Bảng giá đất Đắk Nông

Giá đất cao nhất tại Đắk Nông là: 33.800.000
Giá đất thấp nhất tại Đắk Nông là: 1.092
Giá đất trung bình tại Đắk Nông là: 802.954
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 08/2020/QĐ-UBND ngày 08/05/2020 của UBND tỉnh Đắk Nông được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 08/2022/QĐ-UBND ngày 27/01/2022 của UBND tỉnh Đắk Nông
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1901 Huyện Krông Nô Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà Cuối nhà ông Đích - Xã Đắk Rô 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1902 Huyện Krông Nô Đường trục chính Nam Đà - Xã Nam Đà Ngã ba nhà ông Tín (thôn Nam Hải) - Nhà ông Tùng 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1903 Huyện Krông Nô Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà Tiếp giáp đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Ngã tư nhà ông Kha 510.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1904 Huyện Krông Nô Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà Ngã tư nhà ông Kha - Trường Mẫu Giáo (Nam Trung) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1905 Huyện Krông Nô Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà Trường Mẫu Giáo (Nam Trung) - Giáp cầu An Khê 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1906 Huyện Krông Nô Đường nhựa trục 9 - Xã Nam Đà Tiếp giáp trục 9 (Thôn Nam Trung) - Giáp cầu Đề Bô 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1907 Huyện Krông Nô Xã Nam Đà Các khu dân cư trên các trục đường số 10, 11 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1908 Huyện Krông Nô Xã Nam Đà Khu dân cư trên các trục 0-8; 12. 156.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1909 Huyện Krông Nô Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà Tiếp giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Hết đập tràn Đắk Mâm 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1910 Huyện Krông Nô Đường đi trạm 35Kv - Xã Nam Đà Đầu cầu dân sinh thôn Nam Thanh (cũ) - Giáp ranh thị trấn Đắk Mâm 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1911 Huyện Krông Nô Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà Ngã năm Nam Đà - Ngã ba nhà ông Ninh 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1912 Huyện Krông Nô Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà Ngã ba nhà ông Ninh - Cầu Nam Xuân 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1913 Huyện Krông Nô Đường đi Nam Xuân - Xã Nam Đà Cầu Nam Xuân - Nhà ông Mai Bàn 168.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1914 Huyện Krông Nô Đường Nam Tân - Xã Nam Đà Tiếp giáp cầu Đề Bô - Hết đường 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1915 Huyện Krông Nô Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà Nhà bà Dần - Trường Phan Chu Trinh 252.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1916 Huyện Krông Nô Đường nhựa trục ngang - Xã Nam Đà Nhà thờ Quảng Đà - Giáp Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1917 Huyện Krông Nô Xã Nam Đà Đất ở các khu dân cư còn lại 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1918 Huyện Krông Nô Đường Nam Tân - Xã Nam Đà Tiếp giáp đường nhựa thôn Nam Tân - Nhà ông Hoàng Văn Phóng (thôn Nam Tân) 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1919 Huyện Krông Nô Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà Tiếp giáp Quốc lộ 28 (thôn Nam Cường) - Trạm Y tế xã Nam Đà 234.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1920 Huyện Krông Nô Khu dân cư trên các trục đường (07; 12) - Xã Nam Đà Trạm Y tế xã Nam Đà - Giáp đường nhựa trục 9 thôn Nam Thuận 140.400 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1921 Huyện Krông Nô Xã Nam Đà Các khu dân cư trên trục đường bê tông còn lại cả thôn Nam Hiệp và Nam Thuận 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1922 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Ngã ba Gia Long (hướng Cư Jút) - Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1923 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Hết đất nhà ông Nguyễn Thanh Bình - Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng 429.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1924 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Hết đất nhà ông Mã Văn Chóng - Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh 429.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1925 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Hết đất nhà ông Dương Ngọc Dinh - Hết đất nhà ông Trần Văn Nam 429.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1926 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Hết đất nhà ông Trần Văn Nam - Giáp huyện Cư Jút 588.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1927 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Ngã ba Gia Long (hướng đi thị trấn Đắk Mâm) - Hết đất ông Võ Thứ 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1928 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Hết đất nhà ông Võ Thứ - Giáp ranh giới xã Nam Đà 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1929 Huyện Krông Nô Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Ngã ba Gia long - Hết đất ông Phạm Văn Lâm 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1930 Huyện Krông Nô Đường Tỉnh lộ 683 nối với Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Đắk Sôr Hết đất ông Phạm Văn Lâm - Giáp ranh giới xã Nam Xuân 459.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1931 Huyện Krông Nô Các Trục đường quy hoạch khu dân cư mới - Xã Đắk Sôr 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1932 Huyện Krông Nô Khu dân cư thôn Đức Lập - Xã Đắk Sôr Đầu đường bê tông - Hết đất bà Bạch Thị Hiền 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1933 Huyện Krông Nô Đường đi thôn Quảng Hà - Xã Đắk Sôr Nhà ông Nguyễn Xuân Thăng - Hết đất nhà ông Dương Đức Hòa 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1934 Huyện Krông Nô Xã Đắk Sôr Đất ở các khu dân cư còn lại 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1935 Huyện Krông Nô Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1936 Huyện Krông Nô Đường đi Nâm Nung - Xã Tân Thành Ngã ba Đắk Hoa - Giáp ranh xã Nam Nung 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1937 Huyện Krông Nô Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đăk Ri) - Hướng đi thị trấn Đắk Mâm + 200 m 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1938 Huyện Krông Nô Đường đi thị trấn Đắk Mâm - Xã Tân Thành Các đoạn còn lại trên đường nhựa 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1939 Huyện Krông Nô Đường đi xã Đắk Drô - Xã Tân Thành Ngã ba Đắk Hoa (đi Đắk Drô) - Giáp ranh xã Đắk Drô 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1940 Huyện Krông Nô Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành Km 0 (Ngã ba trảng bò đi thôn Đắk Na, Đắk Ri) - Km 0 +300 m 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1941 Huyện Krông Nô Đường đi làng Dao (thôn Đắk Na) - Xã Tân Thành Km 0 +300 m - Giáp ranh xã Đắk Sắk 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1942 Huyện Krông Nô Xã Tân Thành Các khu dân cư còn lại thôn Đắk Hoa, Đắk Lưu, Đắk Na, Đắk Ri, Đắk Rô 42.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1943 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô trước UBND xã) 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1944 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Ngã tư Chợ - Ngã ba ông Quân (về hướng Đắk Drô sau UBND xã) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1945 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Ngã ba nhà ông Quân (hướng đi xã Đắk Drô) - Đường vào rãy giáp nhà ông Du 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1946 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Đường vào rãy giáp nhà ông Du - Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1947 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Ngã ba xuống sình (nhà ông Phong) - Giáp Đắk Drô 198.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1948 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Ngã tư chợ - Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1949 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Km0+500 m (về hướng Đức Xuyên) - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1950 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Kim - Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1951 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Đường ra cánh đồng giáp nhà ông Quý - Giáp Đức Xuyên 222.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1952 Huyện Krông Nô Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir Km0 (ngã tư đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Đường vào bon Đắk Prí 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1953 Huyện Krông Nô Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir Đường vào bon Đắk Prí - Ranh giới xã Nâm Nung 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1954 Huyện Krông Nô Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir Từ UBND xã - Ngã ba nhà văn hóa Đắk Prí 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1955 Huyện Krông Nô Đường vào xã Nâm Nung - Xã Nâm N'Đir Ngã ba nhà ông Tuấn - Nhà Y Khôn (thôn Nâm Tân) 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1956 Huyện Krông Nô Xã Nâm N'Đir Khu dân cư còn lại các thôn Nam Tân, Nam Hà, Nam Xuân, Nam Dao, Nam Ninh, thôn Quảng Hà, thôn Nam Thanh, bon Đắk Prí 48.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1957 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Ngã ba cây đa (nhà ông Khôi) - Ngã tư (hết đất nhà ông Phúc) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1958 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Ngã ba đường bê tông (hết đất nhà ông Dương Tấn Hùng) - Đầu đập Y- Thịnh 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1959 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Nâm N'Đir Ngã ba trường Hoa Ban - Ngã ba giáp trạm Y tế 144.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1960 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú Giáp ranh xã Đắk Nang - Ngã ba Trường THPT Hùng Vương 349.800 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1961 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú Ngã ba Trường THPT Hùng Vương - Trạm kiểm lâm 432.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1962 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú Trạm kiểm lâm - Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1963 Huyện Krông Nô Đường Quốc lộ 28 (Tỉnh lộ 684 cũ) - Xã Quảng Phú Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Cuối thôn Phú Sơn (giáp Quảng Sơn, huyện Đắk Glong) 240.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1964 Huyện Krông Nô Đường liên thôn Phú Xuân - Phú Trung - Xã Quảng Phú 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1965 Huyện Krông Nô Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú Ngã ba xưởng cưa Hải Sơn - Bến nước Buôn K'tăh 126.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1966 Huyện Krông Nô Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú Bến nước Buôn K'tăh - Hết nhà ông Bảo 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1967 Huyện Krông Nô Đường nhà máy thủy điện Buôn Tua Srah - Xã Quảng Phú Ngã ba đường vào thủy điện - Cầu Nam Ka 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1968 Huyện Krông Nô Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú Ngã ba lò gạch (Tỉnh lộ 4B) - Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1969 Huyện Krông Nô Đường tỉnh lộ 4B đi xã Quảng Hòa (huyện Đắk Glong) - Xã Quảng Phú Hết thôn Phú Hòa (giáp thôn Phú Vinh) - Giáp xã Quảng Hoà (huyện Đắk Glong) 72.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1970 Huyện Krông Nô Đất ở khu dân cư thôn Phú Lợi - Xã Quảng Phú 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1971 Huyện Krông Nô Xã Quảng Phú Đất ở các khu dân cư còn lại 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1972 Huyện Krông Nô Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên Cầu Đắk Rí (ranh giới Nâm N'Đir) - Ngã tư Xuyên Hà 318.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1973 Huyện Krông Nô Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên Ngã tư Xuyên Hà - Mương thủy lợi (KNT4a) 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1974 Huyện Krông Nô Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên Mương thủy lợi (KNT4a) - Ngã ba vào Trạm Y tế xã 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1975 Huyện Krông Nô Đường tỉnh lộ 684 - Xã Đức Xuyên Ngã ba vào Trạm Y tế xã - Ngã tư Đắk Nang 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1976 Huyện Krông Nô Đường vào Trường Nguyễn Văn Bé - Xã Đức Xuyên Ngã ba ông Thạnh - Kênh mương thủy lợi cấp I 174.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1977 Huyện Krông Nô Đường vào Trường Nguyễn Văn Bé - Xã Đức Xuyên Kênh mương thủy lợi cấp I - Nhà cộng đồng Bon Choih 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1978 Huyện Krông Nô Xã Đức Xuyên Đất ở các khu dân cư còn lại 60.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1979 Huyện Krông Nô Khu Trạm Y tế +100 m về hai phía; Ngã ba thôn Cao Sơn cũ đến Ngã ba vào đồi đất gộp thành - Xã Buôn Choah Từ Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - đến ngã ba vào khu nghĩa địa 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1980 Huyện Krông Nô Đường vào xã Buôn Choah, từ ngã ba đường tránh lũ về 3 phía, mỗi phía 100m - Xã Buôn Choah Đường vào xã Buôn Choah, từ ngã ba đường tránh lũ về 3 phía, mỗi phía 100m 108.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1981 Huyện Krông Nô Từ cổng chào thôn Ninh Giang đến hết đất nhà ông Bùi Thái Tâm (thôn Cao Sơn cũ) - Xã Buôn Choah Từ cổng chào thôn Ninh Giang - đến hết đất nhà ông Bùi Thái Tâm (thôn Cao Sơn cũ) 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1982 Huyện Krông Nô Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - Xã Buôn Choah Cống tràn ra thôn Thanh Sơn cũ + thôn Nam Tiến (cũ) 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1983 Huyện Krông Nô Ngã ba thôn Cao Sơn cũ - Xã Buôn Choah Nhà ông La Văn Phúc thôn Ninh Giang 84.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1984 Huyện Krông Nô Xã Buôn Choah Đất ở các khu dân cư còn lại 54.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1985 Huyện Krông Nô Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung Giáp ranh xã Nâm N'Đir - Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (-200m) 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1986 Huyện Krông Nô Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (- 200m) - Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (+200m) 270.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1987 Huyện Krông Nô Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung Ngã ba Công ty TNHH MTV Nam Nung (+ 200m) - Cầu Đắk Viên 204.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1988 Huyện Krông Nô Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung Cầu Đắk Viên - Ngã ba đối diện cây xăng Quyết Độ 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1989 Huyện Krông Nô Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung Ngã ba đối diện cây xăng Quyết Độ - Hết đất Trường Trung học cơ sở Nam Nung 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1990 Huyện Krông Nô Đường trục chính xã - Xã Nâm Nung Hết đất Trường Trung học cơ sở Nam Nung - Giáp ranh giới xã Tân Thành 192.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1991 Huyện Krông Nô Đường Hầm sỏi - Xã Nâm Nung Ngã ba UBND xã (hướng Hầm sỏi) - Giáp ranh xã Đắk Drô 132.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1992 Huyện Krông Nô Đường Bon Ja Ráh - Xã Nâm Nung Ngã ba Nâm Nung - Trường Mầm Non Hoa Pơ Lang 216.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1993 Huyện Krông Nô Khu vực ba tầng - Xã Nâm Nung Hết đất nhà ông Cao Bảo Ngọc - Hết đất nhà ông Trần Văn Trung 318.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1994 Huyện Krông Nô Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung Tuyến D1 - Tuyến N5 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1995 Huyện Krông Nô Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung Tuyến N1 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1996 Huyện Krông Nô Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung Tuyến N8 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1997 Huyện Krông Nô Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung Tuyến N9 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1998 Huyện Krông Nô Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung Tuyến D6 - Tuyến N8 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1999 Huyện Krông Nô Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung Tuyến N8 - Tuyến N6 150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2000 Huyện Krông Nô Các trục đường trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - Xã Nâm Nung Tuyến N7 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn