Bảng giá đất Quận Ninh Kiều Cần Thơ

Giá đất cao nhất tại Quận Ninh Kiều là: 78.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quận Ninh Kiều là: 0
Giá đất trung bình tại Quận Ninh Kiều là: 9.885.357
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 19/2019/QĐ-UBND ngày 31/12/2019 của UBND Thành phố Cần Thơ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 15/2021/QĐ-UBND ngày 09/11/2021 của UBND thành phố Cần Thơ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
201 Quận Ninh Kiều Đồng Khởi Hòa Bình - Châu Văn Liêm 21.200.000 - 4.240.000 3.180.000 - Đất TM-DV đô thị
202 Quận Ninh Kiều Đồng Khởi Châu Văn Liêm - Cuối đường 10.800.000 - 2.160.000 1.620.000 - Đất TM-DV đô thị
203 Quận Ninh Kiều Đường 3 tháng 2 Mậu Thân - Quốc lộ 91B 19.200.000 - 3.840.000 2.880.000 - Đất TM-DV đô thị
204 Quận Ninh Kiều Đường 3 tháng 2 Quốc lộ 91B - Cầu Đầu Sấu 14.400.000 - 2.880.000 2.160.000 - Đất TM-DV đô thị
205 Quận Ninh Kiều Đường 3 tháng 2 Cầu Đầu Sấu - Chân cầu Cái Răng 8.800.000 - 1.760.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
206 Quận Ninh Kiều Đường 3 tháng 2 Hai bên chân cầu Cái Răng - Sông Cần Thơ 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
207 Quận Ninh Kiều Đường 30 tháng 4 Hòa Bình - Trần Ngọc Quế 34.400.000 - 6.880.000 5.160.000 - Đất TM-DV đô thị
208 Quận Ninh Kiều Đường 30 tháng 4 Trần Ngọc Quế - Đường 3 tháng 2 16.800.000 - 3.360.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
209 Quận Ninh Kiều Đường cặp bờ kè Hồ Bún Xáng Hẻm 51, Đường 3 tháng 2 - Rạch Ngỗng 1 8.000.000 - 1.600.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
210 Quận Ninh Kiều Đường cặp bờ kè Rạch Khai Luông Hẻm 72 đường Nguyễn Trãi - Cầu Ninh Kiều 8.000.000 - 1.600.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
211 Quận Ninh Kiều Đường cặp bờ kè Rạch Khai Luông Cầu Cái Khế - Cầu Nhị Kiều 9.600.000 - 1.920.000 1.440.000 - Đất TM-DV đô thị
212 Quận Ninh Kiều Đường cặp bờ kè Rạch Ngỗng Đường cặp bờ kè Hồ Bún Xáng - Cầu Rạch Ngỗng 2 4.800.000 - 960.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
213 Quận Ninh Kiều Đường nội bộ Khu dân cư Quân khu 9 Giáp đường Trần Quang Khải - Lý Hồng Thanh 10.800.000 - 2.160.000 1.620.000 - Đất TM-DV đô thị
214 Quận Ninh Kiều Đường nội bộ Vincom Xuân Khánh 12.000.000 - 2.400.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
215 Quận Ninh Kiều Đường Sông Hậu và các trục đường quanh Công viên nước Trần Phú - Lê Lợi (Khách sạn Victoria) 4.400.000 - 880.000 660.000 - Đất TM-DV đô thị
216 Quận Ninh Kiều Đường vào Công an quận Ninh kiều Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
217 Quận Ninh Kiều Hai Bà Trưng Nhà hàng Ninh Kiều - Nguyễn An Ninh 38.400.000 - 7.680.000 5.760.000 - Đất TM-DV đô thị
218 Quận Ninh Kiều Hai Bà Trưng Nguyễn An Ninh - Nguyễn Thị Minh Khai 16.800.000 - 3.360.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
219 Quận Ninh Kiều Hải Thượng Lãn Ông Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
220 Quận Ninh Kiều Hậu Giang Quốc lộ 1 - Cuối đường 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
221 Quận Ninh Kiều Hồ Tùng Mậu Trần Phú - Trần Văn Khéo 22.000.000 - 4.400.000 3.300.000 - Đất TM-DV đô thị
222 Quận Ninh Kiều Hồ Xuân Hương Hùng Vương - Bùi Thị Xuân 8.800.000 - 1.760.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
223 Quận Ninh Kiều Hồ Xuân Hương Hùng Vương - Bà Huyện Thanh Quan 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
224 Quận Ninh Kiều Hòa Bình Nguyễn Trãi - Đường 30 tháng 4 62.400.000 - 12.480.000 9.360.000 - Đất TM-DV đô thị
225 Quận Ninh Kiều Hoàng Văn Thụ Nguyễn Trãi - Trần Hưng Đạo 16.000.000 - 3.200.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
226 Quận Ninh Kiều Hùng Vương Cầu Nhị Kiều - Vòng xoay bến xe 22.000.000 - 4.400.000 3.300.000 - Đất TM-DV đô thị
227 Quận Ninh Kiều Huỳnh Cương Hoàng Văn Thụ - quanh hồ Xáng Thổi - Hoàng Văn Thụ 14.080.000 - 2.816.000 2.112.000 - Đất TM-DV đô thị
228 Quận Ninh Kiều Huỳnh Thúc Kháng Trần Hưng Đạo - Mậu Thân 14.080.000 - 2.816.000 2.112.000 - Đất TM-DV đô thị
229 Quận Ninh Kiều Lê Anh Xuân (Hẻm 132 - đường Hùng Vương) Cầu Nhị Kiều - Cầu Rạch Ngỗng 1 8.000.000 - 1.600.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
230 Quận Ninh Kiều Lê Bình Đường 30 tháng 4 - Đường 3 tháng 2 8.800.000 - 1.760.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
231 Quận Ninh Kiều Lê Chân (Đường A2 - khu dân cư 91B) Đường số 39 - Đường số 23 3.600.000 - 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
232 Quận Ninh Kiều Lê Lai Các đoạn trải nhựa, giáp Phan Văn Trị 8.000.000 - 1.600.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
233 Quận Ninh Kiều Lê Lợi Trần Phú - Trần Văn Khéo 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
234 Quận Ninh Kiều Lê Lợi Trần Văn Khéo - Khách sạn Victoria 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
235 Quận Ninh Kiều Lê Thánh Tôn Nguyễn Thái Học - Ngô Quyền 26.400.000 - 5.280.000 3.960.000 - Đất TM-DV đô thị
236 Quận Ninh Kiều Lương Định Của Trần Văn Khéo - Cuối đường 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
237 Quận Ninh Kiều Lý Chính Thắng (Trục chính - Khu chung cư đường 03 tháng 02) Đường 03 tháng 02 - Nguyễn Văn Linh 4.400.000 - 880.000 660.000 - Đất TM-DV đô thị
238 Quận Ninh Kiều Lý Hồng Thanh Từ khu chung cư - Bờ kè Cái Khế 17.600.000 - 3.520.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
239 Quận Ninh Kiều Lý Thường Kiệt Ngô Quyền - Ngô Gia Tự 21.200.000 - 4.240.000 3.180.000 - Đất TM-DV đô thị
240 Quận Ninh Kiều Lý Tự Trọng Trần Hưng Đạo - Trường ĐH Cần Thơ (khu III) 38.400.000 - 7.680.000 5.760.000 - Đất TM-DV đô thị
241 Quận Ninh Kiều Lý Tự Trọng Ngã ba công viên Lưu Hữu Phước - Hòa Bình 24.000.000 - 4.800.000 3.600.000 - Đất TM-DV đô thị
242 Quận Ninh Kiều Mạc Đĩnh Chi Trương Định - Cuối đường 7.200.000 - 1.440.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
243 Quận Ninh Kiều Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Bần) Mậu Thân - Đường 03 tháng 02 7.200.000 - 1.440.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
244 Quận Ninh Kiều Mạc Thiên Tích (Đường cặp rạch Tham Tướng) Sông Cần Thơ - Mậu Thân 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
245 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Tầm Vu - Đường 30 tháng 4 10.800.000 - 2.160.000 1.620.000 - Đất TM-DV đô thị
246 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Đường 30 tháng 4 - Trần Hưng Đạo 25.600.000 - 5.120.000 3.840.000 - Đất TM-DV đô thị
247 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Trần Hưng Đạo - Chân cầu Rạch Ngỗng 1 22.000.000 - 4.400.000 3.300.000 - Đất TM-DV đô thị
248 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Hai bên chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Rạch Cái Khế 10.800.000 - 2.160.000 1.620.000 - Đất TM-DV đô thị
249 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Chân cầu Rạch Ngỗng 1 - Nguyễn Văn Cừ 16.800.000 - 3.360.000 2.520.000 - Đất TM-DV đô thị
250 Quận Ninh Kiều Mậu Thân Nguyễn Văn Cừ - Nguyễn Đệ 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
251 Quận Ninh Kiều Nam Kỳ Khởi Nghĩa Phan Đình Phùng - Hòa Bình 28.400.000 - 5.680.000 4.260.000 - Đất TM-DV đô thị
252 Quận Ninh Kiều Ngô Đức Kế Hai Bà Trưng - Phan Đình Phùng 18.800.000 - 3.760.000 2.820.000 - Đất TM-DV đô thị
253 Quận Ninh Kiều Ngô Đức Kế Phan Đình Phùng - Điện Biên Phủ 10.800.000 - 2.160.000 1.620.000 - Đất TM-DV đô thị
254 Quận Ninh Kiều Ngô Đức Kế Điện Biên Phủ - Đồng Khởi 7.200.000 - 1.440.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
255 Quận Ninh Kiều Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng - Nguyễn Trãi 26.400.000 - 5.280.000 3.960.000 - Đất TM-DV đô thị
256 Quận Ninh Kiều Ngô Gia Tự Nguyễn Trãi - Võ Thị Sáu 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
257 Quận Ninh Kiều Ngô Hữu Hạnh Hòa Bình - Trương Định 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
258 Quận Ninh Kiều Ngô Quyền Bờ sông Cần Thơ - Hòa Bình 30.800.000 - 6.160.000 4.620.000 - Đất TM-DV đô thị
259 Quận Ninh Kiều Ngô Quyền Hòa Bình - Trương Định 26.400.000 - 5.280.000 3.960.000 - Đất TM-DV đô thị
260 Quận Ninh Kiều Ngô Sĩ Liên (Đường số 01 - khu dân cư Metro) Nguyễn Văn Linh - Đường số 03 3.600.000 - 720.000 540.000 - Đất TM-DV đô thị
261 Quận Ninh Kiều Ngô Thì Nhậm (Trục phụ khu dân cư Thới Nhựt 1) Suốt tuyến 2.800.000 - 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
262 Quận Ninh Kiều Ngô Văn Sở Hòa Bình - Phan Đình Phùng 17.600.000 - 3.520.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
263 Quận Ninh Kiều Nguyễn An Ninh Hai Bà Trưng - Hòa Bình 38.400.000 - 7.680.000 5.760.000 - Đất TM-DV đô thị
264 Quận Ninh Kiều Nguyễn Bình Lê Lợi - Ung Văn Khiêm 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
265 Quận Ninh Kiều Nguyễn Bỉnh Khiêm Nguyễn Trãi - Nguyễn Đức Cảnh 17.600.000 - 3.520.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
266 Quận Ninh Kiều Nguyễn Cư Trinh Khu nội bộ Mậu Thân 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
267 Quận Ninh Kiều Nguyễn Du Châu Văn Liêm - Ngô Đức Kế 7.200.000 - 1.440.000 1.080.000 - Đất TM-DV đô thị
268 Quận Ninh Kiều Nguyễn Đệ (Vành đai Phi trường) Cách Mạng Tháng Tám - Võ Văn Kiệt 10.000.000 - 2.000.000 1.500.000 - Đất TM-DV đô thị
269 Quận Ninh Kiều Nguyễn Đình Chiểu Nguyễn Trãi - Ngô Hữu Hạnh 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
270 Quận Ninh Kiều Nguyễn Đức Cảnh Trần Phú - Trần Văn Khéo 22.000.000 - 4.400.000 3.300.000 - Đất TM-DV đô thị
271 Quận Ninh Kiều Nguyễn Hiền (Đường Số 1, Khu dân cư 91B) Nguyễn Văn Linh - Cuối đường 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
272 Quận Ninh Kiều Nguyễn Hữu Cầu (Đường số 17 - trục chính khu dân cư Hoàn Mỹ) Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường 4.400.000 - 880.000 660.000 - Đất TM-DV đô thị
273 Quận Ninh Kiều Nguyễn Hữu Trí (Đường Số 5, Khu dân cư Vạn Phát) Nguyễn Văn Cừ - Đường Số 7, Khu dân cư Vạn Phát 2.800.000 - 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
274 Quận Ninh Kiều Nguyễn Khuyến Ngô Quyền - Đề Thám 17.600.000 - 3.520.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
275 Quận Ninh Kiều Nguyễn Minh Quang (Đường số 24 - khu dân cư Thới Nhựt 1) Ngô Thì Nhậm - Trần Bạch Đằng 2.800.000 - 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
276 Quận Ninh Kiều Nguyễn Ngọc Trai Khu nội bộ Mậu Thân 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
277 Quận Ninh Kiều Nguyễn Thái Học Hai Bà Trưng - Hòa Bình 38.400.000 - 7.680.000 5.760.000 - Đất TM-DV đô thị
278 Quận Ninh Kiều Nguyễn Thần Hiến Lý Tự Trọng - Cuối đường 8.800.000 - 1.760.000 1.320.000 - Đất TM-DV đô thị
279 Quận Ninh Kiều Nguyễn Thị Minh Khai Phan Đình Phùng - Cầu Quang Trung 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
280 Quận Ninh Kiều Nguyễn Thị Minh Khai Cầu Quang Trung - Hết đường 8.000.000 - 1.600.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
281 Quận Ninh Kiều Nguyễn Trãi Hòa Bình - Vòng xoay Bến xe 40.000.000 - 8.000.000 6.000.000 - Đất TM-DV đô thị
282 Quận Ninh Kiều Nguyễn Tri Phương Nguyễn Văn Cừ - Cuối đường 5.600.000 - 1.120.000 840.000 - Đất TM-DV đô thị
283 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Cách Mạng Tháng Tám - Cầu Rạch Ngỗng 2 16.000.000 - 3.200.000 2.400.000 - Đất TM-DV đô thị
284 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Cầu Rạch Ngỗng 2 - Cầu Cái Sơn 2 12.000.000 - 2.400.000 1.800.000 - Đất TM-DV đô thị
285 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Cách Mạng Tháng Tám - Chân cầu Cồn Khương 10.800.000 - 2.160.000 1.620.000 - Đất TM-DV đô thị
286 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Chân cầu Cồn Khương - Rạch Khai Luông (đường hai bên chân cầu) 4.800.000 - 960.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
287 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Cừ Cầu Cồn Khương - Sông Hậu 4.800.000 - 960.000 720.000 - Đất TM-DV đô thị
288 Quận Ninh Kiều Nguyễn Văn Trỗi Khu nội bộ Mậu Thân 6.400.000 - 1.280.000 960.000 - Đất TM-DV đô thị
289 Quận Ninh Kiều Nguyễn Việt Hồng Phan Văn Trị - Mậu Thân 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
290 Quận Ninh Kiều Phạm Công Trứ (Đường Số 2, Khu dân cư Vạn Phát) Trần Văn Giàu - Cuối đường 2.800.000 - 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
291 Quận Ninh Kiều Phạm Hồng Thái Hòa Bình - Lý Thường Kiệt 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
292 Quận Ninh Kiều Phạm Ngọc Thạch Trần Văn Khéo - Cuối đường 17.600.000 - 3.520.000 2.640.000 - Đất TM-DV đô thị
293 Quận Ninh Kiều Phạm Ngũ Lão Cách Mạng Tháng Tám - Hẻm 85 12.400.000 - 2.480.000 1.860.000 - Đất TM-DV đô thị
294 Quận Ninh Kiều Phạm Ngũ Lão Hẻm 85 - Phần còn lại 8.000.000 - 1.600.000 1.200.000 - Đất TM-DV đô thị
295 Quận Ninh Kiều Phạm Thế Hiển (Đường 11A, Khu dân cư Dự án Nâng cấp đô thị) Đường số 24 - Cuối đường 2.800.000 - 560.000 420.000 - Đất TM-DV đô thị
296 Quận Ninh Kiều Phan Bội Châu Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng 21.200.000 - 4.240.000 3.180.000 - Đất TM-DV đô thị
297 Quận Ninh Kiều Phan Chu Trinh Phan Đình Phùng - Hai Bà Trưng 21.200.000 - 4.240.000 3.180.000 - Đất TM-DV đô thị
298 Quận Ninh Kiều Phan Đăng Lưu Bùi Thị Xuân - Bà Huyện Thanh Quan 13.200.000 - 2.640.000 1.980.000 - Đất TM-DV đô thị
299 Quận Ninh Kiều Phan Đình Phùng Hòa Bình - Ngô Đức Kế 30.800.000 - 6.160.000 4.620.000 - Đất TM-DV đô thị
300 Quận Ninh Kiều Phan Đình Phùng Ngô Đức Kế - Nguyễn Thị Minh Khai 22.000.000 - 4.400.000 3.300.000 - Đất TM-DV đô thị

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện