nước Thiện Tân cũ) Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến đường Nguyễn Trường Tộ 11.200.000 5.600.000 2.940.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
333 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Văn Bổn (đường vào Nhà máy nước Thiện Tân cũ) Đoạn từ đường Nguyễn Trường Tộ - đến giáp ranh Nhà máy nước Thiện Tân 8.400.000 4.200.000 2.310.000 1.610.000 - Đất TM - DV đô thị
334 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Văn Bổn (đường vào Nhà máy nước Thiện Tân cũ) Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới phường Tân Hòa (ranh giới giữa phường Tân Hòa với xã Thiện Tân) 5.600.000 3.500.000 2.030.000 1.400.000 - Đất TM - DV đô thị
335 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Văn Bổn (đường vào Nhà máy nước Thiện Tân cũ) Đoạn tiếp theo - đến hết ranh giới thành phố Biên Hòa 4.200.000 2.100.000 1.750.000 1.120.000 - Đất TM - DV đô thị
336 Thành phố Biên Hòa Đường xóm 8 phường Tân Biên Từ Xa lộ Hà Nội - đến Nghĩa trang Liệt sĩ tỉnh Đồng Nai 14.000.000 6.300.000 4.200.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
337 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Văn Mén 12.600.000 6.300.000 4.200.000 2.520.000 - Đất TM - DV đô thị
338 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Ngô Cát Đoạn từ Quốc lộ 1 - đến hết hẻm vào Trường THPT Nguyễn Công Trứ 11.900.000 5.600.000 3.220.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
339 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Ngô Cát Đoạn từ hẻm vào Trường THPT Nguyễn Công Trứ - đến hết Dòng nữ trợ thế Thánh Tâm 8.400.000 4.200.000 2.310.000 1.610.000 - Đất TM - DV đô thị
340 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Ngô Cát Đoạn từ Dòng nữ trợ thế Thánh Tâm - đến hết ranh giới phường Tân Hòa 5.600.000 2.800.000 1.890.000 1.120.000 - Đất TM - DV đô thị
341 Thành phố Biên Hòa Đường Phùng Khắc Khoan 21.000.000 7.000.000 5.040.000 3.500.000 - Đất TM - DV đô thị
342 Thành phố Biên Hòa Đường Ngô Xá (phường Tân Hòa) 7.000.000 3.500.000 2.100.000 1.470.000 - Đất TM - DV đô thị
343 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến đường Nguyễn Bỉnh Khiêm 20.300.000 9.100.000 4.550.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
344 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - đến đường Ngô Thì Nhậm 15.400.000 7.700.000 3.640.000 2.450.000 - Đất TM - DV đô thị
345 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ đường Ngô Thì Nhậm - đến đường Võ Trường Toản 11.900.000 5.600.000 2.730.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
346 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ đường Võ Trường Toản - đến ngã ba Gạc Nai 8.400.000 4.200.000 2.310.000 1.610.000 - Đất TM - DV đô thị
347 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Văn Nghệ Đoạn từ ngã ba Gạc Nai - đến giáp ranh huyện Vĩnh Cửu 6.300.000 3.150.000 2.030.000 1.470.000 - Đất TM - DV đô thị
348 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Trường Toản 9.800.000 5.600.000 2.730.000 1.890.000 - Đất TM - DV đô thị
349 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Du Đường vào Miếu Bình Thiền cũ 16.100.000 9.100.000 4.200.000 2.520.000 - Đất TM - DV đô thị
350 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Đình Chiểu 11.900.000 5.600.000 2.940.000 2.170.000 - Đất TM - DV đô thị
351 Thành phố Biên Hòa Đường Chu Văn An 9.800.000 5.600.000 2.940.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
352 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Từ đường Huỳnh Văn Nghệ - đến đường N10, khu dân cư Bửu Long 14.700.000 9.100.000 4.200.000 2.520.000 - Đất TM - DV đô thị
353 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Thị Tám Từ đường Huỳnh Văn Nghệ - đến hết ranh thửa đất số 57, tờ BĐĐC số 3 về bên phải và hết ranh thửa đất số 4, tờ BĐĐC số 3 về bên trái, phường Bửu Long 9.800.000 5.600.000 2.730.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
354 Thành phố Biên Hòa Đường Ngô Thì Nhậm 9.100.000 4.900.000 2.730.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
355 Thành phố Biên Hòa Đường 10 Từ đường Nguyễn Du - đến đường D5, khu dân cư Bửu Long 14.700.000 9.100.000 4.200.000 2.520.000 - Đất TM - DV đô thị
356 Thành phố Biên Hòa Đường N4 Từ đường Nguyễn Du - đến hết ranh thửa đất số 39, tờ BĐĐC số 20 về bên phải và hết ranh thửa đất số 88, tờ BĐĐC số 20 về bên trái, phường Bửu Long 14.700.000 9.100.000 4.200.000 2.520.000 - Đất TM - DV đô thị
357 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ giáp ranh giới tỉnh Bình Dương - đến đường Nguyễn Tri Phương 15.400.000 7.000.000 3.430.000 2.450.000 - Đất TM - DV đô thị
358 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ Nguyễn Tri Phương - đến đường đi vào Công an phường Bửu Hòa 18.200.000 7.700.000 5.040.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
359 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ Công an phường Bửu Hòa - đến đường Nguyễn Thị Tồn (giáp ranh giới phường Hóa An) 16.100.000 7.000.000 3.430.000 2.520.000 - Đất TM - DV đô thị
360 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ đường Nguyễn Thị Tồn - đến đường Huỳnh Mẫn Đạt 12.600.000 7.000.000 3.220.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
361 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ đường Huỳnh Mẫn Đạt - đến cầu Rạch Sỏi 11.200.000 5.600.000 2.940.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
362 Thành phố Biên Hòa Đường Bùi Hữu Nghĩa (đường tỉnh 16 cũ) Đoạn từ cầu Rạch Sỏi - đến cầu Ông Tiếp 9.100.000 4.900.000 2.520.000 1.890.000 - Đất TM - DV đô thị
363 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Thị Tồn 14.700.000 7.000.000 3.430.000 2.450.000 - Đất TM - DV đô thị
364 Thành phố Biên Hòa Đường Trần Văn Ơn Từ đường Bùi Hữu Nghĩa - đến chạm tới giữa ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 36 và thửa đất số 8, tờ BĐĐC số 36, phường Bửu Hòa 9.800.000 4.900.000 3.080.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
365 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Tri Phương Đoạn từ cầu Rạch Cát - đến cầu Ghềnh 11.200.000 4.900.000 2.730.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
366 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Tri Phương Đoạn từ cầu Ghềnh - đến đường Nguyễn Ái Quốc 14.700.000 7.000.000 3.430.000 2.450.000 - Đất TM - DV đô thị
367 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Văn Lung 11.900.000 5.600.000 3.080.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
368 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Minh Chánh Đoạn từ Nguyễn Ái Quốc - đến đường Bùi Hữu Nghĩa (đường Hoàng Minh Chánh cũ) 14.000.000 7.000.000 3.430.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
369 Thành phố Biên Hòa Đường Hoàng Minh Chánh Đoạn từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến nghĩa trang Sùng Chính Phước Kiến (dự án đường Hoàng Minh Chánh nối dài) 11.900.000 5.600.000 3.080.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
370 Thành phố Biên Hòa Đường Huỳnh Mẫn Đạt (đường vào Mỏ đá BBCC cũ) 9.100.000 4.900.000 2.730.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
371 Thành phố Biên Hòa Đường Phạm Văn Diêu 8.400.000 4.200.000 2.730.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
372 Thành phố Biên Hòa Đường Đặng Đại Độ Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến hết thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60, phường Hiệp Hòa (chiều dài 630m giáp bờ sông) 9.100.000 3.500.000 2.520.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
373 Thành phố Biên Hòa Đường Đặng Đại Độ Đoạn từ thửa đất số 56, tờ BĐĐC số 60 (phường Hiệp Hòa) - đến đường Đặng Văn Trơn 6.300.000 2.800.000 2.310.000 1.610.000 - Đất TM - DV đô thị
374 Thành phố Biên Hòa Đường Đỗ Văn Thi Đoạn từ đường Nguyễn Tri Phương - đến hết cây xăng An Thái An 14.000.000 6.300.000 3.290.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
375 Thành phố Biên Hòa Đường Đỗ Văn Thi Đoạn từ cây xăng An Thái An - đến sông Cái 11.200.000 4.900.000 2.730.000 1.890.000 - Đất TM - DV đô thị
376 Thành phố Biên Hòa Đường Đặng Văn Trơn Đoạn từ đường Đỗ Văn Thi - đến đường rẽ lên cầu Bửu Hòa 14.700.000 7.000.000 3.220.000 2.310.000 - Đất TM - DV đô thị
377 Thành phố Biên Hòa Đường Đặng Văn Trơn Đoạn tiếp theo tới sông Cái 12.600.000 5.600.000 2.730.000 2.100.000 - Đất TM - DV đô thị
378 Thành phố Biên Hòa Đường nối từ đường Đặng Văn Trơn đến cầu Bửu Hòa 11.900.000 5.600.000 2.450.000 1.820.000 - Đất TM - DV đô thị
379 Thành phố Biên Hòa Đường Dương Bạch Mai 14.000.000 8.400.000 5.600.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
380 Thành phố Biên Hòa Đường Phan Trung 18.900.000 8.400.000 5.950.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
381 Thành phố Biên Hòa Đường Trương Định (đường 4) 17.500.000 7.700.000 5.950.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
382 Thành phố Biên Hòa Đường Trương Quyền (đường 3) 12.600.000 7.000.000 4.550.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
383 Thành phố Biên Hòa Đường Võ Cương 16.100.000 8.400.000 5.600.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
384 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Bá Học 14.000.000 7.700.000 5.600.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
385 Thành phố Biên Hòa Đường Dương Tử Giang 16.100.000 7.700.000 4.550.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
386 Thành phố Biên Hòa Đường Lê Thoa Từ đường Nguyễn Ái Quốc - đến chạm tới ranh thửa đất số 83, tờ BĐĐC số 7, phường Tân Tiến 14.000.000 6.300.000 4.200.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
387 Thành phố Biên Hòa Đường Hồ Văn Leo Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 210, tờ BĐĐC số 13 về bên phải và hết ranh thửa đất số 221, tờ BĐĐC số 13 về bên trái, phường Tam Hòa 14.700.000 7.000.000 4.550.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
388 Thành phố Biên Hòa Đường Hồ Văn Thể 18.200.000 8.400.000 4.550.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
389 Thành phố Biên Hòa Đường Dã Tượng (đường Giáo xứ Bùi Thượng cũ) Từ Xa lộ Hà Nội - đến hết ranh thửa đất số 12, tờ BĐĐC số 6 về bên phải và hết ranh thửa đất số 13, tờ BĐĐC số 6 về bên trái, phường Tam Hòa 14.000.000 7.000.000 4.550.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
390 Thành phố Biên Hòa Đường Đặng Đức Thuật Từ đường Đồng Khởi - đến đường Đoàn Văn Cự 14.700.000 7.700.000 4.200.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
391 Thành phố Biên Hòa Đường Đoàn Văn Cự Đoạn từ Phạm Văn Thuận - đến Công ty VMEP 14.700.000 7.700.000 4.550.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
392 Thành phố Biên Hòa Đường Đoàn Văn Cự Đoạn từ Công ty VMEP - đến ranh Bệnh viện đa khoa Đồng Nai 14.000.000 7.000.000 4.550.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
393 Thành phố Biên Hòa Đường Lý Văn Sâm 15.400.000 7.700.000 4.200.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
394 Thành phố Biên Hòa Đường Nguyễn Bảo Đức 15.400.000 7.700.000 4.200.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
395 Thành phố Biên Hòa Đường Phạm Văn Thuận 24.500.000 9.800.000 5.950.000 4.200.000 - Đất TM - DV đô thị
396 Thành phố Biên Hòa Đường Trần Quốc Toản Đoạn từ đường Phạm Văn Thuận - đến đường Vũ Hồng Phô 18.200.000 8.400.000 5.110.000 3.150.000 - Đất TM - DV đô thị
397 Thành phố Biên Hòa Đường Trần Quốc Toản Đoạn từ đường Vũ Hồng Phô - đến cầu Ông Gia 14.000.000 7.000.000 4.270.000 2.730.000 - Đất TM - DV đô thị
398 Thành phố Biên Hòa Đường Trần Quốc Toản Đoạn từ cầu Ông Gia - đến đường 11 KCN Biên Hòa 1 9.100.000 4.900.000 3.220.000 2.170.000 - Đất TM - DV đô thị
399 Thành phố Biên Hòa Đường Vũ Hồng Phô 14.700.000 7.000.000 4.200.000 2.520.000 - Đất TM - DV đô thị
400 Thành phố Biên Hòa Đường Hàn Thuyên (đường 4 KCN Biên Hòa 1) 8.400.000 4.900.000 2.940.000 2.170.000 - Đất TM - DV đô thị