5501 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5502 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi xã Đắk Plao cũ - Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5503 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5504 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông Bon B'Nơr - Hết đường có rải nhựa Quốc lộ 28 thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5505 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5506 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Km 0 + 500 m (hướng về Quảng Khê) - Ngã ba đường vào Bon B'Sréa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5507 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5508 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào Bon B'Sréa - Ngã ba đường đi Đắk Nang
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5509 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5510 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường đi Đắk Nang - Giáp ranh xã Quảng Khê
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5511 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5512 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 (Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi) - Ngã ba đường vào cây đa di sản
|
518.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5513 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa
|
383.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5514 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào nhà ông Đông (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường vào cây đa di sản - Hết đường rải nhựa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5515 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5516 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (đầu Bon) - Chân Đập Bon B'Sréa
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5517 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy dương) - Xã Đắk Som |
Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon)
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5518 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bon B'Sréa (Tà luy âm) - Xã Đắk Som |
Chân Đập Bon B’Sréa - Ngã ba Quốc lộ 28 đi Bon B'Sréa (cuối Bon)
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5519 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Các trục đường nhựa khác >=3,5 mét còn lại
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5520 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn
|
80.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5521 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các đường liên thôn cấp phối mặt đường >= 3,5 m
|
64.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5522 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Som |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5523 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5524 |
Huyện Đắk GLong |
Đường bê tông bon B'Nơr - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Hết đường bê tông
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5525 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Ngã ba đường nhựa bon B'Dơng
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5526 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư bon B'Dơng
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5527 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 1
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5528 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 2, 3
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5529 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Đắk Nang - Xã Đắk Som |
Khu dân cư thôn 4
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5530 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Nam Sơ ni - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với đường Đắk Nang - Hết đường có rải nhựa thuộc địa giới hành chính xã Đắk Som
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5531 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 +1000m - Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Chu Trinh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5532 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào bon B'Srê B - Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
Ngã ba đường bê tông sau trường THCS Phan Châu Trinh - Hết đường có rải nhựa
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5533 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào trường THCS Phan Chu Trinh - Xã Đắk Som |
Hết đường
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5534 |
Huyện Đắk GLong |
Các tuyến đường nhựa >=3,5m còn lại - Xã Đắk Som |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5535 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Giáp ranh xã Quảng Khê - Cầu Đắk Plao
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5536 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào tái định cư xã Đắk Plao (trục đường chính) - Xã Đắk Plao |
Cầu Đắk Plao - Giáp ranh xã Đắk R'Măng
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5537 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Các tuyến đường nhựa vào các khu dân cư thôn 1, 2, 3, 4, 5
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5538 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường bê tông các thôn; bon
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5539 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các tuyến đường liên thôn cấp phối >=3,5m
|
56.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5540 |
Huyện Đắk GLong |
Xã Đắk Plao |
Đất ở các khu vực còn lại khác
|
40.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5541 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5542 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) về hướng thành phố Gia Nghĩa - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5543 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur
|
777.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5544 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bon Phi Mur
|
626.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5545 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5546 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bon Phi Mur - Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét
|
612.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5547 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5548 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Cây xăng thôn 2 (Km 0) + 50 mét - Km 0 + 200 mét
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5549 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 200 mét - Giáp ranh xã Đắk Nia
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5550 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Km 0 Ngã năm Xí nghiệp lâm nghiệp Quảng Khê - Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m)
|
2.088.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5551 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba trục đường số 2 (đường 45m) - Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m)
|
2.059.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5552 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong
|
1.368.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5553 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với trục số 8 (đường 33m - Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5554 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5555 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào trường THPT Đắk Glong - Ngã ba đường vào thôn 7 (Km0 +100m)
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5556 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5557 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Dốc khỉu tay Bon B'Dơng hướng đi Đắk Som - Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 3 hướng đi xã Đắk Som (Km0- 400 mét
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5558 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5559 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0+100 mét - Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5560 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5561 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào tái định cư xã Đắk P'Lao - Suối cây Lim
|
243.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5562 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5563 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Suối cây Lim - Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét)
|
162.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5564 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Thủy điện Đồng Nai 3 (Km 0 - 400 mét) - Hướng về 2 phía 400 mét
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5565 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5566 |
Huyện Đắk GLong |
Đường Quốc lộ 28 (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 400 mét - Giáp ranh xã Đắk Som
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5567 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5568 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Quốc lộ 28 nhà ông Đặng Văn Trí - Hết Trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong
|
403.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5569 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy dương) - Xã Quảng Khê |
Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5570 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường THPT Đắk Glong (Tà luy âm) - Xã Quảng Khê |
Hết trường Dân tộc nội trú huyện Đắk Glong - Ngã ba đường 135 (giáp đường vào Trung tâm Y tế huyện)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5571 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0+100 mét
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5572 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi thôn 1 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 100 mét - Ngã ba giao nhau với đường số 2 (đường 33 mét)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5573 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 2 (đường 45 mét) - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5574 |
Huyện Đắk GLong |
Trục Đường số 8 (đường 33 mét) - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
648.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5575 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào xưởng đũa cũ hướng đường vào thôn 7 (Km 0) - Km 0 + 500 mét
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5576 |
Huyện Đắk GLong |
Đường đi vào thôn 7 (vào bến xe) - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 500 mét - Km 1
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5577 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê |
Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 - Hết đập tràn Nao Kon Đơi
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5578 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào đập Nao Kon Đơi - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường bê tông đi xã Đắk Plao - Ngã ba giao nhau với Quốc lộ 28 (trụ sở hạt kiểm lâm)
|
394.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5579 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Hết đường rải nhựa (Hết Trường Trung học cơ sở Nguyễn Du)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5580 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Trạm Y tế xã Quảng Khê - Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện (Km 0)
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5581 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Km0 - Km 1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5582 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Thủy điện Đồng Nai 4 - Xã Quảng Khê |
Km 1 - Công trình Thủy điện Đồng Nai 4
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5583 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê |
Ngã ba đường vào Bệnh viện huyện - Bệnh viện huyện
|
561.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5584 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào Bệnh viện huyện - Xã Quảng Khê |
Bệnh viện huyện - Ngã ba đường 135
|
554.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5585 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê |
Km 0 (Ngã năm Lâm trường Quảng Khê) - Km 0 + 200 mét
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5586 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào thôn 4 - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 200 m - Hết đường
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5587 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Ngã ba Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao (Km0) - Km 0 + 300 mét
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5588 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Km 0 + 300 mét - Bon Cây Xoài
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5589 |
Huyện Đắk GLong |
Đường vào khu Tái định cư Đắk Plao - Xã Quảng Khê |
Bon Cây Xoài - Giáp ranh xã Đắk Plao
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5590 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D1 (Đường vào thủy điện Đồng Nai 4) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Bên trái đường hướng đi thủy điện Đồng Nai 4 từ Km 1 đến km 1 + 370 mét - Trọn đường
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5591 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5592 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D4 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5593 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N1 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5594 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N2 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5595 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N3 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5596 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N4 (mặt đường rộng 14 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5597 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N5 (mặt đường rộng 6 mét) - Khu định cư công nhân viên chức - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5598 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D1 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5599 |
Huyện Đắk GLong |
Đường D2 (mặt đường 1-1 rộng 17,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
5600 |
Huyện Đắk GLong |
Đường N2 (mặt đường 2-2 rộng 9,5 mét) - Khu tái định cư B - Xã Quảng Khê |
Trọn đường
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |