1201 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Từ đầu Ngườm Ngược - đến cổng Trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện.
|
518.000
|
389.000
|
292.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1202 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ đường rẽ Kéo Sy đi theo đường vào xóm Sộc Quân - đến hết đường ô tô đi lại được.
|
518.000
|
389.000
|
292.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1203 |
Huyện Hạ Lang |
Đường phố loại V - Thị trấn Thanh Nhật |
Đoạn đường từ Cổng làng Ngườm Khang - đến hết làng Ngườm Khang.
|
518.000
|
389.000
|
292.000
|
204.000
|
-
|
Đất SX - KD đô thị |
1204 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền đường Quốc lộ 4A (xóm Bó Chỉa).
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1205 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền trong xóm Bó Chỉa - đến Canh Nhan và Pác Sình.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1206 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí mặt tiền từ Canh Nhan - đến dốc Keng Sàng.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1207 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền đường GTNT từ Pác Sình vào xóm Bó Chỉa
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1208 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ Keng Sàng đi Xa Lê - xóm Kỳ Lạc
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1209 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ Kéo Háng theo đường tỉnh lộ 207A - đến cửa khẩu Hạ Lang
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1210 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba UBND xã - đến Kéo Rin (Co Mòi) (hết thửa đất số 43, tờ bản đồ 44)
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1211 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Các xóm ven đường Tỉnh lộ 207A (Tổng Nưa. Pò Măn. Phia Đán).
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1212 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ Kéo Rin (Co Mòi) (tiếp giáp thửa 43, tờ bản đồ 44) - đến xóm Ngườm Già tiếp giáp xã Cô Ngân
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1213 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường vào các xóm trong xã (Bản Khu, Bản Nhảng, Đông Cầu, Cốc Nhan, Thôm Qủynh, Ngườm Già)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1214 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường tiểu học Lũng Pấu (cũ) - đến cửa khẩu Lý Vạn
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1215 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Bằng Ca
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1216 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Hạ Lang - đến nhà bà Chu Thị Lan (thửa đất số 37, tờ bản đồ 63)
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1217 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường Tỉnh lộ 207 đi Lý Vạn - đến ngã ba đường rẽ lên UBND xã.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1218 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Minh Long - đến hết ranh giới xã Lý Quốc.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1219 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn từ điểm rẽ lên Trạm xá theo đường TL 206 cũ qua Trụ sở UBND xã - đến đường TL 207.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1220 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Các xóm Hợp Nhất, Bang Dưới, Bản Sao, Bản Khoòng, Lý Vạn
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1221 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Từ tổ công tác biên phòng Pác Ty - đến cột mốc biên giới.
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1222 |
Huyện Hạ Lang |
Đoạn đường ven đường tỉnh lộ 207A - Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Tiếp giáp thị trấn Thanh Nhật - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Chiến Nà Ngườm (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 03)
|
420.000
|
315.000
|
236.000
|
189.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1223 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Gồm các xóm ven đường tỉnh lộ 207A (Nà Đắng - Tính, Nà Kéo, Bản Khau)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1224 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường TL 207A đi các xóm: Bản Ngay (đến hết đất xã Thống Nhất), Đồng Nhất, Hợp Nhất
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1225 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven Tỉnh lộ 207A
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1226 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Bó Khao - đến Bản Đâư
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1227 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Kênh Nghiều - đến xóm Đoàn Kết.
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1228 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Gồm các xóm ven đường QL4A (Bản Thuộc, Đồng Thuận, Đồng Tâm, Đồng Tiến)
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1229 |
Huyện Hạ Lang |
Đường QL4A - Đồng Tiến - Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1230 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường QL4A rẽ vào Động Dơi - đến chân đường lên Động Dơi
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1231 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đường vành đai biên giới đoạn xóm Đồng Biên
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1232 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đường liên xã từ QL4A rẽ vào xóm Đồng Thuận (Bản Nha cũ) đi Thắng Lợi
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1233 |
Huyện Hạ Lang |
Xã An Lạc - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven đường Tỉnh lộ 207
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1234 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Đoài Dương (Trùng Khánh) - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ cầu treo - đến hết đất xã An Lạc
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1235 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Kim Loan - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba Tha Hoài nhà ông Trịnh Văn Thanh (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 67) - đến hết đất An Lạc
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1236 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Vinh Quý - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba giáp đường TL207 - đến hết đất An Lạc
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1237 |
Huyện Hạ Lang |
Đường vào đập thủy điện Nà Lòa - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba Tha Hoài - đến cầu xóm Khọn Quang
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1238 |
Huyện Hạ Lang |
Xã An Lạc - Xã miền núi |
Đường từ cầu xóm Khọn Quang - đến Ngam Mạ (cũ), nay là xóm Khọn Quang, đến hết đường ô tô đi lại được
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1239 |
Huyện Hạ Lang |
Đường tỉnh lộ 208 - Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1240 |
Huyện Hạ Lang |
Đường Cô Ngân - Thị Hoa - Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1241 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
Đoạn từ đường TL 208 (xóm Bản Nhôn) rẽ vào xóm Bản Nưa
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1242 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
Đoạn từ đường Cô Ngân-Thị Hoa rẽ vào các xóm
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1243 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đức Quang - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven đường Quốc lộ 4A
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1244 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đức Quang - Xã miền núi |
Đoạn từ đường Quốc lộ 4A rẽ theo đường vào UBND xã - đến hết xóm Nà Sao
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1245 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã Đức Quang - Chí Viễn (Trùng Khánh) - Xã Đức Quang - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1246 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đức Quang - Xã miền núi |
Đoạn từ đường QL 4A đi Bản Sùng - đến hết đất xóm Đoàn Kết
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1247 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Kim Loan - Xã miền núi |
Từ xóm Lũng Túng, Gia Lường - đến xóm Quốc Phong
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1248 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Kim Loan - Xã miền núi |
Từ trụ sở UBND xã Kim Loan - đến trường THCS Kim Loan.
|
304.000
|
228.000
|
171.000
|
137.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1249 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Minh Long - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven trục đường Quốc lộ 4A
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1250 |
Huyện Hạ Lang |
Đường Lũng Đa (bờ sông biên giới) - Xã Minh Long - Xã miền núi |
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1251 |
Huyện Hạ Lang |
Đường giao thông liên xã Minh Long - Đồng Loan - Xã Minh Long - Xã miền núi |
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1252 |
Huyện Hạ Lang |
Đường nội đồng xóm Nà Vị - Thông Thăng - Xã Minh Long - Xã miền núi |
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1253 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên thôn xóm Nà Quản - Bản Suối - Xã Minh Long - Xã miền núi |
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1254 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thắng Lợi - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven trục đường Quốc lộ 4A
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1255 |
Huyện Hạ Lang |
Đường Hùng Cầu - Xã Thắng Lợi - Xã miền núi |
|
340.000
|
255.000
|
191.000
|
153.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1256 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thắng Lợi - Xã miền núi |
Đường từ xóm Hùng Cầu đi Đức Quang
|
340.000
|
255.000
|
191.000
|
153.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1257 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thắng Lợi - Xã miền núi |
Đường từ xóm Hùng Cầu đi Bồng Sơn (Chí Viễn, Trùng Khánh)
|
340.000
|
255.000
|
191.000
|
153.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1258 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thắng Lợi - Xã miền núi |
Đường từ xóm Hùng Cầu đi xóm Đồng Tiến (xã Đồng Loan) - đến hết địa giới xã Thắng Lợi
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1259 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thắng Lợi - Xã miền núi |
Đường từ xóm Hùng Cầu (Rặc Giang cũ) đi Đồng thuận (Bản Nha cũ, xã Đồng Loan)
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1260 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Vinh Quý - Xã miền núi |
Bao gồm các xóm trên trục đường Hạ Lang - Cô Ngân.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1261 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Vinh Quý - Xã miền núi |
Đoạn đường từ trạm y tế Vinh Quý đi xã Thống Nhất - đến hết ranh giới xã Vinh Quý.
|
358.000
|
269.000
|
201.000
|
161.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1262 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Vinh Quý - Xã miền núi |
Đường liên xã Vinh Qúy - An Lạc - đến hết đất Vinh Quý
|
322.000
|
242.000
|
181.000
|
145.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
1263 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền đường Quốc lộ 4A (xóm Bó Chỉa).
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1264 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền trong xóm Bó Chỉa - đến Canh Nhan và Pác Sình.
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1265 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí mặt tiền từ Canh Nhan - đến dốc Keng Sàng.
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1266 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền đường GTNT từ Pác Sình vào xóm Bó Chỉa
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1267 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Quang Long - Xã trung du |
Đoạn đường từ Keng Sàng đi Xa Lê - xóm Kỳ Lạc
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1268 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ Kéo Háng theo đường tỉnh lộ 207A - đến cửa khẩu Hạ Lang
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1269 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã ba UBND xã - đến Kéo Rin (Co Mòi) (hết thửa đất số 43, tờ bản đồ 44)
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1270 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Các xóm ven đường Tỉnh lộ 207A (Tổng Nưa. Pò Măn. Phia Đán).
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1271 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường từ Kéo Rin (Co Mòi) (tiếp giáp thửa 43, tờ bản đồ 44) - đến xóm Ngườm Già tiếp giáp xã Cô Ngân
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1272 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Thị Hoa - Xã trung du |
Đoạn đường vào các xóm trong xã (Bản Khu, Bản Nhảng, Đông Cầu, Cốc Nhan, Thôm Qủynh, Ngườm Già)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1273 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ trường tiểu học Lũng Pấu (cũ) - đến cửa khẩu Lý Vạn
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1274 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Các vị trí đất mặt tiền xung quanh chợ Bằng Ca
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1275 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Hạ Lang - đến nhà bà Chu Thị Lan (thửa đất số 37, tờ bản đồ 63)
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1276 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường Tỉnh lộ 207 đi Lý Vạn - đến ngã ba đường rẽ lên UBND xã.
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1277 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn đường từ ngã tư lên chợ Bằng Ca theo đường QL 4A đi Minh Long - đến hết ranh giới xã Lý Quốc.
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1278 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Đoạn từ điểm rẽ lên Trạm xá theo đường TL 206 cũ qua Trụ sở UBND xã - đến đường TL 207.
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1279 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Lý Quốc - Xã trung du |
Các xóm Hợp Nhất, Bang Dưới, Bản Sao, Bản Khoòng, Lý Vạn
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1280 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Từ tổ công tác biên phòng Pác Ty - đến cột mốc biên giới.
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1281 |
Huyện Hạ Lang |
Đoạn đường ven đường tỉnh lộ 207A - Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Tiếp giáp thị trấn Thanh Nhật - đến hết thửa đất của ông Nông Văn Chiến Nà Ngườm (thửa đất số 68, tờ bản đồ số 03)
|
336.000
|
252.000
|
189.000
|
151.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1282 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Gồm các xóm ven đường tỉnh lộ 207A (Nà Đắng - Tính, Nà Kéo, Bản Khau)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1283 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Việt Chu cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ đường TL 207A đi các xóm: Bản Ngay (đến hết đất xã Thống Nhất), Đồng Nhất, Hợp Nhất
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1284 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven Tỉnh lộ 207A
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1285 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba Bó Khao - đến Bản Đâư
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1286 |
Huyện Hạ Lang |
Các đoạn đường thuộc xã Thái Đức cũ - Xã Thống Nhất - Xã miền núi |
Đoạn đường từ Kênh Nghiều - đến xóm Đoàn Kết.
|
243.000
|
182.000
|
137.000
|
110.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1287 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Gồm các xóm ven đường QL4A (Bản Thuộc, Đồng Thuận, Đồng Tâm, Đồng Tiến)
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1288 |
Huyện Hạ Lang |
Đường QL4A - Đồng Tiến - Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1289 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đoạn đường từ ngã ba đường QL4A rẽ vào Động Dơi - đến chân đường lên Động Dơi
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1290 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đường vành đai biên giới đoạn xóm Đồng Biên
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1291 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Đồng Loan - Xã miền núi |
Đường liên xã từ QL4A rẽ vào xóm Đồng Thuận (Bản Nha cũ) đi Thắng Lợi
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1292 |
Huyện Hạ Lang |
Xã An Lạc - Xã miền núi |
Đoạn đường các xóm ven đường Tỉnh lộ 207
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1293 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Đoài Dương (Trùng Khánh) - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ cầu treo - đến hết đất xã An Lạc
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1294 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Kim Loan - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba Tha Hoài nhà ông Trịnh Văn Thanh (thửa đất số 01, tờ bản đồ số 67) - đến hết đất An Lạc
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1295 |
Huyện Hạ Lang |
Đường liên xã An Lạc - Vinh Quý - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba giáp đường TL207 - đến hết đất An Lạc
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1296 |
Huyện Hạ Lang |
Đường vào đập thủy điện Nà Lòa - Xã An Lạc - Xã miền núi |
Từ ngã ba Tha Hoài - đến cầu xóm Khọn Quang
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1297 |
Huyện Hạ Lang |
Xã An Lạc - Xã miền núi |
Đường từ cầu xóm Khọn Quang - đến Ngam Mạ (cũ), nay là xóm Khọn Quang, đến hết đường ô tô đi lại được
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1298 |
Huyện Hạ Lang |
Đường tỉnh lộ 208 - Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1299 |
Huyện Hạ Lang |
Đường Cô Ngân - Thị Hoa - Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
|
286.000
|
215.000
|
161.000
|
129.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
1300 |
Huyện Hạ Lang |
Xã Cô Ngân - Xã miền núi |
Đoạn từ đường TL 208 (xóm Bản Nhôn) rẽ vào xóm Bản Nưa
|
258.000
|
194.000
|
145.000
|
116.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |