STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 9 | Đoạn 3,5m | 13.820.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2002 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 10 | 14.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2003 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 11 | 14.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2004 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 12 | 14.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2005 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 14 | 14.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2006 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 15 | 14.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2007 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 16 | 14.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2008 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 17 | 14.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2009 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 18 | 14.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2010 | Thành Phố Đà Nẵng | Phần Lăng 19 | 15.280.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2011 | Thành Phố Đà Nẵng | Phó Đức Chính | Đoạn từ Ngô Quyền - Đến nhà số 43 | 32.970.000 | 12.150.000 | 10.410.000 | 8.860.000 | 7.380.000 | Đất ở đô thị |
2012 | Thành Phố Đà Nẵng | Phó Đức Chính | Đoạn còn lại | 28.210.000 | 11.500.000 | 9.890.000 | 8.120.000 | 6.650.000 | Đất ở đô thị |
2013 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 1 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2014 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 2 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2015 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 3 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2016 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 4 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2017 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 5 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2018 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 6 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2019 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 7 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2020 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 8 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2021 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 9 | 9.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2022 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 10 | 9.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2023 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 11 | 11.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2024 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 12 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2025 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 14 | 11.980.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2026 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 15 | 12.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2027 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 16 | 12.290.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2028 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 17 | 8.940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2029 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 18 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2030 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 19 | 9.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2031 | Thành Phố Đà Nẵng | Phong Bắc 20 | 9.830.000 | 6.660.000 | 5.790.000 | 4.740.000 | 3.890.000 | Đất ở đô thị | |
2032 | Thành Phố Đà Nẵng | Phù Đổng | 8.170.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2033 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 1 | 15.910.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2034 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 2 | 17.360.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2035 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 3 | 18.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2036 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 4 | 18.170.000 | 8.200.000 | 6.950.000 | 5.840.000 | 4.940.000 | Đất ở đô thị | |
2037 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 5 | 18.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2038 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 6 | 18.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2039 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 7 | 18.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2040 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 8 | 18.180.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2041 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 9 | 19.090.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2042 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 10 | 19.090.000 | 8.200.000 | 6.950.000 | 5.840.000 | 4.940.000 | Đất ở đô thị | |
2043 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 12 | 19.090.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2044 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 14 | 14.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2045 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 15 | 14.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2046 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 16 | 14.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2047 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 17 | 14.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2048 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 18 | 14.830.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2049 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 19 | 18.180.000 | 8.200.000 | 6.950.000 | 5.840.000 | 4.940.000 | Đất ở đô thị | |
2050 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 20 | 14.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2051 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 21 | 14.120.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2052 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Lộc 22 | 19.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2053 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 1 | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2054 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 2 | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2055 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 3 | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2056 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 4 | 11.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2057 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 5 | 11.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2058 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 6 | 11.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2059 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 7 | 13.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2060 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 8 | 11.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2061 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 9 | 10.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2062 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Thạnh 10 | 10.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2063 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 1 | 14.010.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2064 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 2 | 14.010.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2065 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 3 | 14.010.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2066 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 4 | 14.010.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2067 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 5 | 14.010.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2068 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 6 | 13.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2069 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 7 | 13.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2070 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 8 | 13.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2071 | Thành Phố Đà Nẵng | Phú Xuân 9 | 14.010.000 | 7.650.000 | 6.550.000 | 5.360.000 | 4.380.000 | Đất ở đô thị | |
2072 | Thành Phố Đà Nẵng | Phục Đán | 19.640.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2073 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Chí Kiên | 17.170.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2074 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Hưng | 26.830.000 | 11.950.000 | 9.740.000 | 7.760.000 | 5.790.000 | Đất ở đô thị | |
2075 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Khắc Khoan | 29.320.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2076 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Tá Chu | Đoạn 7,5m | 40.600.000 | 15.010.000 | 12.860.000 | 10.520.000 | 8.610.000 | Đất ở đô thị |
2077 | Thành Phố Đà Nẵng | Phùng Tá Chu | Đoạn 5,5m | 34.600.000 | 12.280.000 | 10.520.000 | 8.610.000 | 7.040.000 | Đất ở đô thị |
2078 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 1 | 10.140.000 | 6.920.000 | 5.640.000 | 4.620.000 | 3.770.000 | Đất ở đô thị | |
2079 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 2 | Đoạn 10,5m | 15.440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2080 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 2 | Đoạn 5,5m | 10.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2081 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 3 | 10.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2082 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 4 | 10.140.000 | 6.920.000 | 5.640.000 | 4.620.000 | 3.770.000 | Đất ở đô thị | |
2083 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 5 | 9.630.000 | 6.920.000 | 5.640.000 | 4.620.000 | 3.770.000 | Đất ở đô thị | |
2084 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 6 | Đoạn 5,5m | 10.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2085 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Hòa 6 | Đoạn 5m | 9.630.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2086 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 1 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2087 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 2 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2088 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 3 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2089 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 4 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2090 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 5 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2091 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 6 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2092 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 7 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2093 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 8 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2094 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 9 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2095 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 10 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2096 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 11 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2097 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 12 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2098 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 14 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2099 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 15 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
2100 | Thành Phố Đà Nẵng | Phước Lý 16 | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phần Lăng 10 (2024)
Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ban hành ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Phần Lăng 10 được quy định như sau:
Giá Đất Vị trí 1 – 14.510.000 đồng/m²
Vị trí 1 trong khu vực Phần Lăng 10 có giá đất là 14.510.000 đồng/m². Đây là mức giá cụ thể được áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này.
Kết luận: Giá đất tại khu vực Phần Lăng 10 cho vị trí 1 là 14.510.000 đồng/m², cung cấp thông tin chi tiết về giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phần Lăng 11 (2024)
Tại khu vực Phần Lăng 11, Thành phố Đà Nẵng, giá đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất tại Vị trí 1
Vị trí 1 trong khu vực Phần Lăng 11 có mức giá là 14.510.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị tại vị trí tốt nhất trong khu vực.
Tóm lại, bảng giá đất tại Phần Lăng 11 cung cấp thông tin chi tiết về giá trị của đất ở đô thị tại vị trí cao nhất trong khu vực. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản để có thể đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hợp lý.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phần Lăng 12 (2024)
Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ban hành ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Phần Lăng 12 được quy định cụ thể như sau:
Giá Đất Vị trí 1 – 14.510.000 đồng/m²
Vị trí 1 trong khu vực Phần Lăng 12 có giá đất là 14.510.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này.
Kết luận: Giá đất tại khu vực Phần Lăng 12 cho vị trí 1 là 14.510.000 đồng/m², cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phần Lăng 14 (2024)
Tại khu vực Phần Lăng 14, Thành phố Đà Nẵng, giá đất ở đô thị được quy định theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng. Dưới đây là thông tin chi tiết về giá đất tại các vị trí trong khu vực này.
Giá Đất tại Vị trí 1
Vị trí 1 trong khu vực Phần Lăng 14 có mức giá là 14.510.000 đồng/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở đô thị tại vị trí tốt nhất trong khu vực, thường gần các tiện ích và hạ tầng quan trọng.
Tóm lại, bảng giá đất tại Phần Lăng 14 cung cấp thông tin chi tiết về giá trị của đất ở đô thị tại vị trí cao nhất trong khu vực. Điều này giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ hơn về giá trị bất động sản để có thể đưa ra các quyết định đầu tư và phát triển hợp lý.
Bảng Giá Đất Đà Nẵng – Khu Vực Phần Lăng 15 (2024)
Theo văn bản số 09/2020/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND Thành phố Đà Nẵng, bảng giá đất tại khu vực Phần Lăng 15 được quy định cụ thể như sau:
Giá Đất Vị trí 1 – 14.510.000 đồng/m²
Vị trí 1 trong khu vực Phần Lăng 15 có giá đất là 14.510.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho loại đất ở đô thị trong khu vực này.
Kết luận: Giá đất tại khu vực Phần Lăng 15 cho vị trí 1 là 14.510.000 đồng/m², cung cấp thông tin quan trọng về giá trị bất động sản trong khu vực.