| 3701 |
Huyện Tuy Đức |
Các tuyến đường liên thôn còn lại - Xã Quảng Trực |
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3702 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở các khu dân cư còn lại - Quảng Trực |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 3703 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Thôn 4, 7
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3704 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Thôn 3
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3705 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3706 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Bon Diêng Ngaih, bon Rơ Muôn, bon Bu Đách, bon Bu Kóh.
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3707 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Bon Ja Lú, bon Bu Mlanh A, bon Bu Mlanh B, bon Bu Nđơr A.
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3708 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Các khu vực thôn, bon còn lại.
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3709 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Các khu vực trên địa bàn xã
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3710 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Các khu vực trên địa bàn xã
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3711 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Thôn 2
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3712 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Bon Bu N’drung
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3713 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3714 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Bon Bu Gia
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3715 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Bon Bu KRắk
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3716 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 3717 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Thôn 1, 4, 6, 7, 8, 9, 10, Đăk M’Rê, Đăk R’Tăng
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3718 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Thôn 3, Đăk Soun, Đăk M’Rang, Đắk K'Rung, thôn 11
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3719 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Các khu vực còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3720 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Bon Diêng Ngaih, bon Rơ Muôn, bon Bu Đơng, bon Me Ra.
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3721 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Bon Ja Lú, bon Bu Mlanh A, bon Bu Mlanh B.
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3722 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Các khu vực thôn, bon còn lại.
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3723 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Thôn Tân Bình, Bon Điêng Đu
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3724 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Bon Phi Lơ Te, Phi Lơ Te 1
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3725 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Các khu vực còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3726 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Thôn 1, 4, 5
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3727 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Bon Bu N’Đơr B
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3728 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Các khu vực còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3729 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3730 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Thôn Tuy Đức
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3731 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Các khu vực còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3732 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Thôn Bon Bu Dăr
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3733 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Bon Đăk Huýt
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3734 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Các khu vực còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm khác |
| 3735 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Thôn 1, 4, 6, 7, 8, 9, 10, Đăk M’Rê, Đăk R’Tăng
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3736 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Thôn 3, Đăk Soun, Đăk M’Rang, Đắk K'Rung, thôn 11
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3737 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3738 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Bon Diêng Ngaih, bon Rơ Muôn, bon Bu Dơng, bon Me Ra.
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3739 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Bon Bu Đách, bon Bu Kóh.
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3740 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Các khu vực thôn, bon còn lại.
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3741 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Thôn Tân Bình, Bon Điêng Đu
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3742 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Bon Phi Lơ Te, Phi Lơ Te 1
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3743 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3744 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Thôn 1, 4, 5
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3745 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Bon Bu N’Đơr B
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3746 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3747 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
|
20.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3748 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Thôn Tuy Đức
|
17.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3749 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Các khu vực còn lại
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3750 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Bon Bu Dăr
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3751 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Thôn Bu Sóp
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3752 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Các khu vực còn lại
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 3753 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Vị trí 1: Thôn 1, 4, 6, 7, 8, 9, 10, Đăk M’Rê, Đăk R’Tăng
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3754 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Vị trí 2: Thôn 3, Đăk Soun, Đăk M’Rang
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3755 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3756 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Vị trí 1: Bon Diêng Ngaih, bon Rơ Muôn, bon Bu Đách, bon Bu Kóh.
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3757 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Vị trí 2: Bon Bu Mlanh A, bon Bu Mlanh B.
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3758 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
Vị trí 3: Các khu vực thôn, bon còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3759 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Vị trí 1: Thôn Tân Bình, Bon Điêng Đu
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3760 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Vị trí 2: Bon Phi Lơ Te, Phi Lơ Te 1
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3761 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3762 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Vị trí 1: Thôn 1, 4, 5
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3763 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Vị trí 2: Bon Bu N’Đơr B
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3764 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3765 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Vị trí 1: Thôn 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3766 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Vị trí 2: Thôn Tuy Đức
|
12.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3767 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3768 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Vị trí 1: Bon Bu Gia
|
16.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3769 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Vị trí 2: Bon Đắk Huýt
|
14.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3770 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
Vị trí 3: Các khu vực còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 3771 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tân |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3772 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk R'tíh |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3773 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3774 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3775 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3776 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Trực |
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 3777 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết ngã ba đường Trần Phú
|
12.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3778 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Hết Trường Nguyễn Tất Thành
|
10.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3779 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Trường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Đắk Lao
|
7.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3780 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh - Hết ngã ba đường N' Trang Lơng
|
11.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3781 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường N' Trang Lơng - Hết ngã ba đường Hoàng Diệu
|
7.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3782 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hoàng Diệu - Hết hạt Kiểm Lâm
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3783 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo (Quốc lộ 14) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết hạt Kiểm Lâm - Giáp ranh xã Đắk Lao
|
3.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3784 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết Trường Nguyễn Chí Thanh
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3785 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết Trường Nguyễn Chí Thanh - Hết trụ sở UBND xã Đắk Lao (cũ)
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3786 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Chí Thanh (Quốc lộ 14C) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết trụ sở UBND xã Đắk Lao (cũ) - Giáp ranh xã Đắk Lao
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3787 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết ngã ba đường Đinh Tiên Hoàng
|
6.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3788 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Đinh Tiên Hoàng - Hết ngã ba đường Lê Duẩn - Nguyễn Trãi
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3789 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Duẩn - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Lê Duẩn - Nguyễn Trãi - Giáp ranh xã Đức Minh
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3790 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Hưng Đạo - Hết ngã ba đường Nguyễn Khuyến
|
7.590.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3791 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Nguyễn Khuyến - Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn)
|
5.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3792 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn) - Hết ngã ba đường Hùng Vương - Lê Duẩn
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3793 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Hùng Vương (Tà luy âm) - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Hùng Vương đi Trường cấp III (nhà Thầy Văn) - Hết ngã ba đường Hùng Vương - Lê Duẩn
|
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3794 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Hết cổng Trường Trần Phú
|
2.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3795 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Hết cổng Trường Trần Phú - Hết ngã ba đường Trần Phú - Trần Nhân Tông
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3796 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Thị trấn Đắk Mil |
Hết ngã ba đường Trần Phú - Trần Nhân Tông - Đường Nguyễn Chí Thanh
|
1.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3797 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Lê Lợi - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Lý Thượng Kiệt
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3798 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Ngô Quyền - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Trần Phú - Hết địa phận Thị trấn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3799 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du - Thị trấn Đắk Mil |
Đường Hùng Vương - Ngã tư nhà bà Trang
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 3800 |
Huyện Đắk Mil |
Đường Nguyễn Du (Tà luy dương) - Thị trấn Đắk Mil |
Ngã tư nhà bà Trang - Hết địa phận Thị trấn
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |