| 4801 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đường 312 - Nghĩa địa
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4802 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Nghệ - Suối ông Công
|
129.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4803 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Lố - Suối ông Công
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4804 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Đất khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, 3, 5, 6, 11
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4805 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Đất khu dân cư còn lại
|
78.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4806 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk N'Drót |
Giáp ranh xã Đức Mạnh - Ngã ba, 304
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4807 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba, 304 - Giáp xã Đắk R'la
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4808 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Quốc lộ 14 - Cầu suối Đắk Gôn I (đầu bon Đắk Me)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4809 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cầu suối Đắk Gôn I - Ngã ba UBND xã Đắk N'Drót
|
118.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4810 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N'Drót - Cuối dốc tấm tôn
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4811 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cuối dốc Tấm Tôn - Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4812 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính - Nhà ông Hoàng Văn Phúc
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4813 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Nhà ông Hoàng Văn Phúc - Ngã sáu thôn 4
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4814 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã sáu thôn 4 - Ngã ba nhà ông Xuân Phương
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4815 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Xuân Phương - Cầu gỗ
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4816 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cầu gỗ - Ngã ba nhà ông Hai Chương (thôn 2)
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4817 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào buôn Đắk R’la - Xã Đắk N'Drót |
Cầu Suối Đắk Gôn II - Ngã ba buôn Đắk R'la
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4818 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 1 - Xã Đắk N'Drót |
Km0 (Quốc lộ14) - Km0 + 200
|
99.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4819 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đắk N'Drót - Đồn 755 - Xã Đắk N'Drót |
Nhà ông Hoàng Văn Phúc - Cầu cọp
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4820 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào khu dân cư 23 hộ - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính - Hết đường nhựa khu 23 hộ (nhựa 3,5m)
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4821 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 5 đi thôn 6 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Thanh - Ngã ba làng đạo thôn 6
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4822 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ thôn 4 qua thôn 7, thôn 6 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã sáu thôn 4 - Ngã ba làng đạo thôn 6
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4823 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 9 - Xã Đắk N'Drót |
Cổng thôn 9 - Ngã ba nhà ông Hoàng Văn Chìu
|
86.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4824 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 4 qua thôn 3 - Xã Đắk N'Drót |
Cổng chợ ông Thuyên - Ngã ba thôn 3, thôn 9
|
105.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4825 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N’Drót - Ngã ba nhà ông Hai Chương
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4826 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Các khu dân cư còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4827 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N’Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N’Drot - Ngã ba nhà ông Hai Chương
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4828 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Hai Chương - Ngã ba Bon Đắk R'La
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4829 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Lắk) - Xã Đắk Lao |
Giáp huyện đội Đắk Mil cũ - Ngã ba thôn Đắc Phúc (Công ty 2-9)
|
2.880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4830 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Lắk) - Xã Đắk Lao |
Ngã ba thôn Đắc Phúc (Công ty 2-9) - Giáp ranh xã Đức Mạnh
|
2.496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4831 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Nông) - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn - Giáp ranh xã Thuận An
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4832 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Giáp đường Trần Phú đi Quốc lộ14 C - Hết Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4833 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Hết Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành - Đập 6B
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4834 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Đập 6B - Hết Trạm Biên phòng Đắk Ken
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4835 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Hết Trạm Biên phòng Đắk Ken - Hết quy hoạch khu dân cư
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4836 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Trường Tiểu học Trần Phú - Giáp Quốc lộ 14C
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4837 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Trường Tiểu học Trần Phú - Hết nhà bà Trần Thị Ngọc Ánh
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4838 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Hết nhà bà Trần Thị Ngọc Ánh - Hết thôn 6 (nhà ông Phạm Như Thức)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4839 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Quốc lộ14 (XN Giao thông cũ) - Ngã ba đường Lê Lợi - Lý Thường Kiệt
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4840 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Phạm Như Thức - Ngã ba nhà bà Đoàn Thị Nam
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4841 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ14 - Đập 470
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4842 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 C - Ngã ba đường vào Buôn Xê ri
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4843 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Từ ngã tư đường vào buôn Xê ri - Đường vào Miếu cô
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4844 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Đường vào Miếu cô - Giáp ranh xã Thuận An
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4845 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Quốc lộ 14 (tại thôn Đắc An) - Giáp ranh xã Thuận An
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4846 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn Đắk Mil (ngã ba đường Lê Lợi - đường Lý Thường Kiệt) - Giáp ranh xã Đức Mạnh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4847 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Lê Lợi (nhà kho ông Huy Hiền) - Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân
|
363.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4848 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân - Giáp xã Đức Mạnh
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4849 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân - Hết nhà ông Lê Hữu Minh
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4850 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Hết nhà ông Ngô Quang Hợp
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4851 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh xã Đức Mạnh - Hết nhà ông Nguyễn Tất Trung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4852 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Hết nhà ông Nguyễn Tất Trung - Ngã ba đường Ngô Quyền (nhà ông Lê Văn Đào)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4853 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Phúc (Lô 2 sau Bến xe) - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Bùi Văn Ri (thôn Đắc Phúc) - Hết Công ty Cà phê 2-9
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4854 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lộc, thôn Đắc Thủy - Xã Đắk Lao |
Ngã tư nhà Ba Đôn - Đường Quốc lộ 14C (nhà ông Nguyễn Đăng Trung)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4855 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lộc - Xã Đắk Lao |
Ngã ba mẫu giáo thôn 8A - Giáp Quốc lộ 14C (Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4856 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đắc Kim (Miếu cô) |
Quốc lộ 14 - Nhà máy Cao su
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4857 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đắc Tâm - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Trần Văn Soa (thôn Đắc Tâm) - Hốt nhà bà Nguyễn Thị Chung (thôn Đắc Tâm)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4858 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc An - Xã Đắk Lao |
Ngã ba cây xăng Minh Tuấn (thôn Đắc An) - Giáp đường liên xã Đắk Lao - Thuận An
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4859 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 7 - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn (đường Trần Phú) - Ngã tư nhà Ba Đôn
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4860 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lợi- Xã Đắk Lao |
Ngã tư nhà ông Ba Đôn - Đi qua Hồ bơi Như Ngọc ra đường Trần Phú (khu chợ Đắk Mil)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4861 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 7 - Xã Đắk Lao |
Giáp nhà ông Bùi Quang Định (thôn Đắc Phúc) - Đi qua nghĩa địa và ra nhà ông Ba Đôn
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4862 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Thọ - Xã Đắk Lao |
Đập 40 (đường nhựa) - Hết thôn Đắc Thọ (đường nhựa)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4863 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Ngã ba nhà ông Lộc - Đường Trần Phú
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4864 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Đường thôn Đắc Lộc, thôn Đắc Thủy - Hết nhà ông Lê Văn Bình
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4865 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Hải Dim - Hết đất nhà ông Phan Văn Anh
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4866 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Thôn Đắc Tâm
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4867 |
Huyện Đắk Mil |
Đất khu dân cư còn lại của 10 thôn - Xã Đắk Lao |
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4868 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Kim - Xã Đắk Lao |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4869 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Đắc Kim - Xã Đắk Lao |
Nhà máy cao su - Hết thôn Đắc Kim
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4870 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Thị trấn Đăk Mil - Đường vào nhà thờ Mỹ Yên (nhà ông Trương Văn Thành)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4871 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Đường vào nhà thờ Mỹ Yên (nhà ông Trương Văn Thành) - Đại lý cà phê Lệ Chuân (Giáp địa bàn thôn Vinh Đức)
|
1.584.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4872 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Đại lý cà phê Lệ Chuân (Giáp địa bàn thôn Vinh Đức) - Giáp đường Trường Bùi Thị Xuân
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4873 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến tỉnh lộ 683 (giáp thị trấn Đăk Mil đến giáp (682) ngã ba đường mới) - Xã Đức Minh |
Giáp đường Trường Bùi Thị Xuân - Ngã ba đường mới (tỉnh lộ 682)
|
1.152.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4874 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến Tỉnh Lộ 682 - Xã Đức Minh |
Giáp thôn Đức Lễ (xã Đức Mạnh) - Cầu trắng
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4875 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến Tỉnh Lộ 682 - Xã Đức Minh |
Cầu trắng - Giáp ranh giới xã Đắk Mol
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4876 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Nhà thờ xã Đoài - Đến đường đất lên bệnh viện mới
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4877 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Ngã ba nhà thờ Vinh An - Đại lý Hiệp Thúy
|
1.122.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4878 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Đại lý Hiệp Thúy - Hết bon JunJuh
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4879 |
Huyện Đắk Mil |
Đường huyện - Xã Đức Minh |
Cây xăng ông Đoài - Hết đường bê tông thôn Xuân Thành (Hoàng Minh Tâm)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4880 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4881 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4882 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4883 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4884 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4885 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4886 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Đức Đoài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4887 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Minh Đoài
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4888 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Mỹ Yên
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4889 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Kẻ Đọng
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4890 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Bình Thuận
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4891 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn còn lại song song và không kết nối với đường Tỉnh lộ 683 (có giá đất tương đương) - Xã Đức Minh |
Thôn Vinh Đức
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4892 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4893 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4894 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4895 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4896 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Trang
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4897 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Thanh Lâm
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4898 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Sơn
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4899 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến đường nội thôn còn lại không kết nối với đường DH 32 (có giá đất tương đồng) - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Thành
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 4900 |
Huyện Đắk Mil |
Các tuyến đường nội thôn kết nối với đường tỉnh lộ 682 - Xã Đức Minh |
Thôn Xuân Hòa
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |