| 2701 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 05, Đường số 06
|
1.085.000
|
-
|
217.000
|
162.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2702 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái)
|
770.000
|
-
|
154.000
|
115.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2703 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải)
|
1.155.000
|
-
|
231.000
|
173.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2704 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp
|
2.695.000
|
-
|
539.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2705 |
Huyện Cờ Đỏ |
Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) |
Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2706 |
Huyện Cờ Đỏ |
Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) |
Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)
|
1.925.000
|
-
|
385.000
|
288.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2707 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định |
Khu vực 1
|
280.000
|
-
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2708 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2709 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 1 - Kinh Số 4
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2710 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 4 - Kinh ranh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2711 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2712 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2713 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
Đường tỉnh 919 - cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2714 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lồng Ống - cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2715 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lò Thiêu - cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2716 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh |
Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2717 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Sĩ Cuông |
Đoạn qua huyện Cờ Đỏ
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2718 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 |
Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - rạch Ngã Tư
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2719 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 |
Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2720 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2721 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2722 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2723 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2724 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2725 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2726 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ)
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2727 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2728 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2729 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2730 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2731 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2732 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2733 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2734 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2735 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2736 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2737 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2738 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2739 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2740 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2741 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2742 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Mẫu giáo Đông Hiệp |
Đường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2743 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Tiểu học Đông Thắng |
Đường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2744 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu chợ Đông Hiệp |
toàn khu
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2745 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh) |
Toàn khu
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2746 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 922
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2747 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục chính (xung quanh nhà lồng chợ Đông Hiệp)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2748 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Trục phụ (từ Đường tỉnh 922 - cầu Kinh Đứng)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2749 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Đông Hiệp |
Các trục còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2750 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2751 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Thạnh Phú |
Các lô nền còn lại
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2752 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các lô nền tiếp giáp đường Cờ Đỏ - xã Thới Đông
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2753 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Trục chính (hai bên nhà lồng chợ)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2754 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ xã Thới Đông |
Các trục còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2755 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền xung quanh chợ Trung Hưng
|
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2756 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền tiếp giáp Đường tỉnh 921
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2757 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Các lô nền còn lại
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2758 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Hưng |
Toàn cụm Ba Đá - Trung Hưng (Toàn cụm)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2759 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền tiếp giáp trục chính cặp sông Thốt Nốt và trục đường từ cầu Lấp Vò đến trục đường số 2 KDCVL
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2760 |
Huyện Cờ Đỏ |
Cụm dân cư vượt lũ Xã Trung Thạnh |
Các lô nền còn lại
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2761 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Xã Trung An)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2762 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 2 (Xã: Trung Thạnh, Đông Hiệp, Thới Hưng, Thới Đông, Thạnh Phú, Trung Hưng, Thới Xuân và Đông Thắng)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2763 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Đường tỉnh 919 - Kinh Số 1
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2764 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 1 - Kinh Số 4
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2765 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Nông trường Cờ Đỏ (Trục đường vào Cty TNHH MTV Nông nghiệp Cờ Đỏ) (Hai bên) |
Kinh Số 4 - Kinh ranh
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2766 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Đường tỉnh 922 - Cầu kinh Ấp 3
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2767 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Hưng |
Cầu kinh Ấp 3 - Kinh 200 (Giáp ranh phường Long Hưng, Quận Ô Môn)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2768 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
Đường tỉnh 919 - Cầu Kinh Lồng Ống (Hai bên)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2769 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lồng Ống - Cầu Kinh Lò Thiêu (Hai bên)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2770 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến trung tâm xã Thới Xuân |
cầu Kinh Lò Thiêu - Cầu Số 4 (Sông Xáng Thốt Nốt) (bên trái)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2771 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường ô tô đến Trung tâm xã Trung Thạnh |
Cầu Bắc Đuông (Trừ Khu dân cư Bắc Đuông, xã Trung Thạnh) - Giáp ranh Cụm DCVL xã Trung Thạnh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2772 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Sĩ Cuông |
Đoạn qua huyện Cờ Đỏ
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2773 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 12 vào Trường Mầm non Trung Hưng 1 |
Cụm dân cư vượt lũ xã Trung Hưng - Rạch Ngã Tư
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2774 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường số 14 vào Trường Tiểu học Trung An 1 |
Đường tỉnh 921 - Trường Tiểu học Trung An 1
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2775 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh xã Thới Xuân - xã Thới Đông - Giáp ranh khu DCVL xã Thới Đông
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2776 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh khu DCVL xã Thới Đông (Trừ cụm CDVL) - Kênh Ranh
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2777 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thới Xuân) - Giáp ranh xã Thới Đông
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2778 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Ranh huyện Vĩnh Thạnh (Cầu Sáu Bọng)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2779 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 919 (Bốn Tổng - Một Ngàn) |
Cầu Đường Tắt - Giáp ranh huyện Thới Lai
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2780 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Ranh xã Trung Hưng - Cầu Huyện Chơn
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2781 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Huyện Chơn - cầu Hội Đồng Khương (trừ Cụm dân cư vượt lũ)
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2782 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Thạnh Phú) |
Cầu Hội đồng Khương - Cầu Năm Châu (Giáp ranh Thị trấn Cờ Đỏ)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2783 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cầu Vạn Lịch - Cầu Trà Ếch
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2784 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Khu vực chợ Trung An giới hạn từ Cầu Trà Ếch - Cống Chùa thâm hậu đến hết mương cũ (130m)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2785 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung An) |
Cống Chùa - Rạch Xẻo Xây Lớn
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2786 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Xẻo Xây lớn - Cầu Cái He
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2787 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Cái He - Cầu Ngã Tư (chợ xã) (Trừ cụm CDVL)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2788 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 921 (xã Trung Hưng) |
Cầu Ngã Tư - Ranh xã Thạnh Phú
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2789 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên trái)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2790 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Xuân Thắng - Ranh Cụm DCVL xã Đông Hiệp (Bên phải)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2791 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên trái)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2792 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh cụm DCVL xã Đông Hiệp (Trừ cụm CDVL) - Hết ranh Trường THCS Đông Hiệp (Bên phải)
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2793 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên trái)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2794 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh trường THCS Đông Hiệp - Ranh xã Đông Thắng (Bên phải)
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2795 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên trái)
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2796 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường tỉnh 922 (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ ranh huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh xã Đông Thắng - Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Bên phải)
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2797 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Mẫu giáo Đông Hiệp |
Đường tỉnh 922 - Trường Mẫu giáo Đông Hiệp
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2798 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Tiểu học Đông Thắng |
Đường tỉnh 922 - Trường Tiểu học Đông Thắng
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2799 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu chợ Đông Hiệp |
Toàn khu
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 2800 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu dân cư Bắc Đuông (xã Trung Thạnh) |
Toàn khu
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |