Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Khu Vực Các Khu Dân Cư (Năm 2020)
Bảng giá đất tại các khu dân cư thuộc địa bàn các phường Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê (trừ khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân) trong Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 16.590.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của các khu dân cư trong các phường Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê, giá đất được quy định là 16.590.000 đồng/m². Đây là mức giá tương đối hợp lý, phù hợp với các khu vực có hạ tầng cơ bản và mức độ phát triển đô thị ổn định.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 của các khu dân cư này được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Điều này có thể phản ánh rằng khu vực này chưa được định giá cụ thể hoặc đang trong giai đoạn đánh giá lại giá trị đất.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Tương tự vị trí 2, giá đất tại vị trí 3 của các khu dân cư này cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Điều này có thể liên quan đến việc khu vực này chưa được hoàn thiện quy hoạch hoặc đang chờ thông tin cập nhật từ cơ quan chức năng.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 của các khu dân cư này cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Đây có thể là những vị trí đặc thù, chưa được quy hoạch hoặc xác định giá trị cụ thể.
Khu vực các khu dân cư thuộc các phường Thanh Khê Đông, Thanh Khê Tây, Xuân Hà và Hòa Khê cho thấy mức giá đất tại vị trí 1 là tương đối ổn định và phù hợp với nhu cầu đầu tư. Tuy nhiên, các vị trí còn lại cần sự quan tâm và điều chỉnh từ các cơ quan chức năng để có thể đánh giá và phát triển toàn diện hơn trong tương lai.
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Khu Dân Cư Xí Nghiệp May An Hòa - Khu Dân Cư Phần Lang Giai Đoạn 2 - Các Khu Dân Cư Còn Lại (Năm 2020)
Bảng giá đất tại khu dân cư xí nghiệp may An Hòa, khu dân cư Phần Lang giai đoạn 2, và các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường An Khê, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 23.570.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu dân cư xí nghiệp may An Hòa, khu dân cư Phần Lang giai đoạn 2, và các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường An Khê, giá đất được quy định là 23.570.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy tiềm năng phát triển và sự thuận lợi trong việc đầu tư bất động sản, nhờ vào vị trí của đường 5,5m trong khu vực.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 của các khu dân cư này hiện được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này có thể là do khu vực này chưa được định giá cụ thể hoặc đang trong quá trình quy hoạch và đánh giá lại.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Tương tự vị trí 2, giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Đây có thể là các khu vực chưa được khai thác hoặc chưa có thông tin đầy đủ để xác định giá trị.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 của khu dân cư này cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Tình trạng này có thể phản ánh sự thiếu thông tin cụ thể về giá trị đất ở các vị trí này hoặc cần sự cập nhật từ cơ quan chức năng trong tương lai.
Với mức giá đất cao tại vị trí 1, khu dân cư xí nghiệp may An Hòa và khu dân cư Phần Lang giai đoạn 2, cùng các khu dân cư còn lại thuộc địa bàn phường An Khê, cho thấy tiềm năng phát triển nổi bật và giá trị đầu tư cao. Tuy nhiên, các vị trí còn lại cần được xem xét và cập nhật giá trị cụ thể để đảm bảo sự phát triển đồng bộ và hiệu quả trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Khu Dân Cư 296 Điện Biên Phủ và Khu Dân Cư Nhà Máy Cơ Khí Ô Tô (Năm 2020)
Bảng giá đất tại khu dân cư 296 Điện Biên Phủ (phường Chính Gián) và khu dân cư nhà máy cơ khí ô tô thuộc phường Tam Thuận, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Bài viết dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 25.350.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu dân cư 296 Điện Biên Phủ và khu dân cư nhà máy cơ khí ô tô, giá đất được quy định là 25.350.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển và sự thuận lợi về hạ tầng giao thông với đường rộng 3,5m, phù hợp cho các dự án bất động sản và phát triển đô thị.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 của khu vực này hiện chưa được định giá cụ thể, được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Điều này có thể do khu vực này đang trong quá trình quy hoạch hoặc chưa đủ thông tin để xác định giá trị.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Tương tự vị trí 2, giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Đây có thể là những khu vực chưa được khai thác hoặc đang chờ quy hoạch chi tiết từ cơ quan chức năng.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 của khu dân cư này cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Tình trạng này có thể do vị trí này chưa được xác định giá trị cụ thể hoặc cần được xem xét và điều chỉnh trong thời gian tới.
Khu dân cư 296 Điện Biên Phủ và khu dân cư nhà máy cơ khí ô tô với mức giá đất cao nhất tại vị trí 1 cho thấy tiềm năng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và hạ tầng đô thị. Tuy nhiên, các vị trí khác cần được đánh giá và cập nhật giá trị cụ thể để đảm bảo phát triển đồng bộ và hiệu quả trong tương lai.
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Khu Tái Định Cư Kiệt 242 Điện Biên Phủ (Năm 2020)
Bảng giá đất tại khu tái định cư Kiệt 242 Điện Biên Phủ, Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 24.000.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu tái định cư Kiệt 242 Điện Biên Phủ, giá đất được quy định là 24.000.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự phát triển và tiềm năng đầu tư trong khu vực có đường rộng 5,5m, phù hợp cho các dự án phát triển đô thị và đầu tư bất động sản.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 của khu tái định cư này hiện được ghi nhận là 0 đồng/m². Điều này có thể do khu vực này chưa được định giá cụ thể hoặc đang trong quá trình quy hoạch và đánh giá lại giá trị đất.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Tương tự vị trí 2, giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Đây có thể là các khu vực chưa được khai thác hoặc chưa có thông tin đầy đủ để xác định giá trị.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 của khu tái định cư này cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Tình trạng này có thể phản ánh sự thiếu thông tin cụ thể về giá trị đất ở các vị trí này hoặc cần sự cập nhật từ cơ quan chức năng trong tương lai.
Với mức giá đất cao tại vị trí 1, khu tái định cư Kiệt 242 Điện Biên Phủ cho thấy tiềm năng phát triển mạnh mẽ và giá trị đầu tư cao. Tuy nhiên, các vị trí còn lại cần được xem xét và cập nhật giá trị cụ thể để đảm bảo sự phát triển đồng bộ và hiệu quả trong khu vực.
Bảng Giá Đất Tại Đà Nẵng, Quận Thanh Khê, Khu Dân Cư Kiệt 285 Trần Cao Vân (Năm 2020)
Bảng giá đất tại khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân (phường Xuân Hà), Quận Thanh Khê, Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND TP.Hồ Chí Minh. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực này.
Giá Đất Vị Trí 1: 14.190.000 đồng/m²
Tại vị trí 1 của khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân, giá đất được quy định là 14.190.000 đồng/m². Đây là mức giá phù hợp với khu vực có đường 3,5m, phản ánh mức độ phát triển và tiềm năng đầu tư trong khu vực phường Xuân Hà.
Giá Đất Vị Trí 2: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 2 của khu dân cư này hiện chưa được định giá cụ thể, được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Điều này có thể là do khu vực này chưa hoàn thiện về mặt quy hoạch hoặc đang trong quá trình đánh giá lại giá trị đất.
Giá Đất Vị Trí 3: 0 đồng/m²
Tương tự vị trí 2, giá đất tại vị trí 3 cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Điều này có thể phản ánh các khu vực chưa được khai thác hoặc chưa có thông tin cụ thể để xác định giá trị.
Giá Đất Vị Trí 4: 0 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 4 của khu dân cư này cũng được ghi nhận ở mức 0 đồng/m². Tình trạng này có thể do khu vực này chưa được xác định giá trị cụ thể hoặc cần được cập nhật thêm từ cơ quan chức năng.
Khu dân cư kiệt 285 Trần Cao Vân với mức giá đất cao nhất tại vị trí 1 cho thấy tiềm năng phát triển, đặc biệt trong lĩnh vực bất động sản và xây dựng đô thị. Tuy nhiên, các vị trí còn lại cần sự quan tâm và cập nhật thông tin từ các cơ quan chức năng để đảm bảo sự phát triển đồng bộ và hiệu quả trong tương lai.