Bảng giá đất Tại Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Huyện M'Đrắk Đắk Lắk

Bảng Giá Đất Đắk Lắk, Huyện M'Đrắk: Xã Cư M'Ta - Đất Ở Nông Thôn Đoạn Từ Km 50 + 500 Giáp Xã Ea Trang Đến Km 56 + 400 (Đường Bít Cũ)

Bảng giá đất ở nông thôn tại xã Cư M'Ta, huyện M'Đrắk, tỉnh Đắk Lắk được ban hành theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang đến Km 56 + 400 (đường Bít cũ) trên Quốc lộ 26. Mức giá được phân chia theo từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá và quyết định đầu tư vào đất ở nông thôn tại khu vực này.

Vị trí 1: 85.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 tại đoạn từ Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang đến Km 56 + 400 (đường Bít cũ) trên Quốc lộ 26 có mức giá 85.000 VNĐ/m²

Vị trí 2: 59.500 VNĐ/m²

Vị trí 2 tại đoạn từ Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang đến Km 56 + 400 (đường Bít cũ) trên Quốc lộ 26 có mức giá 59.500 VNĐ/m²

Vị trí 3: 42.500 VNĐ/m²

Vị trí 3 tại đoạn từ Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang đến Km 56 + 400 (đường Bít cũ) trên Quốc lộ 26 có mức giá 42.500 VNĐ/m²

Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết và hữu ích cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và lựa chọn các khu vực phù hợp để đầu tư vào đất ở nông thôn tại xã Cư M'Ta, huyện M'Đrắk.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
9

Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang - Km 56 + 400 (đường Bít cũ) 85.000 59.500 42.500 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 56 + 400(đường Bít cũ) - Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng,Th 19) 135.000 94.500 67.500 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng ) - Km 61 + 400 (hết buôn Năng) 220.000 154.000 110.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 61 + 400 (hết buôn Năng ) - Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm, buôn 2) 560.000 392.000 280.000 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm buôn 2) - Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn) 700.000 490.000 350.000 - - Đất ở nông thôn
6 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn) - Km 63 + 700 (ranh giới Thị trấn) 950.000 665.000 475.000 - - Đất ở nông thôn
7 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang - Km 56 + 400 (đường Bít cũ) 68.000 47.600 34.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 56 + 400(đường Bít cũ) - Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng,Th 19) 108.000 75.600 54.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng ) - Km 61 + 400 (hết buôn Năng) 176.000 123.200 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 61 + 400 (hết buôn Năng ) - Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm, buôn 2) 448.000 313.600 224.000 - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm buôn 2) - Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn) 560.000 392.000 280.000 - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn) - Km 63 + 700 (ranh giới Thị trấn) 760.000 532.000 380.000 - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang - Km 56 + 400 (đường Bít cũ) 51.000 35.700 25.500 - - Đất SX-KD nông thôn
14 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 56 + 400(đường Bít cũ) - Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng,Th 19) 81.000 56.700 40.500 - - Đất SX-KD nông thôn
15 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng ) - Km 61 + 400 (hết buôn Năng) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
16 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 61 + 400 (hết buôn Năng ) - Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm, buôn 2) 336.000 235.200 168.000 - - Đất SX-KD nông thôn
17 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm buôn 2) - Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn) 420.000 294.000 210.000 - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện M'Đrắk Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn) - Km 63 + 700 (ranh giới Thị trấn) 570.000 399.000 285.000 - - Đất SX-KD nông thôn