201 |
Quận Ninh Kiều |
Đồng Khởi |
Hòa Bình - Châu Văn Liêm
|
21.200.000
|
-
|
4.240.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
202 |
Quận Ninh Kiều |
Đồng Khởi |
Châu Văn Liêm - Cuối đường
|
10.800.000
|
-
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
203 |
Quận Ninh Kiều |
Đường 3 tháng 2 |
Mậu Thân - Quốc lộ 91B
|
19.200.000
|
-
|
3.840.000
|
2.880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
204 |
Quận Ninh Kiều |
Đường 3 tháng 2 |
Quốc lộ 91B - Cầu Đầu Sấu
|
14.400.000
|
-
|
2.880.000
|
2.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
205 |
Quận Ninh Kiều |
Đường 3 tháng 2 |
Cầu Đầu Sấu - Chân cầu Cái Răng
|
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
206 |
Quận Ninh Kiều |
Đường 3 tháng 2 |
Hai bên chân cầu Cái Răng - Sông Cần Thơ
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
207 |
Quận Ninh Kiều |
Đường 30 tháng 4 |
Hòa Bình - Trần Ngọc Quế
|
34.400.000
|
-
|
6.880.000
|
5.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
208 |
Quận Ninh Kiều |
Đường 30 tháng 4 |
Trần Ngọc Quế - Đường 3 tháng 2
|
16.800.000
|
-
|
3.360.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
209 |
Quận Ninh Kiều |
Đường cặp bờ kè Hồ Bún Xáng |
Hẻm 51, Đường 3 tháng 2 - Rạch Ngỗng 1
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
210 |
Quận Ninh Kiều |
Đường cặp bờ kè Rạch Khai Luông |
Hẻm 72 đường Nguyễn Trãi - Cầu Ninh Kiều
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
211 |
Quận Ninh Kiều |
Đường cặp bờ kè Rạch Khai Luông |
Cầu Cái Khế - Cầu Nhị Kiều
|
9.600.000
|
-
|
1.920.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
212 |
Quận Ninh Kiều |
Đường cặp bờ kè Rạch Ngỗng |
Đường cặp bờ kè Hồ Bún Xáng - Cầu Rạch Ngỗng 2
|
4.800.000
|
-
|
960.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
213 |
Quận Ninh Kiều |
Đường nội bộ Khu dân cư Quân khu 9 |
Giáp đường Trần Quang Khải - Lý Hồng Thanh
|
10.800.000
|
-
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
214 |
Quận Ninh Kiều |
Đường nội bộ Vincom Xuân Khánh |
|
12.000.000
|
-
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
215 |
Quận Ninh Kiều |
Đường Sông Hậu và các trục đường quanh Công viên nước |
Trần Phú - Lê Lợi (Khách sạn Victoria)
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
216 |
Quận Ninh Kiều |
Đường vào Công an quận Ninh kiều |
Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
217 |
Quận Ninh Kiều |
Hai Bà Trưng |
Nhà hàng Ninh Kiều - Nguyễn An Ninh
|
38.400.000
|
-
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
218 |
Quận Ninh Kiều |
Hai Bà Trưng |
Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thị Minh Khai
|
16.800.000
|
-
|
3.360.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
219 |
Quận Ninh Kiều |
Hải Thượng Lãn Ông |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
220 |
Quận Ninh Kiều |
Hậu Giang |
Quốc lộ 1 - Cuối đường
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
221 |
Quận Ninh Kiều |
Hồ Tùng Mậu |
Trần Phú - Trần Văn Khéo
|
22.000.000
|
-
|
4.400.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
222 |
Quận Ninh Kiều |
Hồ Xuân Hương |
Hùng Vương - Bùi Thị Xuân
|
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
223 |
Quận Ninh Kiều |
Hồ Xuân Hương |
Hùng Vương - Bà Huyện Thanh Quan
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
224 |
Quận Ninh Kiều |
Hòa Bình |
Nguyễn Trãi - Đường 30 tháng 4
|
62.400.000
|
-
|
12.480.000
|
9.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
225 |
Quận Ninh Kiều |
Hoàng Văn Thụ |
Nguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo
|
16.000.000
|
-
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
226 |
Quận Ninh Kiều |
Hùng Vương |
Cầu Nhị Kiều - Vòng xoay bến xe
|
22.000.000
|
-
|
4.400.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
227 |
Quận Ninh Kiều |
Huỳnh Cương |
Hoàng Văn Thụ - quanh hồ Xáng Thổi - Hoàng Văn Thụ
|
14.080.000
|
-
|
2.816.000
|
2.112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
228 |
Quận Ninh Kiều |
Huỳnh Thúc Kháng |
Trần Hưng Đạo - Mậu Thân
|
14.080.000
|
-
|
2.816.000
|
2.112.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
229 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Anh Xuân (Hẻm 132 - đường Hùng Vương) |
Cầu Nhị Kiều - Cầu Rạch Ngỗng 1
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
230 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Bình |
Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2
|
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
231 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Chân (Đường A2 - khu dân cư 91B) |
Đường số 39 - Đường số 23
|
3.600.000
|
-
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
232 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Lai |
Các đoạn trải nhựa, giáp Phan Văn Trị
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
233 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Lợi |
Trần Phú - Trần Văn Khéo
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
234 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Lợi |
Trần Văn Khéo - Khách sạn Victoria
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
235 |
Quận Ninh Kiều |
Lê Thánh Tôn |
Nguyễn Thái Học - Ngô Quyền
|
26.400.000
|
-
|
5.280.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
236 |
Quận Ninh Kiều |
Lương Định Của |
Trần Văn Khéo - Cuối đường
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
237 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Chính Thắng (Trục chính - Khu chung cư đường 03 tháng 02) |
Đường 03 tháng 02 - Nguyễn Văn Linh
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
238 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Hồng Thanh |
Từ khu chung cư - Bờ kè Cái Khế
|
17.600.000
|
-
|
3.520.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
239 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Thường Kiệt |
Ngô Quyền - Ngô Gia Tự
|
21.200.000
|
-
|
4.240.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
240 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Tự Trọng |
Trần Hưng Đạo - Trường ĐH Cần Thơ (khu III)
|
38.400.000
|
-
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
241 |
Quận Ninh Kiều |
Lý Tự Trọng |
Ngã ba công viên Lưu Hữu Phước - Hòa Bình
|
24.000.000
|
-
|
4.800.000
|
3.600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
242 |
Quận Ninh Kiều |
Mạc Đĩnh Chi |
Trương Định - Cuối đường
|
7.200.000
|
-
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
243 |
Quận Ninh Kiều |
Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Bần) |
Mậu Thân - Đường 03 tháng 02
|
7.200.000
|
-
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
244 |
Quận Ninh Kiều |
Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Tham Tướng) |
Sông Cần Thơ - Mậu Thân
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
245 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Tầm Vu - Đường 30 tháng 4
|
10.800.000
|
-
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
246 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo
|
25.600.000
|
-
|
5.120.000
|
3.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
247 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Trần Hưng Đạo - Chân cầu Rạch Ngỗng 1
|
22.000.000
|
-
|
4.400.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
248 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Hai bên chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Rạch Cái Khế
|
10.800.000
|
-
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
249 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Nguyễn Văn Cừ
|
16.800.000
|
-
|
3.360.000
|
2.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
250 |
Quận Ninh Kiều |
Mậu Thân |
Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
251 |
Quận Ninh Kiều |
Nam Kỳ Khởi Nghĩa |
Phan Đình Phùng - Hòa Bình
|
28.400.000
|
-
|
5.680.000
|
4.260.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
252 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Đức Kế |
Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng
|
18.800.000
|
-
|
3.760.000
|
2.820.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
253 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Đức Kế |
Phan Đình Phùng - Điện Biên Phủ
|
10.800.000
|
-
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
254 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Đức Kế |
Điện Biên Phủ - Đồng Khởi
|
7.200.000
|
-
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
255 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Gia Tự |
Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi
|
26.400.000
|
-
|
5.280.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
256 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Gia Tự |
Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
257 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Hữu Hạnh |
Hòa Bình - Trương Định
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
258 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Quyền |
Bờ sông Cần Thơ - Hòa Bình
|
30.800.000
|
-
|
6.160.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
259 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Quyền |
Hòa Bình - Trương Định
|
26.400.000
|
-
|
5.280.000
|
3.960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
260 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Sĩ Liên (Đường số 01 - khu dân cư Metro) |
Nguyễn Văn Linh - Đường số 03
|
3.600.000
|
-
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
261 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Thì Nhậm (Trục phụ khu dân cư Thới Nhựt 1) |
Suốt tuyến
|
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
262 |
Quận Ninh Kiều |
Ngô Văn Sở |
Hòa Bình - Phan Đình Phùng
|
17.600.000
|
-
|
3.520.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
263 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn An Ninh |
Hai Bà Trưng - Hòa Bình
|
38.400.000
|
-
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
264 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Bình |
Lê Lợi - Ung Văn Khiêm
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
265 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Nguyễn Trãi - Nguyễn Đức Cảnh
|
17.600.000
|
-
|
3.520.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
266 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Cư Trinh |
Khu nội bộ Mậu Thân
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
267 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Du |
Châu Văn Liêm - Ngô Đức Kế
|
7.200.000
|
-
|
1.440.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
268 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Đệ (Vành đai Phi trường) |
Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt
|
10.000.000
|
-
|
2.000.000
|
1.500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
269 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Trãi - Ngô Hữu Hạnh
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
270 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Đức Cảnh |
Trần Phú - Trần Văn Khéo
|
22.000.000
|
-
|
4.400.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
271 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Hiền (Đường Số 1, Khu dân cư 91B) |
Nguyễn Văn Linh - Cuối đường
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
272 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Hữu Cầu (Đường số 17 - trục chính khu dân cư Hoàn Mỹ) |
Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
273 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Hữu Trí (Đường Số 5, Khu dân cư Vạn Phát) |
Nguyễn Văn Cừ - Đường Số 7, Khu dân cư Vạn Phát
|
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
274 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Khuyến |
Ngô Quyền - Đề Thám
|
17.600.000
|
-
|
3.520.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
275 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Minh Quang (Đường số 24 - khu dân cư Thới Nhựt 1) |
Ngô Thì Nhậm - Trần Bạch Đằng
|
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
276 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Ngọc Trai |
Khu nội bộ Mậu Thân
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
277 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Thái Học |
Hai Bà Trưng - Hòa Bình
|
38.400.000
|
-
|
7.680.000
|
5.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
278 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Thần Hiến |
Lý Tự Trọng - Cuối đường
|
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
279 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Phan Đình Phùng - Cầu Quang Trung
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
280 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Thị Minh Khai |
Cầu Quang Trung - Hết đường
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
281 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Trãi |
Hòa Bình - Vòng xoay Bến xe
|
40.000.000
|
-
|
8.000.000
|
6.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
282 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Tri Phương |
Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường
|
5.600.000
|
-
|
1.120.000
|
840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
283 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Rạch Ngỗng 2
|
16.000.000
|
-
|
3.200.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
284 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Rạch Ngỗng 2 - Cầu Cái Sơn 2
|
12.000.000
|
-
|
2.400.000
|
1.800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
285 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Cách Mạng Tháng Tám - Chân cầu Cồn Khương
|
10.800.000
|
-
|
2.160.000
|
1.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
286 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Chân cầu Cồn Khương - Rạch Khai Luông (đường hai bên chân cầu)
|
4.800.000
|
-
|
960.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
287 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Cừ |
Cầu Cồn Khương - Sông Hậu
|
4.800.000
|
-
|
960.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
288 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Văn Trỗi |
Khu nội bộ Mậu Thân
|
6.400.000
|
-
|
1.280.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
289 |
Quận Ninh Kiều |
Nguyễn Việt Hồng |
Phan Văn Trị - Mậu Thân
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
290 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Công Trứ (Đường Số 2, Khu dân cư Vạn Phát) |
Trần Văn Giàu - Cuối đường
|
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
291 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Hồng Thái |
Hòa Bình - Lý Thường Kiệt
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
292 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Ngọc Thạch |
Trần Văn Khéo - Cuối đường
|
17.600.000
|
-
|
3.520.000
|
2.640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
293 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Ngũ Lão |
Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 85
|
12.400.000
|
-
|
2.480.000
|
1.860.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
294 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Ngũ Lão |
Hẻm 85 - Phần còn lại
|
8.000.000
|
-
|
1.600.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
295 |
Quận Ninh Kiều |
Phạm Thế Hiển (Đường 11A, Khu dân cư Dự án Nâng cấp đô thị) |
Đường số 24 - Cuối đường
|
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
296 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Bội Châu |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
21.200.000
|
-
|
4.240.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
297 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Chu Trinh |
Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng
|
21.200.000
|
-
|
4.240.000
|
3.180.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
298 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Đăng Lưu |
Bùi Thị Xuân - Bà Huyện Thanh Quan
|
13.200.000
|
-
|
2.640.000
|
1.980.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
299 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Đình Phùng |
Hòa Bình - Ngô Đức Kế
|
30.800.000
|
-
|
6.160.000
|
4.620.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
300 |
Quận Ninh Kiều |
Phan Đình Phùng |
Ngô Đức Kế - Nguyễn Thị Minh Khai
|
22.000.000
|
-
|
4.400.000
|
3.300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |