501 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 1 E-720 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 1 (1 km)
|
64.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
502 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 4 E-720 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 4 E720 (xóm người Mông)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
503 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 6 E-721 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 6 E720 (xóm nhà ông Chức)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
504 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào đội 8 E-721 - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba giao đường chính trung đoàn 720 - Đi vào đội 8 E720 (đến trường học)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
505 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông) - Xã Đắk Ngo |
Ngã ba Trung Vân - Đi vào điểm dân cư số 1 và 2 (ĐB Mông)
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
506 |
Huyện Tuy Đức |
Đất ở của các dân cư số 1 và số 2 thuộc Dự án 1541 - Xã Đắk Ngo |
|
42.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
507 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Các đường liên thôn còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
508 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Ngo |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
509 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp xã Đắk R’Tih (Ngã ba PhiA) - Giáp đất nhà ông Điểu Lơm
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
510 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Điểu Lơm - Ngã ba đi thôn Tày, Nùng
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
511 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đi thôn Tày, Nùng - Ngã ba Công ty Mắc Ca
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
512 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba Công ty Mắc Ca - Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
513 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà bà Nguyễn Thị Nhẫn - Ngã ba vào đồi ông Quế
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
514 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba vào đồi ông Quế - Giáp đất Hạt kiểm lâm
|
172.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
515 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất Hạt kiểm lâm - Giáp đất hội trường thôn 1
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
516 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất hội trường thôn 1 - Hết đất nhà ông Cường
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
517 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
518 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm |
Giáp đất nhà ông Cường - Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
519 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
520 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào Trường Tiểu học Lê Lợi - Hết đất Hạt quản lý đường bộ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
521 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Quảng Tâm |
Hết đất Hạt quản lý đường bộ - Giáp xã Đắk Búk So
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
522 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba bãi 2 - Giáp cổng khu công nghiệp
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
523 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Giáp cổng khu công nghiệp - Ngã ba thác Đắk Glung
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
524 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba thác Đắk Glung - Ngã ba đường vào thủy điện
|
60.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
525 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba đường vào thủy điện - Giáp xã Đắk Ngo
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
526 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Ngã ba Trung đoàn 726 - Cầu mới (đập đội 2)
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
527 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Cầu mới (đập đội 2) - Hết mỏ đá
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
528 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Tâm |
Hết mỏ đá - Giáp xã Quảng Trực
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
529 |
Huyện Tuy Đức |
Khu dân cư chợ nông sản - Xã Quảng Tâm |
Tất cả các trục đường
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
530 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 đi Thôn 5 - Xã Quảng Tâm |
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
531 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Các đường liên thôn còn lại
|
36.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
532 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Quảng Tâm |
Đất ở của các khu dân cư còn lại
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
533 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
534 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Giáp xã Quảng Tâm - Hết đất nhà ông Đảm
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
535 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu
|
1.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
536 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Đảm - Hết đất bà Hậu
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
537 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
538 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất bà Hậu - Giáp đất Trung tâm Cao su
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
539 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất Trung tâm Cao su - Hết đất nhà ông Trung
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
540 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
541 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Trung - Hết đất nhà ông Chính
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
542 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
543 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 681 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Chính - Giáp huyện Đắk Song
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
544 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 687 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
72.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
545 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 688 - Ngã ba đường vào Trung tâm hành chính huyện
|
66.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
546 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
237.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
547 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14C (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào trung tâm hành chính huyện - Giáp huyện Đắk Song
|
217.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
548 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
549 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba tỉnh lộ 681 (nhà ông Cúc) - Cống nước nhà ông Tú
|
936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
550 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
864.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
551 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Cống nước nhà ông Tú - Hết đất nhà ông Quyền
|
792.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
552 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
553 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Quyền - Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền)
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
554 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
348.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
555 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Tanh (Thị Thuyền) - Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
556 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
250.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
557 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Điểu Tỉnh - Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8)
|
231.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
558 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
559 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Hà Niệm Long (thôn 8) - Nhà ông Long thôn 6
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
560 |
Huyện Tuy Đức |
Tỉnh lộ 686 - Xã Đắk Búk So |
Nhà ông Long thôn 6 - Giáp xã Đắk N'Drung
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
561 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba cửa hàng miền núi - Ngã ba đường vào thôn 1
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
562 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 2 - Hết đất ông Trìu
|
316.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
563 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba đường vào thôn 3 - Hết đất ông Trìu
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
564 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
565 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Hết đất ông Trìu - Đập Đắk Blung
|
178.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
566 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Đắk Búk So |
Đập Đắk Blung - Giáp xã Quảng Trực
|
178.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
567 |
Huyện Tuy Đức |
Đường vòng quanh sân bay - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà Nguyên Thương) - Ngã ba Tỉnh lộ 681 (trước nhà ông Đảm)
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
568 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Tỉnh lộ 681 (nhà ông Cẩm) - Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 11
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
569 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 12 - Giáp đất nhà ông Phong
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
570 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Đầu khu quy hoạch dân cư điểm 13 - Giáp đất nhà ông Phong
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
571 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Giáp đất nhà ông Phong - Hết đất nhà ông Cường
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
572 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Cường - Giáp ngã ba Quốc lộ 14 C
|
356.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
573 |
Huyện Tuy Đức |
Đường nối Tỉnh lộ 681 vào khu trung tâm hành chính - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Bảo hiểm xã hội huyện - Đập Đắk Búk So
|
356.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
574 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Quốc lộ 14C (UBND xã) - Giáp đài tưởng niệm Liệt sĩ
|
594.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
575 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đài tưởng niệm Liệt sĩ - Giáp đất bệnh viện huyện
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
576 |
Huyện Tuy Đức |
Đường đi bệnh viện - Xã Đắk Búk So |
Đất bệnh viện huyện - Ngã ba Quốc lộ14C (Trường Tiểu học La Văn Cầu)
|
475.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
577 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy dương) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
578 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn (Tà luy âm) - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba Thác Đắk Buk So - Hết đất nhà ông Nhậm
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
579 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Hết đất nhà ông Nhậm - Ngã ba nhà ông Mãi
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
580 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba nhà ông Mãi - Giáp Quốc lộ 14C
|
144.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
581 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên thôn - Xã Đắk Búk So |
Ngã ba UBND xã - Hết đất nhà bà Oanh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
582 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại khu vực thôn 2, thôn 3, thôn 4
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
583 |
Huyện Tuy Đức |
Xã Đắk Búk So |
Đất ở của các khu dân cư còn lại Bon Bu Boong, Bon Bu N'Drung, thôn 1, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn Tuy Đức
|
48.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
584 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba cây He - Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên
|
54.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
585 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
151.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
586 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào Công ty TNHH MTV Lâm Nghiệp Nam Tây Nguyên - Ngã ba trạm xá trung đoàn 726
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
587 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba trạm xá trung đoàn 726 - Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện)
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
588 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
589 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba đường vào xóm đạo (bưu điện) - Ngã ba Quốc lộ 14C mới
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
590 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
151.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
591 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu Đắk Huýt
|
132.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
592 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Cầu Đắk Huýt - Trạm cửa khẩu Bu Prăng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
593 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Lộc Ninh - Ngã tư nhà Điểu Kran
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
594 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã tư nhà Điểu Kran - Giáp Bình Phước
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
595 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
596 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Ngã ba Quốc lộ 14C mới - Cầu bon Bu Gia
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
597 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy dương) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
598 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C (Tà luy âm) - Xã Quảng Trực |
Cầu bon Bu Gia - Ngã ba đường vào Công ty Ngọc Biển
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
599 |
Huyện Tuy Đức |
Quốc lộ 14 C - Xã Quảng Trực |
Ngã 3 đường vào Công ty Ngọc Biển - Giáp xã Quảng Tâm
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
600 |
Huyện Tuy Đức |
Đường liên xã - Xã Quảng Trực |
Ngã ba nhà ông Đỗ Ngọc Tâm - Hết đất nhà ông Điểu Lý
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |