| 2801 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2802 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2803 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2804 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các trục còn lại
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2805 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2806 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền còn lại
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2807 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2808 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Trục chính (hai bên nhà lồng chợ)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2809 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các trục còn lại
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2810 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền xung quanh chợ Trung Hưng
|
1.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2811 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2812 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền còn lại
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2813 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Toàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2814 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2815 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền còn lại
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2816 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Xã Trung An)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2817 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2818 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2819 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 1 - Kinh Số 4
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2820 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 4 - Kinh ranh
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2821 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2822 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2823 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
Đường tỉnh 919 - cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2824 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lồng Ống - cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2825 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lò Thiêu - cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2826 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh |
Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2827 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Sĩ Cuông |
Đoạn qua huyện Cờ Đỏ
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2828 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 |
Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - Rạch Ngã Tư
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2829 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 |
Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2830 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2831 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2832 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2833 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng)
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2834 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2835 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2836 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ)
|
595.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2837 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2838 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2839 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m)
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2840 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2841 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2842 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL)
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2843 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2844 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2845 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải)
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2846 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2847 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2848 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2849 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải)
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2850 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2851 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2852 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Mẫu giáo Đông Hiệp |
Đường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2853 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Tiểu học Đông Thắng |
Đường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2854 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu chợ Đông Hiệp |
toàn khu
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2855 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh) |
Toàn khu
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2856 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2857 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp)
|
639.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2858 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng)
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2859 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các trục còn lại
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2860 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2861 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền còn lại
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2862 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2863 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Trục chính (hai bên nhà lồng chợ)
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2864 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các trục còn lại
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2865 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền xung quanh chợ Trung Hưng
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2866 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
1.155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2867 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền còn lại
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2868 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Toàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2869 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL
|
539.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2870 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền còn lại
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2871 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định |
Khu vực 1 (Xã Trung An)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2872 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định |
Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2873 |
Huyện Cờ Đỏ |
Thị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2874 |
Huyện Cờ Đỏ |
Thị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2875 |
Huyện Cờ Đỏ |
Thị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An |
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2876 |
Huyện Cờ Đỏ |
Các xã còn lại |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2877 |
Huyện Cờ Đỏ |
Các xã còn lại |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2878 |
Huyện Cờ Đỏ |
Các xã còn lại |
|
70.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2879 |
Huyện Cờ Đỏ |
Thị trấn Cờ Đỏ và xã Trung An |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2880 |
Huyện Cờ Đỏ |
Các xã còn lại |
|
94.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2881 |
Huyện Thới Lai |
Chợ thị trấn Thới Lai |
Thị trấn phía bên chợ và hai bên nhà lồng chợ
|
5.500.000
|
-
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2882 |
Huyện Thới Lai |
Chợ thị trấn Thới Lai |
Bên kia sông chợ thị trấn Thới Lai từ vàm Kinh Đứng - Vàm Nhà Thờ
|
1.000.000
|
-
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2883 |
Huyện Thới Lai |
Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) |
Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên trái)
|
1.100.000
|
-
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2884 |
Huyện Thới Lai |
Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) |
Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên phải)
|
1.350.000
|
-
|
270.000
|
202.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2885 |
Huyện Thới Lai |
Khu dân cư Huệ Phát |
Trục chính
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2886 |
Huyện Thới Lai |
Khu dân cư Huệ Phát |
Trục phụ
|
1.350.000
|
-
|
270.000
|
202.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2887 |
Huyện Thới Lai |
Khu hành chính huyện Thới Lai (Trừ phần tiếp giáp Đường tỉnh 922) |
Toàn khu
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2888 |
Huyện Thới Lai |
Nguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922) |
Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên trái)
|
1.450.000
|
-
|
290.000
|
217.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2889 |
Huyện Thới Lai |
Nguyễn Thị Huỳnh (Đường tỉnh 922) |
Cầu Sắt Lớn - Cầu Cồn Chen (Bên phải)
|
1.650.000
|
-
|
330.000
|
247.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2890 |
Huyện Thới Lai |
Thị trấn Thới Lai (Trừ khu dân cư Huệ Phát) |
Cầu Sắt Lớn - Ranh xã Trường Thắng
|
550.000
|
-
|
110.000
|
82.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2891 |
Huyện Thới Lai |
Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Đông Bình |
Đường tỉnh 922 - Cầu Đông Pháp
|
1.100.000
|
-
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2892 |
Huyện Thới Lai |
Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Tân Thạnh |
Cầu Kênh Đứng - Ranh xã Tân Thạnh
|
800.000
|
-
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2893 |
Huyện Thới Lai |
Tuyến đường thị trấn Thới Lai - xã Trường Thắng |
Hồ Thị Thưởng - Ranh xã Trường Thắng
|
800.000
|
-
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2894 |
Huyện Thới Lai |
Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) |
Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên trái)
|
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2895 |
Huyện Thới Lai |
Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) |
Cầu Tắc Cà Đi - Cầu Xẻo Xào (Bên phải)
|
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2896 |
Huyện Thới Lai |
Võ Thị Diệp (Đường tỉnh 922) |
Cầu Xẻo Xào - Cầu Sắt Lớn
|
5.500.000
|
-
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2897 |
Huyện Thới Lai |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Thị trấn Thới Lai)
|
400.000
|
-
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2898 |
Huyện Thới Lai |
Chợ thị trấn Thới Lai |
Thị trấn phía bên chợ và hai bên nhà lồng chợ
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2899 |
Huyện Thới Lai |
Chợ thị trấn Thới Lai |
Bên kia sông chợ thị trấn Thới Lai từ vàm Kinh Đứng - Vàm Nhà Thờ
|
800.000
|
-
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2900 |
Huyện Thới Lai |
Hồ Thị Thưởng (thị trấn Thới Lai) |
Ngã ba Thới Lai Trường Xuân - Ranh xã Trường Thắng (bên trái)
|
880.000
|
-
|
176.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |