101 |
Quận Ô Môn |
Bến Bạch Đằng |
Đầu vàm Tắc Ông Thục - Hết dãy phố 06 căn |
11.000.000
|
-
|
2.200.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Quận Ô Môn |
Cách Mạng Tháng Tám |
Trần Quốc Toản - Cổng Bệnh viện Ô Môn |
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Quận Ô Môn |
Châu Văn Liêm |
Quốc lộ 91 - Cách Mạng Tháng Tám |
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Quận Ô Môn |
Đắc Nhẫn (đường vào Trường Dân tộc Nội trú) |
Tôn Đức Thắng - Rạch Sáu Thước |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Quận Ô Môn |
Đinh Tiên Hoàng |
Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng |
11.000.000
|
-
|
2.200.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Quận Ô Môn |
Đường 26 tháng 3 |
Quốc lộ 91 - Kim Đồng |
15.400.000
|
-
|
3.080.000
|
2.310.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Quận Ô Môn |
Đường 3 tháng 2 |
Kim Đồng - Huỳnh Thị Giang |
6.600.000
|
-
|
1.320.000
|
990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Quận Ô Môn |
Đường 30 tháng 4 |
Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Ô Môn |
5.500.000
|
-
|
1.100.000
|
825.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Quận Ô Môn |
Đường tỉnh 922 |
Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Nhum |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Quận Ô Môn |
Huỳnh Thị Giang |
Châu Văn Liêm - Đường 26 tháng 3 |
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Quận Ô Môn |
Kim Đồng |
Đường 26 tháng 3 - Rạch Cây Me |
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Quận Ô Môn |
Lê Quý Đôn |
Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng |
11.000.000
|
-
|
2.200.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Quận Ô Môn |
Lê Văn Tám |
Đường 26 tháng 3 - Cách Mạng Tháng Tám |
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Quận Ô Môn |
Lưu Hữu Phước |
Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm |
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Quận Ô Môn |
Lý Thường Kiệt |
Đường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Quận Ô Môn |
Ngô Quyền |
Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng |
11.000.000
|
-
|
2.200.000
|
1.650.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Quận Ô Môn |
Nguyễn Du |
Lưu Hữu Phước - Nguyễn Trãi |
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Quận Ô Môn |
Nguyễn Trãi |
Đường 3 tháng 2 - Trần Phú |
6.600.000
|
-
|
1.320.000
|
990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Quận Ô Môn |
Nguyễn Trung Trực |
Đường 26 tháng 3 - Chợ Ô Môn |
9.600.000
|
-
|
1.920.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Quận Ô Môn |
Phan Đình Phùng |
Cách Mạng Tháng Tám - Trần Quốc Toản |
7.700.000
|
-
|
1.540.000
|
1.155.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Quận Ô Môn |
Tôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91) |
Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên phải) |
5.300.000
|
-
|
1.060.000
|
795.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Quận Ô Môn |
Tôn Đức Thắng (Quốc Lộ 91) |
Cầu Ông Tành - Cầu Ô Môn (phía bên trái) |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Quận Ô Môn |
Trần Hưng Đạo |
Kim Đồng - Cầu Huyện đội |
14.300.000
|
-
|
2.860.000
|
2.145.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Quận Ô Môn |
Trần Nguyên Hãn |
Đường 26 tháng 3 - Bến Bạch Đằng |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Quận Ô Môn |
Trần Quốc Toản |
Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm |
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Quận Ô Môn |
Đường nội bộ Khu Dân tộc Nội trú (trừ tuyến đường đã đặt tên) |
Toàn bộ các tuyến đường |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Quận Ô Môn |
Khu dân cư phường Phước Thới |
Toàn bộ các tuyến đường |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Quận Ô Môn |
Khu dân cư thương mại Bằng Tăng |
Sau thâm hậu 50m Quốc Lộ 91 trở vào |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Quận Ô Môn |
Khu phố Thương mại Thịnh Vượng |
Trục số 1 tiếp giáp đường Trần Hưng Đạo |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Quận Ô Môn |
Khu phố Thương mại Thịnh Vượng |
Các trục đường còn lại |
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Quận Ô Môn |
Khu tái định cư và nhà ở công nhân Khu công nghiệp Trà Nóc II |
Toàn bộ các tuyến đường |
2.000.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Quận Ô Môn |
Bến Bạch Đằng (nối dài) |
Cầu Ô Môn - Giáp dãy phố 06 căn |
3.900.000
|
-
|
780.000
|
585.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Quận Ô Môn |
Bến Hoa Viên |
Trần Hưng Đạo - Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp |
1.900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Quận Ô Môn |
Bến Hoa Viên |
Cầu Đúc ngang nhà máy Liên Hiệp - Cầu đúc vào chùa Long Châu |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Quận Ô Môn |
Chợ Phước Thới |
Tôn Đức Thắng - Cầu Chùa (trừ hành lang đường sông) |
3.900.000
|
-
|
780.000
|
585.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Quận Ô Môn |
Chợ Thới An |
Hẻm nhà thương - Đình Thới An |
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Quận Ô Môn |
Chợ Thới Long |
Cầu Chợ - Cầu Bà Ruôi |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Quận Ô Môn |
Đặng Thanh Sử (Đường số 2, Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn) |
Tôn Đức Thắng - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Quận Ô Môn |
Đường tỉnh 920B |
Nhà máy xi măng Tây Đô - Rạch Cả Chôm |
2.200.000
|
-
|
440.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Quận Ô Môn |
Đường tỉnh 920B |
Nhà máy xi măng Tây Đô - Nhà máy Nhiệt điện Ô Môn |
2.200.000
|
-
|
440.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Quận Ô Môn |
Đường tỉnh 920B |
Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên phải) |
1.700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Quận Ô Môn |
Đường tỉnh 920B |
Đình Thới An - UBND phường Thới An (Bên trái) |
900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Quận Ô Môn |
Đường tỉnh 920B |
UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên phải) |
900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Quận Ô Môn |
Đường tỉnh 920B |
UBND phường Thới An - Cầu Cái Đâu (Bên trái) |
700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Quận Ô Môn |
Đường vào Trung tâm y tế dự phòng |
Tôn Đức Thắng - Hết ranh cơ quan Quản lý thị trường |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Quận Ô Môn |
Hai bên chợ Ba Se |
Sông Tắc Ông Thục - Đường tỉnh 923 |
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Quận Ô Môn |
Lê Lợi |
Trần Hưng Đạo - Hết xưởng cưa Quốc doanh (cũ) |
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Quận Ô Môn |
Lê Lợi |
Từ xưởng cưa - Thánh Thất Cao Đài |
900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Quận Ô Môn |
Lộ chùa |
Đầu lộ chùa - Cầu Dì Tho (trái, phải) |
900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Quận Ô Môn |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Tôn Đức Thắng - Cầu Giáo Dẫn |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Quận Ô Môn |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên phải) |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Quận Ô Môn |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Cầu Giáo Dẫn - Trung tâm quy hoạch phường Trường Lạc (Bên trái) |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Quận Ô Môn |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên phải) |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Quận Ô Môn |
Lộ Vòng Cung (Đường tỉnh 923) |
Khu quy hoạch phường Trường Lạc (từ cống Bảy Hổ) - Rạch Xẻo Đế (Bên trái) |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Quận Ô Môn |
Quốc lộ 91 |
Cầu Ô Môn - Cống Ông Tà |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Quận Ô Môn |
Quốc lộ 91 |
Cống Ông Tà - UBND phường Long Hưng (Bên phải) |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Quận Ô Môn |
Quốc lộ 91 |
Cầu Viện lúa ĐBSCL - UBND phường Long Hưng (Bên trái) |
700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Quận Ô Môn |
Quốc lộ 91 |
UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên trái) |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Quận Ô Môn |
Quốc lộ 91 |
UBND phường Long Hưng - Đầu lộ Nông trường Sông Hậu (bên phải, trừ đoạn thuộc Khu dân cư thương mại Bằng Tăng) |
1.700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Quận Ô Môn |
Quốc lộ 91 |
Đầu lộ Nông trường Sông Hậu - Ranh quận Thốt Nốt |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Quận Ô Môn |
Quốc lộ 91B (Nguyễn Văn Linh) |
Đoạn thuộc Ô Môn |
1.700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Quận Ô Môn |
Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) |
Quốc lộ 91 - Lộ Miễu Ông (Bên trái) |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Quận Ô Môn |
Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) |
Quốc lộ 91 - Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng (bên phải) |
1.700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Quận Ô Môn |
Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) |
Nhà Thông tin khu vực Thới Hưng - Lộ Miễu Ông (bên phải) |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Quận Ô Môn |
Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) |
Lộ Miễu Ông - Cầu Cây Sung |
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Quận Ô Môn |
Thái Thị Hạnh (Hương lộ Bằng Tăng) |
Cầu Cây Sung - Kinh Thủy lợi Lò Gạch |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Quận Ô Môn |
Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) |
cầu Sang Trắng I - Nút giao Quốc lộ 91B |
3.500.000
|
-
|
700.000
|
525.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Quận Ô Môn |
Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) |
Nút giao Quốc lộ 91B - Chợ bến đò Đu Đủ |
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Quận Ô Môn |
Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) |
Chợ bến đò Đu Đủ - cầu Tắc Ông Thục |
2.000.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Quận Ô Môn |
Tôn Đức Thắng (Quốc lộ 91) |
cầu Tắc Ông Thục - cầu Ông Tành |
3.300.000
|
-
|
660.000
|
495.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Quận Ô Môn |
Trần Hưng Đạo |
Cầu Huyện đội - Trường Lương Định Của |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Quận Ô Môn |
Trần Hưng Đạo |
Trường Lương Định Của - Cổng chào |
2.800.000
|
-
|
560.000
|
420.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Quận Ô Môn |
Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) |
Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên phải) |
1.300.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Quận Ô Môn |
Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) |
Quốc lộ 91 - Cầu Ba Rích (Bên trái) |
900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Quận Ô Môn |
Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) |
Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên phải) |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Quận Ô Môn |
Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) |
Cầu Ba Rích - Cầu Tầm Vu (Bên trái) |
900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Quận Ô Môn |
Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) |
Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên phải) |
1.700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Quận Ô Môn |
Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) |
Cầu Tầm Vu - Đình Thới An (Bên trái) |
900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Quận Ô Môn |
Trần Ngọc Hoằng (Lộ Nông trường Sông Hậu) |
Quốc lộ 91 - Ranh xã Thới Hưng |
900.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Quận Ô Môn |
Trưng Nữ Vương |
Trần Hưng Đạo - Rạch Cây Me |
5.000.000
|
-
|
1.000.000
|
750.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Quận Ô Môn |
Trương Văn Diễn (Đường tỉnh 920C) |
Tôn Đức Thắng - Nhà máy xi măng Tây Đô |
2.200.000
|
-
|
440.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Quận Ô Môn |
Tuyến tránh sạt lở Quốc lộ 91 |
Trần Kiết Tường (Đường tỉnh 920B) - Quốc lộ 91 |
1.100.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Quận Ô Môn |
Khu tái định cư Đường tỉnh 920B |
Toàn bộ các tuyến đường |
1.700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Quận Ô Môn |
Khu tái định cư Trung tâm văn hóa quận Ô Môn |
Toàn bộ các tuyến đường |
2.200.000
|
-
|
440.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Quận Ô Môn |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 1 (Phường: Châu Văn Liêm, Long Hưng, Phước Thới, Thới An, Thới Hòa và Thới Long) |
700.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Quận Ô Môn |
Đất ở không tiếp giáp các tuyến đường, trục đường giao thông, các hẻm và trong các khu dân cư, khu tái định cư |
Khu vực 2 (Phường Trường Lạc) |
550.000
|
-
|
400.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Quận Ô Môn |
Bến Bạch Đằng |
Đầu vàm Tắc Ông Thục - Hết dãy phố 06 căn |
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
188 |
Quận Ô Môn |
Cách Mạng Tháng Tám |
Trần Quốc Toản - Cổng Bệnh viện Ô Môn |
6.160.000
|
-
|
1.232.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
189 |
Quận Ô Môn |
Châu Văn Liêm |
Quốc lộ 91 - Cách Mạng Tháng Tám |
7.040.000
|
-
|
1.408.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
190 |
Quận Ô Môn |
Đắc Nhẫn (đường vào Trường Dân tộc Nội trú) |
Tôn Đức Thắng - Rạch Sáu Thước |
1.040.000
|
-
|
320.000
|
320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
191 |
Quận Ô Môn |
Đinh Tiên Hoàng |
Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng |
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
192 |
Quận Ô Môn |
Đường 26 tháng 3 |
Quốc lộ 91 - Kim Đồng |
12.320.000
|
-
|
2.464.000
|
1.848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
193 |
Quận Ô Môn |
Đường 3 tháng 2 |
Kim Đồng - Huỳnh Thị Giang |
5.280.000
|
-
|
1.056.000
|
792.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
194 |
Quận Ô Môn |
Đường 30 tháng 4 |
Trần Hưng Đạo - Bệnh viện Ô Môn |
4.400.000
|
-
|
880.000
|
660.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
195 |
Quận Ô Môn |
Đường tỉnh 922 |
Quốc lộ 91 - Cầu Rạch Nhum |
3.520.000
|
-
|
704.000
|
528.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
196 |
Quận Ô Môn |
Huỳnh Thị Giang |
Châu Văn Liêm - Đường 26 tháng 3 |
6.160.000
|
-
|
1.232.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
197 |
Quận Ô Môn |
Kim Đồng |
Đường 26 tháng 3 - Rạch Cây Me |
7.040.000
|
-
|
1.408.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
198 |
Quận Ô Môn |
Lê Quý Đôn |
Trần Hưng Đạo - Bến Bạch Đằng |
8.800.000
|
-
|
1.760.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
199 |
Quận Ô Môn |
Lê Văn Tám |
Đường 26 tháng 3 - Cách Mạng Tháng Tám |
6.160.000
|
-
|
1.232.000
|
924.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
200 |
Quận Ô Môn |
Lưu Hữu Phước |
Đường 26 tháng 3 - Châu Văn Liêm |
7.040.000
|
-
|
1.408.000
|
1.056.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |