STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Thị xã Mường Lay | Đường NC15 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC7 (từ đất UBND phường Na Lay) - đến hết đất nhà ông Lường Văn Phương (thửa số 48 tờ bản đồ 49) | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Thị xã Mường Lay | Đường NC16 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Von (thửa số 56 tờ bản đồ 49) - đến hết đất nhà ông Lù Văn Phìn (thửa số 4 tờ bản đồ 44) | 441.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Thị xã Mường Lay | Đường NC17 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - vào suối Nậm Cản (đối diện đường NC16) | 441.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Thị xã Mường Lay | Đường NC18 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC7 và NC2 - đến hết đất Nhà máy nước | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Thị xã Mường Lay | Đường NC19 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC9 (từ đất nhà bà Tòng Thị Bạn thửa số 91 tờ bản đồ 50) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Thị xã Mường Lay | Đường NC20 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NC2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 | 567.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Thị xã Mường Lay | Đường NC21 - Phường Na Lay | đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu chợ Nậm Cản) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (đầu cầu Nậm Cản) | 539.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường Tỉnh lộ 142 (thửa số 64 TBĐ 42) - đến giao với đường NN5 hết thửa số 29 TBĐ số 42) | 567.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Thị xã Mường Lay | Đường NN1 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ giao với đường NN5 (từ thửa số 18 TBĐ số 42) - đến nút giao đường CL1 | 511.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Thị xã Mường Lay | Đường NN2 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NN8 (từ thửa số 16 tờ bản đồ 34) - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 (hết thửa số 63 tờ bản đồ 42) | 469.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Thị xã Mường Lay | Đường NN3 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NN5 (từ thửa số 25 tờ bản đồ 42) - đến nút giao với đường NN7 (hết thửa số 23 tờ bản đồ 33) | 469.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Thị xã Mường Lay | Đường NN4 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường NN2 - đến nút giao với đường Tỉnh lộ 142 | 469.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Thị xã Mường Lay | Đường NN5 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1 | 469.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Thị xã Mường Lay | Đường NN6 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1 | 469.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Thị xã Mường Lay | Đường NN7 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1 | 469.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Thị xã Mường Lay | Đường NN8 - Đường giao thông nội bộ điểm TĐC Na Nát - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tỉnh lộ 142 - đến nút giao với đường NN1 | 469.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ Cầu Bản Xá - đến giáp đất Bến xe thị xã | 686.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất Bến xe thị xã - đến hết địa phận phường Na Lay | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Thị xã Mường Lay | Đường CK1 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39) | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Thị xã Mường Lay | Đường CK1 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với đường CK10 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51) | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1021 | Thị xã Mường Lay | Đường CK1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1022 | Thị xã Mường Lay | Đường CK1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường N13A và N19A xã Lay Nưa) | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1023 | Thị xã Mường Lay | Đường CK2 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK7 - đến nút giao với đường CK3 | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1024 | Thị xã Mường Lay | Đường CK3 - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Cao Đăng Giang (thửa số 68 tờ bản đồ 43) - đến nút giao với đường CK8 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thuy thửa số 168 tờ bản đồ 39) | 854.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1025 | Thị xã Mường Lay | Đường CK3 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK8 (từ đất nhà Điêu Thị Nơn thửa số 152 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường CK12 (hết đất nhà ông Giàng A Nhà thửa số 5 tờ bản đồ 35 đối diện là Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 812.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1026 | Thị xã Mường Lay | Đường CK4 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK10 - đến nút giao với đường CK9 | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1027 | Thị xã Mường Lay | Đường CK5 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK11 - đến nút giao với đường CK1 | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1028 | Thị xã Mường Lay | Đường CK6 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3 | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1029 | Thị xã Mường Lay | Đường CK7 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK13 - đến nút giao với đường CK3 | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1030 | Thị xã Mường Lay | Đường CK8 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK13 | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1031 | Thị xã Mường Lay | Đường CK9 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 | 784.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1032 | Thị xã Mường Lay | Đường CK10 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 | 784.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1033 | Thị xã Mường Lay | Đường CK11 - Phường Na Lay | Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12 | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1034 | Thị xã Mường Lay | Đường CK12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và BH1 - đến nút giao với đường CK3 | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1035 | Thị xã Mường Lay | Đường CK13 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường CK1 và đường BH1 | 735.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1036 | Thị xã Mường Lay | Đường CK14 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK1 - đến nút giao với đường Quốc lộ 12 | 784.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1037 | Thị xã Mường Lay | Đường BH1 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK1, CK13 và CK12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An) | 700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1038 | Thị xã Mường Lay | Đường BH2 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường BH5 (từ Trạm xử lý nước thải Cơ Khí) nút giao với đường BH1 | 490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1039 | Thị xã Mường Lay | Đường BH3 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK12 (từ đất nhà ông Sùng A Tủa thửa số 4 tờ bản đồ 35) - đến nút giao với đường BH7 (hết đất ông Giàng Văn Hinh thửa số 4 tờ bản đồ 28) | 490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1040 | Thị xã Mường Lay | Đường BH4 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK12 - đến hết đất thửa số 33 tờ bản đồ 31 | 490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1041 | Thị xã Mường Lay | Đường BH5 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 | 490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1042 | Thị xã Mường Lay | Đường BH6 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 | 490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1043 | Thị xã Mường Lay | Đường BH7 - Đường giao thông bản Hốc, bản Bó - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường BH1 - đến nút giao với BH3 | 490.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
1044 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 6 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã ba Đường Quốc lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 274.000 | 225.000 | 182.000 | 119.000 | - | Đất SX-KD đô thị |
1045 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (Từ nút giao với đường NC12) - đến đầu cầu Tạo Sen | 660.000 | 560.000 | 395.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1046 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay | 600.000 | 490.000 | 340.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1047 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka) | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1048 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái | 660.000 | 420.000 | 350.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1049 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán | 590.000 | 490.000 | 325.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1050 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 450.000 | 430.000 | 310.000 | - | - | Đất ở nông thôn |
1051 | Thị xã Mường Lay | Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với đường N13A - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1052 | Thị xã Mường Lay | Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1053 | Thị xã Mường Lay | Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc - đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc) | 575.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1054 | Thị xã Mường Lay | Đường NC14 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với Tỉnh Lộ 142 - đến nút giao với đường NC12 | 770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1055 | Thị xã Mường Lay | Đường NC12 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ giao nhau với đường NC14 chạy ven hồ - đến nút giao với đường Tỉnh Lộ 142 | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1056 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Hô Huổi Luông | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1057 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Hô Nậm Cản | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1058 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Huổi Luân | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1059 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Đường nhựa | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1060 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Các trục đường bê tông nội bản | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1061 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Các trục đường đất nội bản | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
1062 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (Từ nút giao với đường NC12) - đến đầu cầu Tạo Sen | 528.000 | 448.000 | 316.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1063 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay | 480.000 | 392.000 | 272.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1064 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka) | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1065 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái | 528.000 | 336.000 | 280.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1066 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán | 472.000 | 392.000 | 260.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1067 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 360.000 | 344.000 | 248.000 | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1068 | Thị xã Mường Lay | Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với đường N13A - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A | 528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1069 | Thị xã Mường Lay | Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A | 528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1070 | Thị xã Mường Lay | Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc - đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc) | 460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1071 | Thị xã Mường Lay | Đường NC14 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với Tỉnh Lộ 142 - đến nút giao với đường NC12 | 616.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1072 | Thị xã Mường Lay | Đường NC12 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ giao nhau với đường NC14 chạy ven hồ - đến nút giao với đường Tỉnh Lộ 142 | 528.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1073 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Hô Huổi Luông | 52.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1074 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Hô Nậm Cản | 52.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1075 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Huổi Luân | 52.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1076 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Đường nhựa | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1077 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Các trục đường bê tông nội bản | 256.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1078 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Các trục đường đất nội bản | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
1079 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (Từ nút giao với đường NC12) - đến đầu cầu Tạo Sen | 462.000 | 392.000 | 277.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1080 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đoạn từ đầu cầu Tạo Sen hết địa phận thị xã Mường Lay | 420.000 | 343.000 | 238.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1081 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Tỉnh lộ 142 | Đường tỉnh lộ 142 đoạn từ đầu cầu Nam Nậm Cản - đến hết đất thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12 hết bản Na Ka) | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1082 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái | 462.000 | 294.000 | 245.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1083 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán | 413.000 | 343.000 | 228.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1084 | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 315.000 | 301.000 | 217.000 | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1085 | Thị xã Mường Lay | Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với đường N13A - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A | 462.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1086 | Thị xã Mường Lay | Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 - đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A | 462.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1087 | Thị xã Mường Lay | Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc - đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc) | 403.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1088 | Thị xã Mường Lay | Đường NC14 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ nút giao với Tỉnh Lộ 142 - đến nút giao với đường NC12 | 539.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1089 | Thị xã Mường Lay | Đường NC12 - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka | Đoạn từ giao nhau với đường NC14 chạy ven hồ - đến nút giao với đường Tỉnh Lộ 142 | 462.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1090 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Hô Huổi Luông | 46.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1091 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Hô Nậm Cản | 46.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1092 | Thị xã Mường Lay | Các bản vùng cao | Bản Huổi Luân | 46.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1093 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Đường nhựa | 280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1094 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Các trục đường bê tông nội bản | 224.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1095 | Thị xã Mường Lay | Các đường nội bản vùng thấp | Các trục đường đất nội bản | 140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
1096 | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất chuyên trồng lúa nước (lúa 2 vụ) | 56.000 | 52.000 | 48.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1097 | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất trồng lúa nước còn lại (lúa 1 vụ) | 42.000 | 38.000 | 34.000 | - | - | Đất trồng lúa |
1098 | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất bằng trồng cây hàng năm khác | 34.000 | 30.000 | 26.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1099 | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác | 24.000 | 20.000 | 17.000 | - | - | Đất trồng cây hàng năm |
1100 | Thị xã Mường Lay | Các phường: Sông Đà, Na Lay và xã Lay Nưa | 46.000 | 42.000 | 38.000 | - | - | Đất trồng cây lâu năm |
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay: Trục Đường Tỉnh Lộ 142 - Đất Nông Thôn
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, trên trục đường Tỉnh lộ 142, đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12) đến đầu cầu Tạo Sen, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 660.000 VNĐ/m²
Đoạn từ giáp thửa số 56 tờ bản đồ số 7 (nút giao với đường NC12) đến khu vực gần cầu Tạo Sen, giá đất ở vị trí 1 được quy định là 660.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở nông thôn gần các khu vực kết nối giao thông quan trọng và có khả năng phát triển cao.
Vị Trí 2: 560.000 VNĐ/m²
Vị trí 2 trong cùng đoạn đường có giá đất là 560.000 VNĐ/m². Mức giá này cho thấy giá trị giảm dần từ khu vực gần nút giao với đường NC12 đến những phần xa hơn của trục đường Tỉnh lộ 142, nhưng vẫn nằm trong khu vực có tiềm năng phát triển nông thôn.
Vị Trí 3: 395.000 VNĐ/m²
Với giá đất 395.000 VNĐ/m², Vị trí 3 nằm ở khu vực gần đầu cầu Tạo Sen. Mức giá này phản ánh sự giảm giá rõ rệt so với các khu vực gần hơn với giao thông chính. Đây là mức giá hợp lý cho các dự án nông thôn hoặc các mục đích sử dụng đất khác trong khu vực này.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn dọc theo trục đường Tỉnh lộ 142, từ nút giao với đường NC12 đến đầu cầu Tạo Sen. Các mức giá từ 395.000 VNĐ/m² đến 660.000 VNĐ/m² phản ánh sự phân chia giá trị đất theo vị trí và khoảng cách từ các khu vực trung tâm và kết nối giao thông.
Bảng Giá Đất Nông Thôn Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Trục Đường Quốc Lộ 12
Bảng giá đất nông thôn tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo trục đường Quốc lộ 12, từ điểm giao địa phận phường Na Lay đến nam Cầu Huổi Hái, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021. Bảng giá chia thành các vị trí khác nhau với các mức giá cụ thể như sau:
Vị Trí 1: 660.000 VNĐ/m²
Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay đến một phần của Quốc lộ 12, giá đất ở vị trí 1 được quy định là 660.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao hơn, cho thấy khu vực có điều kiện đất tốt hơn, với khả năng phát triển và sử dụng đất nông thôn thuận lợi hơn.
Vị Trí 2: 420.000 VNĐ/m²
Đoạn tiếp theo của Quốc lộ 12, giá đất ở vị trí 2 là 420.000 VNĐ/m². Mức giá này thể hiện giá trị thấp hơn so với vị trí 1, do điều kiện và khả năng phát triển của đất nông thôn ở khu vực này ít thuận lợi hơn nhưng vẫn phù hợp cho các hoạt động nông nghiệp và đầu tư dài hạn.
Vị Trí 3: 350.000 VNĐ/m²
Đoạn từ một phần Quốc lộ 12 đến nam Cầu Huổi Hái, giá đất ở vị trí 3 được quy định là 350.000 VNĐ/m². Đây là mức giá thấp nhất trong ba vị trí, phản ánh điều kiện đất kém hơn và ít tiềm năng phát triển, phù hợp cho các hoạt động cơ bản hoặc đầu tư với chi phí thấp hơn.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn dọc theo trục đường Quốc lộ 12 tại Thị xã Mường Lay. Mức giá từ 350.000 VNĐ/m² đến 660.000 VNĐ/m² cho thấy sự phân hóa giá dựa trên điều kiện và tiềm năng phát triển của đất, hỗ trợ các nhà đầu tư và người mua trong việc đưa ra quyết định hợp lý về bất động sản.
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường N19A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường N19A, đoạn từ nút giao với đường N13A đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A, thuộc khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 660.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ nút giao với đường N13A đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A, giá đất được quy định là 660.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông thôn trong khu vực đang trong quá trình phát triển và cải thiện cơ sở hạ tầng. Đường N19A kết nối các khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, và Bản Na Ka với các tuyến đường chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và phát triển bất động sản trong khu vực.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn dọc theo đường N19A, từ nút giao đường N13A đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N13A. Mức giá 660.000 VNĐ/m² giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá chính xác giá trị bất động sản và đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường N13A - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường N13A, đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A, thuộc khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 660.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ nút giao với đường Quốc lộ 12 đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A, giá đất được quy định là 660.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông thôn trong khu vực đang trong quá trình phát triển và cải thiện cơ sở hạ tầng. Đường N13A nối kết các khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, và Bản Na Ka với các tuyến đường chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và phát triển bất động sản trong khu vực.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn dọc theo đường N13A, từ nút giao đường Quốc lộ 12 đến ngã ba giao nhau với đường CK1 và đường N19A. Mức giá 660.000 VNĐ/m² giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá chính xác giá trị bất động sản và đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán và đầu tư.
Bảng Giá Đất Tại Thị Xã Mường Lay, Điện Biên: Đường N8B - Khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka
Bảng giá đất tại Thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên, dọc theo đường N8B, đoạn từ nút giao với đường N13A về phía bắc đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc), thuộc khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, Bản Na Ka, được quy định theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND tỉnh Điện Biên và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 30/2021/QĐ-UBND ngày 20/12/2021.
Vị Trí 1: 575.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1, đoạn từ nút giao đường N13A về phía bắc đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc), giá đất được quy định là 575.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất nông thôn trong khu vực đang phát triển, với cơ sở hạ tầng đang được nâng cấp và cải thiện. Đường N8B nối các khu TĐC Bản Bắc 1, Bắc 2, Bản Ổ, và Bản Na Ka với các tuyến giao thông chính, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giao thương và phát triển bất động sản trong khu vực.
Thông tin về bảng giá này cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất nông thôn dọc theo đường N8B, từ nút giao đường N13A về phía bắc đến nút giao với đường N13A (cạnh khe huổi Bắc). Mức giá 575.000 VNĐ/m² giúp các nhà đầu tư và người mua đánh giá chính xác giá trị bất động sản và đưa ra quyết định hợp lý trong các giao dịch mua bán và đầu tư.