| 501 |
Huyện M'Đrắk |
Dãy 2 dân cư thôn 9 - Xã Ea Riêng |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 502 |
Huyện M'Đrắk |
Dãy 2 dân cư thôn 18 - Xã Ea Riêng |
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 503 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea Riêng |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 504 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Giáp ranh giới xã Ea Riêng - Cổng NT 715 C
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 505 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Cổng NT 715 C - Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện)
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 506 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện) - Hết ranh giới đất nhà ông Tâm
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 507 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Hết ranh giới đất nhà ông Tâm - Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu
|
68.000
|
47.600
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 508 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu - Cầu Ea Mdoal+ 500 m
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 509 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Cầu Ea Mdoal+ 500 m - Giáp ranh giới xã Sông Hinh (Phú Yên)
|
68.000
|
47.600
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 510 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea Mđoal |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 511 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Cư Króa |
Giáp ranh với xã Cư Mta - Ngầm (gần nhà ông Đinh Vũ Đang)
|
68.000
|
47.600
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 512 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Cư Króa |
Ngầm (gần nhà ông Đinh Vũ Đang) - Giáp ranh giới xã Ea Riêng
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 513 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư Króa |
Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang - Km 56 + 400 đèo M'drắk (đường Bít cũ )
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 514 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Cư Króa |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 515 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Tuyến đường đi từ giáp ranh xã Krông Jing - Hết ranh giới đất nhà ông Cảm
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 516 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Ngã ba đường đi thôn 4 - Ngã ba thôn 3 (nhà ông An) + 200
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 517 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Ngã ba thôn 3 (nhà ông An) + 200 - Giáp ranh giới xã Cư San
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 518 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Ngã ba nhà ông Tuấn Hòa vào Trung Nguyên - Hết ranh giới đất nhà ông Tốn, thôn 1
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 519 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Hết ranh giới đất nhà ông Tốn thôn 1 - Đường đi thôn 1, tới ngã ba nhà ông An
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 520 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Hết ranh giới đất nhà ông Cảm - Hết ranh giới đất nhà bà Đang
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 521 |
Huyện M'Đrắk |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Krông Á |
Hết ranh giới đất nhà ông Cảm - Nhà ông Chu Văn Nổ (hết đường sân bay)
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 522 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Krông Á |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 523 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Krông Á vào - Xã Cư San |
Từ cầu vào thôn 11 - Hết đường nhựa thôn 9
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 524 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Krông Á vào - Xã Cư San |
Cầu đi vào thôn 8 - Hết ranh giới đất nhà Dũng + 50m
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 525 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Krông Á vào - Xã Cư San |
Ngã ba đường lớn thôn 8 vào xã (nhà ông Tùng) - Đến hết đất Lý Thanh Tùng thôn 5
|
96.000
|
67.200
|
48.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 526 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông nông thôn - Xã Cư San |
Ngã ba Trường tiểu học Bùi Thị Xuân - Hết cầu thôn 11
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 527 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông nông thôn - Xã Cư San |
Ngã ba thôn 9 đi thôn 10 - Hết ranh giới đất nhà ông Báo, thôn trưởng thôn 10
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 528 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Ea Trang vào Ea Krông - Xã Cư San |
Ngã ba Ea Krông - Đến nhà ông Dương Trung Định
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 529 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Ea Trang vào Ea Krông - Xã Cư San |
Đến Ngã ba sông chò
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 530 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Cư San |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 531 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 30 giáp địa giới tỉnh Khánh Hòa - Km 34 + 500 Trạm kiểm Lâm số 1
|
36.000
|
25.200
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 532 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 34 + 500 Trạm Phúc kiểm số 1 - Km 36 + 500 (ngã ba Ea Krông)
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 533 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 36 + 500 (ngã ba Ea Krông) - Km 40 + 100 (Trạm Y tế xã)
|
39.000
|
27.300
|
19.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 534 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 40 +100 (Trạm Y tế xã) - Km 43 + 300 (ngã ba đi Ea Bra)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 535 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 43 + 300 (ngã ba đi Ea Bra) - Km 45 + 300 (cầu Ba Danh)
|
39.000
|
27.300
|
19.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 536 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 45 + 300 (cầu Ba Danh) - Km 48 (buôn M'Guê)
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 537 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 48 (buôn M'Guê) - Km 49 + 500 (nhà ông Tranh)
|
36.000
|
25.200
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 538 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 49 + 500 (nhà ông Tranh) - Km 50 + 500 (giáp địa giới xã Cư M'Ta)
|
45.000
|
31.500
|
22.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 539 |
Huyện M'Đrắk |
Đường vào Ea Krông - Xã Ea Trang |
Km 0 (từ Đài Tưởng niệm ) - Km 2 (nhà Y Ngang)
|
51.000
|
35.700
|
25.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 540 |
Huyện M'Đrắk |
Đường vào Ea Krông - Xã Ea Trang |
Km 2 (nhà Y Ngang) - Hết buôn Ea Boa
|
45.000
|
31.500
|
22.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 541 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea Trang |
|
36.000
|
25.200
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 542 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang - Km 56 + 400 (đường Bít cũ)
|
51.000
|
35.700
|
25.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 543 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 56 + 400(đường Bít cũ) - Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng,Th 19)
|
81.000
|
56.700
|
40.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 544 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng ) - Km 61 + 400 (hết buôn Năng)
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 545 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 61 + 400 (hết buôn Năng ) - Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm, buôn 2)
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 546 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm buôn 2) - Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn)
|
420.000
|
294.000
|
210.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 547 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn) - Km 63 + 700 (ranh giới Thị trấn)
|
570.000
|
399.000
|
285.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 548 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta |
Trục đường đi xã Cư Króa, từ km 0 - Km 1 giáp ranh xã Cư Króa
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 549 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta |
Trục thôn Tân Lập giáp Thị trấn km 0 - Giáp đường bao Thị trấn kéo dài
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 550 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta |
Các trục còn lại km 0 - Km 0 + 200
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 551 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta |
Từ km 0 + 200 trở đi
|
42.000
|
29.400
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 552 |
Huyện M'Đrắk |
Đường Bùi Thị Xuân (đi BHhao) - Xã Cư M'Ta |
Cầu buôn Phao - Giáp ranh giới xã Ea Riêng
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 553 |
Huyện M'Đrắk |
Đường buôn Bhao đi thôn 1 Quyết Thắng - Xã Cư M'Ta |
Từ ngã ba buôn Bhao (nhà ông Ma Nghen) - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nga thôn 1
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 554 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo dài - Xã Cư M'Ta |
Giáp Quốc lộ 26 - Hết điểm trường mầm non Hoa sen
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 555 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo dài - Xã Cư M'Ta |
QL 26 + 300 m - Giáp ranh giới Thị trấn
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 556 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo dài - Xã Cư M'Ta |
Các tuyến đường cắt ngang tiếp giáp còn lại đến 100 m
|
78.000
|
54.600
|
39.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 557 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Cư M'Ta |
|
36.000
|
25.200
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 558 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 66 + 300 - Km 66 + 500 (hết đất UBKHHGĐ)
|
1.500.000
|
1.050.000
|
750.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 559 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 66 + 500 (hết đất UBKHHGĐ) - Km 66 + 850 (hết đất Lâm trường)
|
576.000
|
403.200
|
288.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 560 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 66 + 850 (hết đất Lâm trường) - Km 67 + 800 (hết khu dân cư buôn Aê Lai)
|
384.000
|
268.800
|
192.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 561 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 67 + 800 (hết khu DC buôn Aê Lai) - Km 69 + 500 (qua trại bò huyện)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 562 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 69 + 500 (qua trại bò huyện) - Suối Ea Huê
|
84.000
|
58.800
|
42.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 563 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Suối Ea Huê - Km 76 + 650 (giáp ranh Ea Pil)
|
144.000
|
100.800
|
72.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 564 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 (nhà ông Tiến Thảo) - Km 0 + 600 (cầu buôn Mlốk)
|
441.000
|
308.700
|
220.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 565 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 + 600 (cầu buôn Mlốk) - Km 3 + 500 (buôn Choăh đường đi xã Ea Lai)
|
228.000
|
159.600
|
114.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 566 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi 715 - Xã Krông Jing |
Km 3 + 500 (buôn Choăh đường đi xã Ea Lai) - Km 4 + 900 (giáp ranh xã Ea Riêng)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 567 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang đường 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 (buôn M'Lốk) - Hết đất khu dân cư buôn Hoang
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 568 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang đường 715 - Xã Krông Jing |
Từ hết đất khu dân cư buôn Hoang - Ngầm 4 giáp ranh xã Ea Lai
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 569 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang đường 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 (buôn Choăh) - Hết ranh giới đất nhà ông Minh, giáp ranh xã Ea Lai
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 570 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang đường 715 - Xã Krông Jing |
Km 0 (buôn M'Găm) - Giáp ranh giới thị trấn
|
132.000
|
92.400
|
66.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 571 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Krông Á - Xã Krông Jing |
Km 0 (QL 26) - Km 0 + 500 (Nhà ông Kiểm)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 572 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Krông Á - Xã Krông Jing |
Km 0 + 500 (Nhà ông Kiểm) - Km 0 + 800 (giáp đất nhà ông Hàng buôn Trưng)
|
180.000
|
126.000
|
90.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 573 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Krông Á - Xã Krông Jing |
Km 0 + 800 - Giáp đường Trường sơn đông(buôn Um)
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 574 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Krông Á - Xã Krông Jing |
Giáp đường Trường sơn đông(buôn Um) - Giáp ranh giới xã Krông Á
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 575 |
Huyện M'Đrắk |
Đường vào Trường Trần Hưng Đạo - Xã Krông Jing |
Quốc lộ 26 - Hết đường
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 576 |
Huyện M'Đrắk |
Dãy 2 khu quy hoạch trung tâm xã và dãy 2 quy hoạch đường vào Trường Trần Hưng Đạo - Xã Krông Jing |
|
42.000
|
29.400
|
21.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 577 |
Huyện M'Đrắk |
Dãy 2 khu quy hoạch trại bò huyện và dãy 2 khu quy dân cư buôn Aê Lai - Xã Krông Jing |
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 578 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo dài - Xã Krông Jing |
Giáp ranh giới Thị trấn - Giáp Quốc lộ 26 (ngã ba buôn Tai)
|
168.000
|
117.600
|
84.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 579 |
Huyện M'Đrắk |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Krông Jing |
Km 519 (TL13 cũ) - Km 521 (cầu M’ Năng)
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 580 |
Huyện M'Đrắk |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Krông Jing |
Km 521 (cầu M’ Năng) - Km 523 +500 (Ngã ba buôn cầu M’ Um)
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 581 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Krông Jing |
|
36.000
|
25.200
|
18.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 582 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Km 76 + 650 (giáp ranh xã KrôngJing) - Hết ranh giới đất nhà ông Trí
|
189.000
|
132.300
|
94.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 583 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Hết ranh giới đất nhà ông Trí - Đến Km 78
|
252.000
|
176.400
|
126.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 584 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Hết hội trường thôn 1 - Km 79 + 200 (hết ranh giới đất nhà ông Nhiên) thôn 9
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 585 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Km 79 + 200 (hết ranh giới đất nhà ông Nhiên) thôn 9 - Km 80 + 600 (cây xăng Nguyệt Thoại) thôn 2
|
282.000
|
197.400
|
141.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 586 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Km 80 + 600 (cây xăng Nguyệt Thoại) thôn 2 - Km 81 + 50 (hết ranh giới đất bà Hiền Ngụ)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 587 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Km 81 + 50 (hết ranh giới đất bà Hiền Ngụ) - Hết ranh giới đất bà Dự (đường vào nghĩa địa)
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 588 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Pil |
Đầu ranh giới thửa đất bà Dự (đường vào nghĩa địa) - Km 84 (giáp ranh xã Ea Tý - Huyện Ea Kar)
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 589 |
Huyện M'Đrắk |
Trục ngang từ QL 26 đi thôn 8 - Xã Ea Pil |
Km 0 - Hết ranh giới đất nhà ông Hảo, thôn 11
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 590 |
Huyện M'Đrắk |
Trục ngang từ QL 26 đi thôn 8 - Xã Ea Pil |
Hết ranh giới đất nhà ông Hảo thôn 11 - Hết ranh giới đất nhà ông Chiến, thôn 11
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 591 |
Huyện M'Đrắk |
Trục ngang từ QL 26 đi thôn 8 - Xã Ea Pil |
Hết ranh giới đất nhà ông Chiến thôn 11 - Hết đường
|
45.000
|
31.500
|
22.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 592 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 nhà bà Dự thôn 3 đi dốc Nín thở - Xã Ea Pil |
Km 0 - Km 0 + 300
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 593 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 nhà bà Dự thôn 3 đi dốc Nín thở - Xã Ea Pil |
Km 0 + 300 - Km 0 + 600
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 594 |
Huyện M'Đrắk |
Đường nội thôn 1 - Xã Ea Pil |
Km 0 (cây gạo) - Giáp đường liên xã Cư Prao (nhà trẻ Đắk Tân)
|
45.000
|
31.500
|
22.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 595 |
Huyện M'Đrắk |
Đường nội thôn 1 - Xã Ea Pil |
Km 0 (QL 26) - Làng Thái thôn 1 (hết ranh giới đất nhà ông Khuê)
|
45.000
|
31.500
|
22.500
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 596 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Prao - Xã Ea Pil |
Từ km 0 (QL26) - Km 0 + 600
|
66.000
|
46.200
|
33.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 597 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Prao - Xã Ea Pil |
Km 0 + 600 - Giáp công ty Hưởng Toàn Lộc
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 598 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Prao - Xã Ea Pil |
Công ty Hưởng Toàn Lộc - Hết ranh giới nhà ông Đạt
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 599 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Prao - Xã Ea Pil |
Hết ranh giới nhà ông Đạt - Giáp xã Cư Prao
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 600 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn 9 đi thôn 13 - Xã Ea Pil |
Km 0 (QL 26) - Hết ranh giới hội trường thôn 13
|
54.000
|
37.800
|
27.000
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |