| 2401 |
Quận Thốt Nốt |
Phường Trung Kiên |
Các khu dân cư còn lại của khu vực Qui Thạnh 1
|
700.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2402 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm cầu Bò Ót |
Cầu Bò Ót (phường Thuận An) - Đường Thới Thuận - Thạnh Lộc
|
2.730.000
|
-
|
546.000
|
409.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2403 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm cầu Bò Ót |
Cầu Bò Ót (phường Thới Thuận) - Đường vào Công ty Vạn Lợi
|
2.730.000
|
-
|
546.000
|
409.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2404 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm cầu Cần Thơ Bé - Chợ cầu |
Từ cầu vào 157m
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2405 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm cầu sắt Thơm Rơm |
Trung tâm cầu Sắt Thơm Rơm - đường tránh chợ cầu Sắt Thơm Rơm
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2406 |
Quận Thốt Nốt |
Trung tâm chợ phường Thuận Hưng |
Ranh chợ ra 4 phía (mỗi phía 200m)
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2407 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến đường |
Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Cui (phía Phụng Thạnh 2)
|
700.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2408 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi |
Cầu Vàm Cống - ranh huyện Vĩnh Thạnh
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2409 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến đường nối Quốc lộ 80 đến Tuyến đường Lộ tẻ - Rạch Sỏi |
Quốc lộ 80 - ranh huyện Vĩnh Thạnh
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2410 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến tránh Quốc lộ 91 |
Quốc lộ 91 (phường Trung Kiên) - Nguyễn Thị Lưu
|
910.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2411 |
Quận Thốt Nốt |
Tuyến tránh Quốc lộ 91 |
Nguyễn Thị Lưu - Quốc lộ 91 (phường Thuận An)
|
1.400.000
|
-
|
280.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2412 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Cái Sắn |
Vàm Cái Sắn - Cầu Cái Sắn
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2413 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Cái Sắn |
Cầu Cái Sắn - Cầu ZêRô
|
1.190.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2414 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) |
Vàm Cái Sắn - Vàm Lò Gạch (Mũi tàu)
|
1.400.000
|
-
|
280.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2415 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) |
Vàm Lò Gạch (mũi Tàu) - Lộ Sân Banh
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2416 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) |
Lộ Sân Banh - Vàm Cai Tư
|
770.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2417 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Hậu (tính thâm hậu 50m; Trừ đoạn qua Khu công nghiệp Thốt Nốt) |
Vàm Cai Tư - Giáp ranh quận Ô Môn
|
630.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2418 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Thốt Nốt |
Cầu Chùa - Cầu Trà Bay (phía Đường tỉnh 921)
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2419 |
Quận Thốt Nốt |
Ven sông Thốt Nốt |
Cầu Thốt Nốt - Cầu Trà Bay (phía Phụng Thạnh 2)
|
700.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2420 |
Quận Thốt Nốt |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Tất cả các phường)
|
490.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2421 |
Quận Thốt Nốt |
Khu công nghiệp, Tiểu thủ công nghiệp Thốt Nốt (Trừ các vị trí tiếp giáp các trục đường giao thông đã được quy định trên) |
|
490.000
|
-
|
240.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 2422 |
Quận Thốt Nốt |
Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2423 |
Quận Thốt Nốt |
Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2424 |
Quận Thốt Nốt |
Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc |
|
135.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2425 |
Quận Thốt Nốt |
Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 2426 |
Quận Thốt Nốt |
Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 2427 |
Quận Thốt Nốt |
Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt |
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 2428 |
Quận Thốt Nốt |
Các phường: Thốt Nốt, Thới Thuận, Thuận An, Thuận Hưng, Tân Hưng, Trung Kiên và Tân Lộc |
|
158.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2429 |
Quận Thốt Nốt |
Phường Thạnh Hòa và phường Trung Nhứt |
|
131.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 2430 |
Huyện Phong Điền |
Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền |
Trục số 4, 5, 8, 10, 13, 14 Khu dân cư thương mại, dịch vụ thị trấn
|
2.000.000
|
-
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2431 |
Huyện Phong Điền |
Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền |
Trục đường số 12
|
1.700.000
|
-
|
340.000
|
255.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2432 |
Huyện Phong Điền |
Chiêm Thành Tấn (trục số 7, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) |
Suốt tuyến
|
2.000.000
|
-
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2433 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Lộ Vòng Cung - Cầu Cái Tắc
|
1.350.000
|
-
|
270.000
|
202.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2434 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Cầu Cái Tắc - Mộ Cụ Phan Văn Trị
|
1.100.000
|
-
|
220.000
|
165.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2435 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Mộ Cụ Phan Văn Trị - Rạch tre
|
550.000
|
-
|
110.000
|
82.500
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2436 |
Huyện Phong Điền |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục chính
|
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2437 |
Huyện Phong Điền |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục phụ
|
2.300.000
|
-
|
460.000
|
345.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2438 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Giáp ranh xã Mỹ Khánh - Cầu Rạch Chuối
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2439 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Rạch Chuối - Cầu Trà Niền
|
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2440 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Trà Niền - Cống Ba Lù
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2441 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cống Ba Lù - Cống Rạch Bần
|
2.500.000
|
-
|
500.000
|
375.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2442 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cống Rạch Bần - Giáp ranh xã Tân Thới
|
1.700.000
|
-
|
340.000
|
255.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2443 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Thái Bình (trục số 1, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) |
Lộ Vòng Cung - Hết đoạn trải nhựa
|
2.200.000
|
-
|
440.000
|
330.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2444 |
Huyện Phong Điền |
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài |
Ranh xã Mỹ Khánh - Hết khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền
|
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2445 |
Huyện Phong Điền |
Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) |
Giáp Lộ Vòng Cung - Chiêm Thành Tấn
|
5.500.000
|
-
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2446 |
Huyện Phong Điền |
Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) |
Chiêm Thành Tấn - Trung tâm y tế dự phòng
|
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2447 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái
|
3.900.000
|
-
|
780.000
|
585.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2448 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
các hẻm
|
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2449 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường nối từ đường Nguyễn Văn Cừ đến cầu Tây Đô |
Nguyễn Văn Cừ - Cầu Tây Đô
|
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2450 |
Huyện Phong Điền |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Thị trấn Phong Điền)
|
400.000
|
-
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 2451 |
Huyện Phong Điền |
Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền |
Trục số 4, 5, 8, 10, 13, 14 Khu dân cư thương mại, dịch vụ thị trấn
|
1.600.000
|
-
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2452 |
Huyện Phong Điền |
Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền |
Trục đường số 12
|
1.360.000
|
-
|
272.000
|
204.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2453 |
Huyện Phong Điền |
Chiêm Thành Tấn (trục số 7, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) |
Suốt tuyến
|
1.600.000
|
-
|
320.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2454 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Lộ Vòng Cung - Cầu Cái Tắc
|
1.080.000
|
-
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2455 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Cầu Cái Tắc - Mộ Cụ Phan Văn Trị
|
880.000
|
-
|
176.000
|
132.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2456 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Mộ Cụ Phan Văn Trị - Rạch tre
|
440.000
|
-
|
88.000
|
66.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2457 |
Huyện Phong Điền |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục chính
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2458 |
Huyện Phong Điền |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục phụ
|
1.840.000
|
-
|
368.000
|
276.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2459 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Giáp ranh xã Mỹ Khánh - Cầu Rạch Chuối
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2460 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Rạch Chuối - Cầu Trà Niền
|
2.240.000
|
-
|
448.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2461 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Trà Niền - Cống Ba Lù
|
3.520.000
|
-
|
704.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2462 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cống Ba Lù - Cống Rạch Bần
|
2.000.000
|
-
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2463 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cống Rạch Bần - Giáp ranh xã Tân Thới
|
1.360.000
|
-
|
272.000
|
204.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2464 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Thái Bình (trục số 1, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) |
Lộ Vòng Cung - Hết đoạn trải nhựa
|
1.760.000
|
-
|
352.000
|
264.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2465 |
Huyện Phong Điền |
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài |
Ranh xã Mỹ Khánh - Hết khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2466 |
Huyện Phong Điền |
Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) |
Giáp Lộ Vòng Cung - Chiêm Thành Tấn
|
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2467 |
Huyện Phong Điền |
Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) |
Chiêm Thành Tấn - Trung tâm y tế dự phòng
|
2.240.000
|
-
|
448.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2468 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái
|
3.120.000
|
-
|
624.000
|
468.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2469 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
Các hẻm
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2470 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường nối từ đường Nguyễn Văn Cừ đến cầu Tây Đô |
Nguyễn Văn Cừ - Cầu Tây Đô
|
2.640.000
|
-
|
528.000
|
396.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2471 |
Huyện Phong Điền |
Đất thương mại, dịch vụ không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Thị trấn Phong Điền)
|
320.000
|
-
|
64.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 2472 |
Huyện Phong Điền |
Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền |
Trục số 4, 5, 8, 10, 13, 14 Khu dân cư thương mại, dịch vụ thị trấn
|
1.400.000
|
-
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2473 |
Huyện Phong Điền |
Các trục hành chính trung tâm huyện Phong Điền |
Trục đường số 12
|
1.190.000
|
-
|
238.000
|
178.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2474 |
Huyện Phong Điền |
Chiêm Thành Tấn (trục số 7, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) |
Suốt tuyến
|
1.400.000
|
-
|
280.000
|
210.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2475 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Lộ Vòng Cung - Cầu Cái Tắc
|
945.000
|
-
|
189.000
|
141.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2476 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Cầu Cái Tắc - Mộ Cụ Phan Văn Trị
|
770.000
|
-
|
154.000
|
115.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2477 |
Huyện Phong Điền |
Đường vào khu mộ Phan Văn Trị |
Mộ Cụ Phan Văn Trị - Rạch tre
|
385.000
|
-
|
77.000
|
57.750
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2478 |
Huyện Phong Điền |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục chính
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2479 |
Huyện Phong Điền |
Khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền |
Trục phụ
|
1.610.000
|
-
|
322.000
|
241.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2480 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Giáp ranh xã Mỹ Khánh - Cầu Rạch Chuối
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2481 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Rạch Chuối - Cầu Trà Niền
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2482 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Trà Niền - Cống Ba Lù
|
3.080.000
|
-
|
616.000
|
462.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2483 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cống Ba Lù - Cống Rạch Bần
|
1.750.000
|
-
|
350.000
|
262.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2484 |
Huyện Phong Điền |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cống Rạch Bần - Giáp ranh xã Tân Thới
|
1.190.000
|
-
|
238.000
|
178.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2485 |
Huyện Phong Điền |
Nguyễn Thái Bình (trục số 1, Trung tâm thương mại - hành chính huyện) |
Lộ Vòng Cung - Hết đoạn trải nhựa
|
1.540.000
|
-
|
308.000
|
231.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2486 |
Huyện Phong Điền |
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài |
Ranh xã Mỹ Khánh - Hết khu trung tâm Thương mại huyện Phong Điền
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2487 |
Huyện Phong Điền |
Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) |
Giáp Lộ Vòng Cung - Chiêm Thành Tấn
|
3.850.000
|
-
|
770.000
|
577.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2488 |
Huyện Phong Điền |
Phan Văn Trị (Trục số 2, Khu trung tâm thương mại - hành chính huyện Phong Điền) |
Chiêm Thành Tấn - Trung tâm y tế dự phòng
|
1.960.000
|
-
|
392.000
|
294.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2489 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái
|
2.730.000
|
-
|
546.000
|
409.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2490 |
Huyện Phong Điền |
Trục đường số 26 và khu vực Đình thần Nhơn Ái (thị trấn Phong Điền) và các hẻm |
Các hẻm
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2491 |
Huyện Phong Điền |
Tuyến đường nối từ đường Nguyễn Văn Cừ đến cầu Tây Đô |
Nguyễn Văn Cừ - Cầu Tây Đô
|
2.310.000
|
-
|
462.000
|
346.500
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2492 |
Huyện Phong Điền |
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông và trong các khu thương mại, khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Thị trấn Phong Điền)
|
280.000
|
-
|
56.000
|
42.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 2493 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 918 (Hương lộ 28) |
Cầu Xẻo Tre - Ranh phường Long Tuyền
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2494 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 926 |
Cầu Tây Đô - Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2495 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 926 |
Cầu Cây Cẩm - Nhơn Ái - Cầu Mương Cao
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2496 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 926 |
Cầu Mương Cao - Cầu Kinh Tắc
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2497 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 926 |
Cầu Kinh Tắc - Cầu Ba Chu
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2498 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 926 |
Cầu Càng Đước - Kinh Một Ngàn
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2499 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 932 |
Trường Trung học Nhơn Nghĩa - Ngã ba trung tâm xã Nhơn Nghĩa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 2500 |
Huyện Phong Điền |
Đường tỉnh 932 |
khu tái định cư xã Nhơn Nghĩa - cầu Lò Đường
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |