STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2101 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 17 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2102 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 18 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2103 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 19 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2104 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 20 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2105 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 21 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2106 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 22 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2107 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Mỹ 1 | 31.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2108 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Mỹ 2 | 24.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2109 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Mỹ 3 | 27.340.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2110 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Mỹ 4 | 24.860.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2111 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 1 | 8.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2112 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 2 | 8.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2113 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tưởng 3 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2114 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 4 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2115 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 5 | 7.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2116 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 6 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2117 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 7 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2118 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 8 | 7.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2119 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 9 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2120 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 10 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2121 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 11 | 7.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2122 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 12 | 7.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2123 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 14 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2124 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Tường 15 | 6.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2125 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 1 | 50.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2126 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 2 | 39.020.000 | 13.110.000 | 11.110.000 | 9.300.000 | 8.040.000 | Đất ở đô thị | |
2127 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 3 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2128 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 4 | 30.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2129 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 5 | 30.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2130 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 6 | 30.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2131 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 7 | 30.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2132 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 8 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2133 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 9 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2134 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 10 | 42.390.000 | 11.500.000 | 9.890.000 | 8.120.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
2135 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 11 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2136 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 12 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2137 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 14 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2138 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 15 | 36.250.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2139 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 16 | 30.040.000 | 11.500.000 | 9.890.000 | 8.120.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
2140 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Trường 17 | 30.040.000 | 11.500.000 | 9.890.000 | 8.120.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị | |
2141 | Thành Phố Đà Nẵng | Quách Thị Trang | 13.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2142 | Thành Phố Đà Nẵng | Quách Xân | 8.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2143 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 1 | 7.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2144 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 2 | 7.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2145 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 3 | 7.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2146 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 4 | 7.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2147 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 5 | 7.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2148 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 6 | 7.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2149 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 7 | 7.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2150 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 8 | 7.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2151 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 9 | 6.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2152 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 10 | 6.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2153 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 11 | 6.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2154 | Thành Phố Đà Nẵng | Quán Khái 12 | 6.930.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2155 | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Dũng | 60.200.000 | 19.560.000 | 15.930.000 | 13.030.000 | 10.660.000 | Đất ở đô thị | |
2156 | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Thành 1 | 10.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2157 | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Thành 2 | 10.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2158 | Thành Phố Đà Nẵng | Quang Trung | 98.800.000 | 41.330.000 | 33.820.000 | 25.870.000 | 21.160.000 | Đất ở đô thị | |
2159 | Thành Phố Đà Nẵng | Quy Mỹ | 29.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2160 | Thành Phố Đà Nẵng | Song Hào | 18.330.000 | 3.780.000 | 3.280.000 | 2.700.000 | 2.220.000 | Đất ở đô thị | |
2161 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 1 | 14.110.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2162 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 2 | 13.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2163 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 3 | 13.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2164 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 4 | 11.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2165 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 5 | 11.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2166 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 6 | 11.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2167 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 7 | 11.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2168 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 8 | 11.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2169 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 9 | 11.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2170 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 10 | 11.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2171 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 11 | 11.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2172 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy 12 | 11.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2173 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 1 | 20.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2174 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 2 | 22.330.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2175 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 3 | 20.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2176 | Thành Phố Đà Nẵng | Sơn Thủy Đông 4 | 20.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2177 | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 1 | 25.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2178 | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 2 | 25.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2179 | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Đá 3 | 25.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2180 | Thành Phố Đà Nẵng | Suối Lương | 5.000.000 | 3.000.000 | 2.550.000 | 2.100.000 | 1.650.000 | Đất ở đô thị | |
2181 | Thành Phố Đà Nẵng | Sử Hy Nhan | 5.360.000 | 3.210.000 | 2.670.000 | 2.290.000 | 1.730.000 | Đất ở đô thị | |
2182 | Thành Phố Đà Nẵng | Sư Vạn Hạnh | Từ Lê Văn Hiến - Đến Chùa Quan Thế Âm | 19.520.000 | 7.590.000 | 6.500.000 | 5.320.000 | 4.340.000 | Đất ở đô thị |
2183 | Thành Phố Đà Nẵng | Sương Nguyệt Anh | 35.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2184 | Thành Phố Đà Nẵng | Tạ Hiện | 25.640.000 | 16.130.000 | 14.150.000 | 12.870.000 | 10.560.000 | Đất ở đô thị | |
2185 | Thành Phố Đà Nẵng | Tạ Mỹ Duật | 35.380.000 | 13.630.000 | 11.910.000 | 10.060.000 | 8.230.000 | Đất ở đô thị | |
2186 | Thành Phố Đà Nẵng | Tạ Quang Bửu | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2187 | Thành Phố Đà Nẵng | Tản Đà | 61.060.000 | 19.560.000 | 15.930.000 | 13.030.000 | 10.660.000 | Đất ở đô thị | |
2188 | Thành Phố Đà Nẵng | Tăng Bạt Hổ | 65.030.000 | 29.420.000 | 25.160.000 | 21.620.000 | 18.820.000 | Đất ở đô thị | |
2189 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân An 1 | 26.810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2190 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân An 2 | 26.810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2191 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân An 3 | 26.810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2192 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân An 4 | 26.810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2193 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 1 | 9.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2194 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 2 | 9.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2195 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 3 | 9.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2196 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 4 | 9.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2197 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 5 | 9.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2198 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 6 | 9.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2199 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 7 | 23.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2200 | Thành Phố Đà Nẵng | Tân Hòa 8 | 23.570.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phước Lý 17 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Phước Lý 17, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị cho vị trí trong khu vực Phước Lý 17.
Giá Đất Vị trí 1 - 6.750.000 đồng/m²
Tại Phước Lý 17, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 6.750.000 đồng/m². Đây là mức giá chính thức cho vị trí này, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực. Mức giá này được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, chất lượng hạ tầng, và triển vọng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 - [Thông tin giá nếu có]
Thông tin về giá đất tại vị trí 2 hiện chưa được cung cấp trong bảng giá. Mức giá cho vị trí này có thể thấp hơn so với vị trí 1, tùy thuộc vào các yếu tố như điều kiện địa lý và cơ sở hạ tầng của khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 - [Thông tin giá nếu có]
Giá đất tại vị trí 3 chưa được cập nhật trong thông tin hiện tại. Dự kiến, mức giá sẽ được điều chỉnh dựa trên sự phát triển của khu vực và nhu cầu thị trường.
Giá Đất Vị trí 4 - [Thông tin giá nếu có]
Giá đất tại vị trí 4 hiện chưa có thông tin cụ thể. Mức giá này có thể phản ánh các yếu tố địa lý và tình hình phát triển của khu vực.
Kết luận: Bảng giá đất tại khu vực Phước Lý 17 cho thấy giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 6.750.000 đồng/m². Mức giá này được quy định theo văn bản của UBND Thành phố Đà Nẵng, cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người có nhu cầu mua đất tại khu vực. Thông tin về giá đất cho các vị trí khác trong khu vực Phước Lý 17 đang được cập nhật và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố phát triển đô thị.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phước Lý 18 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Phước Lý 18, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại khu vực này.
Giá Đất Tại Vị Trí 1
Tại Phước Lý 18, giá đất ở đô thị cho Vị trí 1 là 6.750.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất thuộc loại đất ở đô thị ở vị trí 1, phù hợp với các tiêu chuẩn và quy định hiện hành của thành phố.
Thông tin về bảng giá đất này giúp người dân và các nhà đầu tư nắm bắt được giá trị bất động sản tại khu vực Phước Lý 18, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển dự án một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phước Lý 19 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Phước Lý 19, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị cho các vị trí trong khu vực Phước Lý 19.
Giá Đất Vị trí 1 - 6.750.000 đồng/m²
Tại Phước Lý 19, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 6.750.000 đồng/m². Đây là mức giá chính thức cho vị trí này, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực. Mức giá này được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, chất lượng hạ tầng, và triển vọng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 - [Thông tin giá nếu có]
Thông tin về giá đất tại vị trí 2 hiện chưa được cung cấp trong bảng giá. Mức giá cho vị trí này có thể thấp hơn so với vị trí 1, tùy thuộc vào các yếu tố như điều kiện địa lý và cơ sở hạ tầng của khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 - [Thông tin giá nếu có]
Giá đất tại vị trí 3 chưa được cập nhật trong thông tin hiện tại. Dự kiến, mức giá sẽ được điều chỉnh dựa trên sự phát triển của khu vực và nhu cầu thị trường.
Giá Đất Vị trí 4 - [Thông tin giá nếu có]
Giá đất tại vị trí 4 hiện chưa có thông tin cụ thể. Mức giá này có thể phản ánh các yếu tố địa lý và tình hình phát triển của khu vực.
Kết luận: Bảng giá đất tại khu vực Phước Lý 19 cho thấy giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 6.750.000 đồng/m². Mức giá này được quy định theo văn bản của UBND Thành phố Đà Nẵng, cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người có nhu cầu mua đất tại khu vực. Thông tin về giá đất cho các vị trí khác trong khu vực Phước Lý 19 đang được cập nhật và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố phát triển đô thị.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phước Lý 20 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Phước Lý 20, Thành phố Đà Nẵng, được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị tại khu vực này.
Giá Đất Tại Vị Trí 1
Tại Phước Lý 20, giá đất ở đô thị cho Vị trí 1 là 6.750.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất thuộc loại đất ở đô thị ở vị trí 1, phù hợp với các tiêu chuẩn và quy định hiện hành của thành phố.
Thông tin về bảng giá đất này giúp người dân và các nhà đầu tư nắm bắt được giá trị bất động sản tại khu vực Phước Lý 20, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển dự án một cách hiệu quả.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phước Lý 21 (2024)
Bảng giá đất tại khu vực Phước Lý 21, Thành phố Đà Nẵng, được ban hành kèm theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất ở đô thị cho vị trí trong khu vực Phước Lý 21.
Giá Đất Vị trí 1 - 6.750.000 đồng/m²
Tại Phước Lý 21, giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 6.750.000 đồng/m². Đây là mức giá chính thức được quy định cho vị trí này, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực. Mức giá này được xác định dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, chất lượng hạ tầng, và triển vọng phát triển của khu vực.
Giá Đất Vị trí 2 - [Thông tin giá nếu có]
Hiện tại, thông tin về giá đất tại vị trí 2 chưa được cập nhật trong bảng giá. Mức giá cho vị trí này có thể thấp hơn so với vị trí 1, và sẽ được xác định dựa trên các yếu tố như điều kiện địa lý và cơ sở hạ tầng của khu vực.
Giá Đất Vị trí 3 - [Thông tin giá nếu có]
Giá đất tại vị trí 3 cũng chưa được cập nhật trong thông tin hiện tại. Dự kiến, mức giá sẽ được điều chỉnh tùy theo sự phát triển của khu vực và nhu cầu thị trường trong tương lai.
Giá Đất Vị trí 4 - [Thông tin giá nếu có]
Thông tin về giá đất tại vị trí 4 chưa có sẵn. Mức giá này có thể phản ánh các yếu tố địa lý và tình hình phát triển của khu vực.
Kết luận: Bảng giá đất tại khu vực Phước Lý 21 cho thấy giá đất ở đô thị cho vị trí 1 là 6.750.000 đồng/m². Mức giá này được quy định theo văn bản của UBND Thành phố Đà Nẵng, cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà đầu tư và người có nhu cầu mua đất tại khu vực. Thông tin về giá đất cho các vị trí khác trong khu vực Phước Lý 21 đang được cập nhật và có thể thay đổi dựa trên các yếu tố phát triển đô thị.