1901 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Cuối nhà ông Đích - Xã Đắk Rô
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1902 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà |
Ngã ba nhà ông Tín (thôn Nam Hải) - Nhà ông Tùng
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1903 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Ngã tư nhà ông Kha
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1904 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Ngã tư nhà ông Kha - Trường Mẫu Giáo (Nam Trung)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1905 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Trường Mẫu Giáo (Nam Trung) - Giáp cầu An Khê
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1906 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp trục 9 (Thôn Nam Trung) - Giáp cầu Đề Bô
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1907 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu dân cư trên các trục đường số 10, 11
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1908 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Khu dân cư trên các trục 0-8; 12.
|
156.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1909 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết đập tràn Đắk Mâm
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1910 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà |
Đầu cầu dân sinh thôn Nam Thanh (cũ) - Giáp ranh thị trấn Đắk Mâm
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1911 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Ngã năm Nam Đà - Ngã ba nhà ông Ninh
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1912 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Ngã ba nhà ông Ninh - Cầu Nam Xuân
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1913 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà |
Cầu Nam Xuân - Nhà ông Mai Bàn
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1914 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nam Tân - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp cầu Đề Bô - Hết đường
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1915 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà |
Nhà bà Dần - Trường Phan Chu Trinh
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1916 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà |
Nhà thờ Quảng Đà - Giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1917 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1918 |
Huyện Krông Nô |
Đường Nam Tân - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp đường nhựa thôn Nam Tân - Nhà ông Hoàng Văn Phóng (thôn Nam Tân)
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1919 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà |
Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1920 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà |
Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận
|
140.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1921 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nam Đà |
Các khu dân cư trên trục đường bê tông còn lại cả thôn Nam Hiệp và Nam Thuận
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1922 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia Long (hướng Cư Jút) - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1923 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình - Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng
|
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1924 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng - Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh
|
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1925 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh - Hết đất nhà ông Trần Văn Nam
|
429.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1926 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Trần Văn Nam - Giáp huyện Cư Jút
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1927 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia Long (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất ông Võ Thứ
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1928 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất nhà ông Võ Thứ - Giáp ranh giới xã Nam Đà
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1929 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Ngã ba Gia long - Hết đất ông Phạm Văn Lâm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1930 |
Huyện Krông Nô |
Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr |
Hết đất ông Phạm Văn Lâm - Giáp ranh giới xã Nam Xuân
|
459.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1931 |
Huyện Krông Nô |
Các Trục đường quy hoạch khu dân cư mới - Xã Đắk Sôr |
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1932 |
Huyện Krông Nô |
Khu dân cư thôn Đức Lập - Xã Đắk Sôr |
Đầu đường bê tông - Hết đất bà Bạch Thị Hiền
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1933 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thôn Quảng Hà - Xã Đắk Sôr |
Nhà ông Nguyễn Xuân Thăng - Hết đất nhà ông Dương Đức Hòa
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1934 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đắk Sôr |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1935 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1936 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành |
Ngã ba Đắk Hoa - Giáp ranh xã Nam Nung
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1937 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đăk Ri) - Hướng đi thị trấn Đắk Mâm + 200 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1938 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành |
Các đoạn còn lại trên đường nhựa
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1939 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi xã Đắk Drô - Xã Tân Thành |
Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô) - Giáp ranh xã Đắk Drô
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1940 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành |
Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Km 0 +300 m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1941 |
Huyện Krông Nô |
Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành |
Km 0 +300 m - Giáp ranh xã Đắk Sắk
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1942 |
Huyện Krông Nô |
Xã Tân Thành |
Các khu dân cư còn lại thôn Đắk Hoa, Đắk Lưu, Đắk Na, Đắk Ri, Đắk Rô
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1943 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô trước UBND xã)
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1944 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô sau UBND xã)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1945 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba nhà ông Quân (hướng đi xã Đắk Drô) - Đường vào rãy giáp nhà ông Du
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1946 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường vào rãy giáp nhà ông Du - Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1947 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) - Giáp Đắk Drô
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1948 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã tư chợ - Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1949 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1950 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1951 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý - Giáp Đức Xuyên
|
222.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1952 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Km0 (ngã tư đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Đường vào bon Đắk Prí
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1953 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Đường vào bon Đắk Prí - Ranh giới xã Nâm Nung
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1954 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Từ UBND xã - Ngã ba nhà văn hóa Đắk Prí
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1955 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba nhà ông Tuấn - Nhà Y Khôn (thôn Nâm Tân)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1956 |
Huyện Krông Nô |
Xã Nâm N'Đir |
Khu dân cư còn lại các thôn Nam Tân, Nam Hà, Nam Xuân, Nam Dao, Nam Ninh, thôn Quảng Hà, thôn Nam Thanh, bon Đắk Prí
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1957 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba cây đa (nhà ông Khôi) - Ngã tư (hết đất nhà ông Phúc)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1958 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba đường bê tông (hết đất nhà ông Dương Tấn Hùng) - Đầu đập Y- Thịnh
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1959 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir |
Ngã ba trường Hoa Ban - Ngã ba giáp trạm Y tế
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1960 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Giáp ranh xã Đắk Nang - Ngã ba Trường THPT Hùng Vương
|
349.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1961 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba Trường THPT Hùng Vương - Trạm kiểm lâm
|
432.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1962 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Trạm kiểm lâm - Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1963 |
Huyện Krông Nô |
Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Cuối thôn Phú Sơn (giáp Quảng Sơn, huyện Đắk Glong)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1964 |
Huyện Krông Nô |
Đường liên thôn Phú Xuân - Phú Trung - Xã Quảng Phú |
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1965 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Ngã ba xưởng cưa Hải Sơn - Bến nước Buôn K'tăh
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1966 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Bến nước Buôn K'tăh - Hết nhà ông Bảo
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1967 |
Huyện Krông Nô |
Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú |
Ngã ba đường vào thủy điện - Cầu Nam Ka
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1968 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú |
Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1969 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú |
Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh) - Giáp xã Quảng Hoà (huyện Đắk Glong)
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1970 |
Huyện Krông Nô |
Đất ở khu dân cư thôn Phú Lợi - Xã Quảng Phú |
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1971 |
Huyện Krông Nô |
Xã Quảng Phú |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1972 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Cầu Đắk Rí (ranh giới Nâm N'Đir) - Ngã tư Xuyên Hà
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1973 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Ngã tư Xuyên Hà - Mương thủy lợi (KNT4a)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1974 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Mương thủy lợi (KNT4a) - Ngã ba vào Trạm Y tế xã
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1975 |
Huyện Krông Nô |
Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên |
Ngã ba vào Trạm Y tế xã - Ngã tư Đắk Nang
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1976 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào Trường Nguyễn Văn Bé - Xã Đức Xuyên |
Ngã ba ông Thạnh - Kênh mương thủy lợi cấp I
|
174.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1977 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào Trường Nguyễn Văn Bé - Xã Đức Xuyên |
Kênh mương thủy lợi cấp I - Nhà cộng đồng Bon Choih
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1978 |
Huyện Krông Nô |
Xã Đức Xuyên |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1979 |
Huyện Krông Nô |
Khu Trạm Y tế +100 m về hai phía; Ngã ba thôn Cao Sơn cũ đến Ngã ba vào đồi đất gộp thành - Xã Buôn Choah |
Từ Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - đến ngã ba vào khu nghĩa địa
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1980 |
Huyện Krông Nô |
Đường vào xã Buôn Choah, từ ngã ba đường tránh lũ về 3 phía, mỗi phía 100m - Xã Buôn Choah |
Đường vào xã Buôn Choah, từ ngã ba đường tránh lũ về 3 phía, mỗi phía 100m
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1981 |
Huyện Krông Nô |
Từ cổng chào thôn Ninh Giang đến hết đất nhà ông Bùi Thái Tâm (thôn Cao Sơn cũ) - Xã Buôn Choah |
Từ cổng chào thôn Ninh Giang - đến hết đất nhà ông Bùi Thái Tâm (thôn Cao Sơn cũ)
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1982 |
Huyện Krông Nô |
Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - Xã Buôn Choah |
Cống tràn ra thôn Thanh Sơn cũ + thôn Nam Tiến (cũ)
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1983 |
Huyện Krông Nô |
Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - Xã Buôn Choah |
Nhà ông La Văn Phúc thôn Ninh Giang
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1984 |
Huyện Krông Nô |
Xã Buôn Choah |
Đất ở các khu dân cư còn lại
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1985 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Giáp ranh xã Nâm N'Đir - Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (-200m)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1986 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (- 200m) - Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (+200m)
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1987 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (+ 200m) - Cầu Đắk Viên
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1988 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Cầu Đắk Viên - Ngã ba đối diện cây xăng Quyết Độ
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1989 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Ngã ba đối diện cây xăng Quyết Độ - Hết đất Trường Trung học cơ sở Nam Nung
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1990 |
Huyện Krông Nô |
Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung |
Hết đất Trường Trung học cơ sở Nam Nung - Giáp ranh giới xã Tân Thành
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1991 |
Huyện Krông Nô |
Đường Hầm sỏi - Xã Nâm Nung |
Ngã ba UBND xã (hướng Hầm sỏi) - Giáp ranh xã Đắk Drô
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1992 |
Huyện Krông Nô |
Đường Bon Ja Ráh - Xã Nâm Nung |
Ngã ba Nâm Nung - Trường Mầm Non Hoa Pơ Lang
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1993 |
Huyện Krông Nô |
Khu vực ba tầng - Xã Nâm Nung |
Hết đất nhà ông Cao Bảo Ngọc - Hết đất nhà ông Trần Văn Trung
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1994 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến D1 - Tuyến N5
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1995 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N1
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1996 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N8
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1997 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N9
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1998 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến D6 - Tuyến N8
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1999 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N8 - Tuyến N6
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
2000 |
Huyện Krông Nô |
Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung |
Tuyến N7
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |