| 301 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên xã - Xã Ea Lai |
Ngã ba (quán bà Lý thôn 6) - Giáp ranh Tỉnh lộ 13 (đường đi xã Cư Prao)
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 302 |
Huyện M'Đrắk |
Tỉnh lộ 13 - Xã Ea Lai |
Ngầm số 4 (suối Ea Pa) - Hết ranh giới đất nhà ông Quang
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 303 |
Huyện M'Đrắk |
Tỉnh lộ 13 - Xã Ea Lai |
Hết ranh giới đất nhà ông Quang - Ngầm số 5 (suối Ea Kô) giáp ranh giới xã Cư Prao
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 304 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn (thôn 1 đi thôn 7) - Xã Ea Lai |
Ngã ba nhà ông Hải - Đến hết thôn 7
|
85.000
|
59.500
|
42.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 305 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn (thôn 6 đi thôn 11) - Xã Ea Lai |
Ngã ba Trạm Y tế - Đến hết thôn 11
|
85.000
|
59.500
|
42.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 306 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn (thôn 1 đi Ea Riêng) - Xã Ea Lai |
Ngã ba nhà ông Thông - Giáp thôn 2 xã Ea Riêng
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 307 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn (thôn 9 đi thôn 7) - Xã Ea Lai |
Từ nghĩa địa - Đến cầu tỉnh đội
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 308 |
Huyện M'Đrắk |
Các vị trí còn lại - Xã Ea Lai |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 309 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Giáp ranh giới xã Ea Riêng - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Lực
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 310 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Văn Lực - Tại ngã ba có đường xuống đập 36
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 311 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Tại ngã ba có đường xuống đập 36 - Cách ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Minh Oai 100m
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 312 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Cách ranh giới thửa đất nhà ông Lưu Minh Oai 100m - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Bảo
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 313 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Bảo - Hết ngã ba đường nhựa (nhà ông Lê văn Liên Thôn 10)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 314 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Dốc đỏ (giáp ranh xã Ea Lai) - Thôn 10 (đường đi buôn Pa cũ)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 315 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea M'lây |
Ngã ba Công ty 715 B - Ngã ba nhà ông Khai
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 316 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên xã - Xã Ea M'lây |
Giáp thôn 6 xã Ea Riêng - Ngã ba thôn 4 (nhà ông Lê Văn Dũng)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 317 |
Huyện M'Đrắk |
Đường liên thôn - Xã Ea M'lây |
Cổng chào thôn 6 - Hết hội trường thôn 6
|
70.000
|
49.000
|
35.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 318 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 4 - Xã Ea M'lây |
Đường QH tuyến 2: giao thông chính - Đường quy hoạch
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 319 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea M'lây |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 320 |
Huyện M'Đrắk |
Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng |
Km 4 + 900 (giáp ranh với xã Krông Jing) - KM 11 + 50 (UBND xã)
|
300.000
|
210.000
|
150.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 321 |
Huyện M'Đrắk |
Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng |
Km 11 + 50 (UBND xã) - Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A + 100)
|
450.000
|
315.000
|
225.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 322 |
Huyện M'Đrắk |
Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng |
Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A+100) - Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m)
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 323 |
Huyện M'Đrắk |
Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng |
Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m) - Ranh giới xã Ea Mđoan
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 324 |
Huyện M'Đrắk |
Khu quy hoạch dân cư mới thôn 20 - Xã Ea Riêng |
Đầu tuyến QH - Hết tuyến QH
|
800.000
|
560.000
|
400.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 325 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Ea M'Lây - Xã Ea Riêng |
Km 0 (ngã ba kho chế biến) thôn 17 - Hết ranh giới đất nhà ông Chiến Lâm
|
210.000
|
147.000
|
105.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 326 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Ea M'Lây - Xã Ea Riêng |
Hết ranh giới thửa đất nhà ông Chiến Lâm - Giáp ranh giới xã Ea M'lây
|
75.000
|
52.500
|
37.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 327 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư M'ta - Xã Ea Riêng |
Km 0 (Trạm biến áp ) - Giáp ranh giới xã Cư M'ta
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 328 |
Huyện M'Đrắk |
Đường đi xã Cư Króa - Xã Ea Riêng |
UBND xã - Giáp ranh giới xã Cư Króa
|
75.000
|
52.500
|
37.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 329 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục đường ngang còn lại từ giáp ranh giới xã Krông Jing đến xã Ea Mđoal - Xã Ea Riêng |
Km 0 (tiếp giáp đường Tỉnh lộ 691) - Km 0 + 300
|
75.000
|
52.500
|
37.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 330 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 5: Ngã ba QL 19C - Đường QH tuyến số 6
|
270.000
|
189.000
|
135.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 331 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 4: Ngã ba QL 19C - Đường QH tuyến số 6
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 332 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 3: Ngã ba QL 19C - Đường QH tuyến số 6
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 333 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 2: Ngã ba QL 19C - Đường QH tuyến số 6
|
350.000
|
245.000
|
175.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 334 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 9 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 6: Ngã ba QL QH tuyến 5 - Ngã ba đường QH tuyến số 2
|
250.000
|
175.000
|
125.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 335 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 13 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 2: Đường GTchính đi Ea Mlây - Ngã ba đường QH tuyến số 3
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 336 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 13 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 4: Đường GTchính đi Ea Mlây - Ngã ba đường QH tuyến số 3
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 337 |
Huyện M'Đrắk |
Khu QH dân cư mới thôn 13 - Xã Ea Riêng |
Tuyến 3: Đường GTchính đi Ea Mlây - Ngã ba đường QH tuyến số 3
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 338 |
Huyện M'Đrắk |
Dãy 2 dân cư thôn 9 - Xã Ea Riêng |
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 339 |
Huyện M'Đrắk |
Dãy 2 dân cư thôn 18 - Xã Ea Riêng |
|
220.000
|
154.000
|
110.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 340 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea Riêng |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 341 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Giáp ranh giới xã Ea Riêng - Cổng NT 715 C
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 342 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Cổng NT 715 C - Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện)
|
110.000
|
77.000
|
55.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 343 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Hết ranh giới đất ông Cảnh (đường tránh vào thủy điện) - Hết ranh giới đất nhà ông Tâm
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 344 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Hết ranh giới đất nhà ông Tâm - Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu
|
85.000
|
59.500
|
42.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 345 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Hết ranh giới đất nhà ông Hiệu - Cầu Ea Mdoal+ 500 m
|
65.000
|
45.500
|
32.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 346 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Ea Mđoal |
Cầu Ea Mdoal+ 500 m - Giáp ranh giới xã Sông Hinh (Phú Yên)
|
85.000
|
59.500
|
42.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 347 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea Mđoal |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 348 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Cư Króa |
Giáp ranh với xã Cư Mta - Ngầm (gần nhà ông Đinh Vũ Đang)
|
85.000
|
59.500
|
42.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 349 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Cư Króa |
Ngầm (gần nhà ông Đinh Vũ Đang) - Giáp ranh giới xã Ea Riêng
|
75.000
|
52.500
|
37.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 350 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư Króa |
Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang - Km 56 + 400 đèo M'drắk (đường Bít cũ )
|
90.000
|
63.000
|
45.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 351 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Cư Króa |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 352 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Tuyến đường đi từ giáp ranh xã Krông Jing - Hết ranh giới đất nhà ông Cảm
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 353 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Ngã ba đường đi thôn 4 - Ngã ba thôn 3 (nhà ông An) + 200
|
150.000
|
105.000
|
75.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 354 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Ngã ba thôn 3 (nhà ông An) + 200 - Giáp ranh giới xã Cư San
|
75.000
|
52.500
|
37.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 355 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Ngã ba nhà ông Tuấn Hòa vào Trung Nguyên - Hết ranh giới đất nhà ông Tốn, thôn 1
|
75.000
|
52.500
|
37.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 356 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Hết ranh giới đất nhà ông Tốn thôn 1 - Đường đi thôn 1, tới ngã ba nhà ông An
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 357 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính - Xã Krông Á |
Hết ranh giới đất nhà ông Cảm - Hết ranh giới đất nhà bà Đang
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 358 |
Huyện M'Đrắk |
Đường Trường Sơn Đông - Xã Krông Á |
Hết ranh giới đất nhà ông Cảm - Nhà ông Chu Văn Nổ (hết đường sân bay)
|
140.000
|
98.000
|
70.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 359 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Krông Á |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 360 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Krông Á vào - Xã Cư San |
Từ cầu vào thôn 11 - Hết đường nhựa thôn 9
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 361 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Krông Á vào - Xã Cư San |
Cầu đi vào thôn 8 - Hết ranh giới đất nhà Dũng + 50m
|
100.000
|
70.000
|
50.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 362 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Krông Á vào - Xã Cư San |
Ngã ba đường lớn thôn 8 vào xã (nhà ông Tùng) - Đến hết đất Lý Thanh Tùng thôn 5
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 363 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông nông thôn - Xã Cư San |
Ngã ba Trường tiểu học Bùi Thị Xuân - Hết cầu thôn 11
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 364 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông nông thôn - Xã Cư San |
Ngã ba thôn 9 đi thôn 10 - Hết ranh giới đất nhà ông Báo, thôn trưởng thôn 10
|
75.000
|
52.500
|
37.500
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 365 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Ea Trang vào Ea Krông - Xã Cư San |
Ngã ba Ea Krông - Đến nhà ông Dương Trung Định
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 366 |
Huyện M'Đrắk |
Đường giao thông chính từ Ea Trang vào Ea Krông - Xã Cư San |
Đến Ngã ba sông chò
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 367 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Cư San |
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 368 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 30 giáp địa giới tỉnh Khánh Hòa - Km 34 + 500 Trạm kiểm Lâm số 1
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 369 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 34 + 500 Trạm Phúc kiểm số 1 - Km 36 + 500 (ngã ba Ea Krông)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 370 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 36 + 500 (ngã ba Ea Krông) - Km 40 + 100 (Trạm Y tế xã)
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 371 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 40 +100 (Trạm Y tế xã) - Km 43 + 300 (ngã ba đi Ea Bra)
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 372 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 43 + 300 (ngã ba đi Ea Bra) - Km 45 + 300 (cầu Ba Danh)
|
52.000
|
36.400
|
26.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 373 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 45 + 300 (cầu Ba Danh) - Km 48 (buôn M'Guê)
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 374 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 48 (buôn M'Guê) - Km 49 + 500 (nhà ông Tranh)
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 375 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Ea Trang |
Km 49 + 500 (nhà ông Tranh) - Km 50 + 500 (giáp địa giới xã Cư M'Ta)
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 376 |
Huyện M'Đrắk |
Đường vào Ea Krông - Xã Ea Trang |
Km 0 (từ Đài Tưởng niệm ) - Km 2 (nhà Y Ngang)
|
68.000
|
47.600
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 377 |
Huyện M'Đrắk |
Đường vào Ea Krông - Xã Ea Trang |
Km 2 (nhà Y Ngang) - Hết buôn Ea Boa
|
60.000
|
42.000
|
30.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 378 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Ea Trang |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 379 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 50 + 500 giáp xã Ea Trang - Km 56 + 400 (đường Bít cũ)
|
68.000
|
47.600
|
34.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 380 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 56 + 400(đường Bít cũ) - Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng,Th 19)
|
108.000
|
75.600
|
54.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 381 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 59 + 400 (hết đất nhà ông Hồng ) - Km 61 + 400 (hết buôn Năng)
|
176.000
|
123.200
|
88.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 382 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 61 + 400 (hết buôn Năng ) - Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm, buôn 2)
|
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 383 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 62 + 100 (hết ranh giới đất nhà bà Tiềm buôn 2) - Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 384 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Cư M'Ta |
Km 62 + 650 (hết ranh giói đất Trạm Thủy văn) - Km 63 + 700 (ranh giới Thị trấn)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 385 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta |
Trục đường đi xã Cư Króa, từ km 0 - Km 1 giáp ranh xã Cư Króa
|
72.000
|
50.400
|
36.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 386 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta |
Trục thôn Tân Lập giáp Thị trấn km 0 - Giáp đường bao Thị trấn kéo dài
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 387 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta |
Các trục còn lại km 0 - Km 0 + 200
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 388 |
Huyện M'Đrắk |
Các trục ngang cắt QL 26 - Xã Cư M'Ta |
Từ km 0 + 200 trở đi
|
56.000
|
39.200
|
28.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 389 |
Huyện M'Đrắk |
Đường Bùi Thị Xuân (đi BHhao) - Xã Cư M'Ta |
Cầu buôn Phao - Giáp ranh giới xã Ea Riêng
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 390 |
Huyện M'Đrắk |
Đường buôn Bhao đi thôn 1 Quyết Thắng - Xã Cư M'Ta |
Từ ngã ba buôn Bhao (nhà ông Ma Nghen) - Đến hết ranh giới đất nhà ông Nga thôn 1
|
64.000
|
44.800
|
32.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 391 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo dài - Xã Cư M'Ta |
Giáp Quốc lộ 26 - Hết điểm trường mầm non Hoa sen
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 392 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo dài - Xã Cư M'Ta |
QL 26 + 300 m - Giáp ranh giới Thị trấn
|
224.000
|
156.800
|
112.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 393 |
Huyện M'Đrắk |
Đường mới phía Tây Nam thị trấn kéo dài - Xã Cư M'Ta |
Các tuyến đường cắt ngang tiếp giáp còn lại đến 100 m
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 394 |
Huyện M'Đrắk |
Khu vực còn lại - Xã Cư M'Ta |
|
48.000
|
33.600
|
24.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 395 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 66 + 300 - Km 66 + 500 (hết đất UBKHHGĐ)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 396 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 66 + 500 (hết đất UBKHHGĐ) - Km 66 + 850 (hết đất Lâm trường)
|
768.000
|
537.600
|
384.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 397 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 66 + 850 (hết đất Lâm trường) - Km 67 + 800 (hết khu dân cư buôn Aê Lai)
|
512.000
|
358.400
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 398 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 67 + 800 (hết khu DC buôn Aê Lai) - Km 69 + 500 (qua trại bò huyện)
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 399 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Km 69 + 500 (qua trại bò huyện) - Suối Ea Huê
|
112.000
|
78.400
|
56.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 400 |
Huyện M'Đrắk |
Quốc lộ 26 - Xã Krông Jing |
Suối Ea Huê - Km 76 + 650 (giáp ranh Ea Pil)
|
192.000
|
134.400
|
96.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |