STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
701 | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC16 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC14 ngược về phía nam qua đường ĐC12 - đến giao nhau với đường ĐC22 (hết đất nhà ông Thiệu thửa số 8 tờ bản đồ số 32) | 532.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
702 | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC17 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao từ đường ĐC14 - đến ngã tư giao với đường ĐC12 và đường ĐC16 (đằng sau |Trung tâm bồi dưỡng chính trị và trước cổng chính của Trung tâm GDTX và Hướng nghiệp) | 532.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
703 | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC21 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC22 - đến nút giao đường ĐC12 | 532.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
704 | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC22 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC21 - đến hết đất phía sau thửa số 02 tờ bản đồ số 32 (hộ ông Điêu Văn Chiếng) | 475.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
705 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Sông Đà | Đoạn từ đầu Cầu Hang Tôm - đến đầu Cầu Bản Xá | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
706 | Thị xã Mường Lay | Bản vùng cao - Phường Sông Đà | Bản Huổi Min | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
707 | Thị xã Mường Lay | Đường tỉnh lộ 142 - Phường Na Lay | Đoạn từ phía nam cầu Chi Luông mới đi về hướng nam đường một chiều - tới nút giao với đường CL9 giáp nhà bà Lù Thị Nguyên (thửa số 64 tờ bản đồ số 22) | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
708 | Thị xã Mường Lay | Đường tỉnh lộ 142 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lù Thị Nguyên (thửa số 64 tờ bản đồ số 22), - đi về phía nam tới hết đất nhà ông Điêu Văn Hận (thửa số 13 tờ bản đồ số 34 thuộc bản Chi Luông) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
709 | Thị xã Mường Lay | Đường CL1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL2 (đối diện Trung tâm hội nghị) | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
710 | Thị xã Mường Lay | Đường CL2 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường CL9 (từ nhà ông Điêu Văn Khịn thửa số 62 tờ bản đồ 22) đi qua đường CL5, - đến nút giao với đường tỉnh Lộ 142 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
711 | Thị xã Mường Lay | Đường CL2 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CL9 (từ đất Bưu điện Chi Luông) - đến nút giao với đường CL13A (hết đất giáp nhà khách UBND thị xã) | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
712 | Thị xã Mường Lay | Đường CL2 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Trần Thị Hương (thửa số 89 tờ bản đồ 12 đối diện đất ông Lò Văn Óp thửa số 88 tờ bản đồ 12) - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
713 | Thị xã Mường Lay | Đường CL3 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường tỉnh Lộ 142 - đến hết đất sân vận động thị xã | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
714 | Thị xã Mường Lay | Đường CL4 Từ nút giao với đường CL8 đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 trước khu vực quảng trường trung tâm - Phường Na Lay | Từ nút giao với đường CL8 - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 trước khu vực quảng trường trung tâm | 910.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
715 | Thị xã Mường Lay | Đường CL4A - Phường Na Lay | Đoạn giáp đất Bảo tàng và Quảng trường | 785.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
716 | Thị xã Mường Lay | Đường CL5 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CL9, qua đường CL2, đường tỉnh lộ142, đường CL10 - đến nút giao với đường CL13 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
717 | Thị xã Mường Lay | Đường CL6 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường CL9 - đến nút giao đường CL2 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
718 | Thị xã Mường Lay | Đường CL7 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường CL9 - đến nút giao đường CL2 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
719 | Thị xã Mường Lay | Đường CL8 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CL2 - đến nút giao với đường CL13 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
720 | Thị xã Mường Lay | Đường CL9 - Phường Na Lay | Đoạn từ giao đường CL5 (từ nhà sinh hoạt cộng đồng Bản Nghé Toong) - đến nút giao với đường CL13 (hết đất nhà ông Chu Văn Toàn thửa số 01 tờ bản đồ 26) | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
721 | Thị xã Mường Lay | Đường CL1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CL9 - đến nút giao với đường CL13 (hết đất nhà ông Điêu Chính Khon thửa số 8 tờ bản đồ 30 thuộc bản Chi Luông). | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
722 | Thị xã Mường Lay | Đường CL1 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò văn Duyên ( thửa số 8 tờ bản đồ 30 bản Chi Luông) - đến nút giao với đường NN1 (hết đất nhà ông Chui Văn Kích thửa số 10 tờ bản đồ 34 bản Chi Luông) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
723 | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | từ nút giao với đường CL10 - đến nút giao đường CL9 (hết đất hộ ông Chu Văn Toàn) | 740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
724 | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | từ nút giao với đường CL9 - đến nút giao với đường CL8 | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
725 | Thị xã Mường Lay | Đường CL13A - Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ đường CL13B - đến nút giao đường CL15 | 780.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
726 | Thị xã Mường Lay | Đường CL13B - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CL13A giáp nhà khách UBND thị xã - đến nút giao với đường CL2 (hết thửa số 2, tờ bản đồ số 8 hộ ông Lưu Đức Tuấn) | 785.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
727 | Thị xã Mường Lay | Đường CL14 Từ nút giao đường CL13A vị trí đất nhà bà Vi Kim Hòa (thửa số 86 tờ bản đồ 12) đến nút giao đường CL15 (hết đất thửa số 49 tờ bản đồ số 9) - Phường Na Lay | Từ nút giao đường CL13A vị trí đất nhà bà Vi Kim Hòa (thửa số 86 tờ bản đồ 12) - đến nút giao đường CL15 (hết đất thửa số 49 tờ bản đồ số 9) | 785.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
728 | Thị xã Mường Lay | Đường CL15 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Phạm Thị Nhung (thửa số 94 tờ bản đồ 12 đối diện bên kia đường là đất trụ sở Ban QLDA thị xã) - đến nút giao đường CL17 (hết đất thửa số 9 tờ bản đồ số 9 nhà bà Lương Thị Hương) | 785.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
729 | Thị xã Mường Lay | Đường CL16 - Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ đường CL13B - đến nút giao đường CL14 | 785.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
730 | Thị xã Mường Lay | Đường CL17 - Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ đường CL14 - đến nút giao đường tỉnh lộ 142 | 785.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
731 | Thị xã Mường Lay | Đường XĐ1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường XĐ3 - đến nút giao với đường CL8 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
732 | Thị xã Mường Lay | Đường XĐ2 Đọan từ nút giaovới đường XĐ3 đến nút giao với đường CL8 - Phường Na Lay | Đọan từ nút giao với đường XĐ3 - đến nút giao với đường CL8 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
733 | Thị xã Mường Lay | Đường XĐ3 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL13 (Trạm xử lý nước thải) | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
734 | Thị xã Mường Lay | Đường XĐ4 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CL3 - đến nút giao với đường CL8 (hết thửa số 3 tờ bản đồ số 22) | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
735 | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CL10 - đến hết thửa số 5, tờ bản đồ số 34 hộ ông Chui Văn Chăm | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
736 | Thị xã Mường Lay | Đường bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Chương - đến hết đất nhà bà Lò Thị Sơn (thửa số 59 tờ bản đồ 22) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
737 | Thị xã Mường Lay | Đường bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lò Thị Thâm (thửa số 76 tờ bản đồ 22) - đến nút giao với đường CL9 (hết đất thửa số 7 tờ bản đồ 21) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
738 | Thị xã Mường Lay | Đường mới 1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường mới 2 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
739 | Thị xã Mường Lay | Đường mới 2 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường CL2 | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
740 | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Điêu Văn Hận bản Chi Luông (thửa số 13 tờ bản đồ 34) - đến ngã ba kho vật chứng Công an thị xã (thửa số 01 tờ bản đồ 46) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
741 | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Đoạn từ đất Nhà sinh hoạt cộng đồng tổ 2 (thửa số 68 tờ bản đồ 42) - đến hết Bưu cục bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
742 | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Từ Bưu điện Nậm Cản (thửa số 34 tờ bản đồ 47) - đến hết đất nhà bà Lò Thị Ăn (thửa số 176 tờ bản đồ 46) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
743 | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ đất nhà bà Lò Thị Ăn (thửa số 176 tờ bản đồ 46) - đến đầu cầu Nậm Cản | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
744 | Thị xã Mường Lay | Đường NC1 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã ba nút giao với đường tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC3 | 952.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
745 | Thị xã Mường Lay | Đường NC2 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Phùng Trọng Đông (thửa số 2 tờ bản đồ 46) đối diện đất Công an thị xã - đến nút giao với đường NC7 hết đất nhà Xoan (Vĩnh) (thửa số 153 tờ bản đồ 46) đối diện hết đất trường THPT thị xã | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
746 | Thị xã Mường Lay | Đường NC3 - Phường Na Lay | đoạn từ ngã ba nút giao với đường NC1 và NC2 - đến nút giao với đường tỉnh lộ 142 | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
747 | Thị xã Mường Lay | Đường NC4 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC3 giáp đất nhà ông Nguyễn Xuân Phương (thửa số 22 tờ bản đồ 46) - đến nút giao với đường NC7 giáp đất nhà bà Lò Thị Tuyết (thửa số 152 tờ bản đồ 46) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
748 | Thị xã Mường Lay | Đường NC5 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường NC1 - đến nút giao đường Tỉnh lộ 142 (hết đất Bưu Điện Nậm Cản) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
749 | Thị xã Mường Lay | Đường NC6 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC11 (từ đất nhà bà Trần Thị Nhị thửa số 56 tờ bản đồ 47) nút giao với đường NC7 (hết đất nhà Văn hóa phường Na Lay) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
750 | Thị xã Mường Lay | Đường NC7 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao nhau với đường NC2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
751 | Thị xã Mường Lay | Đường NC9 Từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 đến nút giao với đường NC21 - Phường Na Lay | Từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21 | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
752 | Thị xã Mường Lay | Đường NC10 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21 | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
753 | Thị xã Mường Lay | Đường NC11 - Phường Na Lay | từ nút giao với Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NC21 | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
754 | Thị xã Mường Lay | Đường NC13 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến ngã tư giao nhau với đường NC2, NC18 và NC7 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
755 | Thị xã Mường Lay | Đường NC15 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC7 (từ đất UBND phường Na Lay) - đến hết đất nhà ông Lường Văn Phương (thửa số 48 tờ bản đồ 49) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
756 | Thị xã Mường Lay | Đường NC16 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Von (thửa số 56 tờ bản đồ 49) - đến hết đất nhà ông Lù Văn Phìn (thửa số 4 tờ bản đồ 44) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
757 | Thị xã Mường Lay | Đường NC17 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - vào suối Nậm Cản (đối diện đường NC16) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
758 | Thị xã Mường Lay | Đường NC18 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 - đến hết đất Nhà máy nước | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
759 | Thị xã Mường Lay | Đường NC19 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC9 (từ đất nhà bà Tòng Thị Bạn thửa số 91 tờ bản đồ 50) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
760 | Thị xã Mường Lay | Đường NC20 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
761 | Thị xã Mường Lay | Đường NC21 - Phường Na Lay | đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu chợ Nậm Cản) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu cầu Nậm Cản) | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
762 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64 TBĐ 42) - đến giao với đường NN5 hết thửa số 29 TBĐ số 42) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
763 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ giao với đường NN5 (từ thửa số 18 TBĐ số 42) - đến nút giao đường CL1 | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
764 | Thị xã Mường Lay | Đường NN2 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NN8 (từ thửa số 16 tờ bản đồ 34) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (hết thửa số 63 tờ bản đồ 42) | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
765 | Thị xã Mường Lay | Đường NN3 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NN5 (từ thửa số 25 tờ bản đồ 42) - đến nút giao với đường NN7 (hết thửa số 23 tờ bản đồ 33) | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
766 | Thị xã Mường Lay | Đường NN4 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NN2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
767 | Thị xã Mường Lay | Đường NN5 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
768 | Thị xã Mường Lay | Đường NN6 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
769 | Thị xã Mường Lay | Đường NN7 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
770 | Thị xã Mường Lay | Đường NN8 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1 | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
771 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ Cầu Bản Xá - đến giáp đất Bến xe thị xã | 980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
772 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất Bến xe thị xã - đến hết địa phận phường Na Lay | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
773 | Thị xã Mường Lay | Đường CK1 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39) | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
774 | Thị xã Mường Lay | Đường CK1 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với đường CK10 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
775 | Thị xã Mường Lay | Đường CK1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
776 | Thị xã Mường Lay | Đường CK1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường N13A và N19A xã Lay Nưa) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
777 | Thị xã Mường Lay | Đường CK2 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK7 - đến nút giao với đường CK3 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
778 | Thị xã Mường Lay | Đường CK3 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Cao Đăng Giang (thửa số 68 tờ bản đồ 43) - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuy thửa số 168 tờ bản đồ 39) | 1.220.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
779 | Thị xã Mường Lay | Đường CK3 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ đất nhà Điêu Thị Nơn thửa số 152 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất nhà ông Giàng A Nhà thửa số 5 tờ bản đồ 35 đối diện là Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.160.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
780 | Thị xã Mường Lay | Đường CK4 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến nút giao với đường CK9 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
781 | Thị xã Mường Lay | Đường CK5 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK1 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
782 | Thị xã Mường Lay | Đường CK6 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
783 | Thị xã Mường Lay | Đường CK7 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
784 | Thị xã Mường Lay | Đường CK8 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK13 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
785 | Thị xã Mường Lay | Đường CK9 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
786 | Thị xã Mường Lay | Đường CK10 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
787 | Thị xã Mường Lay | Đường CK11 - Phường Na Lay | Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
788 | Thị xã Mường Lay | Đường CK12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và BH1 - đến nút giao với đường CK3 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
789 | Thị xã Mường Lay | Đường CK13 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK1 và đường BH1 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
790 | Thị xã Mường Lay | Đường CK14 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
791 | Thị xã Mường Lay | Đường BH1 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và CK12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
792 | Thị xã Mường Lay | Đường BH2 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường BH5 (từ Trạm xử lý nước thải Cơ Khí) nút giao với đường BH1 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
793 | Thị xã Mường Lay | Đường BH3 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK12 (từ đất nhà ông Sùng A Tủa thửa số 4 tờ bản đồ 35) - đến nút giao với đường BH7 (hết đất ông Giàng Văn Hinh thửa số 4 tờ bản đồ 28) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
794 | Thị xã Mường Lay | Đường BH4 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK12 - đến hết đất thửa số 33 tờ bản đồ 31 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
795 | Thị xã Mường Lay | Đường BH5 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
796 | Thị xã Mường Lay | Đường BH6 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
797 | Thị xã Mường Lay | Đường BH7 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
798 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 6 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã ba Đường Quốc lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 392.000 | 322.000 | 260.000 | 170.000 | - | Đất ở đô thị |
799 | Thị xã Mường Lay | Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà | Đoạn từ cầu C3 (Tổ 3, phường Na Lay) đến nút giao đất khách sạn Thanh Bình. - đến nút giao đất khách sạn Thanh Bình. | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
800 | Thị xã Mường Lay | Đường tỉnh lộ 142 - Phường Sông Đà | Đoạn từ đất khách sạn Thanh Bình - đến ngã tư giao nhau với đường ĐC10, ĐC11 (hết đất thửa số 20 tờ bản đồ số 24 đối diện là cửa hàng xăng dầu Doanh nghiệp Phúc Lợi) | 772.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường ĐC16 - Phường Sông Đà
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường ĐC16, đoạn từ nút giao đường ĐC14 ngược về phía nam qua đường ĐC12 đến giao nhau với đường ĐC22 (hết đất nhà ông Thiệu, thửa số 8 tờ bản đồ số 32), thuộc phường Sông Đà, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 532.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ nút giao đường ĐC14 ngược về phía nam qua đường ĐC12 đến giao nhau với đường ĐC22 (hết đất nhà ông Thiệu, thửa số 8 tờ bản đồ số 32), giá đất được quy định là 532.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có kết nối tốt với các tuyến đường chính và các khu vực quan trọng khác. Đường ĐC16 là tuyến đường quan trọng, góp phần vào sự phát triển đô thị và nâng cao giá trị bất động sản trong khu vực.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị dọc theo đường ĐC16, từ nút giao đường ĐC14 ngược về phía nam qua đường ĐC12 đến giao nhau với đường ĐC22. Mức giá 532.000 VNĐ/m² giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá chính xác giá trị bất động sản và đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường ĐC17 - Phường Sông Đà
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường ĐC17, đoạn từ nút giao với đường ĐC14 đến ngã tư giao với đường ĐC12 và đường ĐC16 (đằng sau Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị và trước cổng chính của Trung tâm GDTX và Hướng nghiệp), thuộc phường Sông Đà, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 532.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ nút giao với đường ĐC14 đến ngã tư giao với đường ĐC12 và đường ĐC16 (đằng sau Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị và trước cổng chính của Trung tâm GDTX và Hướng nghiệp), giá đất được quy định là 532.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có kết nối tốt với các tuyến đường chính và các cơ sở giáo dục quan trọng. Đường ĐC17 nằm trong khu vực phát triển năng động của phường Sông Đà, có ảnh hưởng tích cực đến giá trị bất động sản.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị dọc theo đường ĐC17, từ nút giao đường ĐC14 đến ngã tư giao với đường ĐC12 và đường ĐC16. Mức giá 532.000 VNĐ/m² giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá chính xác giá trị bất động sản và đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường ĐC21 - Phường Sông Đà
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường ĐC21, đoạn từ nút giao đường ĐC22 đến nút giao đường ĐC12, thuộc phường Sông Đà, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 532.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ nút giao đường ĐC22 đến nút giao đường ĐC12, giá đất được quy định là 532.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có sự kết nối tốt với các tuyến đường chính và cơ sở hạ tầng quan trọng. Đường ĐC21 nằm trong khu vực phát triển của phường Sông Đà, với giá trị bất động sản được hỗ trợ bởi sự kết nối thuận lợi và các yếu tố phát triển xung quanh.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị dọc theo đường ĐC21, từ nút giao đường ĐC22 đến nút giao đường ĐC12. Mức giá 532.000 VNĐ/m² giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá chính xác giá trị bất động sản và đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường ĐC22 - Phường Sông Đà
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường ĐC22, đoạn từ nút giao đường ĐC21 đến hết đất phía sau thửa số 02 tờ bản đồ số 32 (hộ ông Điêu Văn Chiếng), thuộc phường Sông Đà, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 475.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ nút giao đường ĐC21 đến hết đất phía sau thửa số 02 tờ bản đồ số 32 (hộ ông Điêu Văn Chiếng), giá đất được quy định là 475.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có sự kết nối với các tuyến đường chính và khu vực phát triển.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị dọc theo đường ĐC22, từ nút giao đường ĐC21 đến hết đất phía sau thửa số 02 tờ bản đồ số 32. Mức giá 475.000 VNĐ/m² giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá chính xác giá trị bất động sản và đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán và đầu tư
Bảng Giá Đất Đô Thị Tại Thị Xã Mường Lay: Trục Đường Quốc Lộ 12 - Phường Sông Đà
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, trên trục đường Quốc lộ 12, đoạn từ đầu Cầu Hang Tôm đến đầu Cầu Bản Xá, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 740.000 VNĐ/m²
Đoạn từ đầu Cầu Hang Tôm đến đầu Cầu Bản Xá, giá đất ở vị trí 1 được quy định là 740.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị của đất ở đô thị trong khu vực này, với vị trí thuận lợi gần các cơ sở hạ tầng chính và giao thông quan trọng. Đây là khu vực có tiềm năng phát triển và thu hút đầu tư.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất đô thị dọc theo trục đường Quốc lộ 12 tại Phường Sông Đà. Mức giá 740.000 VNĐ/m² phản ánh sự quan tâm và tiềm năng của khu vực, thích hợp cho các dự án đầu tư và phát triển.