501 |
Thành phố Cà Mau |
Huỳnh Ngọc Điệp |
Hùng Vương - Nguyễn Du
|
6.880.000
|
4.128.000
|
2.752.000
|
1.376.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
502 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Thái Bình |
Nguyễn Việt Khái - Trần Hưng Đạo
|
4.560.000
|
2.736.000
|
1.824.000
|
912.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
503 |
Thành phố Cà Mau |
Tô Hiến Thành |
Mạc Đỉnh Chi - Trần Hưng Đạo
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
504 |
Thành phố Cà Mau |
Tô Hiến Thành |
Trần Hưng Đạo - Đường 3/2
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
505 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Quang Khải |
Nguyễn Du - Đường Tạ An Khương
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
506 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Bình Trọng |
Nguyễn Du - Đường Tạ An Khương
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
507 |
Thành phố Cà Mau |
Tôn Thất Tùng |
Ngô Gia Tự - Quang Trung
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
508 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Khắc Xương |
Lý Thường Kiệt - Trần Văn Thời
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
509 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Tất Thành |
Trương Phùng Xuân (Bên trái - Phía Sở GTVT) - Cao Thắng
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
510 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Tất Thành |
Trương Phùng Xuân (Bên phải - Phía trường TH Kinh tế - Kỹ thuật) - UBND phường 8
|
2.960.000
|
1.776.000
|
1.184.000
|
592.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
511 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Tất Thành |
Cao Thắng - Nguyễn Công Trứ
|
22.400.000
|
13.440.000
|
8.960.000
|
4.480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
512 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Tất Thành |
Nguyễn Công Trứ - Cống Hội đồng Nguyên
|
17.600.000
|
10.560.000
|
7.040.000
|
3.520.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
513 |
Thành phố Cà Mau |
Đường 19/5 |
Nguyễn Tất Thành - Kênh Rạch Rập
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
514 |
Thành phố Cà Mau |
Đường lộ mới (Lộ kinh Tám Dần) |
UBND phường 8 - Nguyễn Trung Trực
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
515 |
Thành phố Cà Mau |
Đường lộ mới (Lộ kinh Tám Dần) |
Nguyễn Trung Trực - Kênh Rạch Rập
|
3.200.000
|
1.920.000
|
1.280.000
|
640.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
516 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Trung Trực (đường số 1) |
Trương Phùng Xuân - Đường 19/5
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
517 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Nguyễn Trung Trực |
Đường 19/5 - Đường đã đầu tư 25m
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
518 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Trung Trực |
Hết đường đã đầu tư 25m - Nguyễn Đình Chiểu
|
4.000.000
|
2.400.000
|
1.600.000
|
800.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
519 |
Thành phố Cà Mau |
Trương Phùng Xuân |
Đường số 3 - Đường số 1 (Dự án của Công ty Dịch vụ - TM)
|
2.720.000
|
1.632.000
|
1.088.000
|
544.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
520 |
Thành phố Cà Mau |
Trương Phùng Xuân |
Đường số 1 (Dự án của Công ty Dịch vụ - TM) - Cầu Gành Hào
|
2.320.000
|
1.392.000
|
928.000
|
464.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
521 |
Thành phố Cà Mau |
Trương Phùng Xuân |
Cầu Gành Hào - Kênh Rạch Rập
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
522 |
Thành phố Cà Mau |
Trương Phùng Xuân |
Kênh Rạch Rập - Hết ranh Dự án LIA
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
523 |
Thành phố Cà Mau |
Trương Phùng Xuân |
Cống Bà Cai - Giáp ranh xã Lợi An
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
524 |
Thành phố Cà Mau |
Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) |
Trương Phùng Xuân - Đường 19/5
|
1.760.000
|
1.056.000
|
704.000
|
352.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
525 |
Thành phố Cà Mau |
Đường kênh Rạch Rập (Phía Đông) |
Đường 19/5 - Hết ranh phường 8
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
526 |
Thành phố Cà Mau |
Đường kênh Rạch Rập (Phía Tây) |
Trương Phùng Xuân - Đối diện đường 19/5
|
1.440.000
|
864.000
|
576.000
|
288.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
527 |
Thành phố Cà Mau |
Đường kênh Rạch Rập (Phía Tây) |
Đối diện đường 19/5 - Hết ranh phường 8
|
1.560.000
|
936.000
|
624.000
|
312.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
528 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Công Trứ |
Cảng cá Cà Mau - Lê Hồng Phong
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
529 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Công Trứ |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Tất Thành
|
9.680.000
|
5.808.000
|
3.872.000
|
1.936.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
530 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Công Trứ |
Nguyễn Tất Thành - Kênh Rạch Rập
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
531 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh 26/3 |
Kênh Rạch Rập - Kênh Bà Cai
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
532 |
Thành phố Cà Mau |
Cao Thắng |
Nguyễn Tất Thành - Lê Hồng Phong
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
533 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Hồng Phong |
Cao Thắng - Nguyễn Công Trứ
|
8.400.000
|
5.040.000
|
3.360.000
|
1.680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
534 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Hồng Phong |
Nguyễn Công Trứ - Nguyễn Đình Chiểu
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.640.000
|
1.320.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
535 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Hồng Phong |
Nguyễn Đình Chiểu - Hết ranh Phường 8
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
536 |
Thành phố Cà Mau |
Lưu Hữu Phước |
Toàn tuyến
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
537 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Bỉnh Khiêm |
Toàn tuyến
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
538 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Đình Chiểu |
Lê Hồng Phong - Nguyễn Tất Thành
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.920.000
|
960.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
539 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Đình Chiểu |
Nguyễn Tất Thành - Hết đường nhựa hiện hữu
|
4.400.000
|
2.640.000
|
1.760.000
|
880.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
540 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 5 |
Nguyễn Đình Chiểu - Giáp ranh xã Lý Văn Lâm
|
2.440.000
|
1.464.000
|
976.000
|
488.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
541 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 12 |
Nguyễn Công Trứ - Đường 19/5
|
1.800.000
|
1.080.000
|
720.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
542 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu |
Ngã ba sông Gành Hào - Giáp ranh bệnh viện
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
543 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu |
Giáp ranh bệnh viện - Cống Đôi, Phường 6
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
544 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu |
Cống Đôi, Phường 6 - Cầu Nhum
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
545 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu |
Cầu Nhum - Giáp ranh giới xã Định Bình
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
546 |
Thành phố Cà Mau |
Huỳnh Thúc Kháng |
Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Mố cầu Huỳnh Thúc Kháng (2 bên)
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
547 |
Thành phố Cà Mau |
Huỳnh Thúc Kháng |
Mố cầu Huỳnh Thúc Kháng - Hết ranh Trường tiểu học
Lạc Long Quân 2
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.344.000
|
672.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
548 |
Thành phố Cà Mau |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hết ranh Trường tiểu học
Lạc Long Quân 2 - Hết ranh nhà thờ Ao Kho
|
2.544.000
|
1.526.400
|
1.017.600
|
508.800
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
549 |
Thành phố Cà Mau |
Huỳnh Thúc Kháng |
Hết ranh nhà thờ Ao Kho - Hết ranh phường 7
|
1.480.000
|
888.000
|
592.000
|
296.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
550 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 1 - Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 8 |
Cao Thắng - Trương Phùng Xuân
|
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
551 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 2 - Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 8 |
Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ)
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
552 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 4 - Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 8 |
Đường số 1 - Đường số 3 (Giáp Nhị tỳ)
|
840.000
|
504.000
|
336.000
|
168.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
553 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 3 - Khu dự án của Công ty Dịch vụ - Thương mại, phường 8 |
Cao Thắng - Trương Phùng Xuân
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
554 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Anh Xuân - Khu phường8 |
Quách Văn Phẩm - Lê Vĩnh Hòa
|
4.240.000
|
2.544.000
|
1.696.000
|
848.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
555 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Anh Xuân - Khu phường8 |
Lê Vĩnh Hòa - Nguyễn Bỉnh Khiêm
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
556 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Mai - Khu phường8 |
Toàn tuyến
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
557 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Ngọc Cung - Khu phường8 |
Toàn tuyến đường hiện hữu
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
558 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Vĩnh Hòa - Khu phường8 |
Lê Hồng Phong - Lưu Hữu Phước
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
559 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Vĩnh Hòa - Khu phường8 |
Đoạn còn lại
|
3.400.000
|
2.040.000
|
1.360.000
|
680.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
560 |
Thành phố Cà Mau |
Khu D - Phường 8 |
|
1.200.000
|
720.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
561 |
Thành phố Cà Mau |
Quách Văn PhẩmKhu D - Phường 8 |
Lê Hồng Phong - Hết đường hiện hữu
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
562 |
Thành phố Cà Mau |
Trần Văn ƠnKhu D - Phường 8 |
Quách Văn Phẩm - Hết đường hiện hữu
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
563 |
Thành phố Cà Mau |
Đại Đức Hữu Nhem |
Lý Văn Lâm - Hết đường nhựa hiện hữu
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
564 |
Thành phố Cà Mau |
Đường vào UBND phường 1 (cũ) |
Lý Văn Lâm - Hết ranh trường Mẫu giáo Họa Mi
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
565 |
Thành phố Cà Mau |
Các đường nhánh xung quanh UBND phường 1 (cũ) |
|
2.080.000
|
1.248.000
|
832.000
|
416.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
566 |
Thành phố Cà Mau |
Các đường nhánh thuộc khu Tân Lộc - Phường 9 |
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
567 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Hưng Đạo (Cổng Phước Lộc Thọ) - Đường nội bộ khu thương mại Hoàng Tâm
|
5.600.000
|
3.360.000
|
2.240.000
|
1.120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
568 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Trỗi |
Đoạn song song với đường Trần Hưng Đạo
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
569 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Hưng Đạo - Đường nội bộ khu thương mại Hoàng Tâm
|
6.000.000
|
3.600.000
|
2.400.000
|
1.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
570 |
Thành phố Cà Mau |
Bông Văn Dĩa |
Hùng Vương - Nguyễn Văn Biên
|
4.720.000
|
2.832.000
|
1.888.000
|
944.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
571 |
Thành phố Cà Mau |
Nguyễn Chánh Tâm |
Bông Văn Dĩa - Chung Thành Châu
|
3.560.000
|
2.136.000
|
1.424.000
|
712.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
572 |
Thành phố Cà Mau |
Phạm Chí Hiền |
Bông Văn Dĩa - Chung Thành Châu
|
3.560.000
|
2.136.000
|
1.424.000
|
712.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
573 |
Thành phố Cà Mau |
Hải Thượng Lãn Ông |
Huỳnh Thúc Kháng - Hết ranh Bệnh viện đa khoa Cà Mau
|
9.200.000
|
5.520.000
|
3.680.000
|
1.840.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
574 |
Thành phố Cà Mau |
Hải Thượng Lãn Ông |
Hết ranh Bệnh viện đa khoa Cà Mau - Kênh Cống Đôi
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.880.000
|
1.440.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
575 |
Thành phố Cà Mau |
Hải Thượng Lãn Ông |
Kênh Cống Đôi - Cống Cầu Nhum
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
576 |
Thành phố Cà Mau |
Đường bờ sông Gành Hào phường 7 |
Kênh xáng Cà Mau - Bạc Liêu - Hết ranh nhà thờ Ao Kho
|
1.040.000
|
624.000
|
416.000
|
208.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
577 |
Thành phố Cà Mau |
Đường vào trụ sở Công ty CaMiMex |
Lê Hồng Phong - Hết ranh trụ sở Công ty CaMiMex
|
2.280.000
|
1.368.000
|
912.000
|
456.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
578 |
Thành phố Cà Mau |
Đinh Tiên Hoàng |
Phan Ngọc Hiển - Ngô Quyền
|
12.000.000
|
7.200.000
|
4.800.000
|
2.400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
579 |
Thành phố Cà Mau |
Đinh Tiên Hoàng |
Ngô Quyền - Hết đường hiện hữu (Hướng về phường 1)
|
4.880.000
|
2.928.000
|
1.952.000
|
976.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
580 |
Thành phố Cà Mau |
Hoa Lư |
Toàn tuyến
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
581 |
Thành phố Cà Mau |
Hồ Trung Thành |
Đường số 12 - Đường số 8
|
16.000.000
|
9.600.000
|
6.400.000
|
3.200.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
582 |
Thành phố Cà Mau |
Đường La Văn Cầu |
Đoạn quanh Siêu thị
|
7.760.000
|
4.656.000
|
3.104.000
|
1.552.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
583 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Sư Vạn Hạnh |
Đường số 11 - UBND phường 7
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.440.000
|
720.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
584 |
Thành phố Cà Mau |
Lê Văn Sỹ (Đường số 6A) |
Cuối đường An Dương Vương - Phan Bội Châu
|
9.600.000
|
5.760.000
|
3.840.000
|
1.920.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
585 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 6B |
Cuối An Dương Vương - Quang Trung
|
5.800.000
|
3.480.000
|
2.320.000
|
1.160.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
586 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Nguyễn Thái Học |
Toàn tuyến
|
8.800.000
|
5.280.000
|
3.520.000
|
1.760.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
587 |
Thành phố Cà Mau |
Đường Nguyễn Khuyến |
Toàn tuyến
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
588 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 10 |
Toàn tuyến
|
3.840.000
|
2.304.000
|
1.536.000
|
768.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
589 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 13 |
Đường số 10 - Hồ Trung Thành
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
590 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 11 |
Hùng Vương - Hồ Trung Thành
|
6.400.000
|
3.840.000
|
2.560.000
|
1.280.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
591 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 11 |
Hồ Trung Thành - Đường số 12
|
2.000.000
|
1.200.000
|
800.000
|
400.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
592 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 12 |
Nguyễn Thái Học - Hẻm 63
|
6.800.000
|
4.080.000
|
2.720.000
|
1.360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
593 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 12 |
Hẻm 63 - Hồ Trung Thành
|
1.680.000
|
1.008.000
|
672.000
|
336.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
594 |
Thành phố Cà Mau |
Đường số 8 |
Hồ Trung Thành - Đường số 3
|
2.800.000
|
1.680.000
|
1.120.000
|
560.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
595 |
Thành phố Cà Mau |
Các đường xuống Bến tàu B |
Cao Thắng - Trương Phùng Xuân
|
2.400.000
|
1.440.000
|
960.000
|
480.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
596 |
Thành phố Cà Mau |
Hoàng Văn Thụ |
Lý Thường Kiệt - Hết ranh phường 6
|
2.480.000
|
1.488.000
|
992.000
|
496.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
597 |
Thành phố Cà Mau |
Hoàng Văn Thụ |
Hết ranh phường 6 - Kênh xáng Cái Nhúc (Trụ sở UBND phường Tân Thành)
|
1.920.000
|
1.152.000
|
768.000
|
384.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
598 |
Thành phố Cà Mau |
Tuyến Ông Tơ |
Kênh Xáng Cái Nhúc - Kênh Xáng Phụng Hiệp
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
599 |
Thành phố Cà Mau |
Đường vào khu tập thể Sở Tài chính |
|
2.920.000
|
1.752.000
|
1.168.000
|
584.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
600 |
Thành phố Cà Mau |
Kênh Cống Đôi (2 bờ kênh) |
|
1.520.000
|
912.000
|
608.000
|
304.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |