Bảng giá đất Thị Xã Phước Long Bình Phước

Giá đất cao nhất tại Thị Xã Phước Long là: 14.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thị Xã Phước Long là: 15.000
Giá đất trung bình tại Thị Xã Phước Long là: 2.870.086
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 18/2020/QĐ-UBND ngày 12/08/2020 của UBND tỉnh Bình Phước
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
301 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Sỹ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Tất Thành - Giáp đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
302 Thị Xã Phước Long Đường Phạm Hùng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Mai Chí Thọ - Giáp đường Độc Lâp 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
303 Thị Xã Phước Long Đường Đoàn Đức Thái - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp đường Nguyễn Hữu Thọ - Giáp đường Nơ Trang Long 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
304 Thị Xã Phước Long Đường Điểu Ong - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
305 Thị Xã Phước Long Đường Phạm Văn Đồng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
306 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Văn Linh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Tất Thành 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
307 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Công Hoan - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Độc Lập - Đường Lê Anh Xuân 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
308 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Tri Phương - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Mai Chí Thọ - Đường Lý Thường Kiệt 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
309 Thị Xã Phước Long Đường Trường Chinh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
310 Thị Xã Phước Long Đường Lê Duẩn - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Tất Thành 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
311 Thị Xã Phước Long Đường Lê Anh Xuân - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Công Hoan - Đường Độc Lập 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
312 Thị Xã Phước Long Đường Võ Nguyên Giáp - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
313 Thị Xã Phước Long Đường Bế Văn Đàn - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù - Đường Độc Lập 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
314 Thị Xã Phước Long Đường Lê Văn Tám - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù - Đường Độc Lập 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
315 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh QH Trung tâm hành chính và ĐTM 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
316 Thị Xã Phước Long Đường Phan Đình Giót - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Bùi Văn Dù - Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
317 Thị Xã Phước Long Đường Mai Chí Thọ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng - Đường Võ Văn Kiệt 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
318 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Nguyễn Trãi 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
319 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Hữu Thọ - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng - Đường Võ Văn Kiệt 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
320 Thị Xã Phước Long Đường Phùng Khắc Khoan - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh - Lý Thường Kiệt - Giao lộ đường Lê Duẩn - Lý Thường Kiệt 5.400.000 2.700.000 2.160.000 1.620.000 1.080.000 Đất TM-DV đô thị
321 Thị Xã Phước Long Đường Hà Huy Tập - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đoàn Đức Thái - Hết tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
322 Thị Xã Phước Long Đường Lý Thường Kiệt - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giao lộ Lê Duẩn - Lý Thường Kiệt - Giao lộ đường Nguyễn Văn Linh - Lý Thường Kiệt 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
323 Thị Xã Phước Long Đường Tô Hiệu - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
324 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Duy Trinh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
325 Thị Xã Phước Long Đường Trần Văn Trà - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng - Đường Võ Văn Kiệt 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
326 Thị Xã Phước Long Đường Nơ Trang Long - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng - Đường Đoàn Đức Thái 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
327 Thị Xã Phước Long Đường Trần Xuân Soạn - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
328 Thị Xã Phước Long Đường Kha Vạn Cân - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Võ Văn Kiệt 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
329 Thị Xã Phước Long Đường Huỳnh Thúc Kháng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Phạm Hùng - Đường Nguyễn Văn Linh 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
330 Thị Xã Phước Long Đường Phan Chu Trinh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Duẩn - Đường Võ Văn Kiệt 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
331 Thị Xã Phước Long Đường Trần Đại Nghĩa - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Điểu Ong - Đường Võ Nguyên Giáp 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
332 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Lê Văn Sỹ 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
333 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thị Minh Khai - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Võ Nguyên Giáp 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
334 Thị Xã Phước Long Đường Tố Hữu - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Phạm Hùng - Đường Độc Lập 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
335 Thị Xã Phước Long Đường Tô Ngọc Vân - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Anh Xuân - Hết tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
336 Thị Xã Phước Long Đường Bùi Văn Dù - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Độc Lập 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
337 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Trường Chinh - Đường Võ Nguyên Giáp 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
338 Thị Xã Phước Long Đường Hoài Thanh - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Lê Anh Xuân - Hết tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
339 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Thất Tùng - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Đặng Văn Ngữ - Đường Lê Văn Sỹ 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
340 Thị Xã Phước Long Đường Đường NB1 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
341 Thị Xã Phước Long Đường Đường NB2 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
342 Thị Xã Phước Long Đường Lê Thị Hồng Gấm - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Đường Nguyễn Tri Phương - Đường Lê Thị Hồng Gấm 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
343 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba Nguyễn Thái Học - Nguyễn Tất Thành - Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng 2.880.000 1.440.000 1.152.000 864.000 576.000 Đất TM-DV đô thị
344 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Thái Học (Đường đi Suối Minh) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Giáp ranh nhà bà Ngô Thị Mỏng - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
345 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết ranh QH khu tái định cư 2.835.000 1.418.000 1.134.000 851.000 567.000 Đất TM-DV đô thị
346 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Tập Đoàn 7, phần đất thuộc phường Long Phước) - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Hết ranh QH khu tái định cư - Giáp ranh xã Long Giang 2.700.000 1.350.000 1.080.000 810.000 540.000 Đất TM-DV đô thị
347 Thị Xã Phước Long Đường Nội Ô khu 6-7-8 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
348 Thị Xã Phước Long Đường Nội Ô khu 9 - PHƯỜNG LONG PHƯỚC Toàn tuyến 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
349 Thị Xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất (vòng xoay) - Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho 6.300.000 3.150.000 2.520.000 1.890.000 1.260.000 Đất TM-DV đô thị
350 Thị Xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba vòng xoay + 200m về hướng Bù Nho - Ngã ba đường Nguyễn Thái Học (nông trường 4) 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
351 Thị Xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thái Học - Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung 4.050.000 2.025.000 1.620.000 1.215.000 810.000 Đất TM-DV đô thị
352 Thị Xã Phước Long Nguyễn Tất Thành (ĐT 741) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh nhà ông Bùi Văn Ngọc, Khu phố Phước Trung - Giáp ranh xã Bình Tân (H.Phú Riềng) 3.150.000 1.575.000 1.260.000 945.000 630.000 Đất TM-DV đô thị
353 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Nguyễn Tất Thành - đường 3/2 (ngã ba cơ khí chế biến cao su) - Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) 7.200.000 3.600.000 2.880.000 2.160.000 1.440.000 Đất TM-DV đô thị
354 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Nguyễn Tất Thành (vòng xoay) - Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) 5.850.000 2.925.000 2.340.000 1.755.000 1.170.000 Đất TM-DV đô thị
355 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) - Hết ranh UBND phường Phước Bình 4.500.000 2.250.000 1.800.000 1.350.000 900.000 Đất TM-DV đô thị
356 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh UBND phường Phước Bình - Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng 3.330.000 1.665.000 1.332.000 999.000 666.000 Đất TM-DV đô thị
357 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Hết ranh xưởng điều Sơn Tùng - Đường Vành Đai 2 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
358 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Vành Đai 2 - Đường Xóm Huế 1.980.000 990.000 792.000 594.000 396.000 Đất TM-DV đô thị
359 Thị Xã Phước Long Thống Nhất (ĐT 759) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đường Xóm Huế - Giáp ranh xã Phước Tín 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
360 Thị Xã Phước Long Độc Lập (đường Vòng Sân Bay)(Phần đất thuộc Phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba giao đường Nguyễn Tất Thành - Hết tuyến 4.950.000 2.475.000 1.980.000 1.485.000 990.000 Đất TM-DV đô thị
361 Thị Xã Phước Long Đường Xóm Chùa (Thích Quảng Đức) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
362 Thị Xã Phước Long Đường Nội bộ khu văn hóa - TDTT Phước Bình - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến 2.430.000 1.215.000 972.000 729.000 486.000 Đất TM-DV đô thị
363 Thị Xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã 3 giáp đường Độc Lập - Ngã ba nhà ông Nguyễn Mạnh Hiền 2.250.000 1.125.000 900.000 675.000 450.000 Đất TM-DV đô thị
364 Thị Xã Phước Long Lê Trọng Tấn (Đường đi Đăk Ton khu phố Phước An)(phía phường Phước Bình) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Đoạn còn lại 1.800.000 900.000 720.000 540.000 360.000 Đất TM-DV đô thị
365 Thị Xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất - Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
366 Thị Xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Trần Văn Hưng - Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
367 Thị Xã Phước Long Hoàng Văn Thụ (Đường Suối Tân) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Ngã ba nhà ông Cao Văn Thục - Hết tuyến 810.000 405.000 324.000 270.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
368 Thị Xã Phước Long Đường Xóm Huế - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
369 Thị Xã Phước Long Đường Xóm Huế - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m - Hết tuyến 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
370 Thị Xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
371 Thị Xã Phước Long Lam Sơn (Đường vào núi Bà Rá) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m - Hết tuyến 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
372 Thị Xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol - Khu Phước Vĩnh) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất - Giáp đường Thống Nhất + 350m 1.170.000 585.000 468.000 351.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
373 Thị Xã Phước Long Thành Thái (Đường Đập Đăk Tol - Khu Phước Vĩnh) - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Giáp đường Thống Nhất + 350m - Giáp đường Thống Nhất + 900m 990.000 495.000 396.000 297.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
374 Thị Xã Phước Long Vành Đai 2 - PHƯỜNG PHƯỚC BÌNH Toàn tuyến 1.350.000 675.000 540.000 405.000 270.000 Đất TM-DV đô thị
375 Thị Xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN Giáp ranh Phường Phước Bình hướng về ngã ba Phước Quả - Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) 1.440.000 720.000 576.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
376 Thị Xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh đất nhà ông Ngô Xuân (quán cà phê Quê Hương) hướng về ngã ba Phước Quả - Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng 2.340.000 1.170.000 936.000 702.000 - Đất TM-DV nông thôn
377 Thị Xã Phước Long Đường Thống Nhất (ĐT 759) - XÃ PHƯỚC TÍN Hết ranh trường THCS (chợ tạm xã Phước Tín) hướng Bù Đăng - Giáp ranh xã Phước Tân 1.215.000 608.000 486.000 365.000 - Đất TM-DV nông thôn
378 Thị Xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba Phước Quả - Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) 1.440.000 720.000 576.000 432.000 - Đất TM-DV nông thôn
379 Thị Xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN Ngã 3 ranh thôn Phước Quả với Phước Lộc (Ngã 3 nhà ông Hoàng Thanh Đức) - Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) 990.000 495.000 396.000 297.000 - Đất TM-DV nông thôn
380 Thị Xã Phước Long Đường Điện Biên Phủ (đường Trung tâm xã Phước Tín) - XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) - Lòng Hồ Thác Mơ 657.000 329.000 263.000 197.000 - Đất TM-DV nông thôn
381 Thị Xã Phước Long Đường Yên Thế (Đường đi Thác Mơ) - XÃ PHƯỚC TÍN Ngã ba đập Phước Tín về Phước Long (Ngã 3 Phước Lộc) - Giáp ranh phường Thác Mơ 765.000 383.000 306.000 230.000 - Đất TM-DV nông thôn
382 Thị Xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên - XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
383 Thị Xã Phước Long Các tuyến đường còn lại - XÃ PHƯỚC TÍN Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
384 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang - Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang 1.260.000 630.000 504.000 378.000 - Đất TM-DV nông thôn
385 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG Hết ranh đất trường tiểu học Long Giang - Hốt ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang 900.000 450.000 360.000 270.000 - Đất TM-DV nông thôn
386 Thị Xã Phước Long Đường Tôn Đức Thắng (Đường trung tâm xã Long Giang) - XÃ LONG GIANG Hết ranh Trung tâm Văn hóa-Thể thao của xã Long Giang - Giáp đường Lý Tự Trọng, thôn An Lương (Giáp ranh phường Long Thủy) 630.000 315.000 252.000 189.000 - Đất TM-DV nông thôn
387 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh Trung tâm hành chính thị xã Phước Long - Hết ranh trường tiểu học thôn 7 1.080.000 540.000 432.000 324.000 - Đất TM-DV nông thôn
388 Thị Xã Phước Long Đường Võ Văn Kiệt (Thôn 7)(Đường vào tập đoàn 7) - XÃ LONG GIANG Hết ranh trường tiểu học thôn 7 - Giáp đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
389 Thị Xã Phước Long Đường Lý Tự Trọng (thôn An Lương) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Long Thủy - Cầu Kinh tế thôn An Lương +700m 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
390 Thị Xã Phước Long Đường Nguyễn Trãi (đường Nhơn Hòa 2) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang - Hội trường thôn Nhơn Hòa 2 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
391 Thị Xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) - XÃ LONG GIANG Giáp ranh phường Sơn Giang - Giáp ranh nghĩa địa thôn Bù Xiết 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
392 Thị Xã Phước Long Đường Hà Huy Tập (thôn Bù Xiết) - XÃ LONG GIANG Ngã 3 ranh đất nhà ông Lê Minh Hoàng - Ngã tư thôn Nhơn Hòa 1 720.000 360.000 288.000 216.000 - Đất TM-DV nông thôn
393 Thị Xã Phước Long Các tuyến đường bê tông, giao thông nông thôn từ 3,5m trở lên - XÃ LONG GIANG Toàn tuyến 360.000 180.000 144.000 108.000 - Đất TM-DV nông thôn
394 Thị Xã Phước Long Các tuyến đường còn lại - XÃ LONG GIANG Toàn tuyến 270.000 135.000 108.000 81.000 - Đất TM-DV nông thôn
395 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY Giáp đường Lê Quý Đôn - Giáp đường Lê Văn Duyệt 3.570.000 1.785.000 1.428.000 1.071.000 714.000 Đất TM-DV đô thị
396 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giao đường Lê Văn Duyệt - Ngã tư giao đường Trần Quang Khải 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
397 Thị Xã Phước Long Đường Đinh Tiên Hoàng - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã tư giao đường Trần Quang Khải - Trụ sở UBND phường Long Thủy 3.500.000 1.750.000 1.400.000 1.050.000 700.000 Đất TM-DV đô thị
398 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba Tư Hiền - Đường Đinh Tiên Hoàng 4.200.000 2.100.000 1.680.000 1.260.000 840.000 Đất TM-DV đô thị
399 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) - PHƯỜNG LONG THỦY Ngã ba giáp Đinh Tiên Hoàng - Tượng đài Chiến thắng 2.100.000 1.050.000 840.000 630.000 420.000 Đất TM-DV đô thị
400 Thị Xã Phước Long Đường 6/1 (ĐT 741 cũ) (Phía bên phường Long Thủy) - PHƯỜNG LONG THỦY Tượng đài chiến thắng - Cầu Đak Lung 910.000 455.000 364.000 273.000 210.000 Đất TM-DV đô thị