Bảng giá đất Tại Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Huyện M'Đrắk Đắk Lắk

Bảng Giá Đất Đắk Lắk - Huyện M'Đrắk - Đất Ở Nông Thôn - Xã Ea Riêng

Dưới đây là bảng giá đất ở nông thôn tại Xã Ea Riêng, thuộc huyện M'Đrắk, theo Quyết định số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk. Bảng giá áp dụng cho đoạn đường 715 (đường LTL 13), từ Km 4 + 900 (giáp ranh với xã Krông Jing) đến Km 11 + 50 (UBND xã Ea Riêng).

Vị trí 1 – 300.000 VNĐ/m²

Mức giá 300.000 VNĐ/m² áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn tại vị trí 1 trên đoạn đường 715. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất nhờ vào vị trí thuận lợi gần trung tâm xã và khả năng phát triển trong khu vực.

Vị trí 2 – 210.000 VNĐ/m²

Mức giá 210.000 VNĐ/m² áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn tại vị trí 2 trên đoạn đường 715. Mức giá này cho thấy giá trị của đất thấp hơn so với vị trí 1, nhưng vẫn phù hợp cho các hoạt động đầu tư và phát triển bất động sản gần khu vực trung tâm xã.

Vị trí 3 – 150.000 VNĐ/m²

Mức giá 150.000 VNĐ/m² áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn tại vị trí 3 trên đoạn đường 715. Đây là mức giá hợp lý cho các khu vực đất có giá trị thấp hơn, đáp ứng nhu cầu phát triển và sử dụng đất trong khu vực quy hoạch.

Bảng giá này cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất ở nông thôn tại Xã Ea Riêng, giúp các nhà đầu tư và người dân đưa ra các quyết định hợp lý trong việc sử dụng và phát triển đất.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 22/2020/QĐ-UBND ngày 03/07/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 36/2020/QĐ-UBND ngày 27/11/2020 của UBND tỉnh Đắk Lắk
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
20

Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Đắk Lắk
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 4 + 900 (giáp ranh với xã Krông Jing) - KM 11 + 50 (UBND xã) 300.000 210.000 150.000 - - Đất ở nông thôn
2 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 11 + 50 (UBND xã) - Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A + 100) 450.000 315.000 225.000 - - Đất ở nông thôn
3 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A+100) - Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m) 220.000 154.000 110.000 - - Đất ở nông thôn
4 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m) - Ranh giới xã Ea Mđoan 65.000 45.500 32.500 - - Đất ở nông thôn
5 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 4 + 900 (giáp ranh với xã Krông Jing) - KM 11 + 50 (UBND xã) 240.000 168.000 120.000 - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 11 + 50 (UBND xã) - Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A + 100) 360.000 252.000 180.000 - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A+100) - Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m) 176.000 123.200 88.000 - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m) - Ranh giới xã Ea Mđoan 52.000 36.400 26.000 - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 4 + 900 (giáp ranh với xã Krông Jing) - KM 11 + 50 (UBND xã) 180.000 126.000 90.000 - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 11 + 50 (UBND xã) - Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A + 100) 270.000 189.000 135.000 - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 13 + 600 (ngã ba kho chế biến NT 715A+100) - Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m) 132.000 92.400 66.000 - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện M'Đrắk Đường 715 (đường LTL 13) - Xã Ea Riêng Km 14 + 500 (qua Phòng khám bệnh viện 100m) - Ranh giới xã Ea Mđoan 39.000 27.300 19.500 - - Đất SX-KD nông thôn