601 |
Huyện U Minh |
Kênh Cầu Ván, bờ Tây - Xã Khánh Hội |
Ngã ba Mũi Đước - Cống Lung Ranh
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện U Minh |
Tuyến Lung Lá - Mũi Đước - Xã Khánh Hội |
Đất nhà ông Năm Ẩn - Hết ranh đất nhà ông Tám Thống
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện U Minh |
Dớn Dài (Bờ Bắc) - Kênh tập đoàn (Bờ Nam) - Xã Khánh Hội |
Đầu kênh Dớn Dài - Hết kênh Dớn Dài
|
168.000
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện U Minh |
Tuyến Lung Lá - Lung Ranh - Xã Khánh Hội |
Ranh đất nhà ông 8 Thống (Kênh 26/3 bờ Tây) - Đất bà Nguyễn Thị Hà
|
128.000
|
76.800
|
51.200
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện U Minh |
Tuyến Kênh giữa 500 - Xã Khánh Hội |
Tuyến T29 - Tuyến T25
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện U Minh |
Tuyến tái định cư Lung Ranh - Xã Khánh Hội |
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới Bình - Xã Khánh An |
Bưu điện - Cống Hương Thành
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới Bình |
Cống Hương Thành - Trụ điện vượt sông
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới Bình |
Trụ điện vượt sông - Bờ Tây rạch Xẻo Dài (Đầu rạch)
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu - Thới Bình |
Bờ Đông rạch Xẻo Dài (Đầu rạch) - Bờ Nam rạch Cây Phú (Giáp Thới Bình)
|
240.000
|
144.000
|
96.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện U Minh |
Kênh Xẻo Dài - Xã Khánh An |
Bờ Tây kênh Xẻo Dài (Đầu vàm) - Hết ranh đất ông Kiệt
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện U Minh |
Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông - Xã Khánh An) |
Ngã ba vàm Cái Tàu - Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện U Minh |
Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông) - Xã Khánh An |
Hết ranh hãng nước đá Sanh Phát 5 - Hết ranh đất ông Chín Yên
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện U Minh |
Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông) - Xã Khánh An |
Hết ranh đất ông Chín Yên - Bờ Nam Xẻo Mác
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện U Minh |
Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông) - Xã Khánh An |
Bờ Bắc Xẻo Mác - Bờ Nam Xẻo Tre
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện U Minh |
Ngã ba vàm Cái Tàu - Nguyễn Phích (Bờ Đông) - Xã Khánh An |
Bờ Bắc Xẻo Tre - Giáp Nguyễn Phích
|
280.000
|
168.000
|
112.000
|
56.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện U Minh |
Kênh Xẻo Tre (2 bờ) - Xã Khánh An |
Bờ Nam (Đầu kênh) - Hết lộ bê tông (Kênh Giữa)
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện U Minh |
Kênh Xẻo Tre (2 bờ) - Xã Khánh An |
Bờ Bắc (Đầu kênh) - Kênh xáng Bình Minh
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện U Minh |
Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây) - Xã Khánh An |
Từ nhà máy điện 1 - Bờ Nam kênh Đào Trả tuyến 21
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện U Minh |
Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây) - Xã Khánh An |
Bờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Kênh Nam Dương
|
288.000
|
172.800
|
115.200
|
57.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện U Minh |
Ngã ba vàm Cái Tàu - giáp ranh xã Nguyễn Phích (Bờ Tây) - Xã Khánh An |
Bờ Bắc rạch Rô - Bờ Nam ông Điểm (Giáp Nguyễn Phích)
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
41.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện U Minh |
Kênh Nam Dương (2 bờ) - Xã Khánh An |
Bờ Bắc (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện U Minh |
Kênh Nam Dương (2 bờ) - Xã Khánh An |
Bờ Nam (Đầu kênh) - Lộ xe Cà Mau - U Minh
|
144.000
|
86.400
|
57.600
|
28.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện U Minh |
Rạch Rô (2 bờ) - Xã Khánh An |
Rạch Rô (Đầu kênh) - Giáp ranh đất Trại giam Cái Tàu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện U Minh |
Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An |
Bờ Bắc kênh Đào Trả tuyến 21 - Cầu kênh Thủy Lợi
|
264.000
|
158.400
|
105.600
|
52.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện U Minh |
Kênh Đào Trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An |
Cầu kênh Thủy Lợi - Hết ranh Trung tâm nuôi dưỡng người tâm thần
|
416.000
|
249.600
|
166.400
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện U Minh |
Kênh Đào trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An |
Trung tâm nuôi dưỡng người tâm thần (Bờ Bắc) - Hết ranh đất nhà ông Thư
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện U Minh |
Kênh Đào trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An |
Hết ranh đất nhà ông Thư - Hết ranh đất ông Lai Chí Thống
|
336.000
|
201.600
|
134.400
|
67.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện U Minh |
Kênh Đào trả tuyến 21 - giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Xã Khánh An |
Hàng rào khu công nghiệp Khí -
Điện - Đạm, bờ Nam - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Ngọn rạch Ông Điểm - Tuyến 23
|
392.000
|
235.200
|
156.800
|
78.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Tuyến 23 - Tuyến 21
|
676.000
|
405.600
|
270.400
|
135.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Tuyến 21 - Giáp cống bờ bao lộ Minh Hà (Kéo dài thêm)
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Cống bờ bao lộ Minh Hà - Cầu Tắc Thủ
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Cống bờ bao lộ Minh Hà - Tuyến T19 (Giáp Trần Văn Thời)
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện U Minh |
Lộ xe U Minh – Cà Mau (Đoạn từ giáp Nguyễn Phích đến cầu Tắc Thủ) - Xã Khánh An |
Trạm phân phối khí 2 bên
(Theo ống dẫn khí) - Trục lộ xe Cà Mau – U Minh
|
264.000
|
158.400
|
105.600
|
52.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện U Minh |
Bờ Nam kênh xáng Minh Hà
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Đầu kênh xáng Minh Hà - Hết ranh đất ông Chín Bảo
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện U Minh |
Bờ Nam kênh xáng Minh Hà
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Hết ranh đất ông Chín Bảo - Ngọn Rạch Nhum
|
312.000
|
187.200
|
124.800
|
62.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện U Minh |
Bờ Nam kênh xáng Minh Hà
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Ngọn Rạch Nhum - Giáp Trần Văn Thời
|
224.000
|
134.400
|
89.600
|
44.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Bờ Tây lộ nhựa (Đầu tuyến 21 cũ) - Đường Võ Văn Kiệt
|
576.000
|
345.600
|
230.400
|
115.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Đường Võ Văn Kiệt - Cầu kênh xáng Minh Hà
|
1.280.000
|
768.000
|
512.000
|
256.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Cầu kênh xáng Minh Hà - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời
|
600.000
|
360.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Bờ Đông lộ nhựa (Đầu tuyến T21 cũ) - Hết ranh đất ông Kỷ
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Từ ranh đất ông Chiến (Hướng Đông) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời
|
416.000
|
249.600
|
166.400
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Ngã ba Vàm Cái Tàu (Lộ lá) - Cầu Tắc Thủ
|
416.000
|
249.600
|
166.400
|
83.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện U Minh |
Ngã ba Vàm Cái Tàu
(Giáp Trần Văn Thời) - Xã Khánh An |
Cầu Tắc Thủ (Bờ sông Ông Đốc) - Kênh Ranh giáp Trần Văn Thời
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Ngã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Đông - Cống 9 Thái
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Ngã 3 T21 khu Công nghiệp về phía Tây - Cống 9 Thái
|
560.000
|
336.000
|
224.000
|
112.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Cống 9 Thái - Kênh Lũy
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Kênh Lũy - Giáp ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện U Minh |
Đường Võ Văn Kiệt - Xã Khánh An |
Hết ranh đất ông Nguyễn Hồng Kỷ - Cầu Khánh An
|
832.000
|
499.200
|
332.800
|
166.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
651 |
Huyện U Minh |
Bờ Tây Lô 1 - Xã Khánh An |
Lộ xe Minh Hà - Đường ống dẫn khí
|
128.000
|
76.800
|
51.200
|
25.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
652 |
Huyện U Minh |
Lô 2 (2 bờ) - Xã Khánh An |
Lộ kênh xáng Minh Hà - Trại giam Cái Tàu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
653 |
Huyện U Minh |
Lô 3 (2 bờ ) - Xã Khánh An |
Lộ kênh xáng Minh Hà + 500m - Trại giam Cái Tàu
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
654 |
Huyện U Minh |
Rạch Gián 2 bờ - Xã Khánh An |
Đầu Vàm - Hết lô 3
|
208.000
|
124.800
|
83.200
|
41.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
655 |
Huyện U Minh |
Rạch Nhum Bờ Nam - Xã Khánh An |
Đầu Vàm - Giáp lộ Minh Hà
|
192.000
|
115.200
|
76.800
|
38.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
656 |
Huyện U Minh |
Tuyến kênh 29 - Xã Khánh An |
Đông kênh 93 - Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau
|
168.000
|
100.800
|
67.200
|
33.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện U Minh |
Đường số 1 - Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
384.000
|
230.400
|
153.600
|
76.800
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện U Minh |
Đường số 1AKhu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 4 - Đường số 6
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện U Minh |
Đường số 2Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 1 - Đường số 11
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện U Minh |
Đường số 3Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
528.000
|
316.800
|
211.200
|
105.600
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
661 |
Huyện U Minh |
Đường số 4Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 1 - Đường số 11
|
432.000
|
259.200
|
172.800
|
86.400
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
662 |
Huyện U Minh |
Đường số 5Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
663 |
Huyện U Minh |
Đường số 6Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 1 - Đường số 11
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
664 |
Huyện U Minh |
Đường số 7Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
520.000
|
312.000
|
208.000
|
104.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
665 |
Huyện U Minh |
Đường số 8Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 1 - Đường số 11
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
666 |
Huyện U Minh |
Đường số 9Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
667 |
Huyện U Minh |
Đường số 11Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 2 - Đường số 8
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
668 |
Huyện U Minh |
Đường số 11AKhu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Từ đường số 4 - Đường số 6
|
360.000
|
216.000
|
144.000
|
72.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
669 |
Huyện U Minh |
Rạch Giếng (Bờ Nam)Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Đầu Rạch - Hết lộ bê tông
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
670 |
Huyện U Minh |
Kinh Cây Phú (Bờ Nam)Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Kinh xáng Lộ Xe - Hết lộ bê tông
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
671 |
Huyện U Minh |
Tuyến lộ T23Khu Tái Định Cư - Xã Khánh An |
Giáp lộ xe U Minh - Cà Mau - Vùng Đệm Vườn Quốc Gia
|
320.000
|
192.000
|
128.000
|
64.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
672 |
Huyện U Minh |
Đường số 1 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
673 |
Huyện U Minh |
Đường số 3 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
674 |
Huyện U Minh |
Đường số 5 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
675 |
Huyện U Minh |
Đường số 7A - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Giáp ranh đất trường trung cấp Kinh tế kỹ thuật
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
676 |
Huyện U Minh |
Đường số 7B - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Đường số 2 - Đường số 4
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
677 |
Huyện U Minh |
Đường số 4 - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Trung tâm lao động giáo dục - Giáp ranh đường số 1
|
480.000
|
288.000
|
192.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
678 |
Huyện U Minh |
Đường nối Võ Văn Kiệt và Lộ Tắc Thủ - Đá Bạc - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Võ Văn Kiệt - Lộ Tắc Thủ - Đá Bạc
|
440.000
|
264.000
|
176.000
|
88.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
679 |
Huyện U Minh |
Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
80.000
|
48.000
|
32.000
|
16.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
680 |
Huyện U Minh |
Đất ở chưa có cơ sở hạ tầng - Khu Tái định cư giai đoạn đầu tại ấp 01, xã Khánh An |
Không thuận lợi về mặt giao thông thủy, bộ
|
56.000
|
33.600
|
22.400
|
11.200
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
681 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Nam kênh 23 - xã Khánh An |
Kênh 23D - Kênh 22C
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
682 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Bắc kênh 23B - xã Khánh An |
Kênh 23D - Kênh 22C
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
683 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Nam kênh 22A - xã Khánh An |
Kênh 23D - Kênh 22C
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
684 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Tây kênh 22C - xã Khánh An |
Kênh 23 - Kênh 21
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
685 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Đông kênh 23D - xã Khánh An |
Kênh 23 - Kênh 21
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
686 |
Huyện U Minh |
Đường Bờ Bắc kênh 21 - xã Khánh An |
Kênh 23D - Kênh 22C
|
160.000
|
96.000
|
64.000
|
32.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
687 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Cái Tàu, bờ Đông - Xã Khánh Thuận |
Giáp ranh giáp thị trấn U Minh - Bờ Nam Kênh 18
|
330.000
|
198.000
|
132.000
|
66.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
688 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Cái Tàu, bờ Đông - Xã Khánh Thuận |
Kênh 18, bờ Bắc - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
689 |
Huyện U Minh |
Kênh 5 đất Sét: Bờ nam - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang
|
132.000
|
79.200
|
52.800
|
26.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
690 |
Huyện U Minh |
Kênh 11 - Xã Khánh Thuận |
Bờ Bắc (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình
|
180.000
|
108.000
|
72.000
|
36.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
691 |
Huyện U Minh |
Kênh 11 - Xã Khánh Thuận |
Bờ Nam (Giáp thị trấn U Minh) - Giáp ranh huyện Thới Bình
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
692 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Cái Tàu, bờ Tây - Xã Khánh Thuận |
Giáp ranh giáp thị trấn U Minh - Kênh Xã Thìn, bờ Nam
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
693 |
Huyện U Minh |
Tuyến sông Cái Tàu, bờ Tây - Xã Khánh Thuận |
Kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa
|
132.000
|
79.200
|
52.800
|
26.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
694 |
Huyện U Minh |
Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh Xã Thìn, bờ Bắc - Giáp ranh xã Khánh Hòa
|
162.000
|
97.200
|
64.800
|
32.400
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
695 |
Huyện U Minh |
Kênh xã Thìn - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh Xã Thìn, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
696 |
Huyện U Minh |
Rạch Nai - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh Rạch Nai, bờ Nam - Giáp ranh xã Khánh Hòa
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
697 |
Huyện U Minh |
Bờ bao Ba Quý - Xã Khánh Thuận |
Bờ Đông (Giáp lộ bắc kênh 11) - Kênh 21, bờ Nam
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
698 |
Huyện U Minh |
Kênh 18 - Xã Khánh Thuận |
Kênh 18, bờ Bắc(Giáp Thới Bình) - Lộ nhựa 7 Kênh
|
90.000
|
54.000
|
36.000
|
18.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
699 |
Huyện U Minh |
Kênh 18 - Xã Khánh Thuận |
Đầu kênh 18, bờ Nam - Bờ bao kênh Tư
|
120.000
|
72.000
|
48.000
|
24.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
700 |
Huyện U Minh |
Lộ nhựa 7 Kênh - Xã Khánh Thuận |
Đầu lộ (Bờ Bắc kênh 11) - Giáp ranh tỉnh Kiên Giang
|
150.000
|
90.000
|
60.000
|
30.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |