5101 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 792 - XÃ LỘC THỊNH |
Ngã ba Hải quan Tây Ninh - Giáp ranh tỉnh Tây Ninh
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5102 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THỊNH |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5103 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Thịnh - Lộc Khánh - XÃ LỘC THỊNH |
Ngã 4 Đồng Tâm - Giáp ranh Lộc Khánh
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5104 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THỊNH |
|
216.000
|
108.000
|
86.000
|
65.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5105 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THỊNH |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5106 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã tư Đồng Tâm - Giáp ranh xã Lộc Thái
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5107 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 754 - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã tư Đồng Tâm - Cầu số 1
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5108 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 754 - XÃ LỘC HƯNG |
Cầu số 1 - Giáp ranh xã Lộc Thịnh
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5109 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Hưng - Lộc Thành - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã ba Giáng Hương - Cống Bảy Phụng
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5110 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Hưng - Lộc Thành - XÃ LỘC HƯNG |
Cống Bảy Phụng - Giáp ranh xã Lộc Thành
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5111 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Thái - XÃ LỘC HƯNG |
Quốc lộ 13 - Ngã ba đường vào ấp 7 (Hết ranh nhà bà Đỗ Thị Dung)
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5112 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Thái - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã ba đường vào ấp 7 (Giáp ranh nhà bà Đỗ Thị Dung) - Giáp ranh xã Lộc Thái
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5113 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Khánh - XÃ LỘC HƯNG |
Ngã tư Đồng Tâm - Cầu Suối 1
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5114 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hưng - Lộc Khánh - XÃ LỘC HƯNG |
Cầu Suối 1 - Giáp ranh xã Lộc Khánh
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5115 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC HƯNG |
|
216.000
|
108.000
|
86.000
|
65.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5116 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC HƯNG |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5117 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp ranh xã Lộc Hưng - Hết đất cây xăng Minh Tú
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5118 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp đất cây xăng Minh Tú - Hết ranh đất Ngân hàng Agribank Lộc Thái
|
1.800.000
|
900.000
|
720.000
|
540.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5119 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp ranh Ngân hàng Agribank Lộc Thái - Hết ranh đất nhà nghỉ Trung Thành
|
1.485.000
|
743.000
|
594.000
|
446.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5120 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp ranh đất nhà nghỉ Trung Thành - Giáp ranh Thị trấn Lộc Ninh
|
2.700.000
|
1.350.000
|
1.080.000
|
810.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5121 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường Phan Châu Trinh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã tư Biên Phòng - Giáp ranh Lộc Thiện
|
1.170.000
|
585.000
|
468.000
|
351.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5122 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường Phan Bội Châu - XÃ LỘC THÁI |
Ngã tư Biên Phòng - Cầu ông Năm Tài
|
1.080.000
|
540.000
|
432.000
|
324.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5123 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường Phan Bội Châu - XÃ LỘC THÁI |
Cầu ông Năm Tài - Hết ranh đất lô Cao Su
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5124 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã ba mới - Ngã 3 cầu Đỏ
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5125 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã 3 cầu Đỏ - Ngã ba cuối trường cấp III
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5126 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã 3 cuối trường cấp III - Ranh xã Lộc Khánh
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5127 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã 3 nhà ông Lân - Ngã 3 nhà ông Sáu Thu
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5128 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Khánh - XÃ LỘC THÁI |
Ngã 3 nhà ông Sáu Thu - Giáp đường liên xã
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5129 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Điền - XÃ LỘC THÁI |
Ngã ba cũ (xóm bưng) - Cầu Đỏ
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5130 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Điền - XÃ LỘC THÁI |
Cầu Đỏ - Ranh Lộc Thái - Lộc Điền
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5131 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Thiện - XÃ LỘC THÁI |
Ngã ba Năm Bé - Nhà văn hóa ấp 3 (Cũ: Ngã 3 Hai Thư)
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5132 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã nông thôn Lộc Thái - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÁI |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5133 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp 1 - ấp 3 - XÃ LỘC THÁI |
Giáp đường QL13 - Hết đường nhựa
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5134 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THÁI |
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5135 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THÁI |
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5136 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN |
Giáp ranh Lộc Thái - Lộc Điền - Cầu Ông Đô
|
495.000
|
248.000
|
198.000
|
149.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5137 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN |
Cầu Ông Đô - Ngã 3 Trường tiểu học A (Đi ấp 8)
|
630.000
|
315.000
|
252.000
|
189.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5138 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN |
Ngã 3 Trường tiểu học A (Đi ấp 8) - Giáp ranh xã Lộc Khánh
|
432.000
|
216.000
|
173.000
|
130.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5139 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái - Lộc Điền - XÃ LỘC ĐIỀN |
Nhà máy hạt điều Lộc Thái - Nhà thờ Lộc Điền
|
198.000
|
99.000
|
79.000
|
59.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5140 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Thuận - XÃ LỘC ĐIỀN |
Ngã ba nghĩa địa ấp 2 Lộc Điền - Giáp ranh xã Lộc Thuận
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5141 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Quang - XÃ LỘC ĐIỀN |
Giáp Trường tiểu học A - Giáp ranh lô cao su
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5142 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Quang - XÃ LỘC ĐIỀN |
Giáp ranh lô cao su - Giáp xã Lộc Quang
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5143 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền - Lộc Khánh - XÃ LỘC ĐIỀN |
Ngã 3 trường tiểu học Lộc Điền A - Giáp ranh Lộc Điền - Lộc Khánh
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5144 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC ĐIỀN |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5145 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC ĐIỀN |
|
162.000
|
81.000
|
65.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5146 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Khánh - XÃ LỘC KHÁNH |
Giáp ranh Lộc Điền-Lộc Khánh - Hết ranh đất trường mẫu giáo Tuổi Thơ
|
450.000
|
225.000
|
180.000
|
135.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5147 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Điền-Lộc Khánh - XÃ LỘC KHÁNH |
Giáp ranh trường mẫu giáo Tuổi Thơ - Giáp ranh xã Lộc Thịnh
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5148 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Khánh - Lộc Thái - XÃ LỘC KHÁNH |
Giáp ranh Lộc Khánh - Lộc Thái - Ngã 3 UBND xã Lộc Khánh
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5149 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC KHÁNH |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5150 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC KHÁNH |
|
162.000
|
81.000
|
65.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5151 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thiện-Thị trấn - XÃ LỘC THIỆN |
Giáp ranh Thị Trấn - Giáp đất Ủy ban xã
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5152 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thái-Lộc Thiện - XÃ LỘC THIỆN |
Giáp ranh Thị trấn - Lộc Thái - Ngã tư Mũi Tôn
|
405.000
|
203.000
|
162.000
|
122.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5153 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thiện-Lộc Thành - XÃ LỘC THIỆN |
Giáp ranh UB xã - Ngã ba Lộc Bình
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5154 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thiện - Lộc Thái - XÃ LỘC THIỆN |
Ngã ba Lộc Bình - Giáp ranh xã Lộc Thái
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5155 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường làng 10 Lộc Thiện - Thị trấn - Lộc Tấn - XÃ LỘC THIỆN |
Đầu ranh đất Trụ sở ấp làng 10 - Giáp ranh Thị trấn - Lộc Tấn
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5156 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THIỆN |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5157 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường đi Tà Nốt - XÃ LỘC THIỆN |
Ngã tư Mũi Tôn - Ngã 3 Biên Giới (Đội 3)
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5158 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường đi Tà Nốt - XÃ LỘC THIỆN |
Ngã 3 Biên Giới (Đội 3) - Đường 14 C
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5159 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THIỆN |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5160 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THIỆN |
|
162.000
|
81.000
|
65.000
|
49.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5161 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC THÀNH |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5162 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thành - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã ba đường liên xã Lộc Thành - Lộc Thịnh - Giáp ranh xã Lộc Hưng
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5163 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thành - Lộc Hưng - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã ba cây xăng Lộc Thành - Hết ranh đất nhà ông Nghĩa ấp Kaliêu
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5164 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thành - Lộc Thiện - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã ba cây xăng Lộc Thành - Giáp ranh Lộc Thiện
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5165 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Thành - Lộc Thái - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã ba Lộc Bình - Giáp ranh Lộc Thái
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5166 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Thành - Lộc Thịnh - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã 3 Lộc Thành - Lộc Thịnh - Giáp ranh Ủy ban xã Lộc Thịnh
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5167 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường qua trung tâm xã Lộc Thành - XÃ LỘC THÀNH |
Nhà văn hóa ấp Tà Tê 1 - Nhà văn hóa ấp Kliêu
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5168 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH |
Nhà văn hóa ấp Tà Tê 1 - Đập nước Tà Tê
|
207.000
|
104.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5169 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH |
Ngã 3 nhà ông Mã Hữu Kỳ - Cách 1000 m
|
207.000
|
104.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5170 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp - XÃ LỘC THÀNH |
Xưởng đũa Lộc Hà - Giáp đường liên ấp Tà Tê 1 - Tà Tê 2
|
207.000
|
104.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5171 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp Tà Tê 2 - XÃ LỘC THÀNH |
Đập nước Tà Tê 2 - Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á)
|
207.000
|
104.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5172 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên ấp (Đường cổng chào ấp Tân Bình 1) - XÃ LỘC THÀNH |
Cổng chào ấp Tân Bình 1 - Đội 4 Nông trường cao su Lộc Ninh
|
207.000
|
104.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5173 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã - XÃ LỘC THÀNH |
Giáp ranh xã Lộc Thiện - Giáp ranh xã Lộc Thành
|
207.000
|
104.000
|
83.000
|
62.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5174 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC THÀNH |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5175 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC THÀNH |
|
162.000
|
81.000
|
65.000
|
49.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5176 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC TẤN |
Giáp ranh Thị Trấn Lộc Ninh - Ngã ba liên ngành
|
1.260.000
|
630.000
|
504.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5177 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 13 - XÃ LỘC TẤN |
Ngã ba liên ngành - Giáp ranh Lộc Thạnh
|
810.000
|
405.000
|
324.000
|
243.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5178 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường DT 759B (Quốc lộ 13- Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC TẤN |
Ngã ba liên ngành - Giáp ranh Lộc Hiệp
|
486.000
|
243.000
|
194.000
|
146.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5179 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Tấn - Thị trấn Lộc Ninh - XÃ LỘC TẤN |
Nhà hàng Sơn Hà - Ngã ba hố bom làng 10
|
540.000
|
270.000
|
216.000
|
162.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5180 |
Huyện Lộc Ninh |
Quốc lộ 14C (Đường xuyên Á) - XÃ LỘC TẤN |
Toàn tuyến
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5181 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC TẤN |
|
225.000
|
113.000
|
90.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5182 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC TẤN |
|
189.000
|
95.000
|
76.000
|
57.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5183 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh xã Lộc Tấn - Hết ranh đất khu Nghĩa Địa
|
486.000
|
243.000
|
194.000
|
146.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5184 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh đất khu Nghĩa Địa - Hết ranh đất cây xăng nhà ông Phúc
|
675.000
|
338.000
|
270.000
|
203.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5185 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh đất cây xăng nhà ông Phúc - Hết ranh đất cây xăng nhà ông Lập
|
900.000
|
450.000
|
360.000
|
270.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5186 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 759B (Quốc lộ 13- Đường Hoàng Diệu cũ) - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh đất cây xăng nhà ông Lập - Giáp ranh huyện Bù Đốp
|
720.000
|
360.000
|
288.000
|
216.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5187 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 756 - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ĐT 759B (Ngã ba đi Lộc Quang cũ) - Quán cà phê Hương Sen, hết đất bà Hương Sen (Giáp ranh xã Lộc Phú cũ)
|
612.000
|
306.000
|
245.000
|
184.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5188 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 756 - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp ranh đất bà Hương Sen - Giáp ranh xã Lộc Phú
|
360.000
|
180.000
|
144.000
|
108.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5189 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường nhựa trong khu quy hoạch trung tâm cụm xã - XÃ LỘC HIỆP |
Toàn tuyến
|
288.000
|
144.000
|
115.000
|
86.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5190 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường liên xã Lộc Hiệp - Lộc Thuận - XÃ LỘC HIỆP |
Giáp đường ĐT 759B - Giáp ranh xã Lộc Thuận
|
252.000
|
126.000
|
101.000
|
76.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5191 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC HIỆP |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5192 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC HIỆP |
|
162.000
|
81.000
|
65.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5193 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 756 - XÃ LỘC PHÚ |
Giáp ranh xã Lộc Hiệp - Trụ điện số 72
|
315.000
|
158.000
|
126.000
|
95.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5194 |
Huyện Lộc Ninh |
ĐT 756 - XÃ LỘC PHÚ |
Trụ điện số 72 - Giáp ranh xã Lộc Quang
|
423.000
|
212.000
|
169.000
|
127.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5195 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Phú - Lộc Thuận - XÃ LỘC PHÚ |
Cổng chào ấp Bù Nồm - Giáp ranh xã Lộc Thuận
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5196 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5 m trở lên - XÃ LỘC PHÚ |
|
180.000
|
90.000
|
72.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5197 |
Huyện Lộc Ninh |
Các tuyến còn lại - XÃ LỘC PHÚ |
|
162.000
|
81.000
|
65.000
|
54.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5198 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 756 - XÃ LỘC QUANG |
Giáp ranh xã Lộc Phú - Hết ranh đất Cây xăng Phương Nhung
|
423.000
|
212.000
|
169.000
|
127.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5199 |
Huyện Lộc Ninh |
Đường ĐT 756 - XÃ LỘC QUANG |
Giáp ranh đất Cây xăng Phương Nhung - Giáp ranh huyện Hớn Quản
|
351.000
|
176.000
|
140.000
|
105.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
5200 |
Huyện Lộc Ninh |
Liên xã Lộc Quang - Lộc Thuận - XÃ LỘC QUANG |
Cổng chào ấp Bù Nồm - Giáp ranh xã Lộc Thuận
|
270.000
|
135.000
|
108.000
|
81.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |