STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4801 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Tuấn Tài | Đoạn 10,5m | 15.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4802 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Tuấn Tài | Đoạn 7,5m | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4803 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Tứ | 14.550.000 | 5.290.000 | 4.700.000 | 3.840.000 | 3.140.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4804 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Thận Duật | 7.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4805 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Thế Hiển | 15.860.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4806 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Thị Lam Anh | 3.570.000 | 2.180.000 | 1.810.000 | 1.460.000 | 1.160.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4807 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Thiều | 23.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4808 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Văn Bạch | 19.270.000 | 10.150.000 | 8.960.000 | 7.280.000 | 5.530.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4809 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Văn Đồng | 59.280.000 | 15.440.000 | 13.260.000 | 11.070.000 | 9.080.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4810 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Văn Nghị | 48.970.000 | 14.490.000 | 10.590.000 | 8.540.000 | 7.510.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4811 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Văn Ngôn | 8.070.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4812 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Văn Tráng | 6.930.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4813 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Văn Xảo | Đoạn 10,5m | 18.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4814 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Văn Xảo | Đoạn 7,5m | 10.420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4815 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Vấn | 20.350.000 | 7.290.000 | 6.250.000 | 5.120.000 | 4.200.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4816 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Viết Chánh | 7.880.000 | 4.120.000 | 3.580.000 | 2.920.000 | 2.370.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4817 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Vinh | 6.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4818 | Thành Phố Đà Nẵng | Phạm Xuân Ẩn | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4819 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Anh | 19.830.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4820 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Bá Phiến | 13.810.000 | 7.040.000 | 6.070.000 | 4.980.000 | 4.080.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4821 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Bá Vành | 11.960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4822 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Bôi | Đoạn từ Phạm Văn Đồng - Đến Dương Đình Nghệ | 25.010.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4823 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Bôi | Đoạn còn lại | 22.810.000 | 8.180.000 | 7.150.000 | 6.040.000 | 4.940.000 | Đất TM-DV đô thị |
4824 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Bội Châu | 52.100.000 | 17.170.000 | 14.860.000 | 12.120.000 | 9.880.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4825 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Châu Trinh | Đoạn từ Pasteur - Đến Trần Quốc Toản | 59.280.000 | 23.280.000 | 19.720.000 | 16.470.000 | 13.480.000 | Đất TM-DV đô thị |
4826 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Châu Trinh | Đoạn từ Trần Quốc Toản - Đến Nguyễn Văn Linh | 56.070.000 | 23.280.000 | 19.720.000 | 16.470.000 | 13.480.000 | Đất TM-DV đô thị |
4827 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Châu Trinh | Đoạn từ Nguyễn Văn Linh - Đến Trưng Nữ Vương | 48.590.000 | 20.860.000 | 17.660.000 | 14.760.000 | 12.080.000 | Đất TM-DV đô thị |
4828 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Du | 4.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4829 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Đoạn từ 2 tháng 9 - Đến Huỳnh Tấn Phát | 30.580.000 | 13.450.000 | 11.070.000 | 10.640.000 | 8.870.000 | Đất TM-DV đô thị |
4830 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Đoạn từ Huỳnh Tấn Phát - Đến Nguyễn Hữu Thọ | 27.380.000 | 11.650.000 | 9.490.000 | 7.760.000 | 6.350.000 | Đất TM-DV đô thị |
4831 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đăng Lưu | Đoạn từ Nguyễn Hữu Thọ - Đến Nguyễn Đăng Đạo | 23.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4832 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đình Giót | 5.120.000 | 2.970.000 | 2.540.000 | 2.110.000 | 1.700.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4833 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đình Phùng | 59.280.000 | 24.400.000 | 20.040.000 | 16.890.000 | 13.400.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4834 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Đình Thông | 7.370.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4835 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Hành Sơn | 27.800.000 | 10.210.000 | 8.760.000 | 7.210.000 | 5.900.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4836 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Hoan | 6.140.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4837 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Huy Chú | 17.590.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4838 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Huy Ích | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4839 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Huy Ôn | 14.090.000 | 10.670.000 | 9.190.000 | 7.940.000 | 6.480.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4840 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Huy Thực | 9.890.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4841 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Kế Bính | 19.490.000 | 9.790.000 | 8.930.000 | 8.000.000 | 7.220.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4842 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Khoang | 6.970.000 | 4.100.000 | 3.590.000 | 2.980.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4843 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Khôi | 5.180.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4844 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Liêm | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4845 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Ngọc Nhân | 5.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4846 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Nhu | Đoạn 5,5m | 11.780.000 | 4.920.000 | 4.170.000 | 3.500.000 | 2.960.000 | Đất TM-DV đô thị |
4847 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Nhu | Đoạn 7,5m | 11.780.000 | 4.920.000 | 4.170.000 | 3.500.000 | 2.960.000 | Đất TM-DV đô thị |
4848 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Phu Tiên | 11.780.000 | 4.920.000 | 4.170.000 | 3.500.000 | 2.960.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4849 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Sĩ Thực | 5.990.000 | 4.130.000 | 3.640.000 | 2.960.000 | 2.420.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4850 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Tòng | 8.880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4851 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Tôn | Đoạn 7,5m | 38.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4852 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Tôn | Đoạn 5,5m | 33.460.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4853 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Tốn | 5.020.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4854 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Tứ | 32.110.000 | 9.640.000 | 8.320.000 | 6.830.000 | 5.600.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4855 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Thanh | 51.410.000 | 17.850.000 | 15.340.000 | 12.000.000 | 8.950.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4856 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Thành Tài | Đoạn 7,5m | 44.080.000 | 18.640.000 | 17.000.000 | 13.360.000 | 10.990.000 | Đất TM-DV đô thị |
4857 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Thành Tài | Đoạn 10,5m | 46.360.000 | 18.640.000 | 17.000.000 | 13.360.000 | 10.990.000 | Đất TM-DV đô thị |
4858 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Thao | 7.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4859 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Thị Nể | 8.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4860 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Thúc Duyện | 17.870.000 | 9.790.000 | 8.360.000 | 6.860.000 | 5.630.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4861 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Triêm | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4862 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Trọng Tuệ | 17.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4863 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Văn Đạt | 6.910.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4864 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Văn Định | 8.250.000 | 4.480.000 | 3.860.000 | 3.140.000 | 2.550.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4865 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Văn Hớn | 13.690.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4866 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Văn Thuật | 7.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4867 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Văn Trị | 9.530.000 | 4.570.000 | 3.730.000 | 3.050.000 | 2.500.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4868 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Văn Trường | 6.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4869 | Thành Phố Đà Nẵng | Phan Xích Long | 10.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4870 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 1 | 8.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4871 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 2 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4872 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 3 | 8.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4873 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 4 | 8.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4874 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 5 | 8.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4875 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 6 | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4876 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 7 | 10.500.000 | 5.850.000 | 4.750.000 | 3.870.000 | 3.000.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4877 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 8 | 10.500.000 | 5.850.000 | 4.750.000 | 3.870.000 | 3.000.000 | Đất TM-DV đô thị | |
4878 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 9 | Đoạn 5,5m | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4879 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 9 | Đoạn 3,5m | 8.290.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
4880 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 10 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4881 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 11 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4882 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 12 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4883 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 14 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4884 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 15 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4885 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 16 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4886 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 17 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4887 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 18 | 8.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4888 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 19 | 9.170.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4889 | Thành Phố Đà Nẵng | Phó Đức Chính | Đoạn từ Ngô Quyền - Đến nhà số 43 | 19.780.000 | 7.290.000 | 6.250.000 | 5.320.000 | 4.430.000 | Đất TM-DV đô thị |
4890 | Thành Phố Đà Nẵng | Phó Đức Chính | Đoạn còn lại | 16.930.000 | 6.900.000 | 5.930.000 | 4.870.000 | 3.990.000 | Đất TM-DV đô thị |
4891 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 1 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4892 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 2 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4893 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 3 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4894 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 4 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4895 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 5 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4896 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 6 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4897 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 7 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4898 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 8 | 5.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4899 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 9 | 5.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
4900 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 10 | 5.620.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phạm Xuân Ẩn (2024)
Tại khu vực Phạm Xuân Ẩn, Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất loại Đất thương mại – dịch vụ đô thị được quy định trong văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản tại vị trí cụ thể trong khu vực, giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn chính xác và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại khu vực Phạm Xuân Ẩn.
Giá Đất tại Vị trí 1
Tại vị trí 1 trong khu vực Phạm Xuân Ẩn, giá đất được quy định là 8.100.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho toàn bộ đoạn đường trong khu vực Phạm Xuân Ẩn. Giá đất này phản ánh giá trị của đất thương mại – dịch vụ đô thị tại khu vực, cho thấy mức chi phí đầu tư hiện tại.
Tóm lại, bảng giá đất tại khu vực Phạm Xuân Ẩn cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất thương mại – dịch vụ đô thị tại vị trí cụ thể. Thông tin này giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hợp lý.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phan Bội Châu (2024)
Tại khu vực Phan Bội Châu, Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất loại Đất thương mại-dịch vụ đô thị được quy định trong văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong khu vực Phan Bội Châu, hỗ trợ người dân và các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư và phát triển bất động sản.
Giá Đất tại Vị trí 1
Tại vị trí 1 trong khu vực Phan Bội Châu, giá đất là 52.100.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất thương mại-dịch vụ đô thị tại vị trí này, cho thấy đây là khu vực có giá trị đầu tư lớn.
Giá Đất tại Vị trí 2
Vị trí 2 có mức giá 17.170.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy sự giảm giá so với vị trí 1, nhưng vẫn nằm trong phạm vi cao của đất thương mại-dịch vụ đô thị, phản ánh giá trị tốt cho các hoạt động thương mại và dịch vụ.
Giá Đất tại Vị trí 3
Tại vị trí 3, giá đất là 14.860.000 đồng/m². Mức giá này thấp hơn so với hai vị trí trước, nhưng vẫn thể hiện giá trị hấp dẫn cho các dự án thương mại và dịch vụ trong khu vực.
Giá Đất tại Vị trí 4
Vị trí 4 có mức giá là 12.120.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong khu vực Phan Bội Châu, phản ánh giá trị của đất thương mại-dịch vụ đô thị tại vị trí này, phù hợp với các dự án có ngân sách thấp hơn.
Tóm lại, bảng giá đất tại khu vực Phan Bội Châu cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất thương mại-dịch vụ đô thị tại các vị trí cụ thể. Thông tin này giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hợp lý.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phan Du (2024)
Tại khu vực Phan Du, Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất loại Đất TM-DV đô thị được quy định trong văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại vị trí trong khu vực này, nhằm cung cấp cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản tại đây.
Giá Đất tại Vị trí 1
Tại vị trí 1, giá đất được xác định là 4.040.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị trong khu vực Phan Du. Mức giá này phản ánh giá trị hiện tại của đất tại khu vực, và có thể được sử dụng làm cơ sở để đưa ra các quyết định đầu tư hoặc phát triển trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ.
Tóm lại, bảng giá đất tại khu vực Phan Du cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất TM-DV đô thị tại vị trí này. Thông tin này sẽ giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn chính xác về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phan Hoan (2024)
Tại khu vực Phan Hoan, Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất loại Đất TM-DV đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Bảng giá dưới đây cung cấp thông tin chi tiết về giá đất tại vị trí trong khu vực này, nhằm giúp người dân và các nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản tại đây.
Giá Đất tại Vị trí 1
Tại vị trí 1 trong khu vực Phan Hoan, giá đất được xác định là 6.140.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại - dịch vụ đô thị. Mức giá này phản ánh giá trị đất hiện tại trong khu vực, phù hợp cho các mục đích đầu tư và phát triển kinh doanh.
Tóm lại, bảng giá đất tại khu vực Phan Hoan cung cấp thông tin cụ thể về giá trị đất TM-DV đô thị tại vị trí này. Thông tin này hỗ trợ người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị bất động sản trong khu vực, từ đó đưa ra quyết định đầu tư và phát triển hợp lý.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phan Thúc Duyện (2024)
Bảng giá đất Đà Nẵng tại khu vực Phan Thúc Duyện, thuộc loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất Vị trí 1 - 17.870.000 đồng/m²
Tại khu vực Phan Thúc Duyện, giá đất cho vị trí 1 là 17.870.000 đồng/m². Đây là mức giá cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị tại vị trí này, phản ánh giá trị cao của khu vực với các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển.
Giá Đất Vị trí 2 - 9.790.000 đồng/m²
Mức giá cho vị trí 2 là 9.790.000 đồng/m². Mặc dù thấp hơn so với vị trí 1, đây vẫn là một mức giá cao, thể hiện giá trị tiềm năng của khu vực trong phát triển thương mại-dịch vụ.
Giá Đất Vị trí 3 - 8.360.000 đồng/m²
Tại vị trí 3, giá đất là 8.360.000 đồng/m². Mức giá này cho thấy sự điều chỉnh hợp lý so với các vị trí khác, phù hợp với đặc điểm và tiềm năng của khu vực.
Giá Đất Vị trí 4 - 6.860.000 đồng/m²
Vị trí 4 có giá đất là 6.860.000 đồng/m². Đây là mức giá thấp nhất trong các vị trí được đề cập, phản ánh sự khác biệt trong giá trị đất thương mại-dịch vụ trong khu vực.
Kết luận: Giá đất tại khu vực Phan Thúc Duyện cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị dao động từ 6.860.000 đồng/m² đến 17.870.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh sự phân hóa theo từng vị trí trong khu vực, dựa trên giá trị và tiềm năng phát triển.