Bảng giá đất Cao Bằng

Giá đất cao nhất tại Cao Bằng là: 28.800.000
Giá đất thấp nhất tại Cao Bằng là: 9.000
Giá đất trung bình tại Cao Bằng là: 912.287
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021 của UBND tỉnh Cao Bằng
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2401 Huyện Hòa An Xã Trương Lương - Xã miền núi Đoạn từ cầu Sam Luồng - đến xóm Lũng Luông 230.000 173.000 129.000 103.000 - Đất ở nông thôn
2402 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng Từ đầu cầu Nà Coóc - đến cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long. 646.000 485.000 364.000 291.000 - Đất TM - DV nông thôn
2403 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng Từ cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long - đến ngã ba Thông Nông - Hà Quảng. 549.000 412.000 309.000 247.000 - Đất TM - DV nông thôn
2404 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng Từ ngã ba Thông Nông - Hà Quảng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Nam Tuấn). 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2405 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng Đoạn đường từ ngã ba Thông Nông- Hà Quảng theo đường Tỉnh lộ 204 - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Dân Chủ). 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2406 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Từ đường rẽ vào trường Liên Oa - đến giáp xã Ngọc Đào (huyện Hà Quảng) 549.000 412.000 309.000 247.000 - Đất TM - DV nông thôn
2407 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Đoạn đường từ giáp địa phận xã Đức Long - đến đầu cầu Mỏ Sắt 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2408 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Đất có mặt tiền xung quanh chợ Mỏ Sắt; đất xung quanh Trạm Y tế xã (khoảng cách 25 mét). 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2409 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Đoạn từ cầu Mỏ Sắt - đến giáp xã Quý Quân huyện Hà Quảng 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2410 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Đoạn đường từ Mỏ Sắt - đến Nà Rị 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2411 Huyện Hòa An Đoạn đường tỉnh lộ 204 - Xã Dân Chủ - Xã trung du Từ chân dốc Khau Công - đến hết địa giới xã Dân Chủ (giáp huyện Hà Quảng). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
2412 Huyện Hòa An Xã Hồng Việt - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu, xóm Nà Mè qua xóm Lam Sơn - đến hết địa phận xã Hồng Việt (giáp xã Hoàng Tung) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2413 Huyện Hòa An Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du Đoạn đường (mà ô tô đi lại được) rẽ đi xóm Bình Long; đường 204 cũ rẽ vào xóm Thanh Hùng; đường 216 rẽ vào xóm Minh Loan, Pắc Gậy; đường rẽ xuống xóm 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2414 Huyện Hòa An Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Bình Long theo đường Hồng Việt - Lương Can - đến hết địa giới xã Hồng Việt (giáp xã Trương Lương). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2415 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh liên huyện - Xã Nam Tuấn - Xã trung du Từ xã Đức Long qua xã Nam Tuấn - đến xã Ngọc Đào huyện Hà Quảng 512.000 384.000 288.000 230.000 - Đất TM - DV nông thôn
2416 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Nguyễn Hữu Gióng (thửa đất số 106, tờ bản số 53) - đến chân dốc Kéo Rản xóm Đông Giang 1 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2417 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1. 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2418 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Sáng (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 đi vào đường UBND xã đi thông qua đường cái vào Gia Tự. 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2419 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn từ chân dốc Kéo Rản - đến hết nhà ông Lê Phan Tuệ (thửa đất số 86, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Diểu. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2420 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Nhiên (thửa đất số 166, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 - đến hết nhà bà Bàng Thị Trầm (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 23) xóm Thành Công. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2421 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn đường từ xóm Cốc Chủ (xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xã Đại Tiến 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2422 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn đường từ xóm Nà Mỏ (xã Đức Long) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xóm Nà Ban Pác Muổng 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2423 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn theo đường đi Nguyên Bình tính cách cầu 200m; theo đường về thành phố tính cách cầu 200m. 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2424 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Bình Dương 100m. 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2425 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Hoàng Tung 100m. 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2426 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Hoàng Tung. 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2427 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến đường rẽ vào xóm Đoàn Kết. 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2428 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cầu làng Bến Đò. 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2429 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường Trường phổ thông trung học Hoàng Tung - đến xóm Hào Lịch. 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2430 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2431 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Hưng Đạo). 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2432 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Minh Tâm - Nguyên Bình). 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2433 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ xóm Bản Tấn qua Hào Lịch - đến khu di tích Nặm Lìn (giáp xã Hồng Việt). 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2434 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ cầu đầu làng Bến Đò - đến xóm Na Lữ. 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2435 Huyện Hòa An Xã Hồng Nam - Xã miền núi Đoạn đường từ địa phận giáp xã Chu Trinh, thành phố Cao Bằng qua UBND xã Hồng Nam - đến hết địa phận xã Hồng Nam giáp xã Vân Trình, huyện Thạch An. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
2436 Huyện Hòa An Xã Bạch Đằng - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Nà Roác 1 (giáp xã Hưng Đạo - thành phố Cao Bằng) theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản 811.000 609.000 457.000 366.000 - Đất TM - DV nông thôn
2437 Huyện Hòa An Xã Bạch Đằng - Xã miền núi Đoạn đường từ đường rẽ vào Trung tâm Thủy sản theo Quốc lộ 3 - đến đường rẽ vào Bản Sẳng 457.000 342.000 257.000 206.000 - Đất TM - DV nông thôn
2438 Huyện Hòa An Xã Bạch Đằng - Xã miền núi Đoạn đường (khu vực xung quanh chợ, Trạm xá, trụ sở Ủy ban nhân dân xã) theo Quốc lộ 3 từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m về thành phố Cao Bằng; từ đầu cầu 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2439 Huyện Hòa An Xã Bạch Đằng - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 - đến hết địa giới xã Bạch Đằng (giáp huyện Nguyên Bình). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2440 Huyện Hòa An Xã Bạch Đằng - Xã miền núi Đoạn đường từ đầu cầu Tài Hồ Sìn + 200m theo Quốc lộ 3 về thành phố - đến đường rẽ vào Bản Sẳng. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2441 Huyện Hòa An Xã Bạch Đằng - Xã miền núi Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ đi Bản Sẳng, Tài Hồ Sìn - đến trụ sở UBND xã Bạch Đằng. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2442 Huyện Hòa An Xã Bạch Đằng - Xã miền núi Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ theo đường vào hồ Khuổi Lái (đường dưới và đường trên). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2443 Huyện Hòa An Xã Đại Tiến - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới thị trấn Nước Hai đi qua xã Đại Tiến - đến chân đèo đường rẽ lên xã Đức Xuân cũ 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2444 Huyện Hòa An Xã Đại Tiến - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Nà Bon - đến xóm Vò Quý (xã Nam Tuấn) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2445 Huyện Hòa An Xã Đại Tiến - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Đại Tiến - đến xóm Bản Phiấy (xã Ngũ Lão) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2446 Huyện Hòa An Đoạn đường thuộc xã Đức Xuân cũ - Xã Đại Tiến - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới xã Đại Tiến cũ - đến trụ sở Ủy ban nhân dân xã Đức Xuân cũ. 157.000 118.000 88.000 70.000 - Đất TM - DV nông thôn
2447 Huyện Hòa An Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi Từ Roỏng Đắm tiếp giáp địa giới phường Hòa Chung (thành phố Cao Bằng) qua xóm Pác Khuổi - đến hết nhà ông Hoàng Văn Nhật (hết thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2448 Huyện Hòa An Đoạn đường tỉnh lộ 209 - Xã Lê Chung - Xã miền núi Từ tiếp giáp nhà ông Hoàng Văn Nhật (thửa đất số 72, tờ bản đồ số 12) - đến hết địa giới xã Lê Chung (giáp xã Canh Tân - huyện Thạch An). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2449 Huyện Hòa An Đất xung quanh chợ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 319, tờ bản đồ số 50) - đến hết nhà ông Long Văn Giáp (hết thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39) 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2450 Huyện Hòa An Đoạn đường tránh thị tứ Án Lại - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi Từ nhà ông Lương Văn Trung (thửa đất số 92, tờ bản đồ số 39) - đến hết đất nhà ông Lô Quang Thành (thửa đất số 100, tờ bản đồ số 39) 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2451 Huyện Hòa An Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi Đoạn đường từ Km7 (Bản Gủn) (thửa đất số 4, tờ bản đồ số 61) - đến nhà bà Trương Thị Lồ (thửa đất số 113, tờ bản đồ số 50) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2452 Huyện Hòa An Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi Đoạn đường từ đất nhà ông Triệu Văn Hưng (thửa đất số 98, tờ bản đồ số 39) - đến hết đất nhà ông Nông Hồng Quân (thửa đất số 49, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Danh. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2453 Huyện Hòa An Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi Đoạn từ nhà ông Long Văn Giáp (thửa đất số 62, tờ bản đồ số 39) theo Quốc lộ 3 - đến chân đèo Mã Phục (thửa đất số 2, tờ bản đồ số 40) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2454 Huyện Hòa An Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi Đoạn từ cuối chợ Án Lại (hết đường bê tông) - đến địa phận xóm Nà Danh hết đất nhà ông Nông Văn Khoa (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 37) 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2455 Huyện Hòa An Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi Đoạn đường từ nhà ông Nông Văn Khoa (thửa đất số 168, tờ bản đồ số 37) dọc theo đường - đến xóm Canh Biện hết địa phận xã Nguyễn Huệ, giáp xã Ngũ Lão 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
2456 Huyện Hòa An Đoạn đường thuộc xã Trưng Vương cũ - Xã Nguyễn Huệ - Xã miền núi Đoạn đường từ Quốc lộ 3 rẽ Nà Danh vào trụ sở UBND xã Trưng Vương cũ - đến địa phận xóm Lũng Quang (Pàn Mỏ cũ). 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
2457 Huyện Hòa An Xã Bình Dương - Xã miền núi Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào - đến Trường Trung học cơ sở xã Bình Dương. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2458 Huyện Hòa An Xã Bình Dương - Xã miền núi Đoạn đường từ xóm Nà Phung đi - đến hết xóm Khuổi Hống giáp xã Bạch Đằng 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2459 Huyện Hòa An Đoạn đường theo Quốc lộ 3 mới - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi Từ giáp địa giới phường Ngọc Xuân (thành phố Cao Bằng) - đến ngã ba Bản Gủn 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2460 Huyện Hòa An Xã Ngũ Lão - Xã miền núi Đoạn từ giáp địa giới thành phố theo đường tránh Quốc lộ 3 cũ - đến hết đường tránh (ngã ba Bản Gủn). 467.000 350.000 263.000 210.000 - Đất TM - DV nông thôn
2461 Huyện Hòa An Xã Ngũ Lão - Xã miền núi Đoạn đường theo Quốc lộ 3 mới từ ngã ba Bản Gủn - đến cầu Nặm Pạng 336.000 252.000 189.000 151.000 - Đất TM - DV nông thôn
2462 Huyện Hòa An Xã Ngũ Lão - Xã miền núi Đoạn đường từ đường tránh Quốc lộ 3 theo đường vào trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão - đến trụ sở. 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2463 Huyện Hòa An Xã Ngũ Lão - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở Ủy ban nhân dân xã Ngũ Lão theo đường liên xã - đến hết địa giới xã Ngũ Lão (giáp xã Vĩnh Quang - thành phố Cao Bằng). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2464 Huyện Hòa An Đoạn đường liên xã - Xã Ngũ Lão - Xã miền núi Từ giáp địa giới xã Đại Tiến - đến hết địa giới xã Ngũ Lão 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
2465 Huyện Hòa An Xã Quang Trung - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới thành phố theo đường Quang Trung - Hà Trì - đến trụ sở UBND xã Hà Trì cũ. 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
2466 Huyện Hòa An Xã Quang Trung - Xã miền núi Đoạn đường từ ngã ba xóm Phan Thanh - đến trụ sở cũ UBND xã Quang Trung 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
2467 Huyện Hòa An Đoạn đường còn lại thuộc xã Hà Trì cũ - Xã Quang Trung - Xã miền núi Đoạn đường từ trụ sở UBND xã Hà Trì cũ - đến đầu cầu treo Nà Mùi 243.000 182.000 137.000 110.000 - Đất TM - DV nông thôn
2468 Huyện Hòa An Xã Trương Lương - Xã miền núi Đoạn đường từ giáp địa giới xã Hồng Việt theo đường Hồng Việt - Thông Nông - đến hết địa giới xã Trương Lương (giáp xã Lương Can - Hà Quảng). 286.000 215.000 161.000 129.000 - Đất TM - DV nông thôn
2469 Huyện Hòa An Xã Trương Lương - Xã miền núi Đoạn từ cầu Sam Luồng - đến xóm Lũng Luông 184.000 138.000 103.000 82.000 - Đất TM - DV nông thôn
2470 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng Từ đầu cầu Nà Coóc - đến cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long. 485.000 364.000 273.000 218.000 - Đất SX - KD nông thôn
2471 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng Từ cổng Trường Trung học cơ sở Đức Long - đến ngã ba Thông Nông - Hà Quảng. 412.000 309.000 232.000 185.000 - Đất SX - KD nông thôn
2472 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng Từ ngã ba Thông Nông - Hà Quảng - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Nam Tuấn). 350.000 263.000 197.000 158.000 - Đất SX - KD nông thôn
2473 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh - Xã Đức Long - Xã đồng bằng Đoạn đường từ ngã ba Thông Nông- Hà Quảng theo đường Tỉnh lộ 204 - đến hết địa giới xã Đức Long (giáp xã Dân Chủ). 350.000 263.000 197.000 158.000 - Đất SX - KD nông thôn
2474 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Từ đường rẽ vào trường Liên Oa - đến giáp xã Ngọc Đào (huyện Hà Quảng) 412.000 309.000 232.000 185.000 - Đất SX - KD nông thôn
2475 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Đoạn đường từ giáp địa phận xã Đức Long - đến đầu cầu Mỏ Sắt 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2476 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Đất có mặt tiền xung quanh chợ Mỏ Sắt; đất xung quanh Trạm Y tế xã (khoảng cách 25 mét). 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2477 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Đoạn từ cầu Mỏ Sắt - đến giáp xã Quý Quân huyện Hà Quảng 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2478 Huyện Hòa An Xã Dân Chủ - Xã trung du Đoạn đường từ Mỏ Sắt - đến Nà Rị 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2479 Huyện Hòa An Đoạn đường tỉnh lộ 204 - Xã Dân Chủ - Xã trung du Từ chân dốc Khau Công - đến hết địa giới xã Dân Chủ (giáp huyện Hà Quảng). 182.000 137.000 103.000 82.000 - Đất SX - KD nông thôn
2480 Huyện Hòa An Xã Hồng Việt - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Vò Ấu, xóm Nà Mè qua xóm Lam Sơn - đến hết địa phận xã Hồng Việt (giáp xã Hoàng Tung) 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2481 Huyện Hòa An Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du Đoạn đường (mà ô tô đi lại được) rẽ đi xóm Bình Long; đường 204 cũ rẽ vào xóm Thanh Hùng; đường 216 rẽ vào xóm Minh Loan, Pắc Gậy; đường rẽ xuống xóm 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2482 Huyện Hòa An Các đoạn đường thuộc xã Bình Long cũ - Xã Hồng Việt - Xã trung du Đoạn đường từ ngã ba Bình Long theo đường Hồng Việt - Lương Can - đến hết địa giới xã Hồng Việt (giáp xã Trương Lương). 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2483 Huyện Hòa An Đoạn đường Hồ Chí Minh liên huyện - Xã Nam Tuấn - Xã trung du Từ xã Đức Long qua xã Nam Tuấn - đến xã Ngọc Đào huyện Hà Quảng 384.000 288.000 216.000 173.000 - Đất SX - KD nông thôn
2484 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn đường tiếp giáp nhà ông Nguyễn Hữu Gióng (thửa đất số 106, tờ bản số 53) - đến chân dốc Kéo Rản xóm Đông Giang 1 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2485 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn từ chợ kéo Roọc - đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Hùng (hết thửa đất số 234, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2486 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn đường từ nhà ông Nguyễn Hữu Sáng (thửa đất số 276, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 đi vào đường UBND xã đi thông qua đường cái vào Gia Tự. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2487 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn từ chân dốc Kéo Rản - đến hết nhà ông Lê Phan Tuệ (thửa đất số 86, tờ bản đồ số 28) xóm Nà Diểu. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2488 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn từ nhà ông Nguyễn Hữu Nhiên (thửa đất số 166, tờ bản đồ số 53) xóm Đông Giang 1 - đến hết nhà bà Bàng Thị Trầm (hết thửa đất số 53, tờ bản đồ số 23) xóm Thành Công. 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2489 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn đường từ xóm Cốc Chủ (xã Ngọc Đào, huyện Hà Quảng) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xã Đại Tiến 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2490 Huyện Hòa An Xã Nam Tuấn - Xã trung du Đoạn đường từ xóm Nà Mỏ (xã Đức Long) đi qua địa phận xã Nam Tuấn - đến xóm Nà Ban Pác Muổng 215.000 161.000 121.000 97.000 - Đất SX - KD nông thôn
2491 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn theo đường đi Nguyên Bình tính cách cầu 200m; theo đường về thành phố tính cách cầu 200m. 350.000 263.000 197.000 158.000 - Đất SX - KD nông thôn
2492 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Bình Dương 100m. 350.000 263.000 197.000 158.000 - Đất SX - KD nông thôn
2493 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ Quốc lộ 34 rẽ vào xã Hoàng Tung 100m. 350.000 263.000 197.000 158.000 - Đất SX - KD nông thôn
2494 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cổng Trường Trung học cơ sở xã Hoàng Tung. 350.000 263.000 197.000 158.000 - Đất SX - KD nông thôn
2495 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến đường rẽ vào xóm Đoàn Kết. 350.000 263.000 197.000 158.000 - Đất SX - KD nông thôn
2496 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Hoàng Tung - đến cầu làng Bến Đò. 350.000 263.000 197.000 158.000 - Đất SX - KD nông thôn
2497 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường Trường phổ thông trung học Hoàng Tung - đến xóm Hào Lịch. 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2498 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường rẽ xóm Đoàn Kết - đến ngã ba đường rẽ xóm Bó Lếch và xóm Hạnh Phúc 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2499 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Hưng Đạo). 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn
2500 Huyện Hòa An Xã Hoàng Tung - Xã trung du Đoạn đường từ đầu cầu Bản Tấn + 200 m theo Quốc lộ 34 - đến hết địa giới xã Hoàng Tung (giáp xã Minh Tâm - Nguyên Bình). 252.000 189.000 142.000 113.000 - Đất SX - KD nông thôn