STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 1.287.000 | 965.000 | 724.000 | 579.000 | - | Đất ở nông thôn |
2 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. | 1.287.000 | 965.000 | 724.000 | 579.000 | - | Đất ở nông thôn |
3 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
4 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 808.000 | 606.000 | 455.000 | 364.000 | - | Đất ở nông thôn |
5 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
6 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
7 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
8 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
9 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
10 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
11 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
12 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính | 686.000 | 515.000 | 386.000 | 309.000 | - | Đất ở nông thôn |
13 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 1.030.000 | 772.000 | 579.000 | 463.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. | 1.030.000 | 772.000 | 579.000 | 463.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 646.000 | 485.000 | 364.000 | 291.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 646.000 | 485.000 | 364.000 | 291.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 549.000 | 412.000 | 309.000 | 247.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 549.000 | 412.000 | 309.000 | 247.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 | 549.000 | 412.000 | 309.000 | 247.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 | 549.000 | 412.000 | 309.000 | 247.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
21 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 | 549.000 | 412.000 | 309.000 | 247.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
22 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 | 549.000 | 412.000 | 309.000 | 247.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
23 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 549.000 | 412.000 | 309.000 | 247.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
24 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính | 549.000 | 412.000 | 309.000 | 247.000 | - | Đất TM - DV nông thôn |
25 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 772.000 | 579.000 | 434.000 | 347.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
26 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. | 772.000 | 579.000 | 434.000 | 347.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
27 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang | 485.000 | 364.000 | 273.000 | 218.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
28 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An | 485.000 | 364.000 | 273.000 | 218.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
29 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) | 412.000 | 309.000 | 232.000 | 185.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
30 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông | 412.000 | 309.000 | 232.000 | 185.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
31 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 | 412.000 | 309.000 | 232.000 | 185.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
32 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 | 412.000 | 309.000 | 232.000 | 185.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
33 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 | 412.000 | 309.000 | 232.000 | 185.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
34 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 | 412.000 | 309.000 | 232.000 | 185.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
35 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần | 412.000 | 309.000 | 232.000 | 185.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
36 | Thành Phố Cao Bằng | Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng | Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính | 412.000 | 309.000 | 232.000 | 185.000 | - | Đất SX - KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Thành Phố Cao Bằng: Xã Vinh Quang - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất của Thành Phố Cao Bằng cho khu vực Xã Vinh Quang - xã đồng bằng, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 33/2019/NQ-HĐND ngày 11/12/2019 của UBND tỉnh Cao Bằng, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 58/2021/NQ-HĐND ngày 29/07/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 đến hết địa giới xã Vinh Quang (giáp xã Hưng Đạo), giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 1.287.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu vực Xã Vinh Quang có mức giá cao nhất là 1.287.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có vị trí đắc địa với giá trị đất cao hơn các vị trí khác, có thể do gần các tiện ích công cộng hoặc giao thông thuận lợi.
Vị trí 2: 965.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 965.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ giá trị đất cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Có thể là do khu vực có ít tiện ích hơn hoặc vị trí không thuận tiện bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 724.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 724.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển và có thể là lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư dài hạn hoặc những ai tìm kiếm mức giá hợp lý.
Vị trí 4: 579.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 579.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể là do vị trí xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện.
Bảng giá đất theo các văn bản số 33/2019/NQ-HĐND và số 58/2021/NQ-HĐND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại Xã Vinh Quang, đặc biệt là đối với đất ở nông thôn. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.