| 3701 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2 Tiến Thanh - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Tạo đội 7 (trừ các vị trí thuộc khu trung tâm xã)
|
560.000
|
385.000
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3702 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên
|
210.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3703 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m
|
154.000
|
105.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3704 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Đoạn từ giáp ngã ba Noong Cống - đến giáp cầu Nậm Thanh (cũ)
|
385.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3705 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m
|
140.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3706 |
Huyện Điện Biên |
Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo |
Các vị trí còn lại trong xã
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3707 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Sam Mứn - đến cầu Phú Ngam
|
126.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3708 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu Phú Ngam - đến cầu Pá Ngam 2
|
385.000
|
196.000
|
154.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3709 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu Pá Ngam 2 - đến cầu bản Tân Ngam giáp bản Pá Bông
|
140.000
|
98.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3710 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu bản Tân Ngam giáp bản Pá Bông - đến giáp huyện Điện Biên Đông
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3711 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Mường Lói (QL 279C) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu Pa Ngam 1 - đến ngã ba đi Huổi Hua,Tin Lán
|
168.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3712 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Mường Lói (QL 279C) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ Km 1 - đến giáp địa phận xã Hẹ Muông
|
105.000
|
77.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3713 |
Huyện Điện Biên |
Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại.
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3714 |
Huyện Điện Biên |
Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
63.000
|
60.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3715 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Núa Ngam - đến giáp đất Công ty cổ phần tinh bột Hồng Diệp
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3716 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ đất Công ty cổ phần tinh bột Hồng Diệp - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Sương bản Công Binh
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3717 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ đất nhà ông Quàng Văn Sương bản Công Binh - đến giáp xã Na Tông
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3718 |
Huyện Điện Biên |
Đường vào trung tâm xã - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ ngã 3 bản Pá Hẹ đối diện là nhà ông Lò Văn Thành - đến cổng vào trạm Y tế xã
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3719 |
Huyện Điện Biên |
Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3720 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Hẹ Muômg - đến suối ranh giới giữa Pa Kín với Na Tông I
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3721 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ suối ranh giới giữa Pa Kín với Na Tông I - đến hết đất nhà bà Lường Thị Yên bản Na Tông II
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3722 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp đất nhà bà Lường Thị Yên bản Na Tông II - đến hết đất nhà ông Lò Văn Phong bản Na Ố
|
105.000
|
84.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3723 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp đất quán ông Lò Văn Phong bản Na Ố - đến giáp xã Mường Nhà
|
175.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3724 |
Huyện Điện Biên |
Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
84.000
|
70.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3725 |
Huyện Điện Biên |
Xã Na Tông - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3726 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Na Tông - đến đường rẽ lên bản Na Ố
|
280.000
|
175.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3727 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ đường rẽ lên bản Na Ố - đến cầu Na Phay (đường đôi)
|
420.000
|
245.000
|
161.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3728 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ Cầu Na Phay - đến cầu Huổi Lếch (Đường đôi)
|
700.000
|
385.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3729 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu Huổi Lếch - đến phai tạm Na Hôm
|
245.000
|
161.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3730 |
Huyện Điện Biên |
QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ phai tạm Na Hôm - đến giáp xã Phu Luông
|
154.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3731 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương
|
63.000
|
60.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3732 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3733 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Hua Thanh - đến đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy)
|
175.000
|
112.000
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3734 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ hết đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy) - đến hết đất dân cư bản Lĩnh
|
280.000
|
175.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3735 |
Huyện Điện Biên |
QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp đất dân cư bản Lĩnh - đến giáp xã Mường Mươn, huyện Mường Chà
|
119.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3736 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương
|
70.000
|
60.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3737 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3738 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Mường Nhà - đến cầu bản Xôm (Giáp đất nhà ông Biên)
|
154.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3739 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu bản Xôm (đất nhà ông Biên) - đến cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện)
|
245.000
|
168.000
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3740 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện) - đến trường THCS Phu Luông (đầu đường đôi)
|
266.000
|
182.000
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3741 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn đường đôi từ trường Trung học cơ sở Phu Luông - đến Cầu Na Há 2
|
350.000
|
196.000
|
119.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3742 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ Cầu Na Há 2 - đến hết địa phận xã Phu Luông
|
154.000
|
91.000
|
63.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3743 |
Huyện Điện Biên |
Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
63.000
|
60.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3744 |
Huyện Điện Biên |
Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3745 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp địa phận xã Phu Luông - đến giáp Đồn Biên phòng 433
|
119.000
|
91.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3746 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ đất Đồn Biên phòng 433 - đến ngã 3 đi Sơn La
|
210.000
|
126.000
|
98.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3747 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ ngã 3 đi Sơn La - đến ngầm suối Huổi Na
|
98.000
|
77.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3748 |
Huyện Điện Biên |
QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ ngầm suối Huổi Na - đến giáp ranh giới Việt Nam - Lào
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3749 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ ngã 3 Sơn La - đến hết khu dân cư bản Lói
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3750 |
Huyện Điện Biên |
Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp khu dân cư bản Lói - đến giáp Xốp Cộp - Sơn La
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3751 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
63.000
|
60.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3752 |
Huyện Điện Biên |
Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3753 |
Huyện Điện Biên |
QL 279 - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Pom Lót - đến biên giới Việt Nam - Lào
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3754 |
Huyện Điện Biên |
Đường vào trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ hết vị trí 3 QL 279 - đến cống bê tông (đầu bản Na Ư)
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3755 |
Huyện Điện Biên |
Khu trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ cống bê tông (đầu bản Na Ư) đi vào bản - đến mương bê tông (hết Trường Mầm non) ngã rẽ đi Púng Bửa đến đỉnh Yên ngựa cây me
|
84.000
|
70.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3756 |
Huyện Điện Biên |
Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
70.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3757 |
Huyện Điện Biên |
Xã Na Ư - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
56.000
|
56.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3758 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Đoạn từ giáp xã Noong Luống - đến cầu bê tông suối Tát Mạ
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3759 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Từ cầu Tát Mạ đi Xa Cuông - đến hết bản Pa Xa Xá
|
91.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3760 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Từ ngã ba bản Pa Xa Lào đi qua ngã ba đường lên Động Pa Thơm - đến hết đất nhà văn hóa bản Pa Thơm
|
77.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3761 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Trục đường vào bản Pa Xa Lào
|
84.000
|
63.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3762 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại
|
70.000
|
60.000
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3763 |
Huyện Điện Biên |
Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài |
Các vị trí còn lại trong xã
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3764 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
80.000
|
75.000
|
68.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3765 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
70.000
|
65.000
|
58.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3766 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
62.000
|
58.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3767 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
55.000
|
52.000
|
47.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3768 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
60.000
|
55.000
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3769 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
50.000
|
47.000
|
43.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3770 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
47.000
|
45.000
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3771 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
40.000
|
37.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 3772 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
|
70.000
|
66.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3773 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
|
58.000
|
54.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3774 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
|
9.000
|
8.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3775 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
|
8.000
|
7.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3776 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
|
9.000
|
8.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3777 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
|
9.000
|
8.000
|
8.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3778 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
|
8.000
|
7.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng phòng hộ |
| 3779 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
|
8.000
|
7.000
|
7.000
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng |
| 3780 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
|
62.000
|
58.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3781 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
|
57.000
|
54.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3782 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng lòng chảo: Thanh Xương, Thanh An, Noong Hẹt, Pom Lót, Sam Mứn, Noong Luống, Thanh Yên, Thanh Chăn, Thanh Hưng, Thanh Luông, Thanh Nưa, Hua Thanh |
|
48.000
|
44.000
|
41.600
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3783 |
Huyện Điện Biên |
Các xã vùng ngoài: Mường Pồn, Pa Thơm, Na Ư, Núa Ngam, Hẹ Muông, Mường Nhà, Na Tông, Phu Luông, Mường Lói |
|
40.000
|
37.600
|
34.400
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 3784 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 |
từ giáp ranh giới xã Nà Hỳ với xã Nậm Chua - đến hết ranh giới bản Huổi Đáp
|
450.000
|
270.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3785 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 |
từ ranh giới bản Huổi Đáp - đến giáp ranh giới xã Nà Khoa với xã Nậm Chua
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3786 |
Huyện Nậm Pồ |
Các đường nội trung tâm huyện còn lại |
Các đường nội trung tâm huyện còn lại
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3787 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập)
|
120.000
|
85.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3788 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon
|
450.000
|
270.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3789 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon
|
450.000
|
270.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3790 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi
|
450.000
|
270.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3791 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379)
|
700.000
|
480.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3792 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ |
đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán
|
250.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3793 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Hỳ |
Đường bê tông nội bản Nà Hỳ 1,2,3
|
300.000
|
150.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3794 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Nà Hỳ |
Đường nội, liên thôn bản còn lại
|
120.000
|
85.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3795 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán |
đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh
|
80.000
|
65.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3796 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán |
đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2
|
100.000
|
75.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3797 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán |
Đường tỉnh lộ 145 đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng
|
80.000
|
65.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3798 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Vàng Đán |
Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù
|
80.000
|
65.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3799 |
Huyện Nậm Pồ |
Xã Vàng Đán |
Các đường nội, liên thôn, bản
|
70.000
|
60.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 3800 |
Huyện Nậm Pồ |
Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng |
từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng
|
80.000
|
65.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |