4501 |
Huyện Đắk Mil |
Đường ông Vinh thôn Đức An - Đức Thuận - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (Quốc lộ 14) - Km 0 + 300m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4502 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Bình - Xã Đức Mạnh |
Quốc lộ 14 (Km 0) - Chùa Thiện Đức
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4503 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Sơn (đường cây xăng Phúc Duy) - Xã Đức Mạnh |
Giáp thôn Đức Bình
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4504 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Thắng (đường ông Lê) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 700m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4505 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Thành (đường ông Liệu) - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 500 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4506 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đức Trung - Đức Ái - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4507 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Tân, Đức Ái, Đức Trung
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4508 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Nghĩa, Đức Vinh, Đức Sơn, Đức Bình, Đức Thành, Đức Thắng, Đức Lợi, Đức Phúc, Đức Lễ A, Đức Lễ B
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4509 |
Huyện Đắk Mil |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Đức Mạnh |
Đất ở các thôn Đức Lộc, Đức Thuận, Đức An, Đức Hiệp, Đức Hòa
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4510 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường nhánh có đấu nối với QL14 còn lại - Xã Đức Mạnh |
Km 0 (QL 14) - Km 0 + 200m
|
164.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4511 |
Huyện Đắk Mil |
Các đường nhánh có đấu nối với QL14 còn lại - Xã Đức Mạnh |
Km 0 + 200m trở đi
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4512 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Ranh giới xã Đắk Gằn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4513 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Ranh giới xã Đắk Gằn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
355.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4514 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Ngã ba Đắk R'la - Long Sơn
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4515 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đắk R'la - Long Sơn - Đường vào mỏ đá Đô Ry
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4516 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Đường vào mỏ đá Đô Ry - Trường Võ Thị Sáu
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4517 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Đường vào mỏ đá Đô Ry - Trường Võ Thị Sáu
|
374.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4518 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy dương) - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đô Ry - Giáp ranh xã Đức Mạnh, Đắk N'Drót
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4519 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (Tà luy âm) - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đô Ry - Giáp ranh xã Đức Mạnh, Đắk N'Drót
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4520 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đấu nối ngã ba Đô Ry - Thôn 3
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4521 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Hoàng Diệu - Đấu nối đường 312
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4522 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đấu nối đường 312 - Nhà ông Toàn
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4523 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Toàn - Trường Nguyễn Thị Minh Khai
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4524 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Trường Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà ông Tho Nguyệt
|
211.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4525 |
Huyện Đắk Mil |
Tuyến liên thôn song song Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Chợ 312 - Nhà ông Bảy (Thôn 11)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4526 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Đô Ry - Giáp đất Cao su
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4527 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Khuê - Giáp đất Cao su
|
163.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4528 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba Trạm Y tế - Km0 + 500 nhà ông Bằng
|
149.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4529 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Quốc lộ 14 - Trường Hoàng Diệu
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4530 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Ngã ba vào Long Sơn - Hết đất nhà ông Hà
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4531 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Hà - Giáp Long Sơn
|
149.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4532 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Đường 312 - Nghĩa địa
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4533 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Nghệ - Suối ông Công
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4534 |
Huyện Đắk Mil |
Đấu nối Quốc lộ 14 - Xã Đắk R'la |
Nhà ông Lố - Suối ông Công
|
140.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4535 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Đất khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, 3, 5, 6, 11
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4536 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk R'la |
Đất khu dân cư còn lại
|
104.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4537 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk N'Drót |
Giáp ranh xã Đức Mạnh - Ngã ba, 304
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4538 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba, 304 - Giáp xã Đắk R'la
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4539 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Quốc lộ 14 - Cầu suối Đắk Gôn I (đầu bon Đắk Me)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4540 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cầu suối Đắk Gôn I - Ngã ba UBND xã Đắk N'Drót
|
158.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4541 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N'Drót - Cuối dốc tấm tôn
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4542 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cuối dốc Tấm Tôn - Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4543 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính - Nhà ông Hoàng Văn Phúc
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4544 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Nhà ông Hoàng Văn Phúc - Ngã sáu thôn 4
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4545 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã sáu thôn 4 - Ngã ba nhà ông Xuân Phương
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4546 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Xuân Phương - Cầu gỗ
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4547 |
Huyện Đắk Mil |
Đường 304 - Xã Đắk N'Drót |
Cầu gỗ - Ngã ba nhà ông Hai Chương (thôn 2)
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4548 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào buôn Đắk R’la - Xã Đắk N'Drót |
Cầu Suối Đắk Gôn II - Ngã ba buôn Đắk R'la
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4549 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 1 - Xã Đắk N'Drót |
Km0 (Quốc lộ14) - Km0 + 200
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4550 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Đắk N'Drót - Đồn 755 - Xã Đắk N'Drót |
Nhà ông Hoàng Văn Phúc - Cầu cọp
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4551 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào khu dân cư 23 hộ - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Phí Văn Tính - Hết đường nhựa khu 23 hộ (nhựa 3,5m)
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4552 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 5 đi thôn 6 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba nhà ông Trần Minh Thanh - Ngã ba làng đạo thôn 6
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4553 |
Huyện Đắk Mil |
Đường từ thôn 4 qua thôn 7, thôn 6 - Xã Đắk N'Drót |
Ngã sáu thôn 4 - Ngã ba làng đạo thôn 6
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4554 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 9 - Xã Đắk N'Drót |
Cổng thôn 9 - Ngã ba nhà ông Hoàng Văn Chìu
|
115.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4555 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 4 qua thôn 3 - Xã Đắk N'Drót |
Cổng chợ ông Thuyên - Ngã ba thôn 3, thôn 9
|
140.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4556 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N'Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N’Drót - Ngã ba nhà ông Hai Chương
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
4557 |
Huyện Đắk Mil |
Xã Đắk N'Drót |
Các khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4558 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La- Xã Đắk N’Drót |
Ngã ba UBND xã Đắk N’Drot - Ngã ba nhà ông Hai Chương
|
136.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4559 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào bon Đắk R’La - Xã Đắk N’Drót |
Ngã ba nhà ông Hai Chương - Ngã ba Bon Đắk R'La
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4560 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Lắk) - Xã Đắk Lao |
Giáp huyện đội Đắk Mil cũ - Ngã ba thôn Đắc Phúc (Công ty 2-9)
|
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4561 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Lắk) - Xã Đắk Lao |
Ngã ba thôn Đắc Phúc (Công ty 2-9) - Giáp ranh xã Đức Mạnh
|
3.328.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4562 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14 (về phía Đắk Nông) - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn - Giáp ranh xã Thuận An
|
1.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4563 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Giáp đường Trần Phú đi Quốc lộ14 C - Hết Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4564 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Hết Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành - Đập 6B
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4565 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Đập 6B - Hết Trạm Biên phòng Đắk Ken
|
576.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4566 |
Huyện Đắk Mil |
Quốc lộ 14C - Xã Đắk Lao |
Hết Trạm Biên phòng Đắk Ken - Hết quy hoạch khu dân cư
|
384.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4567 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Trường Tiểu học Trần Phú - Giáp Quốc lộ 14C
|
768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4568 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Trường Tiểu học Trần Phú - Hết nhà bà Trần Thị Ngọc Ánh
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4569 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Hết nhà bà Trần Thị Ngọc Ánh - Hết thôn 6 (nhà ông Phạm Như Thức)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4570 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Quốc lộ14 (XN Giao thông cũ) - Ngã ba đường Lê Lợi - Lý Thường Kiệt
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4571 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Phạm Như Thức - Ngã ba nhà bà Đoàn Thị Nam
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4572 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ14 - Đập 470
|
308.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4573 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 C - Ngã ba đường vào Buôn Xê ri
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4574 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Từ ngã tư đường vào buôn Xê ri - Đường vào Miếu cô
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4575 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Đường vào Miếu cô - Giáp ranh xã Thuận An
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4576 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên xã Đắk Lao - Thuận An - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Quốc lộ 14 (tại thôn Đắc An) - Giáp ranh xã Thuận An
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4577 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn Đắk Mil (ngã ba đường Lê Lợi - đường Lý Thường Kiệt) - Giáp ranh xã Đức Mạnh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4578 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Ngã ba Lê Lợi (nhà kho ông Huy Hiền) - Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân
|
484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4579 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Hết nhà Mẫu giáo thôn Đắc Xuân - Giáp xã Đức Mạnh
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4580 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Xuân - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Ngô Ngọc Hoàng - Hết nhà ông Lê Hữu Minh
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4581 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Hết nhà ông Ngô Quang Hợp
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4582 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh xã Đức Mạnh - Hết nhà ông Nguyễn Tất Trung
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4583 |
Huyện Đắk Mil |
Đường vào thôn Đắc Phúc - Xã Đắk Lao |
Hết nhà ông Nguyễn Tất Trung - Ngã ba đường Ngô Quyền (nhà ông Lê Văn Đào)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4584 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Phúc (Lô 2 sau Bến xe) - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Bùi Văn Ri (thôn Đắc Phúc) - Hết Công ty Cà phê 2-9
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4585 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lộc, thôn Đắc Thủy - Xã Đắk Lao |
Ngã tư nhà Ba Đôn - Đường Quốc lộ 14C (nhà ông Nguyễn Đăng Trung)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4586 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lộc - Xã Đắk Lao |
Ngã ba mẫu giáo thôn Đắc Lộc - Giáp Quốc lộ 14C (Công ty TNHH MTV ĐTPT Đại Thành)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4587 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đắc Kim (Miếu cô) - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Nhà máy Cao su
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4588 |
Huyện Đắk Mil |
Đường liên thôn Đắc Tâm - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Trần Văn Soa (thôn Đắc Tâm) - Hốt nhà bà Nguyễn Thị Chung (thôn Đắc Tâm)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4589 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc An - Xã Đắk Lao |
Ngã ba cây xăng Minh Tuấn (thôn Đắc An) - Giáp đường liên xã Đắk Lao - Thuận An
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4590 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn 7 - Xã Đắk Lao |
Giáp ranh thị trấn (đường Trần Phú) - Ngã tư nhà Ba Đôn
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4591 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lợi - Xã Đắk Lao |
Ngã tư nhà ông Ba Đôn - Đi qua Hồ bơi Như Ngọc ra đường Trần Phú (khu chợ Đắk Mil)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4592 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Lợi - Xã Đắk Lao |
Giáp nhà ông Bùi Quang Định (thôn Đắc Phúc) - Đi qua nghĩa địa và ra nhà ông Ba Đôn
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4593 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Thọ - Xã Đắk Lao |
Đập 40 (đường nhựa) - Hết thôn Đắc Thọ (đường nhựa)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4594 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Ngã ba nhà ông Lộc - Đường Trần Phú
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4595 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Đường thôn Đắc Lộc, thôn Đắc Thủy - Hết nhà ông Lê Văn Bình
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4596 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Nhà ông Hải Dim - Hết đất nhà ông Phan Văn Anh
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4597 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn - Xã Đắk Lao |
Quốc lộ 14 - Thôn Đắc Tâm
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4598 |
Huyện Đắk Mil |
Đất khu dân cư còn lại của 10 thôn - Xã Đắk Lao |
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4599 |
Huyện Đắk Mil |
Đường thôn Đắc Kim - Xã Đắk Lao |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4600 |
Huyện Đắk Mil |
Đường nội thôn Đắc Kim - Xã Đắk Lao |
Nhà máy cao su - Hết thôn Đắc Kim
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |