Bảng giá đất Tại Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Huyện M'Đrắk Đắk Lắk

Bảng Giá Đất Đắk Lắk - Huyện M'Đrắk - Đất Ở Nông Thôn - Xã Ea M'doal

Dưới đây là bảng giá đất ở nông thôn tại Xã Ea M'doal, thuộc huyện M'Đrắk, theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này áp dụng cho đoạn đường giao thông chính, từ giáp ranh giới xã Ea Riêng đến cổng NT 715 C.

Vị trí 1 – 65.000 VNĐ/m²

Mức giá 65.000 VNĐ/m² áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn tại vị trí 1 trên đoạn đường giao thông chính. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tuyến giao thông chính và kết nối tốt với các khu vực xung quanh.

Vị trí 2 – 45.500 VNĐ/m²

Mức giá 45.500 VNĐ/m² áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn tại vị trí 2 trên đoạn đường giao thông chính. Mức giá này cho thấy giá trị của đất giảm so với vị trí 1, nhưng vẫn có tiềm năng tốt cho các hoạt động đầu tư và phát triển trong khu vực gần cổng NT 715 C.

Vị trí 3 – 32.500 VNĐ/m²

Mức giá 32.500 VNĐ/m² áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn tại vị trí 3 trên đoạn đường giao thông chính. Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực đất có giá trị thấp hơn, phù hợp cho nhu cầu phát triển và sử dụng đất ở xa hơn so với các điểm chính của khu vực.

Bảng giá này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Ea M'doal, giúp các nhà đầu tư và người dân đưa ra các quyết định hợp lý trong việc sử dụng và phát triển đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Giáp ranh giới xã Ea Riêng - Cổng NT 715 C 65.000 45.500 32.500 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Cổng NT 715 C - Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện) 110.000 77.000 55.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện) - Hết ranh giới đất nhà ông Tâm 65.000 45.500 32.500 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất nhà ông Tâm - Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu 85.000 59.500 42.500 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu - Cầu Ea Mdoal+ 500 m 65.000 45.500 32.500 - - Đất ở nông thôn
6 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Cầu Ea Mdoal+ 500 m - Giáp ranh giới xã Sông Hinh (Phú Yên) 85.000 59.500 42.500 - - Đất ở nông thôn
7 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Giáp ranh giới xã Ea Riêng - Cổng NT 715 C 52.000 36.400 26.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Cổng NT 715 C - Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện) 88.000 61.600 44.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện) - Hết ranh giới đất nhà ông Tâm 52.000 36.400 26.000 - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất nhà ông Tâm - Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu 68.000 47.600 34.000 - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu - Cầu Ea Mdoal+ 500 m 52.000 36.400 26.000 - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Cầu Ea Mdoal+ 500 m - Giáp ranh giới xã Sông Hinh (Phú Yên) 68.000 47.600 34.000 - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Giáp ranh giới xã Ea Riêng - Cổng NT 715 C 39.000 27.300 19.500 - - Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Cổng NT 715 C - Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện) 66.000 46.200 33.000 - - Đất SX-KD nông thôn
15 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện) - Hết ranh giới đất nhà ông Tâm 39.000 27.300 19.500 - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất nhà ông Tâm - Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu 51.000 35.700 25.500 - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu - Cầu Ea Mdoal+ 500 m 39.000 27.300 19.500 - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện M'Đrắk Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal Cầu Ea Mdoal+ 500 m - Giáp ranh giới xã Sông Hinh (Phú Yên) 51.000 35.700 25.500 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện