25 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái) |
550.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
26 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải) |
770.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
27 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái) |
660.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
28 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải) |
1.000.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
29 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái) |
550.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
30 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải) |
770.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái) |
660.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải) |
1.100.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái) |
440.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
34 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải) |
616.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
35 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái) |
528.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
36 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải) |
800.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
37 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái) |
440.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
38 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải) |
616.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
39 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái) |
528.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
40 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải) |
880.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất TM-DV nông thôn |
41 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái) |
385.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
42 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải) |
539.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
43 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái) |
462.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
44 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải) |
700.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
45 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái) |
385.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
46 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải) |
539.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
47 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái) |
462.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |
48 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải) |
770.000 |
- |
- |
- |
- |
Đất SX-KD nông thôn |