| 1001 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC15 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC7 (từ đất UBND phường Na Lay) - đến hết đất nhà ông Lường Văn Phương (thửa số 48 tờ bản đồ 49)
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1002 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC16 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Von (thửa số 56 tờ bản đồ 49) - đến hết đất nhà ông Lù Văn Phìn (thửa số 4 tờ bản đồ 44)
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1003 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC17 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - vào suối Nậm Cản (đối diện đường NC16)
|
441.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1004 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC18 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 - đến hết đất Nhà máy nước
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1005 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC19 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC9 (từ đất nhà bà Tòng Thị Bạn thửa số 91 tờ bản đồ 50) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1006 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC20 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NC2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1007 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC21 - Phường Na Lay |
đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu chợ Nậm Cản) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu cầu Nậm Cản)
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1008 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64 TBĐ 42) - đến giao với đường NN5 hết thửa số 29 TBĐ số 42)
|
567.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1009 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ giao với đường NN5 (từ thửa số 18 TBĐ số 42) - đến nút giao đường CL1
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1010 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN2 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN8 (từ thửa số 16 tờ bản đồ 34) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (hết thửa số 63 tờ bản đồ 42)
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1011 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN3 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN5 (từ thửa số 25 tờ bản đồ 42) - đến nút giao với đường NN7 (hết thửa số 23 tờ bản đồ 33)
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1012 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN4 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường NN2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1013 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN5 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1014 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN6 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1015 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN7 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1016 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NN8 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1
|
469.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1017 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ Cầu Bản Xá - đến giáp đất Bến xe thị xã
|
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1018 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất Bến xe thị xã - đến hết địa phận phường Na Lay
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1019 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39)
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1020 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với đường CK10 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1021 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1022 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK1 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường N13A và N19A xã Lay Nưa)
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1023 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK2 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK7 - đến nút giao với đường CK3
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1024 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đất nhà ông Cao Đăng Giang (thửa số 68 tờ bản đồ 43) - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuy thửa số 168 tờ bản đồ 39)
|
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1025 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK3 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ đất nhà Điêu Thị Nơn thửa số 152 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất nhà ông Giàng A Nhà thửa số 5 tờ bản đồ 35 đối diện là Trường tiểu học Võ Thị Sáu)
|
812.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1026 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK4 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến nút giao với đường CK9
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1027 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK5 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK1
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1028 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1029 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK7 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1030 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK8 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK13
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1031 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK9 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1032 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK10 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1033 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK11 - Phường Na Lay |
Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12
|
1.470.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1034 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK12 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và BH1 - đến nút giao với đường CK3
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1035 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK13 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK1 và đường BH1
|
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1036 |
Thị xã Mường Lay |
Đường CK14 - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12
|
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1037 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH1 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và CK12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1038 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH2 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH5 (từ Trạm xử lý nước thải Cơ Khí) nút giao với đường BH1
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1039 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH3 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK12 (từ đất nhà ông Sùng A Tủa thửa số 4 tờ bản đồ 35) - đến nút giao với đường BH7 (hết đất ông Giàng Văn Hinh thửa số 4 tờ bản đồ 28)
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1040 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH4 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường CK12 - đến hết đất thửa số 33 tờ bản đồ 31
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1041 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH5 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1042 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH6 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1043 |
Thị xã Mường Lay |
Đường BH7 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay |
Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1044 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 6 - Phường Na Lay |
Đoạn từ ngã ba Đường Quốc lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay
|
274.000
|
225.000
|
182.000
|
119.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1045 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (Từ nút giao với đường NC12) - đến đầu cầu Tạo Sen
|
660.000
|
560.000
|
395.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1046 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay
|
600.000
|
490.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1047 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1048 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái
|
660.000
|
420.000
|
350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1049 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán
|
590.000
|
490.000
|
325.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1050 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay
|
450.000
|
430.000
|
310.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1051 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường N13A - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1052 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1053 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc - đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc)
|
575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1054 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC14 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với Tỉnh Lộ 142 - đến nút giao với đường NC12
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1055 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC12 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ giao nhau với đường NC14 chạy ven hồ - đến nút giao với đường Tỉnh Lộ 142
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1056 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Huổi Luông
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1057 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Nậm Cản
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1058 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Huổi Luân
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1059 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Đường nhựa
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1060 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Các trục đường bê tông nội bản
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1061 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Các trục đường đất nội bản
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 1062 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (Từ nút giao với đường NC12) - đến đầu cầu Tạo Sen
|
528.000
|
448.000
|
316.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1063 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay
|
480.000
|
392.000
|
272.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1064 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka)
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1065 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái
|
528.000
|
336.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1066 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán
|
472.000
|
392.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1067 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay
|
360.000
|
344.000
|
248.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1068 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường N13A - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1069 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1070 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc - đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc)
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1071 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC14 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với Tỉnh Lộ 142 - đến nút giao với đường NC12
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1072 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC12 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ giao nhau với đường NC14 chạy ven hồ - đến nút giao với đường Tỉnh Lộ 142
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1073 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Huổi Luông
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1074 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Nậm Cản
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1075 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Huổi Luân
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1076 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Đường nhựa
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1077 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Các trục đường bê tông nội bản
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1078 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Các trục đường đất nội bản
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1079 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (Từ nút giao với đường NC12) - đến đầu cầu Tạo Sen
|
462.000
|
392.000
|
277.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1080 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay
|
420.000
|
343.000
|
238.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1081 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Tỉnh lộ 142 |
Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1082 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái
|
462.000
|
294.000
|
245.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1083 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán
|
413.000
|
343.000
|
228.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1084 |
Thị xã Mường Lay |
Trục đường Quốc lộ 12 |
Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay
|
315.000
|
301.000
|
217.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1085 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường N13A - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1086 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1087 |
Thị xã Mường Lay |
Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc - đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc)
|
403.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1088 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC14 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ nút giao với Tỉnh Lộ 142 - đến nút giao với đường NC12
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1089 |
Thị xã Mường Lay |
Đường NC12 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka |
Đoạn từ giao nhau với đường NC14 chạy ven hồ - đến nút giao với đường Tỉnh Lộ 142
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1090 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Huổi Luông
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1091 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Hô Nậm Cản
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1092 |
Thị xã Mường Lay |
Các bản vùng cao |
Bản Huổi Luân
|
46.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1093 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Đường nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1094 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Các trục đường bê tông nội bản
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1095 |
Thị xã Mường Lay |
Các đường nội bản vùng thấp |
Các trục đường đất nội bản
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 1096 |
Thị xã Mường Lay |
Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa |
Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ)
|
56.000
|
52.000
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1097 |
Thị xã Mường Lay |
Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa |
Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ)
|
42.000
|
38.000
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 1098 |
Thị xã Mường Lay |
Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa |
Đất bằng trồng cây hàng năm khác
|
34.000
|
30.000
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1099 |
Thị xã Mường Lay |
Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa |
Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác
|
24.000
|
20.000
|
17.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 1100 |
Thị xã Mường Lay |
Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa |
|
46.000
|
42.000
|
38.000
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |