Bảng giá đất Tại Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Huyện M'Đrắk Đắk Lắk

Bảng Giá Đất Đắk Lắk - Huyện M'Đrắk - Xã Cư M'Ta - Các Trục Ngang Cắt QL 26

Dưới đây là bảng giá đất ở nông thôn tại các trục ngang cắt Quốc lộ 26, thuộc xã Cư M'Ta, theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá áp dụng cho đoạn từ trục đường đi xã Cư Króa, từ Km 0 đến Km 1 giáp ranh xã Cư Króa.

Vị trí 1 – 90.000 VNĐ/m²

Mức giá 90.000 VNĐ/m² áp dụng cho các khu vực nằm ở vị trí đắc địa nhất trong đoạn đường này. Đây là mức giá cao nhất, phản ánh giá trị đất do sự thuận lợi về vị trí gần các trục đường chính và kết nối tốt với khu vực xung quanh. Mức giá này phù hợp cho các dự án đầu tư lớn hoặc phát triển nông thôn.

Vị trí 2 – 63.000 VNĐ/m²

Mức giá 63.000 VNĐ/m² áp dụng cho khu vực nằm ở giữa đoạn từ Km 0 đến Km 1. Mức giá này là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư vừa phải, cung cấp sự cân bằng giữa chi phí và giá trị đất, đồng thời vẫn gần gũi với các trục đường chính và tiện ích trong khu vực.

Vị trí 3 – 45.000 VNĐ/m²

Mức giá 45.000 VNĐ/m² được áp dụng cho các khu vực có giá trị thấp hơn trong cùng đoạn đường. Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực, phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế hoặc các cá nhân muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn muốn nằm trong khu vực nông thôn có kết nối tốt.

Bảng giá này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại các trục ngang cắt Quốc lộ 26, giúp các nhà đầu tư và cá nhân đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hợp lý.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
36

Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Trục đường đi xã Cư Króa, từ km 0 - Km 1 giáp ranh xã Cư Króa 90.000 63.000 45.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Trục thôn Tân Lập giáp Thị trấn km 0 - Giáp đường bao Thị trấn kéo dài 100.000 70.000 50.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Các trục còn lại km 0 - Km 0 + 200 80.000 56.000 40.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Từ km 0 + 200 trở đi 70.000 49.000 35.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Trục đường đi xã Cư Króa, từ km 0 - Km 1 giáp ranh xã Cư Króa 72.000 50.400 36.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Trục thôn Tân Lập giáp Thị trấn km 0 - Giáp đường bao Thị trấn kéo dài 80.000 56.000 40.000 - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Các trục còn lại km 0 - Km 0 + 200 64.000 44.800 32.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Từ km 0 + 200 trở đi 56.000 39.200 28.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Trục đường đi xã Cư Króa, từ km 0 - Km 1 giáp ranh xã Cư Króa 54.000 37.800 27.000 - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Trục thôn Tân Lập giáp Thị trấn km 0 - Giáp đường bao Thị trấn kéo dài 60.000 42.000 30.000 - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Các trục còn lại km 0 - Km 0 + 200 48.000 33.600 24.000 - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện M'Đrắk Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta Từ km 0 + 200 trở đi 42.000 29.400 21.000 - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện