Bảng giá đất Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Bình Phước là: 30.000.000
Giá đất thấp nhất tại Bình Phước là: 10.000
Giá đất trung bình tại Bình Phước là: 2.293.527
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5101 Huyện Lộc Ninh ĐT 792 - XÃ LỘC THỊNH Ngã ba Hải quan Tây Ninh - Giáp ranh tỉnh Tây Ninh 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5102 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THỊNH Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5103 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Thịnh - Lộc Khánh - XÃ LỘC THỊNH Ngã 4 Đồng Tâm - Giáp ranh Lộc Khánh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5104 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THỊNH 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
5105 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THỊNH 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5106 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC HƯNG Ngã tư Đồng Tâm - Giáp ranh xã Lộc Thái 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
5107 Huyện Lộc Ninh ĐT 754 - XÃ LỘC HƯNG Ngã tư Đồng Tâm - Cầu số 1 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
5108 Huyện Lộc Ninh ĐT 754 - XÃ LỘC HƯNG Cầu số 1 - Giáp ranh xã Lộc Thịnh 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
5109 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Hưng - Lộc Thành - XÃ LỘC HƯNG Ngã ba Giáng Hương - Cống Bảy Phụng 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
5110 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Hưng - Lộc Thành - XÃ LỘC HƯNG Cống Bảy Phụng - Giáp ranh xã Lộc Thành 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5111 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Thái - XÃ LỘC HƯNG Quốc lộ 13 - Ngã ba đường vào ấp 7 (Hết ranh nhà bà Đỗ Thị Dung) 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5112 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Thái - XÃ LỘC HƯNG Ngã ba đường vào ấp 7 (Giáp ranh nhà bà Đỗ Thị Dung) - Giáp ranh xã Lộc Thái 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5113 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Khánh - XÃ LỘC HƯNG Ngã tư Đồng Tâm - Cầu Suối 1 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5114 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Khánh - XÃ LỘC HƯNG Cầu Suối 1 - Giáp ranh xã Lộc Khánh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5115 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC HƯNG 216.000 108.000 86.000 65.000 - Đất TM-DV nông thôn
5116 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC HƯNG 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5117 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI Giáp ranh xã Lộc Hưng - Hết đất cây xăng Minh Tú 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
5118 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI Giáp đất cây xăng Minh Tú - Hết ranh đất Ngân hàng Agribank Lộc Thái 1.800.000 900.000 720.000 540.000 - Đất TM-DV nông thôn
5119 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI Giáp ranh Ngân hàng Agribank Lộc Thái - Hết ranh đất nhà nghỉ Trung Thành 1.485.000 743.000 594.000 446.000 - Đất TM-DV nông thôn
5120 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI Giáp ranh đất nhà nghỉ Trung Thành - Giáp ranh Thị trấn Lộc Ninh 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 - Đất TM-DV nông thôn
5121 Huyện Lộc Ninh Đường Phan Châu Trinh - XÃ LỘC THÁI Ngã tư Biên Phòng - Giáp ranh Lộc Thiện 1.170.000 585.000 468.000 351.000 - Đất TM-DV nông thôn
5122 Huyện Lộc Ninh Đường Phan Bội Châu - XÃ LỘC THÁI Ngã tư Biên Phòng - Cầu ông Năm Tài 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
5123 Huyện Lộc Ninh Đường Phan Bội Châu - XÃ LỘC THÁI Cầu ông Năm Tài - Hết ranh đất lô Cao Su 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
5124 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã ba mới - Ngã 3 cầu Đỏ 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
5125 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã 3 cầu Đỏ - Ngã ba cuối trường cấp III 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5126 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã 3 cuối trường cấp III - Ranh xã Lộc Khánh 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5127 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã 3 nhà ông Lân - Ngã 3 nhà ông Sáu Thu 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5128 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI Ngã 3 nhà ông Sáu Thu - Giáp đường liên xã 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5129 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Điền - XÃ LỘC THÁI Ngã ba cũ (xóm bưng) - Cầu Đỏ 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
5130 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Điền - XÃ LỘC THÁI Cầu Đỏ - Ranh Lộc Thái - Lộc Điền 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5131 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Thiện - XÃ LỘC THÁI Ngã ba Năm Bé - Nhà văn hóa ấp 3 (Cũ: Ngã 3 Hai Thư) 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5132 Huyện Lộc Ninh Liên xã nông thôn Lộc Thái - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÁI Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5133 Huyện Lộc Ninh Đường liên ấp 1 - ấp 3 - XÃ LỘC THÁI Giáp đường QL13 - Hết đường nhựa 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5134 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THÁI 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5135 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THÁI 189.000 95.000 76.000 57.000 - Đất TM-DV nông thôn
5136 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN Giáp ranh Lộc Thái - Lộc Điền - Cầu Ông Đô 495.000 248.000 198.000 149.000 - Đất TM-DV nông thôn
5137 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN Cầu Ông Đô - Ngã 3 Trường tiểu học A (Đi ấp 8) 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
5138 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN Ngã 3 Trường tiểu học A (Đi ấp 8) - Giáp ranh xã Lộc Khánh 432.000 216.000 173.000 130.000 - Đất TM-DV nông thôn
5139 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN Nhà máy hạt điều Lộc Thái - Nhà thờ Lộc Điền 198.000 99.000 79.000 59.000 - Đất TM-DV nông thôn
5140 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Điền-Lộc Thuận - XÃ LỘC ĐIỀN Ngã ba nghĩa địa ấp 2 Lộc Điền - Giáp ranh xã Lộc Thuận 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5141 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Điền-Lộc Quang - XÃ LỘC ĐIỀN Giáp Trường tiểu học A - Giáp ranh lô cao su 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5142 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Điền-Lộc Quang - XÃ LỘC ĐIỀN Giáp ranh lô cao su - Giáp xã Lộc Quang 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5143 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Điền - Lộc Khánh - XÃ LỘC ĐIỀN Ngã 3 trường tiểu học Lộc Điền A - Giáp ranh Lộc Điền - Lộc Khánh 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5144 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC ĐIỀN 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5145 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC ĐIỀN 162.000 81.000 65.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5146 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Điền-Lộc Khánh - XÃ LỘC KHÁNH Giáp ranh Lộc Điền-Lộc Khánh - Hết ranh đất trường mẫu giáo Tuổi Thơ 450.000 225.000 180.000 135.000 - Đất TM-DV nông thôn
5147 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Điền-Lộc Khánh - XÃ LỘC KHÁNH Giáp ranh trường mẫu giáo Tuổi Thơ - Giáp ranh xã Lộc Thịnh 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5148 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Khánh - Lộc Thái - XÃ LỘC KHÁNH Giáp ranh Lộc Khánh - Lộc Thái - Ngã 3 UBND xã Lộc Khánh 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5149 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC KHÁNH 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5150 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC KHÁNH 162.000 81.000 65.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5151 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thiện-Thị trấn - XÃ LỘC THIỆN Giáp ranh Thị Trấn - Giáp đất Ủy ban xã 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
5152 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thái-Lộc Thiện - XÃ LỘC THIỆN Giáp ranh Thị trấn - Lộc Thái - Ngã tư Mũi Tôn 405.000 203.000 162.000 122.000 - Đất TM-DV nông thôn
5153 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thiện-Lộc Thành - XÃ LỘC THIỆN Giáp ranh UB xã - Ngã ba Lộc Bình 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
5154 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thiện - Lộc Thái - XÃ LỘC THIỆN Ngã ba Lộc Bình - Giáp ranh xã Lộc Thái 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5155 Huyện Lộc Ninh Đường làng 10 Lộc Thiện - Thị trấn - Lộc Tấn - XÃ LỘC THIỆN Đầu ranh đất Trụ sở ấp làng 10 - Giáp ranh Thị trấn - Lộc Tấn 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5156 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THIỆN Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5157 Huyện Lộc Ninh Đường đi Tà Nốt - XÃ LỘC THIỆN Ngã tư Mũi Tôn - Ngã 3 Biên Giới (Đội 3) 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
5158 Huyện Lộc Ninh Đường đi Tà Nốt - XÃ LỘC THIỆN Ngã 3 Biên Giới (Đội 3) - Đường 14 C 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5159 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THIỆN 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5160 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THIỆN 162.000 81.000 65.000 49.000 - Đất TM-DV nông thôn
5161 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THÀNH Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5162 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thành - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÀNH Ngã ba đường liên xã Lộc Thành - Lộc Thịnh - Giáp ranh xã Lộc Hưng 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5163 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thành - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÀNH Ngã ba cây xăng Lộc Thành - Hết ranh đất nhà ông Nghĩa ấp Kaliêu 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
5164 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thành - Lộc Thiện - XÃ LỘC THÀNH Ngã ba cây xăng Lộc Thành - Giáp ranh Lộc Thiện 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5165 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Thành - Lộc Thái - XÃ LỘC THÀNH Ngã ba Lộc Bình - Giáp ranh Lộc Thái 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5166 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Thành - Lộc Thịnh - XÃ LỘC THÀNH Ngã 3 Lộc Thành - Lộc Thịnh - Giáp ranh Ủy ban xã Lộc Thịnh 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5167 Huyện Lộc Ninh Đường qua trung tâm xã Lộc Thành - XÃ LỘC THÀNH Nhà văn hóa ấp Tà Tê 1 - Nhà văn hóa ấp Kliêu 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5168 Huyện Lộc Ninh Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH Nhà văn hóa ấp Tà Tê 1 - Đập nước Tà Tê 207.000 104.000 83.000 62.000 - Đất TM-DV nông thôn
5169 Huyện Lộc Ninh Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH Ngã 3 nhà ông Mã Hữu Kỳ - Cách 1000 m 207.000 104.000 83.000 62.000 - Đất TM-DV nông thôn
5170 Huyện Lộc Ninh Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH Xưởng đũa Lộc Hà - Giáp đường liên ấp Tà Tê 1 - Tà Tê 2 207.000 104.000 83.000 62.000 - Đất TM-DV nông thôn
5171 Huyện Lộc Ninh Đường liên ấp Tà Tê 2 - XÃ LỘC THÀNH Đập nước Tà Tê 2 - Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) 207.000 104.000 83.000 62.000 - Đất TM-DV nông thôn
5172 Huyện Lộc Ninh Đường liên ấp (Đường cổng chào ấp Tân Bình 1) - XÃ LỘC THÀNH Cổng chào ấp Tân Bình 1 - Đội 4 Nông trường cao su Lộc Ninh 207.000 104.000 83.000 62.000 - Đất TM-DV nông thôn
5173 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã - XÃ LỘC THÀNH Giáp ranh xã Lộc Thiện - Giáp ranh xã Lộc Thành 207.000 104.000 83.000 62.000 - Đất TM-DV nông thôn
5174 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THÀNH 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5175 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THÀNH 162.000 81.000 65.000 49.000 - Đất TM-DV nông thôn
5176 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC TẤN Giáp ranh Thị Trấn Lộc Ninh - Ngã ba liên ngành 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
5177 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 13 - XÃ LỘC TẤN Ngã ba liên ngành - Giáp ranh Lộc Thạnh 810.000 405.000 324.000 243.000 - Đất TM-DV nông thôn
5178 Huyện Lộc Ninh Đường DT 759B (Quốc lộ 13- Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC TẤN Ngã ba liên ngành - Giáp ranh Lộc Hiệp 486.000 243.000 194.000 146.000 - Đất TM-DV nông thôn
5179 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Tấn - Thị trấn Lộc Ninh - XÃ LỘC TẤN Nhà hàng Sơn Hà - Ngã ba hố bom làng 10 540.000 270.000 216.000 162.000 - Đất TM-DV nông thôn
5180 Huyện Lộc Ninh Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC TẤN Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5181 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC TẤN 225.000 113.000 90.000 68.000 - Đất TM-DV nông thôn
5182 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC TẤN 189.000 95.000 76.000 57.000 - Đất TM-DV nông thôn
5183 Huyện Lộc Ninh Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP Giáp ranh xã Lộc Tấn - Hết ranh đất khu Nghĩa Địa 486.000 243.000 194.000 146.000 - Đất TM-DV nông thôn
5184 Huyện Lộc Ninh Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP Giáp ranh đất khu Nghĩa Địa - Hết ranh đất cây xăng nhà ông Phúc 675.000 338.000 270.000 203.000 - Đất TM-DV nông thôn
5185 Huyện Lộc Ninh Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP Giáp ranh đất cây xăng nhà ông Phúc - Hết ranh đất cây xăng nhà ông Lập 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
5186 Huyện Lộc Ninh Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP Giáp ranh đất cây xăng nhà ông Lập - Giáp ranh huyện Bù Đốp 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
5187 Huyện Lộc Ninh Đường ĐT 756 - XÃ LỘC HIỆP Giáp ĐT 759B (Ngã ba đi Lộc Quang cũ) - Quán cà phê Hương Sen, hết đất bà Hương Sen (Giáp ranh xã Lộc Phú cũ) 612.000 306.000 245.000 184.000 - Đất TM-DV nông thôn
5188 Huyện Lộc Ninh Đường ĐT 756 - XÃ LỘC HIỆP Giáp ranh đất bà Hương Sen - Giáp ranh xã Lộc Phú 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
5189 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường nhựa trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - XÃ LỘC HIỆP Toàn tuyến 288.000 144.000 115.000 86.000 - Đất TM-DV nông thôn
5190 Huyện Lộc Ninh Đường liên xã Lộc Hiệp - Lộc Thuận - XÃ LỘC HIỆP Giáp đường ĐT 759B - Giáp ranh xã Lộc Thuận 252.000 126.000 101.000 76.000 - Đất TM-DV nông thôn
5191 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC HIỆP 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5192 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC HIỆP 162.000 81.000 65.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5193 Huyện Lộc Ninh ĐT 756 - XÃ LỘC PHÚ Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Trụ điện số 72 315.000 158.000 126.000 95.000 - Đất TM-DV nông thôn
5194 Huyện Lộc Ninh ĐT 756 - XÃ LỘC PHÚ Trụ điện số 72 - Giáp ranh xã Lộc Quang 423.000 212.000 169.000 127.000 - Đất TM-DV nông thôn
5195 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Phú - Lộc Thuận - XÃ LỘC PHÚ Cổng chào ấp Bù Nồm - Giáp ranh xã Lộc Thuận 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
5196 Huyện Lộc Ninh Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC PHÚ 180.000 90.000 72.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5197 Huyện Lộc Ninh Các tuyến còn lại - XÃ LỘC PHÚ 162.000 81.000 65.000 54.000 - Đất TM-DV nông thôn
5198 Huyện Lộc Ninh Đường ĐT 756 - XÃ LỘC QUANG Giáp ranh xã Lộc Phú - Hết ranh đất Cây xăng Phương Nhung 423.000 212.000 169.000 127.000 - Đất TM-DV nông thôn
5199 Huyện Lộc Ninh Đường ĐT 756 - XÃ LỘC QUANG Giáp ranh đất Cây xăng Phương Nhung - Giáp ranh huyện Hớn Quản 351.000 176.000 140.000 105.000 - Đất TM-DV nông thôn
5200 Huyện Lộc Ninh Liên xã Lộc Quang - Lộc Thuận - XÃ LỘC QUANG Cổng chào ấp Bù Nồm - Giáp ranh xã Lộc Thuận 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn