| 2601 |
Huyện Phong Điền |
Khu dân cư Hồng Phát (trúng đấu giá) |
Cặp đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2602 |
Huyện Phong Điền |
Khu dân cư Hồng Phát (trúng đấu giá) |
Các đường còn lại
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2603 |
Huyện Phong Điền |
Khu dân cư vượt lũ xã Trường Long, Trường Long A |
Toàn khu
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2604 |
Huyện Phong Điền |
Khu dân cư xã Tân Thới |
Suốt tuyến
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2605 |
Huyện Phong Điền |
Khu tái định cư 7,24ha xã Nhơn Nghĩa |
Trục chính (trục đường số 01), Đường tỉnh 932
|
1.330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2606 |
Huyện Phong Điền |
Khu tái định cư 7,24ha xã Nhơn Nghĩa |
Trục phụ (các trục đường số 2, 3, 4, 5, và 6)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2607 |
Huyện Phong Điền |
Khu tái định cư xã Mỹ Khánh (thuộc dự án khai thác quỹ đất) |
Các lô nền tiếp giáp đường Nguyễn Văn Cừ
|
3.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2608 |
Huyện Phong Điền |
Khu tái định cư xã Mỹ Khánh (thuộc dự án khai thác quỹ đất) |
Các lô nền tiếp giáp tuyến Mỹ Khánh - Bông Vang
|
2.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2609 |
Huyện Phong Điền |
Khu tái định cư xã Mỹ Khánh (thuộc dự án khai thác quỹ đất) |
Các lô nền còn lại
|
1.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2610 |
Huyện Phong Điền |
Khu tái định cư xã Nhơn Ái |
Đường nội bộ
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2611 |
Huyện Phong Điền |
Khu thương mại xã Trường Long |
Giáp Đường tỉnh 926 (xã Trường Long cũ)
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2612 |
Huyện Phong Điền |
Khu vực chợ Vàm Xáng |
UBND xã Nhơn Nghĩa - Đường tỉnh 932
|
462.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2613 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Giáp ranh phường An Bình - Cầu Ông Đề
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2614 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Ông Đề - Giáp ranh xã Mỹ Khánh
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2615 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Ranh thị trấn - Cầu Rạch Miễu
|
945.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2616 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu rạch Miễu - Ranh Ô Môn
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2617 |
Huyện Phong Điền |
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài (khu khai thác quỹ đất, tính trong thâm hậu 50m) |
Giáp ranh quận Ninh Kiều, quận Bình Thủy - Tuyến Mỹ Khánh - Bông Vang
|
3.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2618 |
Huyện Phong Điền |
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài (khu khai thác quỹ đất, tính ngoài thâm hậu 50m) |
Giáp ranh quận Ninh Kiều, quận Bình Thủy - Tuyến Mỹ Khánh - Bông Vang
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2619 |
Huyện Phong Điền |
Quốc lộ 61C |
Ranh quận Cái Răng - Rạch Trầu Hôi (giáp ranh tỉnh Hậu Giang)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2620 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Án Khám - Ông Hào |
Suốt tuyến
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2621 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Càng Đước - Vàm Bi |
Suốt tuyến
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2622 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Cầu Nhiếm - Trường Thành |
Giáp Lộ Vòng Cung đi Trường Thành
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2623 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Đê bao bảo vệ vườn cây ăn trái xã Nhơn Ái |
suốt tuyến
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2624 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Đê KH9 (đường cấp 5 đồng bằng) |
Ranh quận Ô Môn - Giáp tỉnh Hậu Giang
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2625 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) |
Lộ Vòng Cung - Cầu Rạch Dinh
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2626 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) |
Cầu Rạch Dinh - Cầu Rạch Nhum
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2627 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Mỹ Khánh - Bông Vang (Trừ đoạn qua Khu tái định cư xã Mỹ Khánh) |
Các trục đường nội bộ Khu nhà ở cán bộ Học viện chính trị hành chính khu vực 4
|
1.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2628 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Nhơn Ái - Trường Long |
Cống KH9 - Vàm Ông Hào
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2629 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Trường Long - Vàm Bi |
Cầu Ba Chu - Vàm Bi
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2630 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường Vàm Bi - Trường Hòa - Bốn Tổng |
Suốt tuyến
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2631 |
Huyện Phong Điền |
Hẻm Tổ 2A, ấp Mỹ Phước |
Suốt tuyến
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2632 |
Huyện Phong Điền |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Xã: Mỹ Khánh và Nhơn Nghĩa)
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2633 |
Huyện Phong Điền |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 2 (Xã: Giai Xuân, Nhơn Ái, Tân Thới và Trường Long)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 2634 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền, xã Mỹ Khánh và xã Nhơn Nghĩa |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2635 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền, xã Mỹ Khánh và xã Nhơn Nghĩa |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2636 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền, xã Mỹ Khánh và xã Nhơn Nghĩa |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
| 2637 |
Huyện Phong Điền |
Các xã: Trường Long, Tân Thới, Giai Xuân và Nhơn Ái. |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2638 |
Huyện Phong Điền |
Các xã: Trường Long, Tân Thới, Giai Xuân và Nhơn Ái. |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2639 |
Huyện Phong Điền |
Các xã: Trường Long, Tân Thới, Giai Xuân và Nhơn Ái. |
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản
|
| 2640 |
Huyện Phong Điền |
Thị trấn Phong Điền, xã Mỹ Khánh và xã Nhơn Nghĩa |
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2641 |
Huyện Phong Điền |
Các xã: Trường Long, Tân Thới, Giai Xuân và Nhơn Ái. |
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2642 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Cầu Cờ Đỏ - Kinh Đứng (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
2.450.000
|
-
|
490.000
|
367.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2643 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Cầu Cờ Đỏ - Kinh số 1 (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
1.900.000
|
-
|
380.000
|
285.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2644 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Kinh số 1 - Giáp ranh Thới Xuân
|
900.000
|
-
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2645 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Tiểu học thị trấn Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) - Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông
|
2.750.000
|
-
|
550.000
|
412.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2646 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Cầu Cờ Đỏ
|
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2647 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Cầu Cờ Đỏ - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2648 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ- Hà Huy Giáp - Cầu Đường Tắt (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2649 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Các lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2650 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Trục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4)
|
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2651 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Trục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13)
|
2.750.000
|
-
|
550.000
|
412.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2652 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Các trục còn lại
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2653 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏ |
toàn khu
|
550.000
|
-
|
110.000
|
82.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2654 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp) |
Toàn khu
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2655 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 01, Đường số 03, Đường số 04
|
1.900.000
|
-
|
380.000
|
285.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2656 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 07, Đường số 02
|
1.800.000
|
-
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2657 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 05, Đường số 06
|
1.550.000
|
-
|
310.000
|
232.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2658 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái)
|
1.100.000
|
-
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2659 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải)
|
1.650.000
|
-
|
330.000
|
247.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2660 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2661 |
Huyện Cờ Đỏ |
Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) |
Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2662 |
Huyện Cờ Đỏ |
Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) |
Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)
|
2.750.000
|
-
|
550.000
|
412.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2663 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Thị trấn Cờ Đỏ)
|
400.000
|
-
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2664 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Cầu Cờ Đỏ - Kinh Đứng (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2665 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Cầu Cờ Đỏ - Kinh số 1 (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
1.520.000
|
-
|
304.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2666 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Kinh số 1 - Giáp ranh Thới Xuân
|
720.000
|
-
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2667 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Tiểu học thị trấn Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) - Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2668 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Cầu Cờ Đỏ
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2669 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Cầu Cờ Đỏ - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2670 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp - Cầu Đường Tắt (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2671 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Các lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2672 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Trục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4)
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2673 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Trục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13)
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2674 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Các trục còn lại
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2675 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏ |
toàn khu
|
440.000
|
-
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2676 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp) |
Toàn khu
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2677 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 01, Đường số 03, Đường số 04
|
1.520.000
|
-
|
304.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2678 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 07, Đường số 02
|
1.440.000
|
-
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2679 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 05, Đường số 06
|
1.240.000
|
-
|
248.000
|
186.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2680 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên trái)
|
880.000
|
-
|
176.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2681 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Giáp Đông Thắng) - Cầu Kinh Ngang (Cờ Đỏ) (Bên phải)
|
1.320.000
|
-
|
264.000
|
198.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2682 |
Huyện Cờ Đỏ |
Lê Đức Thọ (Đường tỉnh 922) (Bên phải tiếp giáp trục đường giao thông; Bên trái tiếp giáp mương lộ Hướng từ huyện Thới Lai đến thị trấn Cờ Đỏ) |
Cầu Kinh Ngang - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2683 |
Huyện Cờ Đỏ |
Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) |
Cầu Năm Châu - Cầu Kinh Bốn Tổng (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2684 |
Huyện Cờ Đỏ |
Nguyễn Văn Nhung (Đường tỉnh 921) |
Cầu Kinh Bốn Tổng - Hà Huy Giáp (thâm hậu tới sông Xáng Thốt Nốt)
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2685 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Thị trấn Cờ Đỏ)
|
320.000
|
-
|
64.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2686 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Cầu Cờ Đỏ - Kinh Đứng (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
1.715.000
|
-
|
343.000
|
257.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2687 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Cầu Cờ Đỏ - Kinh số 1 (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
1.330.000
|
-
|
266.000
|
199.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2688 |
Huyện Cờ Đỏ |
Chợ Cờ Đỏ |
Kinh số 1 - Giáp ranh Thới Xuân
|
630.000
|
-
|
126.000
|
94.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2689 |
Huyện Cờ Đỏ |
Đường vào Trường Tiểu học thị trấn Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) - Đường Thị trấn Cờ Đỏ - xã Thới Đông
|
1.925.000
|
-
|
385.000
|
288.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2690 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Ranh thị trấn Cờ Đỏ (Xã Thạnh Phú) - Cầu Cờ Đỏ
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2691 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Cầu Cờ Đỏ - Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
2.695.000
|
-
|
539.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2692 |
Huyện Cờ Đỏ |
Hà Huy Giáp (Đường Tỉnh 919) |
Ngã ba giao lộ Đường Lê Đức Thọ - Hà Huy Giáp - Cầu Đường Tắt (Trừ Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ)
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2693 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Các lô nền tiếp giáp trục đường Lê Đức Thọ và Hà Huy Giáp
|
2.695.000
|
-
|
539.000
|
404.250
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2694 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Trục chính (chiều rộng 25m) (Đường số 4)
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2695 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Trục phụ (chiều rộng 15m) (Đường số 12 và 13)
|
1.925.000
|
-
|
385.000
|
288.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2696 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu Chỉnh trang đô thị và cải thiện môi trường sống tại thị trấn Cờ Đỏ |
Các trục còn lại
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2697 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu dân cư Khmer, thị trấn Cờ Đỏ |
toàn khu
|
385.000
|
-
|
77.000
|
57.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2698 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu hành chính huyện Cờ Đỏ (trừ phần tiếp giáp đường Hà Huy Giáp) |
Toàn khu
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2699 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 01, Đường số 03, Đường số 04
|
1.330.000
|
-
|
266.000
|
199.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2700 |
Huyện Cờ Đỏ |
Khu tái định ấp Thới Hòa B, thị trấn Cờ Đỏ |
Đường số 07, Đường số 02
|
1.260.000
|
-
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |