STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64 TBĐ 42) - đến giao với đường NN5 hết thửa số 29 TBĐ số 42) | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ giao với đường NN5 (từ thửa số 18 TBĐ số 42) - đến nút giao đường CL1 | 730.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64 TBĐ 42) - đến giao với đường NN5 hết thửa số 29 TBĐ số 42) | 648.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ giao với đường NN5 (từ thửa số 18 TBĐ số 42) - đến nút giao đường CL1 | 584.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
5 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64 TBĐ 42) - đến giao với đường NN5 hết thửa số 29 TBĐ số 42) | 567.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
6 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ giao với đường NN5 (từ thửa số 18 TBĐ số 42) - đến nút giao đường CL1 | 511.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường NN1 - Phường Na Lay
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường NN1, đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64, tờ bản đồ 42) đến nút giao với đường NN5 (hết thửa số 29, tờ bản đồ 42), thuộc phường Na Lay, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 810.000 VNĐ/m²
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64, tờ bản đồ 42) đến nút giao với đường NN5 (hết thửa số 29, tờ bản đồ 42), giá đất được quy định là 810.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực có kết nối chiến lược với các tuyến đường chính và hạ tầng quan trọng, thuận lợi cho các hoạt động kinh doanh và phát triển dự án.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị dọc theo đường NN1, từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 đến nút giao với đường NN5. Mức giá 810.000 VNĐ/m² cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực, phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua trong việc đưa ra quyết định hợp lý về bất động sản.