| 6201 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 3, thôn 5, thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9, thôn 10; đất cho Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6202 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6203 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Thôn 4, buôn Drai, buôn Choah, buôn Tri B, thôn Tri C3
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6204 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Thôn 1, buôn Gha, buôn Tir, buôn Sek, buôn Tri A; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6205 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6206 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6207 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Thôn 4, thôn Bình Minh, thôn Bình Sơn, đất Công ty cao su Ea H'Leo thuê
|
26.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6208 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các khu vực còn lại
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6209 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Thôn 1, thôn 2, thôn 2a, thôn 3, thôn 4, thôn Ea Sia A, thôn Ea Sia B, thôn Ea Ksô, thôn Ea Ksô A, thôn Ea Đen, Buôn Kdruh, buôn Kdruh A
|
34.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6210 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Thôn 5, thôn 6, buôn Riêng A, buôn Riêng B, buôn Riêng C; đất Công ty cao su Ea H’Leo thuê
|
31.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6211 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 6212 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
toàn thị trấn
|
15.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6213 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 4, thôn 2a, thôn 2b, thôn 1
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6214 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 9, buôn Săm A, buôn Săm B, buôn Treng
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6215 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6216 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6217 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6218 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6219 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6220 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6221 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6222 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
toàn xã
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6223 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 4, buôn Đung, buôn đung A, thôn 8, thôn 9
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6224 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6225 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
toàn xã
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6226 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
toàn xã
|
11.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6227 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
toàn xã
|
13.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 6228 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Tổ dân phố 1, tổ dân phố 2, tổ dân phố 6, tổ dân phố 7, tổ dân phố 8, tổ dân phố 9, tổ dân phố 10, tổ dân phố 11, tổ dân phố 12, tổ dân phố 14, buôn L
|
30.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6229 |
Huyện Ea H'Leo |
Thị trấn Ea Đrăng |
Các khu vực còn lại
|
28.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6230 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Thôn 6, thôn 7, thôn 8, thôn 9
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6231 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea H’leo |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6232 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Thôn 1, thôn 2, thôn 5, thôn 3, thôn 6, thôn 7, thôn Thái, thôn Ea Yú, Buôn Drăn, buôn Tang, buôn Wing, buôn K'rái, buôn Ea Blong, buôn Chứ, buôn Điết
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6233 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Sol |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6234 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Thôn 1, thôn 2, thôn 4, thôn 5, thôn 6, thôn 6a, thôn 7, buôn A Riêng, buôn Riêng BS
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6235 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Răl |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6236 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Thôn 1A, thôn 1B, thôn 2B, thôn 3A, thôn 3B, thôn 4A, thôn 4B, thôn 5A, thôn 5B
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6237 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Wy |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6238 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Thôn 3, thôn 4, thôn 9, thôn 10, thôn 10a, buôn Tơ Yoa
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6239 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư A Mung |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6240 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 5
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6241 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Cư Mốt |
Các khu vực còn lại
|
18.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6242 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3, thôn 4a, thôn 4b, thôn 5a, thôn 6, buôn Krái, buôn Hiao 1, buôn Hiao 2
|
24.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6243 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Hiao |
Các khu vực còn lại
|
21.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6244 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Thôn 1, thôn 2, thôn 10, thôn 11, buôn Đung, buôn Đung A
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6245 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Khăl |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6246 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Thôn 4, buôn Drai, buôn Choah, buôn Tri B, thôn Tri C3
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6247 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Dliê Yang |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6248 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Thôn 1, thôn 2, thôn 3
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6249 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Tir |
Các khu vực còn lại
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6250 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Thôn 1, thôn 2, thôn 2a, thôn 3, thôn 4, thôn Ea Sia A, thôn Ea Sia B, thôn Ea Ksô, thôn Ea Ksô A, thôn Ea Đen, buôn Kdruh, buôn Kdruh A
|
22.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6251 |
Huyện Ea H'Leo |
Xã Ea Nam |
Các khu vực còn lại.
|
19.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 6252 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Đar |
Km 54+700 (ranh giới xã Ea Đar – thị trấn Ea Kar) - Km 55 + 554 (ngã tư hai buôn)
|
3.800.000
|
2.660.000
|
1.900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6253 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Đar |
Km 55 + 554 (ngã tư hai buôn) - Ngã ba đường vào vùng cà phê 30 ha
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6254 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Đar |
Ngã ba đường vào vùng cà phê 30 ha - Km 57
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6255 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Đar |
Km 57 - Ngã ba đường đi thôn 10
|
2.700.000
|
1.890.000
|
1.350.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6256 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Đar |
Ngã ba đường đi thôn 10 - Cổng trường Dân tộc nội trú
|
3.000.000
|
2.100.000
|
1.500.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6257 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Đar |
Cổng trường Dân tộc nội trú - Ngã ba đường vào hội trường thôn Hữu Nghị
|
3.500.000
|
2.450.000
|
1.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6258 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Đar |
Ngã ba đường vào hội trường thôn Hữu Nghị - Ngã ba thôn Hữu Nghị - Nhà ông Tin
|
2.200.000
|
1.540.000
|
1.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6259 |
Huyện Ea Kar |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Đar |
Ngã ba thôn Hữu Nghị - Nhà ông Tin - Ranh giới Ea Đar - Ea Knốp
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6260 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi xã Ea Sô - Xã Ea Đar |
Quốc lộ 26 - Sông Krông Năng
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6261 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư buôn Sưk và buôn Tơng Sinh - Xã Ea Đar |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6262 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 5 - Xã Ea Đar |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6263 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 7 và thôn 14 - Xã Ea Đar |
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6264 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 9 và thôn 10 - Xã Ea Đar |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6265 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 6 - Xã Ea Đar |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6266 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Ea Đar |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6267 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi xã Ea Sar - Xã Ea Đar |
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6268 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Km 0+350 (ranh giới xã Cư Ni – thị trấn Ea Kar) - Bà Triệu
|
5.500.000
|
3.850.000
|
2.750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6269 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Bà Triệu - Km2 (nhà SHVH cộng đồng 3 buôn)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6270 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Km2 (nhà SHVH cộng đồng 3 buôn) - Giáp ranh giới chợ xã Cư Ni
|
4.200.000
|
2.940.000
|
2.100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6271 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Giáp ranh giới chợ xã Cư Ni - Km 2+850 (ngã ba vào đội 8 NT 720)
|
4.800.000
|
3.360.000
|
2.400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6272 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Km 2+850 (ngã ba vào đội 8 NT 720) - Hết nghĩa địa thôn 4 - xã Cư Ni
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6273 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Hết nghĩa địa xã Cư Ni - Đường vào Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6274 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Đường vào Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường vào Trạm Y tế NT 721
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6275 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Đường vào Trạm Y tế NT 721 - Cầu Ea Ô (giáp ranh giới xã Ea Ô)
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6276 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Xã Cư Ni |
Ranh giới thửa đất nhà ông Sơn (bà Chi) - Nghĩa địa thôn 23
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6277 |
Huyện Ea Kar |
Đường vào đội 6, thôn 1A - Xã Cư Ni |
Đường Quang Trung - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hùng
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6278 |
Huyện Ea Kar |
Đường vào đội 6, thôn 1A - Xã Cư Ni |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hùng - Hết đường
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6279 |
Huyện Ea Kar |
Đường thôn 4 - Xã Cư Ni |
Ngô Gia Tự - Ngã tư cổng đoàn NT 720
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6280 |
Huyện Ea Kar |
Đường thôn 4 - Xã Cư Ni |
Ngã tư cổng đoàn NT 720 - Ngã tư sân kho đội 7 NT 720
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6281 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Păl - Xã Cư Ni |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Ô - Ngã tư cổng Văn hóa thôn 7
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6282 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Păl - Xã Cư Ni |
Ngã tư Cổng Văn hóa thôn 7 - Ngã ba vào thôn Quảng Cư 1A
|
850.000
|
595.000
|
425.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6283 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Ea Păl - Xã Cư Ni |
Ngã ba vào thôn Quảng Cư 1A - Ngã tư 714
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6284 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Xã Cư Ni |
Ranh giới TTEa Knốp - Ea Păl - Ngã ba đường đi xã Cư Prông
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6285 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Xã Cư Ni |
Ngã ba đường đi xã Cư Prông - Hết đất nhà ông Thụng
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6286 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Xã Cư Ni |
Hết đất nhà ông Thụng - Ngã tư 714
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6287 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Xã Cư Ni |
Ngã tư 714 - Hết ranh giới thửa đất Trường THPT Nguyễn Thái Bình
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6288 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên xã Cư Ni - Xã Cư Ni |
Hết ranh giới thửa đất Trường THPT Nguyễn Thái Bình - Ngã ba nhà ông Sóc
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6289 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn - Xã Cư Ni |
Nhà sinh hoạt văn hóa cộng đồng 3 buôn - Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hải (Thi hành án)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6290 |
Huyện Ea Kar |
Đường liên thôn - Xã Cư Ni |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Hải (Thi hành án) - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo - Trần Huy Liệu
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6291 |
Huyện Ea Kar |
Đường 720 B (Ngô Gia Tự) - Xã Cư Ni |
Trần Huy Liệu - Nguyễn Văn Cừ
|
1.800.000
|
1.260.000
|
900.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6292 |
Huyện Ea Kar |
Đường 720 B (Ngô Gia Tự) - Xã Cư Ni |
Nguyễn Văn Cừ - Giáp ranh giới đập NT 720
|
1.200.000
|
840.000
|
600.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6293 |
Huyện Ea Kar |
Đường đi thôn 5 đến thôn 23 - Xã Cư Ni |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6294 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 5 và thôn 6 - Xã Cư Ni |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6295 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 1A, 1B, 2, 3, 4 - Xã Cư Ni |
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6296 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư 3 buôn - Xã Cư Ni |
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6297 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư thôn 7, 8, 9,10,11,12, Ea Sinh 1, Quảng Cư 1A - Xã Cư Ni |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6298 |
Huyện Ea Kar |
Khu dân cư còn lại - Xã Cư Ni |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6299 |
Huyện Ea Kar |
Bà Triệu - Xã Cư Ni |
Quang Trung - Trần Hưng Đạo
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 6300 |
Huyện Ea Kar |
Trần Huy Liệu - Xã Cư Ni |
Trần Hưng Đạo - Ngô Gia Tự
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |