| 601 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba đường đi nghĩa trang thôn Xuân Lộc (Thửa 87, TBĐ số 72) - Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 602 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Hội trường thôn Xuân Vĩnh (Thửa 11, TBĐ số 67) - Hết ranh giới thôn Xuân Vĩnh
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 603 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cây xăng Diệu Hóa (Thửa 145, TBĐ số 91) - Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 604 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà đường liên thôn Xuân Thủy (Giáp nhà ông Huỳnh Viết Đồng - Thửa 84, TBĐ số 92) - Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền - Thửa 1764, TBĐ số 16)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 605 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Suối (Giáp vườn ông Nguyễn Ngọc Hiền, thửa 1764, TBĐ 16) - Sông Krông Năng (Giáp xã Ea Dăh)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 606 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba cây xăng ông Lánh trục đường 2C (Thửa 671, TBĐ số 45) - Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 607 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Cổng chào thôn 11 (Thửa 92, TBĐ số 44) - Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 608 |
Huyện Krông Năng |
Đường liên xã - Xã Phú Xuân |
Ngã ba nhà ông Đỗ Đăng Cần - Thửa 15, TBĐ số 43 (Thôn 12) - Xã Ea Drông
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 609 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Phú Xuân |
|
128.000
|
89.600
|
64.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 610 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Vũ Chí Quyến (Thửa 90, TBĐ số 78), đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông
|
3.840.000
|
2.688.000
|
1.920.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 611 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Đặng Văn Ba (Thửa 31, TBĐ số 83), đối diện ngã ba thôn Hải Hà - Ea Blông - Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83)
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 612 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Bùi Xuân Trường (Thửa 110, TBĐ số 83) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 613 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Hải (Thửa 2, TBĐ số 87), đối diện ngã ba Thống Nhất - Hội trường thôn Thống Nhất
|
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 614 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78)
|
2.000.000
|
1.400.000
|
1.000.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 615 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Ngô Duy Huẩn (Thửa 167, TBĐ số 78) - Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77)
|
1.520.000
|
1.064.000
|
760.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 616 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới thửa đất ông Lê Đình Ngọ (Thửa 41, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 617 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phan Văn Hiển (Thửa 24, TBĐ số 77) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Phạm Văn Trụ (Thửa 9, TBĐ số 81)
|
336.000
|
235.200
|
168.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 618 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Nguyễn Văn Đức (Thửa 89, TBĐ số 78) đối diện ngã ba thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung
|
2.240.000
|
1.568.000
|
1.120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 619 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Đảm (Thửa 61, TBĐ số 33)
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 620 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Hết ranh giới đất vườn nhà bà Lê Thị Xí (Thửa 8, TBĐ số 79), đối diện ngã ba thôn Ea Blông, Bắc trung - Ngã ba Yên khánh, Ea Heo
|
448.000
|
313.600
|
224.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 621 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quán Hương Châu - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Hoàng Thế Thảo (Thửa 03, TBĐ số 84)
|
760.000
|
532.000
|
380.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 622 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Minh Dự - Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 623 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Cây xăng Thắng Thành - Ngã ba đối diện nhà bà Đoàn Thị Dung (Thửa 70, TBĐ số 78)
|
624.000
|
436.800
|
312.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 624 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ranh đất nhà ông Đặng Văn Thanh (Thửa 207, TBĐ số 78) - Ngã ba đường đi 67
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 625 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Ngã ba cổng chào thôn Đoàn Kết - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Trần Văn Khánh (Thửa 04, TBĐ số 78)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 626 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Ea Tân |
Bưu điện xã - Ngã ba đối diện nhà Phi Bồng (Thửa 350, TBĐ số 78)
|
720.000
|
504.000
|
360.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 627 |
Huyện Krông Năng |
Phía Đông chợ - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 129, TBĐ số 83) - Hết đất ông Trần Đức Cương (Thửa 70, TBĐ số 79)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 628 |
Huyện Krông Năng |
Phía Nam chợ - Xã Ea Tân |
Đất nhà ông Lê Thanh Tình (Thửa 19, TBĐ số 83) - Hết đất ông Đỗ Hải Tiến (Thửa 35, TBĐ số 84), giáp cổng phụ chợ
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 629 |
Huyện Krông Năng |
Các tuyến đường nội bộ trong chợ - Xã Ea Tân |
|
1.040.000
|
728.000
|
520.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 630 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục thôn - Xã Ea Tân |
Ngã ba Quyết Tâm - Hội trường thôn Quyết Tâm
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 631 |
Huyện Krông Năng |
Phần còn lại trên đường liên xã đi Dliêya - Xã Ea Tân |
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 632 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân cư thôn Đoàn Kết, thôn Hải Hà - Xã Ea Tân |
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 633 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Ea Tân |
|
88.000
|
61.600
|
44.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 634 |
Huyện Krông Năng |
Phần còn lại đường liên xã đi Ea Tóh - Xã Ea Tân |
Ngã ba Hội Ngộ (Thửa 130, tờ bản đồ 85) - giáp xã Ea Tóh (Đường Xình Kè)
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 635 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53)
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 636 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng Dự (Thửa 119, TBĐ số 53) - Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)
|
1.400.000
|
980.000
|
700.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 637 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Ngã ba Trường tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 638 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường cao su (TBĐ số 51) - Cầu Xi măng giáp thị trấn Krông Năng (Thửa 95, TBĐ số 25)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 639 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 640 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà Hoài Sương (Thửa 19, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 641 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Thức (Đi xã Ea Púk) - Thửa 88, TBĐ số 54 - Suối Ea Đá (Giáp xã Ea Púk) -, TBĐ số 50
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 642 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53) - Hết ranh giới đất nhà Vinh (Đường đi Phú Yên ) - Thửa 122, TBĐ số bản đồ 56
|
1.280.000
|
896.000
|
640.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 643 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Km 0 (Ngã tư nhà ông Vũ) - Thửa 75, TBĐ số 53 - Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 644 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư nhà ông Muôn (Thửa 157, TBĐ số 54) - Thôn Giang Trung (Nhà ông Khảm) - Thửa 05, TBĐ số 60
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 645 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Thứ (Thửa 225, TBĐ số 53) - Ngã ba nhà ông Chạy thôn Giang Nghĩa (Thửa 17, TBĐ số 60)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 646 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Nhà ông Phùng (Thửa 119, TBĐ số 53) - Quốc Lộ 29 (Thửa 53, TBĐ số 56)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 647 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trụ sở nông trường Cao su (TBĐ số 51) - Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28)
|
600.000
|
420.000
|
300.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 648 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Đường vào Trường THCS Trần Hưng Đạo (Thửa 52, TBĐ số 28) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 649 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Đặng (Thửa 16, TBĐ số 34) - Ngã ba thôn Giang Hà (Nhà ông Ngô Thời Thương) - Thửa 24, TBĐ số 40
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 650 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh (Thửa 34, TBĐ số 52) - Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 651 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã ba nhà ông Liệu (Thửa 67, TBĐ số 20) - Trường tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 652 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường Tiểu học Nguyễn Tri Phương (Thửa 75, TBĐ số 15) - Ngã ba nhà ông Duẫn (Thôn Giang Phú) - Thửa 32, TBĐ số 11
|
320.000
|
224.000
|
160.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 653 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Trường THCS Trần Hưng Đạo (thửa 52, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 654 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đèn Vàng (Thửa 68, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Nguyễn Khoa Trình (thửa 61, tờ bản đồ 28)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 655 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 80, tờ bản đồ 28) - Hết ranh giới đất ông Trần Thanh Nam (thửa 07, tờ bản đồ 34)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 656 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất ông Trần Văn Hậu (thửa 73, tờ bản đồ 28) - Ngã tư đất ông Văn Chín (Thửa 177, tờ bản đồ 28)
|
520.000
|
364.000
|
260.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 657 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Hết ranh giới đất trường THPT Tôn Đức Thắng (thửa đất 11, tờ bản đồ 34) - Hết ranh giới nhà ông Trần Văn Hậu (thửa 37, tờ bản đồ 34)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 658 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã tư đất nhà ông Lê Quang Liêm (thửa 210, tờ bản đồ 56) - Hết ranh giới đất ông Phan Thanh (thửa 62, tờ bản đồ 56)
|
360.000
|
252.000
|
180.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 659 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư Nhà ông Lê Văn Minh (Thửa 35, tờ bản đồ 52) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Mẫn (thửa 303, tờ bản đồ 55)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 660 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Tam Giang |
Ngã Tư đất ông Nguyễn Đức (thửa 182, tờ bản đồ 53) - Hết ranh giới nhà ông Trương Đình Việt (thửa 53, tờ bản đồ 56)
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 661 |
Huyện Krông Năng |
Khu dân thôn Giang Thọ - Xã Tam Giang |
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 662 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Tam Giang |
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 663 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 664 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58)
|
880.000
|
616.000
|
440.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 665 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính - Xã Cư Klông |
Ngã ba Trung tâm xã - Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba
|
960.000
|
672.000
|
480.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 666 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Tình (Thửa 11, TBĐ số 61), giáp ngã ba - Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61)
|
680.000
|
476.000
|
340.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 667 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Lưu Văn Minh (Thửa 50, TBĐ số 61) - Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình
|
440.000
|
308.000
|
220.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 668 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Bình - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Giáp ranh xã Ea Tam
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 669 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Nguyễn Văn Khách xóm 4
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 670 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ngã tư Tam Thuận - Tam Bình - Ngã ba thôn Tam Khánh
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 671 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Thuận - Xã Cư Klông |
Ranh giới thửa đất nhà ông Hoàng Văn Rụi (Thửa 38, TBĐ số 33) - Cầu 135 thôn Tam Thuận
|
120.000
|
84.000
|
60.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 672 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Tín (Thửa 15, TBĐ số 58) - Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 673 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi Tam Khánh - Xã Cư Klông |
Ngã ba thôn Tam Khánh (Hết ranh giới đất nhà ông Trần Đức Khôi - Thửa 125, TBĐ số 34) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 93, TBĐ số 35)
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 674 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Nguyệt (Thửa 17, TBĐ số 62) - Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Lập (Thửa 5, TBĐ số 353)
|
560.000
|
392.000
|
280.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 675 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Hết ranh giới đất nhà ông Nông Văn Hợp (Thửa 5, TBĐ số 353) - Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ
|
280.000
|
196.000
|
140.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 676 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hà - Xã Cư Klông |
Ngã ba rẽ vào khu rừng phòng hộ - Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 677 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Tam Hợp - Xã Cư Klông |
Ngã tư rẽ đi thôn Tam Hợp - Đường nhựa đi thôn Cư Klông
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 678 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Cư Klông - Xã Cư Klông |
Đường nhựa đi thôn Cư Klông - Đường nhựa đi thôn Ea Bir
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 679 |
Huyện Krông Năng |
Đường thôn Ea Bir - Xã Cư Klông |
Đường nhựa đi thôn Ea Bir - Giáp xã Dliêya
|
104.000
|
72.800
|
52.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 680 |
Huyện Krông Năng |
Khu vực còn lại - Xã Cư Klông |
|
80.000
|
56.000
|
40.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 681 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Trung tâm xã - Cổng chào thôn Tân Hà
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 682 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Cổng chào thôn Tân Hà - Ngã ba vào trường tiểu học Nguyễn Du
|
1.656.000
|
1.159.200
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 683 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba vào trường TH Nguyễn Du - Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 684 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào thôn Tân Hiệp - Giáp ranh giới xã Ea Hồ
|
200.000
|
140.000
|
100.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 685 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Trung tâm xã - Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai
|
4.400.000
|
3.080.000
|
2.200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 686 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Hội trường thôn Tân Thành
|
1.680.000
|
1.176.000
|
840.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 687 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Hội trường thôn Tân Thành - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 688 |
Huyện Krông Năng |
Đường trục chính liên xã đi Xã Dliêya - Ea Hồ - Xã Ea Tóh |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Luyên - Cầu Ea Kanh
|
528.000
|
369.600
|
264.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 689 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Ea Tóh (Nhà ông Quỳnh) - Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3)
|
1.640.000
|
1.148.000
|
820.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 690 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Phú Lộc - Xã Ea Tóh |
Hết ranh giới đất vườn nhà ông Thao (Ngã 3) - Giáp ranh giới xã Phú Lộc
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 691 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng
|
1.656.000
|
1.159.200
|
828.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 692 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào thôn Tân Quảng - Ngã ba đường vào thôn Tân Trung A
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 693 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi xã Ea Tam - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường vào hội trường thôn Tân Trung A - Giáp xã DLiê Ya
|
480.000
|
336.000
|
240.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 694 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã tư đi Ea Tam, buôn Kai - Ngã 3 nhà Châu Nga
|
1.728.000
|
1.209.600
|
864.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 695 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã 3 nhà Châu Nga - Ngã ba dốc Miếu vào thôn Tân Thành
|
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 696 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba dốc Miếu - Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân
|
512.000
|
358.400
|
256.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 697 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba Sình Kè đi Ea Tân - Cầu ông Ký
|
504.000
|
352.800
|
252.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 698 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã ba đường trường TH Hà Huy Tập - Ngã 5 trường TH Ngô Quyền
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 699 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Ngã 5 trường TH Ngô Quyền - Hội trường thôn Tân An
|
240.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 700 |
Huyện Krông Năng |
Đường đi buôn Kai - Xã Ea Tóh |
Hội trường thôn Tân An - Giáp xã Cư Né, Krông Búk
|
160.000
|
112.000
|
80.000
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |