STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thị xã Mường Lay | Đường NC18 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 - đến hết đất Nhà máy nước | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Thị xã Mường Lay | Đường NC18 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 - đến hết đất Nhà máy nước | 480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
3 | Thị xã Mường Lay | Đường NC18 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 - đến hết đất Nhà máy nước | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường NC18 - Phường Na Lay
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường NC18, đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 đến hết đất Nhà máy nước, thuộc phường Na Lay, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 đến hết đất Nhà máy nước, giá đất được quy định là 600.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong khu vực gần các cơ sở hạ tầng quan trọng và có tiềm năng phát triển kinh tế.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất ở đô thị dọc theo đường NC18, từ nút giao với đường NC7 và NC2 đến hết đất Nhà máy nước. Mức giá 600.000 VNĐ/m² là một chỉ số quan trọng giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá khả năng sinh lợi và sự phát triển của khu vực, từ đó đưa ra các quyết định hợp lý trong việc đầu tư và giao dịch bất động sản.