Bảng giá đất Thị Xã Phước Long Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Phước Long là: 14.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Phước Long là: 15.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Phước Long là: 2.870.086
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
401 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Trần Hưng Đạo - Cầu Suối Dung 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
402 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Giáp đường Lê Văn Duyệt 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
403 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Huệ - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lê Văn Duyệt - Giao đường Lê Hồng Phong 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
404 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn A - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
405 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba đường 6/1 - Ngã 4 giáp đường Lê Văn Duyệt 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
406 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quang Khải - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Lê Văn Duyệt - Ngã ba đường Hồ Long Thủy 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
407 Thị Xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
408 Thị Xã Phước Long Đường Cách mạng tháng 8 - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Sư Vạn Hạnh - Hết tuyến 2.660.000 1.330.000 1.064.000 798.000 532.000 Đất TM-DV đô thị
409 Thị Xã Phước Long Đường Hai Bà Trưng - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
410 Thị Xã Phước Long Đường Tự Do - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
411 Thị Xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao với đường Lê Văn A 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
412 Thị Xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã Tư giao với đường Lê Văn A - Cuối tuyến (Khu 4) 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
413 Thị Xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường 6/1 - Hết ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất TM-DV đô thị
414 Thị Xã Phước Long Đường Hồ Long Thủy - PHƯỜNG LONG THỦY Giáp ranh Nhà Văn hóa thiếu nhi - Ngã ba giáp đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
415 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giáp đường Trần Quang Khải - Ngã tư giáp đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
416 Thị Xã Phước Long Đường Trần Quốc Toản - PHƯỜNG LONG THỦY Giao lộ đường Lê Văn Duyệt - Giao lộ đường Trần Quang Khải 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
417 Thị Xã Phước Long Đường Sư Vạn Hạnh - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
418 Thị Xã Phước Long Đường Lý Thái Tổ - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
419 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng - Giao đường Lý Thái Tổ 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
420 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Duyệt - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Lý Thái Tổ - Hết tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất TM-DV đô thị
421 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Trỗi (đoạn 1) - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Đinh Tiên Hoàng - Giao đường Trần Quốc Toản 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất TM-DV đô thị
422 Thị Xã Phước Long Đường Hàm Nghi - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất TM-DV đô thị
423 Thị Xã Phước Long Đường nội bộ khu dân cư y tế khu 5 - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.750.000 875.000 700.000 525.000 350.000 Đất TM-DV đô thị
424 Thị Xã Phước Long Đường đi Đak Son - PHƯỜNG LONG THỦY Giao đường Cách mạng tháng 8 - Hết tuyến đường nhựa 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
425 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Cừ - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
426 Thị Xã Phước Long Đường Trần Phú - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
427 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
428 Thị Xã Phước Long Đường Thanh Niên - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
429 Thị Xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (đường An Lương) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp Lý Thái Tổ và Lê Hồng Phong - Cầu An Lương 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
430 Thị Xã Phước Long Đường Phan Bội Châu - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường 6/1 và Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến đường nhựa 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
431 Thị Xã Phước Long Đường Kim Đồng - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy - Ngã 3 (nhà ông Bùi Tín) 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
432 Thị Xã Phước Long Đường Bà Triệu - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
433 Thị Xã Phước Long Đường Cao Bá Quát - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
434 Thị Xã Phước Long Đường Phan Đình Giót - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
435 Thị Xã Phước Long Đường Hoàng Diệu - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
436 Thị Xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp đường Hồ Long Thủy - Hết tuyến đường nhựa (Giáp ranh bến xe) 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
437 Thị Xã Phước Long Đường Nhà thiếu nhi đi vào - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 Nhà ông Hoàng Công Trường - Hết tuyến đường nhựa (Nhà ông Tuyến, ông Toàn) 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
438 Thị Xã Phước Long Đường nối Trần Quang Khải và Nguyễn Văn Trỗi - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Trần Quang Khải - Ngã 3 giáp đường Nguyễn Văn Trỗi 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
439 Thị Xã Phước Long Đường hẻm Lê Văn Duyệt (Cách ngã 3 Lý Thái Tổ và Lê Văn Duyệt 50m) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt - Hết tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
440 Thị Xã Phước Long Đường vào sân vận động - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Lê Văn Duyệt - Hết tuyến 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
441 Thị Xã Phước Long Đường hẻm Hồ Long Thủy (Cách ngã 3 Hồ Long Thủy và Trần Quang Khải 140m) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã 3 giáp đường Hồ Long Thủy - Hết tuyến 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
442 Thị Xã Phước Long Đường hẻm ra đường Trần Hưng Đạo và đường Tự Do - PHƯỜNG LONG THỦY Toàn tuyến 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
443 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
444 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn - Giáp đường Lê Văn Duyệt 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
445 Thị Xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường 6/1 - Giáp đường Trần Hưng Đạo 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
446 Thị Xã Phước Long Đường nội ô chợ Phước Long - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường 6 tháng 1 2.940.000 1.470.000 1.176.000 882.000 588.000 Đất TM-DV đô thị
447 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba Tư Hiền - Đường Đinh Tiên Hoàng 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất TM-DV đô thị
448 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng - Tượng đài Chiến thắng 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
449 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Thác Mơ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng đài chiến thắng - Cầu Đak Lung 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
450 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Suối Dung - Ngã ba đường Trần Hưng Đạo 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
451 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo - Tượng Đức Mẹ 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
452 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ - Cầu Thác Mẹ 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
453 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG THÁC MƠ Cầu Thác Mẹ - Giáp ranh xã Phú Nghĩa 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
454 Thị Xã Phước Long Đường Trần Hưng Đạo - PHƯỜNG THÁC MƠ Giao đường Nguyễn Tất Thành - Giao với đường Lê Văn A 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
455 Thị Xã Phước Long Đường Ngô Quyền - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
456 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Chí Thanh - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Đinh Tiên Hoàng - Giáp đường Trần Hưng Đạo 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
457 Thị Xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Trần Hưng Đạo - Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ 945.000 473.000 378.000 284.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
458 Thị Xã Phước Long Đường Lê Quý Đôn (nối dài) - PHƯỜNG THÁC MƠ Hết ranh nhà trẻ Tuổi Thơ - Giáp đường Đinh Công Trứ 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
459 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Lê Quý Đôn 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
460 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Công Trứ (Tư Hiền 2 cũ) - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Lê Quý Đôn - Hết tuyến nhựa 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
461 Thị Xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Phước Tín) - PHƯỜNG THÁC MƠ Tượng Đức Mẹ - Giáp ranh xã Phước Tín 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
462 Thị Xã Phước Long Đường đi Hòa Tiến - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Đập tràn Thủy điện Thác Mơ 560.000 280.000 224.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
463 Thị Xã Phước Long Đường đi vào Hội trường Khu phố 4 - PHƯỜNG THÁC MƠ Giáp đường Nguyễn Chí Thanh - Giáp đường Trần Hưng Đạo 595.000 298.000 238.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
464 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu Suối Dung - Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
465 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Tôn Đức Thắng - Giáp ranh phường Long Phước 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
466 Thị Xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến 2.800.000 1.400.000 1.120.000 840.000 560.000 Đất TM-DV đô thị
467 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh QH khu tái định cư 1.610.000 805.000 644.000 483.000 322.000 Đất TM-DV đô thị
468 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7)(phần đất thuộc phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh QH khu tái định cư - Giáp ranh xã Long Giang 1.260.000 630.000 504.000 378.000 252.000 Đất TM-DV đô thị
469 Thị Xã Phước Long Đường Lê Trọng Tấn (đường Đắk Ton)(Phía phường Sơn Giang) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Vành Đai 2 1.400.000 700.000 560.000 420.000 280.000 Đất TM-DV đô thị
470 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG Giáp ranh phường Thác Mơ (Cầu số 1) - Cầu số 2 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
471 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 2 - Cầu số 3 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
472 Thị Xã Phước Long Đường Lê Hồng Phong (đường Sơn Long cũ) - PHƯỜNG SƠN GIANG Cầu số 3 - Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành 945.000 473.000 378.000 284.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
473 Thị Xã Phước Long Đường Bà Rá (Đường vòng quanh Núi Bà Rá) - PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến thuộc phường Sơn Giang 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
474 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường Nhơn Hòa 1) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang 1.120.000 560.000 448.000 336.000 224.000 Đất TM-DV đô thị
475 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (Đường Nhơn Hòa 2) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
476 Thị Xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Độc Lập - Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) 1.050.000 525.000 420.000 315.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
477 Thị Xã Phước Long Đường Hoàng Văn Thái (đường Sơn Thành) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Sản Xuất (giáp đất ông Bùi Quốc Cường) - Ngã ba giao đường Vành Đai 2 840.000 420.000 336.000 252.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
478 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Ngã ba đường nhựa 770.000 385.000 308.000 231.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
479 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Định (đường cây khế bà Định) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba đường nhựa - Hết 02 nhánh đường nhựa 630.000 315.000 252.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
480 Thị Xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (Đường Bù Xiết) - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh xã Long Giang 630.000 315.000 252.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
481 Thị Xã Phước Long Đường Mội Nước - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
482 Thị Xã Phước Long Đường Vành Đai 2 - PHƯỜNG SƠN GIANG Toàn tuyến 700.000 350.000 280.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
483 Thị Xã Phước Long Đường Cầu ông Năm Trưởng nối dài - PHƯỜNG SƠN GIANG Ngã ba giao đường Lê Hồng Phong (Cầu Số 3) - Hết ranh đất nhà ông Nguyễn Văn Định 525.000 263.000 210.000 210.000 210.000 Đất TM-DV đô thị
484 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh phường Sơn Giang - Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) 9.800.000 4.900.000 3.920.000 2.940.000 1.960.000 Đất TM-DV đô thị
485 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) - Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất TM-DV đô thị
486 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho - Ngã ba Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 3.850.000 1.925.000 1.540.000 1.155.000 770.000 Đất TM-DV đô thị
487 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học - Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
488 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 2.450.000 1.225.000 980.000 735.000 490.000 Đất TM-DV đô thị
489 Thị Xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) - Ngã ba giao Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 5.600.000 2.800.000 2.240.000 1.680.000 1.120.000 Đất TM-DV đô thị
490 Thị Xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 - Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình 5.950.000 2.975.000 2.380.000 1.785.000 1.190.000 Đất TM-DV đô thị
491 Thị Xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH Trung tâm TM Phước Bình - Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất TM-DV đô thị
492 Thị Xã Phước Long Đường 3/2 (ĐT759) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Cổng trường Mẫu Giáo Sao Mai - Giáp ranh xã Bình Sơn (Phú Riềng) 2.590.000 1.295.000 1.036.000 777.000 518.000 Đất TM-DV đô thị
493 Thị Xã Phước Long Đường Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến 5.250.000 2.625.000 2.100.000 1.575.000 1.050.000 Đất TM-DV đô thị
494 Thị Xã Phước Long Đường vào nghĩa trang nhân dân Phước Bình - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Cổng nghĩa trang 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
495 Thị Xã Phước Long Đường Nội Ô Trung tâm TM Phước Bình - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 7.000.000 3.500.000 2.800.000 2.100.000 1.400.000 Đất TM-DV đô thị
496 Thị Xã Phước Long Đường số 12 - Khu 6 (Sau lưng trung tâm thương mại Phước Bình) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 4.900.000 2.450.000 1.960.000 1.470.000 980.000 Đất TM-DV đô thị
497 Thị Xã Phước Long Đường Đặng Văn Ngữ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất TM-DV đô thị
498 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Sỹ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Độc Lập 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất TM-DV đô thị
499 Thị Xã Phước Long Đường Phạm Hùng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Mai Chí Thọ - Giáp đường Độc Lâp 4.550.000 2.275.000 1.820.000 1.365.000 910.000 Đất TM-DV đô thị
500 Thị Xã Phước Long Đường Đoàn Đức Thái - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Giáp đường Nơ Trang Long 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị