STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10501 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 2 | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10502 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 3 | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10503 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 4 | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10504 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 5 | 5.850.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10505 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 6 | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10506 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 7 | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10507 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 8 | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10508 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 9 | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10509 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 10 | 5.570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10510 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 7,5m | 5.570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10511 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 11 | Đoạn 5,5m | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10512 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 12 | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10513 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 14 | 5.570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10514 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 15 | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10515 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 16 | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10516 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 17 | 5.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10517 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 18 | 5.570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10518 | Thành Phố Đà Nẵng | Vùng Trung 19 | 5.570.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10519 | Thành Phố Đà Nẵng | Vũ Xuân Thiều | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10520 | Thành Phố Đà Nẵng | Vương Thừa Vũ | Đoàn từ Võ Nguyên Giáp - Đến Hồ Nghinh | 39.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10521 | Thành Phố Đà Nẵng | Vương Thừa Vũ | Đoạn còn lại | 27.300.000 | 8.870.000 | 7.620.000 | 6.210.000 | 5.060.000 | Đất SX-KD đô thị |
10522 | Thành Phố Đà Nẵng | Xóm Đồng | 7.940.000 | 5.150.000 | 4.450.000 | 3.630.000 | 2.950.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10523 | Thành Phố Đà Nẵng | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đoạn từ 2 Tháng 9 - Đến Lê Thanh Nghị | 41.110.000 | 15.120.000 | 13.670.000 | 12.460.000 | 9.290.000 | Đất SX-KD đô thị |
10524 | Thành Phố Đà Nẵng | Xô Viết Nghệ Tĩnh | Đoạn từ Lê Thanh Nghị - Đến Nguyễn Hữu Thọ | 35.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10525 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Diệu | 15.950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10526 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Đán 1 | 13.910.000 | 7.230.000 | 6.540.000 | 5.450.000 | 4.520.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10527 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Đán 2 | 11.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10528 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Đán 3 | 15.670.000 | 7.230.000 | 6.540.000 | 5.450.000 | 4.520.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10529 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Hòa 1 | 12.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10530 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Hòa 2 | 12.130.000 | 4.940.000 | 4.120.000 | 3.480.000 | 2.440.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10531 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Quỳnh | 13.650.000 | 5.700.000 | 4.900.000 | 4.010.000 | 3.270.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10532 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Tâm | 16.070.000 | 9.210.000 | 8.310.000 | 6.630.000 | 5.350.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10533 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 1 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10534 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 2 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10535 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 3 | 5.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10536 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 4 | 5.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10537 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 5 | 4.310.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10538 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 6 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10539 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 7 | 4.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10540 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 8 | 3.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10541 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 9 | 3.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10542 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 10 | 3.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10543 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 11 | 4.180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10544 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 12 | 3.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10545 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 14 | 3.970.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10546 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 15 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10547 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 16 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10548 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 17 | 3.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10549 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 18 | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10550 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 19 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10551 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 20 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10552 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 21 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10553 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 22 | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10554 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 23 | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10555 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 24 | 3.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10556 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 25 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10557 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 26 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10558 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 27 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10559 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 28 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10560 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 29 | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10561 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 30 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10562 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 31 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10563 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 32 | 2.770.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10564 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thiều 33 | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10565 | Thành Phố Đà Nẵng | Xuân Thủy | 16.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10566 | Thành Phố Đà Nẵng | Ỷ Lan Nguyên Phi | 24.350.000 | 11.400.000 | 9.830.000 | 8.500.000 | 7.070.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10567 | Thành Phố Đà Nẵng | Yersin | 9.840.000 | 5.150.000 | 4.450.000 | 3.630.000 | 2.950.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10568 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Bái | Đoạn từ Lê Duẩn - Đến Nguyễn Thái Học | 49.400.000 | 20.370.000 | 17.490.000 | 14.350.000 | 11.790.000 | Đất SX-KD đô thị |
10569 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Bái | Đoạn từ Nguyễn Thái Học - Đến Lê Hồng Phong | 49.400.000 | 19.330.000 | 16.660.000 | 13.680.000 | 11.230.000 | Đất SX-KD đô thị |
10570 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên khê 1 | Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến Dũng Sĩ Thanh Khê | 13.430.000 | 5.680.000 | 4.620.000 | 3.690.000 | 2.740.000 | Đất SX-KD đô thị |
10571 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên khê 1 | Đoạn còn lại | 12.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10572 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 2 | Đoạn từ Nguyễn Tất Thành - Đến Dũng Sĩ Thanh Khê | 13.670.000 | 5.680.000 | 4.620.000 | 3.690.000 | 2.740.000 | Đất SX-KD đô thị |
10573 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Khê 2 | Đoạn còn lại | 13.020.000 | 5.680.000 | 4.620.000 | 3.690.000 | 2.740.000 | Đất SX-KD đô thị |
10574 | Thành Phố Đà Nẵng | Yên Thế | 10.520.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10575 | Thành Phố Đà Nẵng | Yết Kiêu | 15.140.000 | 6.210.000 | 5.300.000 | 4.120.000 | 3.360.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10576 | Thành Phố Đà Nẵng | Đường số 1 Khu công nghiệp Hòa Cầm | 3.290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
10577 | Thành Phố Đà Nẵng | Đường số 3 Khu công nghiệp Hòa Cầm | 3.050.000 | 2.160.000 | 1.850.000 | 1.520.000 | 1.240.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10578 | Thành Phố Đà Nẵng | Đường quy hoạch 10,5m từ đường Trần Đại Nghĩa vào trường Cao đẳng CNTT Hữu Nghị Việt Hàn | 4.440.000 | 2.370.000 | 2.020.000 | 1.660.000 | 1.310.000 | Đất SX-KD đô thị | |
10579 | Thành Phố Đà Nẵng | Đường tránh Hải Vân Túy Loan | đoạn thuộc địa bàn quận Liên Chiểu | 2.130.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
10580 | Thành Phố Đà Nẵng | Khu công nghiệp Liên Chiểu | 2.466.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
10581 | Thành Phố Đà Nẵng | Khu công nghiệp Hòa Khánh | 3.259.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
10582 | Thành Phố Đà Nẵng | Khu công nghiệp Hòa Khánh mở rộng | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
10583 | Thành Phố Đà Nẵng | Khu công nghiệp Đà Nẵng | 4.649.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
10584 | Thành Phố Đà Nẵng | Khu công nghiệp Dịch vụ thủy sản Đà Nẵng | 4.246.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
10585 | Thành Phố Đà Nẵng | Khu công nghiệp Hòa Cầm | 3.345.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
10586 | Thành Phố Đà Nẵng | TP. Đà Nẵng | 98.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
10587 | Thành Phố Đà Nẵng | TP. Đà Nẵng | 49.000 | - | - | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
10588 | Thành Phố Đà Nẵng | TP. Đà Nẵng | 56.000 | - | - | - | - | Đất nuôi trồng thủy sản | |
10589 | Thành Phố Đà Nẵng | TP. Đà Nẵng | 14.000 | - | - | - | - | Đất rừng sản xuất | |
10590 | Thành Phố Đà Nẵng | TP. Đà Nẵng | 14.000 | - | - | - | - | Đất rừng phòng hộ | |
10591 | Thành Phố Đà Nẵng | TP. Đà Nẵng | 14.000 | - | - | - | - | Đất rừng Đặc dụng | |
10592 | Quận Thanh Khê | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê (trừ khu Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân) | Đường 3,5m | 16.590.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10593 | Quận Thanh Khê | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê (trừ khu Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân) | Đường 5,5m | 20.150.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10594 | Quận Thanh Khê | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê (trừ khu Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân) | Đường 7,5m | 24.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10595 | Quận Thanh Khê | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê (trừ khu Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân) | Đường 10,5m | 36.560.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10596 | Quận Thanh Khê | Các khu dân cư thuộc địa bàn các phường: Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê (trừ khu Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân) | Đường 15m | 42.390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10597 | Quận Thanh Khê | Khu dân cư xí nghiệp may An Hòa - Khu dân cư Phần Lang giai đoạn 2 - Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường An Khê | Đường 5,5m | 23.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10598 | Quận Thanh Khê | Khu dân cư xí nghiệp may An Hòa - Khu dân cư Phần Lang giai đoạn 2 - Các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường An Khê | Đường 7,5m | 26.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10599 | Quận Thanh Khê | Khu dân cư 296 Điện Biên Phủ (phường Chính Gián) - Khu dân cư nhà máy cơ khí ô tô thuộc phường Tam Thuận | Đường 3,5m | 25.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10600 | Quận Thanh Khê | Khu dân cư 296 Điện Biên Phủ (phường Chính Gián) - Khu dân cư nhà máy cơ khí ô tô thuộc phường Tam Thuận | Đường 5,5m | 30.720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Công Nghiệp Liên Chiểu (2024)
Giá đất tại khu Công Nghiệp Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1 - 2.466.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Công Nghiệp Liên Chiểu có mức giá 2.466.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực này.
Thông tin về giá đất tại khu Công Nghiệp Liên Chiểu cung cấp cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực công nghiệp. Điều này giúp họ đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả trong một khu công nghiệp đang mở rộng và phát triển.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Công Nghiệp Hòa Khánh (2024)
Giá đất tại khu Công Nghiệp Hòa Khánh, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1 - 3.259.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Công Nghiệp Hòa Khánh có mức giá 3.259.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực này, thể hiện giá trị bất động sản theo quy định của thành phố.
Thông tin về giá đất tại khu Công Nghiệp Hòa Khánh cung cấp cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai, giúp họ đưa ra những quyết định chính xác trong việc sử dụng và đầu tư bất động sản trong khu vực công nghiệp này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Công Nghiệp Hòa Khánh Mở Rộng (2024)
Giá đất tại khu Công Nghiệp Hòa Khánh Mở Rộng, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1 - 3.240.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Công Nghiệp Hòa Khánh Mở Rộng có mức giá 3.240.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực này, theo quy định của thành phố.
Thông tin về giá đất tại khu Công Nghiệp Hòa Khánh Mở Rộng giúp các doanh nghiệp và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản trong khu vực. Điều này hỗ trợ họ trong việc lập kế hoạch và ra quyết định đầu tư hiệu quả trong khu công nghiệp đang phát triển này.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Công Nghiệp Đà Nẵng (2024)
Giá đất tại khu Công Nghiệp Đà Nẵng, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1 - 4.649.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Công Nghiệp Đà Nẵng có mức giá 4.649.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực này, phản ánh giá trị bất động sản theo quy định của thành phố.
Thông tin về giá đất tại khu Công Nghiệp Đà Nẵng giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực công nghiệp, từ đó đưa ra các quyết định chính xác trong việc sử dụng và đầu tư bất động sản.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng - Khu Công Nghiệp Dịch Vụ Thủy Sản Đà Nẵng (2024)
Giá đất tại khu Công Nghiệp Dịch Vụ Thủy Sản Đà Nẵng, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất trong khu vực này.
Vị trí 1 - 4.246.000 đồng/m²
Vị trí 1 tại khu Công Nghiệp Dịch Vụ Thủy Sản Đà Nẵng có mức giá 4.246.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất sản xuất - kinh doanh trong khu vực này, phản ánh giá trị bất động sản theo quy định của thành phố.
Thông tin về giá đất tại khu Công Nghiệp Dịch Vụ Thủy Sản Đà Nẵng cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai, hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc đưa ra quyết định hợp lý về sử dụng và đầu tư bất động sản trong khu vực công nghiệp này.