| 37 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) |
1.287.000
|
965.000
|
724.000
|
579.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 38 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. |
1.287.000
|
965.000
|
724.000
|
579.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 39 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang |
808.000
|
606.000
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 40 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An |
808.000
|
606.000
|
455.000
|
364.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 41 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) |
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 42 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông |
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 43 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 |
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 44 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 |
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 45 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 |
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 46 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 |
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 47 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần |
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 48 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính |
686.000
|
515.000
|
386.000
|
309.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 49 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) |
1.030.000
|
772.000
|
579.000
|
463.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 50 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. |
1.030.000
|
772.000
|
579.000
|
463.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 51 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang |
646.000
|
485.000
|
364.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 52 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An |
646.000
|
485.000
|
364.000
|
291.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 53 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) |
549.000
|
412.000
|
309.000
|
247.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 54 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông |
549.000
|
412.000
|
309.000
|
247.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 55 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 |
549.000
|
412.000
|
309.000
|
247.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 56 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 |
549.000
|
412.000
|
309.000
|
247.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 57 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 |
549.000
|
412.000
|
309.000
|
247.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 58 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 |
549.000
|
412.000
|
309.000
|
247.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 59 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần |
549.000
|
412.000
|
309.000
|
247.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 60 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính |
549.000
|
412.000
|
309.000
|
247.000
|
-
|
Đất TM - DV nông thôn |
| 61 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Từ giáp ranh phường Ngọc Xuân theo đường 203 - đến hết địa giới xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) |
772.000
|
579.000
|
434.000
|
347.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 62 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường từ tỉnh lộ 203 - đến cổng trường tiểu học Bản Ngần. |
772.000
|
579.000
|
434.000
|
347.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 63 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi xã Ngũ Lão - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang |
485.000
|
364.000
|
273.000
|
218.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 64 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ tỉnh lộ 203 đi vào cụm Đức Chính qua khu tái định cư Hồ Khuổi Khoán - đến giáp ranh xóm Khuổi Khoán, xã Ngũ Lão thuộc huyện Hòa An |
485.000
|
364.000
|
273.000
|
218.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 65 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn từ ngã ba Vò Đuổn theo đường đi cầu treo Sông Măng cũ - đến hết địa phận xã Vĩnh Quang (giáp xã Hưng Đạo) |
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 66 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 đi bãi đá Bản Ngần - đến hết đường bê tông |
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 67 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến Bờ sông thuộc xóm 04 |
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 68 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến cầu Suối Hán thuộc xóm 07 |
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 69 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 07 |
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 70 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến nhà văn hóa xóm 08 |
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 71 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 - đến trạm bơm Bản Ngần |
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
| 72 |
Thành Phố Cao Bằng |
Xã Vinh Quang - Xã đồng bằng |
Đoạn đường nhánh từ đường tỉnh lộ 203 qua Cáp Tranh - đến đường Đức Chính |
412.000
|
309.000
|
232.000
|
185.000
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |