Bảng giá đất Điện Biên

Giá đất cao nhất tại Điện Biên là: 40.000.000
Giá đất thấp nhất tại Điện Biên là: 6.000
Giá đất trung bình tại Điện Biên là: 1.527.926
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021 của UBND tỉnh Điện Biên
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
3501 Huyện Điện Biên Xã Na Tông - Xã vùng ngoài Các vị trí còn lại trong xã 64.000 64.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3502 Huyện Điện Biên QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài Đoạn từ giáp xã Na Tông - đến đường rẽ lên bản Na Ố 320.000 200.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3503 Huyện Điện Biên QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài Đoạn từ đường rẽ lên bản Na Ố - đến cầu Na Phay (đường đôi) 480.000 280.000 184.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3504 Huyện Điện Biên QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài Đoạn từ Cầu Na Phay - đến cầu Huổi Lếch (Đường đôi) 800.000 440.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3505 Huyện Điện Biên QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài Đoạn từ cầu Huổi Lếch - đến phai tạm Na Hôm 280.000 184.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3506 Huyện Điện Biên QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài Đoạn từ phai tạm Na Hôm - đến giáp xã Phu Luông 176.000 104.000 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3507 Huyện Điện Biên Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương 72.000 68.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3508 Huyện Điện Biên Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài Các vị trí còn lại trong xã 64.000 64.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3509 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài Đoạn từ giáp xã Hua Thanh - đến đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy) 200.000 128.000 96.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3510 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài Đoạn từ hết đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy) - đến hết đất dân cư bản Lĩnh 320.000 200.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3511 Huyện Điện Biên QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài Đoạn từ giáp đất dân cư bản Lĩnh - đến giáp xã Mường Mươn, huyện Mường Chà 136.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3512 Huyện Điện Biên Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương 80.000 68.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3513 Huyện Điện Biên Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài Các vị trí còn lại trong xã 64.000 64.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3514 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài Đoạn từ giáp xã Mường Nhà - đến cầu bản Xôm (Giáp đất nhà ông Biên) 176.000 104.000 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3515 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài Đoạn từ cầu bản Xôm (đất nhà ông Biên) - đến cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện) 280.000 192.000 128.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3516 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài Đoạn từ cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện) - đến trường THCS Phu Luông (đầu đường đôi) 304.000 208.000 144.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3517 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài Đoạn đường đôi từ trường Trung học cơ sở Phu Luông - đến Cầu Na Há 2 400.000 224.000 136.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3518 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài Đoạn từ Cầu Na Há 2 - đến hết địa phận xã Phu Luông 176.000 104.000 72.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3519 Huyện Điện Biên Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại 72.000 68.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3520 Huyện Điện Biên Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài Các vị trí còn lại trong xã 64.000 64.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3521 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài Đoạn từ giáp địa phận xã Phu Luông - đến giáp Đồn Biên phòng 433 136.000 104.000 80.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3522 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài Đoạn từ đất Đồn Biên phòng 433 - đến ngã 3 đi Sơn La 240.000 144.000 112.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3523 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài Đoạn từ ngã 3 đi Sơn La - đến ngầm suối Huổi Na 112.000 88.000 68.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3524 Huyện Điện Biên QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài Đoạn từ ngầm suối Huổi Na - đến giáp ranh giới Việt Nam - Lào 96.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3525 Huyện Điện Biên Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài Đoạn từ ngã 3 Sơn La - đến hết khu dân cư bản Lói 96.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3526 Huyện Điện Biên Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài Đoạn từ giáp khu dân cư bản Lói - đến giáp Xốp Cộp - Sơn La 96.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3527 Huyện Điện Biên Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại 72.000 68.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3528 Huyện Điện Biên Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài Các vị trí còn lại trong xã 64.000 64.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3529 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài Đoạn từ giáp xã Pom Lót - đến biên giới Việt Nam - Lào 96.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3530 Huyện Điện Biên Đường vào trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài Đoạn từ hết vị trí 3 QL 279 - đến cống bê tông (đầu bản Na Ư) 80.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3531 Huyện Điện Biên Khu trung tâm xã - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài Đoạn từ cống bê tông (đầu bản Na Ư) đi vào bản - đến mương bê tông (hết Trường Mầm non) ngã rẽ đi Púng Bửa đến đỉnh Yên ngựa cây me 96.000 80.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3532 Huyện Điện Biên Xã Na Ư - Xã vùng ngoài Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại 80.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3533 Huyện Điện Biên Xã Na Ư - Xã vùng ngoài Các vị trí còn lại trong xã 64.000 64.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3534 Huyện Điện Biên Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài Đoạn từ giáp xã Noong Luống - đến cầu bê tông suối Tát Mạ 88.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3535 Huyện Điện Biên Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài Từ cầu Tát Mạ đi Xa Cuông - đến hết bản Pa Xa Xá 104.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3536 Huyện Điện Biên Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài Từ ngã ba bản Pa Xa Lào đi qua ngã ba đường lên Động Pa Thơm - đến hết đất nhà văn hóa bản Pa Thơm 88.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3537 Huyện Điện Biên Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài Trục đường vào bản Pa Xa Lào 96.000 72.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3538 Huyện Điện Biên Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại 80.000 68.000 64.000 - - Đất TM-DV nông thôn
3539 Huyện Điện Biên Xã Pa Thơm - Xã vùng ngoài Các vị trí còn lại trong xã 64.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
3540 Huyện Điện Biên Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu Đoạn từ Huyện đội Điện Biên - đến hết đất của Công an huyện (đường nhựa) 980.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3541 Huyện Điện Biên Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu Đường nội bộ 29,5m 1.015.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3542 Huyện Điện Biên Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu Đường nội bộ 22,5m 896.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3543 Huyện Điện Biên Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu Đường nội bộ 13,5m 805.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3544 Huyện Điện Biên Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu Đường nội bộ 11,5m 665.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3545 Huyện Điện Biên Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu Đường nội bộ 10,5m 630.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3546 Huyện Điện Biên Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu Đường nội bộ 7,5m 560.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3547 Huyện Điện Biên Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu Đường nội bộ 5,5m 490.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3548 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp ranh thành phố Điện Biên phủ về phía nam - đến hết đường nhựa 10,5m vào khu dân cư Bom La (đường rẽ vào cổng trường Chính trị huyện) về phía đông đến đường rẽ vào UBND huyện 6.650.000 3.500.000 2.450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3549 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đoạn tiếp giáp từ đường nhựa 10,5m vào khu dân cư Bom La (đường rẽ vào cổng trường Chính trị huyện), về phía đông giáp đường vào UBND huyện - đến hết cây xăng của Công ty TNHH TM và XD Nam Linh Trang về phía đông đến hết thửa đất số 161 tờ bản đồ 361-a 5.600.000 3.360.000 2.240.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3550 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ tiếp giáp cây xăng của Công ty TNHH TM và XD Nam Linh Trang, về phía đông giáp thửa đất số 191 tờ bản đồ số 361-a - đến ranh giới giáp xã Thanh An 2.100.000 560.000 315.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3551 Huyện Điện Biên Đường vành đai 2 (Noong Bua - Pú Tửu) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đoạn tiếp giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến ngã tư đường rẽ vào đội 2, đội 10 2.450.000 1.295.000 665.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3552 Huyện Điện Biên Đường vành đai 2 (Noong Bua - Pú Tửu) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đoạn tiếp giáp từ ngã tư đường rẽ vào đội 2, đội 10 - đến giáp trường tiểu học số 1 Thanh Xương 1.400.000 700.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3553 Huyện Điện Biên Đường đi Pú Tửu - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 QL 279 qua ngã ba Huổi Hốc đi đội 7 - đến Kênh thủy nông qua đội 11 đến Kênh thủy nông 1.120.000 560.000 336.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3554 Huyện Điện Biên Đường bê tông vào Trung tâm huyện (trừ vị trí 1,2,3 đường vành đai 2) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo đoạn từ nhà ông Lẻ - đến giáp bờ mương 560.000 385.000 224.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3555 Huyện Điện Biên Đường bê tông vào Trung tâm huyện - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo đoạn từ hết đất nhà ông Yên - đến giáp khu Trung tâm huyện lỵ mới 490.000 294.000 196.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3556 Huyện Điện Biên Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Các đường liên thôn, nội thôn, ngõ Khu vực bản Ten, bản Pá Luống, Đội C17 bản Bom La bản Noong Nhai và Đội 18 (trừ các vị trí 1, 2, 3 QL279) 455.000 245.000 196.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3557 Huyện Điện Biên Đường phía Đông - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp xã Thanh An - đến hết ranh giới thành phố Điện Biên Phủ 385.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3558 Huyện Điện Biên Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 280.000 196.000 140.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3559 Huyện Điện Biên Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 210.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3560 Huyện Điện Biên Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 154.000 98.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3561 Huyện Điện Biên Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3562 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 25m (Các lô LK1+LK2+LK5) 4.550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3563 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 25m (Các lô LK3+LK4) 3.955.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3564 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 20,5m (Các lô LK13+LK14) 3.675.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3565 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 15m (Lô LK1) 3.290.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3566 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 15m (Lô LK13) 2.590.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3567 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 15m (Lô BT11+BT12) 2.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3568 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 13m (Lô LK2+LK3+LK15+LK16+LK17+LK18+LK19+LK21) 2.275.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3569 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 13m (Lô BT11+LK16) 2.205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3570 Huyện Điện Biên Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo Đường nội bộ 11m (Các lô LK4+LK5+LK6+LK7+LK14+LK15) 2.128.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3571 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp xã Thanh Xương - đến đường rẽ vào bản mới Noong Ứng 1.260.000 735.000 385.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3572 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ đường rẽ vào bản Mới Noong Ứng - đến giáp xã Noong Hẹt (hết đất nhà ông Thắng thôn Hoàng Công Chất) 3.500.000 1.750.000 980.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3573 Huyện Điện Biên Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 QL 279 - đến Kênh thủy nông 420.000 245.000 175.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3574 Huyện Điện Biên Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ Kênh thủy nông - đến ngã ba rẽ đi bản Hoong Khoong 665.000 455.000 315.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3575 Huyện Điện Biên Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ ngã ba đi bản Hoong Khoong - đến hồ Cổ Ngựa (Hết đất nhà ông Chuyển thôn Đông Biên 5) 490.000 294.000 196.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3576 Huyện Điện Biên Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ tiếp giáp đất nhà ông Chuyển thôn Đông Biên 5 - đến tiếp giáp vị trí 3 đường phía Đông 140.000 98.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3577 Huyện Điện Biên Đường vành đai phía Đông - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp xã Thanh Xương - đến giáp xã Noong Hẹt 189.000 119.000 91.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3578 Huyện Điện Biên Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 QL 279 qua thôn Trại giống - đến Kênh thủy nông 840.000 476.000 252.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3579 Huyện Điện Biên Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 210.000 140.000 105.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3580 Huyện Điện Biên Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 154.000 105.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3581 Huyện Điện Biên Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 140.000 91.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3582 Huyện Điện Biên Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3583 Huyện Điện Biên Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ tiếp giáp Thanh An - đến cống qua Quốc lộ 279 4.690.000 2.345.000 1.050.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3584 Huyện Điện Biên Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cống qua Quốc lộ 279 - đến cổng phụ chợ Bản Phủ 5.740.000 2.800.000 1.400.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3585 Huyện Điện Biên Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cổng phụ chợ Bản Phủ - đến cống giáp Chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp Bản Phủ 6.650.000 3.500.000 2.450.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3586 Huyện Điện Biên Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ cống giáp Chi nhánh Ngân hàng Bản Phủ - đến đường rẽ vào trụ sở UBND xã Noong Hẹt 6.090.000 2.975.000 1.400.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3587 Huyện Điện Biên Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ hết vị trí 1 Quốc lộ 279 - đến bờ Thành ngoại 6.090.000 2.975.000 1.400.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3588 Huyện Điện Biên Các vị trí còn lại trong chợ bản phủ - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong chợ bản phủ 3.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3589 Huyện Điện Biên Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ bờ Thành ngoại phía Đông - đến bờ Thành ngoại phía Tây và đường rẽ vào Đền Hoàng Công Chất 4.200.000 2.100.000 1.050.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3590 Huyện Điện Biên Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ bờ Thành ngoại phía Tây - đến cầu Nậm Thanh 3.150.000 1.575.000 945.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3591 Huyện Điện Biên Đường đi vào UBND xã - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 279 - đến đầu bản Bông 1.540.000 840.000 420.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3592 Huyện Điện Biên Đường đi vào UBND xã - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ đầu bản Bông - đến hết Trường Mầm non 1.960.000 1.085.000 560.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3593 Huyện Điện Biên Đường vành đai phía Đông - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp xã Thanh An - đến giáp xã Sam Mứn 154.000 105.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3594 Huyện Điện Biên Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên 196.000 126.000 98.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3595 Huyện Điện Biên Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m 158.000 105.000 84.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3596 Huyện Điện Biên Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m 140.000 98.000 70.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3597 Huyện Điện Biên Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo Các vị trí còn lại trong xã 84.000 70.000 63.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3598 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hà đối diện về hướng đông là đất nhà ông Nguyễn Văn Thống - đến đường rẽ vào Nghĩa trang nhân dân Pom Lót (đối diện là hết đất nhà ông Nguyễn Văn Vũ) bao gồm cả hai bên đường 3.150.000 1.610.000 945.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3599 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ giáp đường vào Nghĩa trang nhân dân Pom Lót qua ngã ba Hướng đi Tây Trang - đến đường đi vào đội 9 đối diện là ngõ vào nhà ông Lò Văn Thanh 2.800.000 1.750.000 840.000 - - Đất SX-KD nông thôn
3600 Huyện Điện Biên QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo Đoạn từ đường đi vào đội 9 đối diện là ngõ vào nhà ông Lò Văn Thanh - đến cầu Pắc Nậm 2.240.000 1.295.000 630.000 - - Đất SX-KD nông thôn